1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Thông Tin Đào Tạo

Danh mục lớp học phần - Học kỳ 124

STTMã HPTên LHPTên Học phầnSố TCGiảng viênTHứTừ tiếtĐến tiếtPhòngSLDKĐã ĐKGhi chúCấp
15504031124KTN06Kỹ Thuật Nhiệt2  2 1 4KT601616/09/2024- DH
25504033124LTOT06Lý thuyết ô tô3  3 1 4KT452816/09/2024- DH
35504038124NMNOT05Nhập môn ngành ô tô2  3 7 10KT502816/09/2024- DH
45413004124NN339Ngoại ngữ III2  Mai Thị Thuý Diễm 3 7 10KT401116/09/2024- DH
55413003124NN211Ngoại Ngữ II2  Mai Thị Thuý Diễm 4 1 4KT401116/09/2024- DH
65506251124TKBTCT2201Thiết kế cầu bê tông cốt thép3 Bạch Quốc Sĩ 2 3 5A308601419/08/2024- DH
75506076124DTCBT01Đồ án thiết kế cầu BTCT1 Bạch Quốc Sĩ 3 6 6VPK501319/08/2024- DH
85504017124DACCTM01Đồ án CN Chế tạo Máy2 Bùi Hệ Thống 3 6 6VPK292919/08/2024- DH
95504244124KTCK01Kỹ thuật cơ khí2 Bùi Hệ Thống 3 7 8A102454319/08/2024- DH
105504304124TUHTCK2202Tối ưu hoá trong Cơ khí 2 Bùi Hệ Thống 4 7 8A307403919/08/2024- DH
115504286124PPTCK01Phương pháp tính CK2 Bùi Hệ Thống 4 9 10A307605019/08/2024- DH
125504017124DACCTM02Đồ án CN Chế tạo Máy2 Bùi Hệ Thống 5 6 6VPK293119/08/2024- DH
135504244124KTCK02Kỹ thuật cơ khí2 Bùi Hệ Thống 6 7 8A207453519/08/2024- DH
145504304124TUHTCK2201Tối ưu hoá trong Cơ khí 2 Bùi Hệ Thống 6 9 10A207403019/08/2024- DH
155504271124DATTTKCK01Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Bùi Hệ Thống 6 12 12VPK404019/08/2024- DH
165504052124TTKTMT01Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 7 3 4A102474519/08/2024- DH
175504266124DATNCTM02Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Bùi Hệ Thống 7 6 6VPK20319/08/2024- DH
185504048124TTNCK01Thực tập tốt nghiệp CTM2 Bùi Hệ Thống 7 12 12X50219/08/2024- DH
195504229124DADDTOTO01Đồ án điện - điện tử ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 6 6X302919/08/2024- DH
205504057124TCDTOT01TT Chẩn đoán trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 7 10X-OTO202019/08/2024- DH
215504229124DADDTOTO02Đồ án điện - điện tử ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 12 12X30419/08/2024- DH
225504025124HTTMO01Hệ thống thông minh trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 3 2 5B102_CS2451926/08/2024- DH
235504231124HKDNDL2001Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Bùi Văn Hùng 3 12 12X551619/08/2024- DH
245504023124HDDTO05Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Bùi Văn Hùng 4 3 5C401453419/08/2024- DH
255504061124THTDKDC01TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Bùi Văn Hùng 4 7 10X-OTO252219/08/2024- DH
265504235124DATNKSDL02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Bùi Văn Hùng 5 6 6X151419/08/2024- DH
275504038124NMNOT01Nhập môn ngành ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 9 11A107506409/09/2024- DH
285504023124HDDTO04Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Bùi Văn Hùng 6 3 5A309453819/08/2024- DH
295504038124NMNOT03Nhập môn ngành ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 9 11A303506509/09/2024- DH
305504061124THTDKDC02TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Bùi Văn Hùng 7 1 4X-OTO252319/08/2024- DH
315504061124THTDKDC03TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Bùi Văn Hùng 7 7 10X-OTO252419/08/2024- DH
325506183124DATNXHKS02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH12 Cao Thị Xuân Mỹ 5 6 6X10219/08/2024- DH
335506098124QHGTDT01Quy hoạch giao thông đô thị2 Cao Thị Xuân Mỹ 6 1 2A217601419/08/2024- DH
345506011124CHD04Cơ học đất2 Cao Thị Xuân Mỹ 6 3 4A217603619/08/2024- DH
355413007124TACB23Tiếng Anh cơ bản3 Chế Viết Xuân 2 9 11C303404723/09/2024- DH
365413007124TACB19Tiếng Anh cơ bản3 Chế Viết Xuân 4 7 9A305404016/09/2024- DH
375413008124TAA2101Tiếng Anh A2.13 Chế Viết Xuân 5 9 11A308402916/09/2024- DH
385319003124GT201Giải tích II2 Chử Văn Tiệp 2 1 2A101807819/08/2024- DH
395319003124GT202Giải tích II2 Chử Văn Tiệp 2 3 4A101804119/08/2024- DH
405506070124CTNDT01Công trình ngầm đô thị2 Đặng Ngọc Thành 4 2 5B306_CS260726/08/2024- DH
415506122124THUDC01Tin học ứng dụng cầu 1 Đặng Ngọc Thành 5 1 2B201301419/08/2024- DH
425504030124KTATCK01Kỹ thuật An toàn Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 2 1 2A102554819/08/2024- DH
435504122124KTCTM01Kỹ thuật chế tạo máy3 Đào Thanh Hùng 2 3 5A102454519/08/2024- DH
445504016124DACTM01Đồ án Chi Tiết Máy2 Đào Thanh Hùng 2 6 6VPK303419/08/2024- DH
455504165124NMNCK02Nhập môn ngành CK2 Đào Thanh Hùng 3 3 4A213302809/09/2024- DH
465504122124KTCTM03Kỹ thuật chế tạo máy3 Đào Thanh Hùng 3 9 11A102454519/08/2024- DH
475504034124MCKL01Máy cắt kim loại2 Đào Thanh Hùng 4 7 8A212503019/08/2024- DH
485504002124BDCN01Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 4 9 10A212454919/08/2024- DH
495504034124MCKL02Máy cắt kim loại2 Đào Thanh Hùng 5 1 2C401505019/08/2024- DH
505504279124THUDTCK01Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 5 3 5C401303119/08/2024- DH
515504030124KTATCK02Kỹ thuật An toàn Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 6 7 8A210555519/08/2024- DH
525504122124KTCTM02Kỹ thuật chế tạo máy3 Đào Thanh Hùng 6 9 11A210454419/08/2024- DH
535504266124DATNCTM04Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Đào Thanh Hùng 7 6 6VPK20319/08/2024- DH
545506004124CTKNDD01Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Đinh Nam Đức 2 2 5B204_CS2605726/08/2024- DH
555506218124KTCC01Kiến trúc công cộng2 Đinh Nam Đức 2 7 10B305_CS2604926/08/2024- DH
565506226124DAKTCC104Đồ án Kiến trúc Công cộng 13 Đinh Nam Đức 4 12 12B104201219/08/2024- DH
575506231124DAQH01Đồ án Quy hoạch3 Đinh Nam Đức 5 6 6B201201419/08/2024- DH
585507226124DAXLNT01Đồ án Xử lý nước thải2 Đinh Thị Mỹ Hương 4 6 6VPK202019/08/2024- DH
595507226124DAXLNT02Đồ án Xử lý nước thải2 Đinh Thị Mỹ Hương 5 6 6VPK20119/08/2024- DH
605507228124HKDNMT2002Học kỳ doanh nghiệp MT3 Đinh Thị Mỹ Hương 6 6 6X20419/08/2024- DH
615507233124TTKT02Thực tập kỹ thuật3 Đinh Thị Mỹ Hương 6 12 12X20319/08/2024- DH
625413008124TAA2106Tiếng Anh A2.13 Đinh Thị Thu Thảo 3 9 11A217404416/09/2024- DH
635209008124LSDCSVN07Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 5 7 8A214808019/08/2024- DH
645209008124LSDCSVN08Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 5 9 10A214807619/08/2024- DH
655413008124TAA2124Tiếng Anh A2.13 Đỗ Anh Tuấn 2 7 10KT401616/09/2024- DH
665413008124TAA2123Tiếng Anh A2.13 Đỗ Anh Tuấn 4 1 4KT402816/09/2024- DH
675505055124MD102Máy điện I2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 7 8A101656519/08/2024- DH
685505055124MD103Máy điện I2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 9 10A101727219/08/2024- DH
695505111124TDD03Truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 2 5B303_CS2605126/08/2024- DH
705505019124DADKL09Đồ án điều khiển logic2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 6 6VPBM10219/08/2024- DH
715505314124DATNTDHKS07Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 6 6VPBM10719/08/2024- DH
725505111124TDD01Truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 2 5B205_CS2605926/08/2024- DH
735505111124TDD02Truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 7 10B204_CS2604926/08/2024- DH
745505055124MD101Máy điện I2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 1 2A308503319/08/2024- DH
755505055124MD104Máy điện I2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 3 4A214605719/08/2024- DH
765507239124QHMTDT01Quy hoạch môi trường đô thị 3 Đỗ Hồng Hạnh 4 3 5A104251319/08/2024- DH
775505172124LTTD01Lập trình trên ĐTDĐ2 Đỗ Phú Huy 2 1 2A210705619/08/2024- DH
785505323124DATNCNTTKS05Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Đỗ Phú Huy 2 6 6X10619/08/2024- DH
795505172124LTTD03Lập trình trên ĐTDĐ2 Đỗ Phú Huy 4 1 2A213604919/08/2024- DH
805505172124LTTD04Lập trình trên ĐTDĐ2 Đỗ Phú Huy 6 1 2A108806419/08/2024- DH
815505141124DTNIT05Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Đỗ Phú Huy 7 12 12X10119/08/2024- DH
825504234124KDKTOTO01Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 1 2A212555519/08/2024- DH
835504062124THDCO04TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 2 7 10X-OTO202519/08/2024- DH
845504062124THDCO05TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 2 5X-OTO202019/08/2024- DH
855504228124DAOTO01Đồ án ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 6 6X1502619/08/2024- DH
865504062124THDCO06TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 7 10X-OTO202119/08/2024- DH
875504230124CNCDSOTO02Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 4 7 10B104_CS2453426/08/2024- DH
885504063124THTLO04TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 5 2 5X-OTO202419/08/2024- DH
895504057124TCDTOT05TT Chẩn đoán trên ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 5 7 10X-OTO201919/08/2024- DH
905504235124DATNKSDL03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Đỗ Phú Ngưu 5 12 12X151219/08/2024- DH
915504063124THTLO06TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 6 2 5X-OTO202419/08/2024- DH
925504057124TCDTOT03TT Chẩn đoán trên ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 6 7 10X-OTO242319/08/2024- DH
935504063124THTLO05TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 7 2 5X-OTO202019/08/2024- DH
945209008124LSDCSVN03Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 7 8A214858619/08/2024- DH
955209008124LSDCSVN04Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 9 10A214858519/08/2024- DH
965507008124DGTDMT01Đánh giá tác động môi trường3 Đoạn Chí Cường 7 3 5A105601819/08/2024- DH
975504225124DATNCDTKS06Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Đoàn Lê Anh 4 6 6VPBM20219/08/2024- DH
985505236124TNCCD01TN Cung cấp điện1 Doãn Vân Khánh 2 1 4PTNMMD201519/08/2024- DH
995505236124TNCCD02TN Cung cấp điện1 Doãn Vân Khánh 3 1 4PTNMMD202019/08/2024- DH
1005505236124TNCCD03TN Cung cấp điện1 Doãn Vân Khánh 4 1 4PTNMMD201319/08/2024- DH
1015505307124DATNHTCCDKS03Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Doãn Vân Khánh 4 12 12X10219/08/2024- DH
1025505104124TMDKV05TN Mạng điện khu vực1 Doãn Vân Khánh 5 1 4PTNHTĐ201319/08/2024- DH
1035505104124TMDKV04TN Mạng điện khu vực1 Doãn Vân Khánh 6 1 4PTNHTĐ202019/08/2024- DH
1045506192124DAKTTCLG01Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc 2 12 12VPK20619/08/2024- DH
1055506189124TCLGXHT02Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện2 Đoàn Vĩnh Phúc 3 2 5B103_CS2602026/08/2024- DH
1065506189124TCLGXHT01Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện2 Đoàn Vĩnh Phúc 4 2 5B303_CS2686826/08/2024- DH
1075506188124DATCDBTCTTK01Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc 4 6 6VPK203619/08/2024- DH
1085506187124TCDBTCTTK01Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc 6 9 11C402602419/08/2024- DH
1095506194124DATNXDKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Đoàn Vĩnh Phúc 6 12 12VPK1004019/08/2024- DH
1105506026124GSTCXD01Giám sát thi công xây dựng2 Đoàn Vĩnh Phúc 7 1 2A218602819/08/2024- DH
1115506191124HKDNXD2001Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Đoàn Vĩnh Phúc 7 6 6X1004619/08/2024- DH
1125505100124THDLCB11TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNDLCB202014/10/2024- DH
1135505100124THDLCB07TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNDLCB202019/08/2024- DH
1145505102124TNMD03TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD201214/10/2024- DH
1155505100124THDLCB08TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNDLCB201619/08/2024- DH
1165505100124THDLCB09TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 4 1 4PTNDLCB202019/08/2024- DH
1175505102124TNMD05TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD201814/10/2024- DH
1185505102124TNMD04TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD201819/08/2024- DH
1195505102124TNMD01TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 5 1 4PTNMMD201714/10/2024- DH
1205505100124THDLCB10TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 7 10PTNDLCB201914/10/2024- DH
1215505078124THNMTDH09TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Dương Quang Thiện 6 1 4XDIEN2252709/09/2024- DH
1225211005124PLDC11Pháp luật đại cương2 Dương Việt Anh 2 7 8A301806709/09/2024- DH
1235211005124PLDC12Pháp luật đại cương2 Dương Việt Anh 2 9 10A301807709/09/2024- DH
1245413003124NN204Ngoại Ngữ II2 Hà Nguyễn Bảo Tiên 2 7 8A102454419/08/2024- DH
1255413008124TAA2104Tiếng Anh A2.13 Hà Nguyễn Bảo Tiên 2 9 11A102402716/09/2024- DH
1265013001124GDTC134Giáo dục thể chất I1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD505416/09/2024- DH
1275013001124GDTC133Giáo dục thể chất I1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD505216/09/2024- DH
1285413004124NN337Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc 3 7 8A104402919/08/2024- DH
1295413004124NN338Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc 3 9 10A104402619/08/2024- DH
1305413007124TACB10Tiếng Anh cơ bản3 Hồ Minh Thu 6 9 11A308404016/09/2024- DH
1315505235124VKTD01Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ1 Hồ Quang Việt 2 9 10PMT202519/08/2024- DH
1325505077124TNMDDT03TH nhập môn Điện- Điện tử1 Hồ Quang Việt 3 1 4XDIEN2202109/09/2024- DH
1335505001124ATD05An toàn điện1 Hồ Quang Việt 4 1 2A107605919/08/2024- DH
1345505001124ATD03An toàn điện1 Hồ Quang Việt 4 3 4A107636319/08/2024- DH
1355505001124ATD04An toàn điện1 Hồ Quang Việt 4 3 4A107606014/10/2024- DH
1365505102124TNMD09TN mạch điện1 Hồ Quang Việt 4 7 10PTNMMD202019/08/2024- DH
1375505102124TNMD10TN mạch điện1 Hồ Quang Việt 4 7 10PTNMMD212114/10/2024- DH
1385505077124TNMDDT05TH nhập môn Điện- Điện tử1 Hồ Quang Việt 5 1 4XDIEN2202114/10/2024- DH
1395505001124ATD01An toàn điện1 Hồ Quang Việt 5 1 2A107605919/08/2024- DH
1405505001124ATD02An toàn điện1 Hồ Quang Việt 5 3 4A107616119/08/2024- DH
1415505102124TNMD13TN mạch điện1 Hồ Quang Việt 6 1 4PTNMMD202019/08/2024- DH
1425505235124VKTD02Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ1 Hồ Quang Việt 6 7 8PMT202019/08/2024- DH
1435504063124THTLO03TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Hồ Tấn Trung 5 7 10X-OTO202019/08/2024- DH
1445504121124KTAT01Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 1 2A208603019/08/2024- DH
1455504124124KTLI01Kỹ Thuật lạnh cơ sở3 Hồ Trần Anh Ngọc 3 3 5A208605919/08/2024- DH
1465504188124DATNNLKS03Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư12 Hồ Trần Anh Ngọc 3 12 12BMNHIET101019/08/2024- DH
1475504121124KTAT02Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 7 8A309603819/08/2024- DH
1485504124124KTLI02Kỹ Thuật lạnh cơ sở3 Hồ Trần Anh Ngọc 4 9 11A309602619/08/2024- DH
1495504136124TACNN02Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 1 2A213403419/08/2024- DH
1505504175124VLCNNL01Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 3 4A213603319/08/2024- DH
1515504166124NMHNL02Nhập môn ngành NL2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 9 10A309504509/09/2024- DH
1525504176124HKDNNL03HKDN ngành Nhiệt lạnh3 Hồ Trần Anh Ngọc 5 12 12BMNHIET251519/08/2024- DH
1535504136124TACNN01Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 1 2A207403919/08/2024- DH
1545504175124VLCNNL02Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 3 4A207604619/08/2024- DH
1555504061124THTDKDC04TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 1 4X-OTO272719/08/2024- DH
1565504023124HDDTO01Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Hồ Trần Ngọc Anh 2 9 11A107454519/08/2024- DH
1575504061124THTDKDC05TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Hồ Trần Ngọc Anh 3 7 10X-OTO252519/08/2024- DH
1585504061124THTDKDC06TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Hồ Trần Ngọc Anh 4 1 4X-OTO252519/08/2024- DH
1595504023124HDDTO02Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Hồ Trần Ngọc Anh 4 9 11A306452919/08/2024- DH
1605504024124HDHTNO02Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 2 5B105_CS2656626/08/2024- DH
1615504235124DATNKSDL04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Hồ Trần Ngọc Anh 5 6 6X151219/08/2024- DH
1625504025124HTTMO03Hệ thống thông minh trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 7 10B104_CS2454526/08/2024- DH
1635504229124DADDTOTO03Đồ án điện - điện tử ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 12 12X302419/08/2024- DH
1645506106124TNHTCTD01Thí nghiệm hiện trường công trình đường1 Hồ Văn Quân 2 1 4X201419/08/2024- DH
1655506148124DATCD01Đồ án thi công đường1.5 Hồ Văn Quân 2 12 12X402919/08/2024- DH
1665506102124TCIF01Thi công công trình hạ tầng đô thị3 Hồ Văn Quân 3 3 5C403601019/08/2024- DH
1675506106124TNHTCTD02Thí nghiệm hiện trường công trình đường1 Hồ Văn Quân 3 7 10X201519/08/2024- DH
1685506147124TCD01Thi công đường3 Hồ Văn Quân 4 1 4B203_CS2602226/08/2024- DH
1695506173124DATCCTDT01Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị1.5 Hồ Văn Quân 4 6 6X301319/08/2024- DH
1705506073124DTCHD01Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị1 Hồ Văn Quân 4 6 6X30319/08/2024- DH
1715506010124CDVLXD01Chuyên đề vật liệu xây dựng1 Hồ Văn Quân 4 7 8A208605919/08/2024- DH
1725506166124DATNXCKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC12 Hồ Văn Quân 4 12 12VPK50119/08/2024- DH
1735506090124KTVTND01Khai thác và thí nghiệm đường2 Hồ Văn Quân 5 1 4PTNCĐ302919/08/2024- DH
1745506183124DATNXHKS03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH12 Hồ Văn Quân 5 6 6X20119/08/2024- DH
1755506121124TV01Thủy văn2 Hồ Văn Quân 5 7 8A307601719/08/2024- DH
1765505278124DATNDTMTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 6 6VPBM70419/08/2024- DH
1775505335124KTLTC2007Kỹ thuật lập trình C2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 7 8A207505119/08/2024- DH
1785505341124THKTLTC01TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 9 10PTNHTN302804/09/2024- DH
1795505341124THKTLTC04TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 7 8PMT303004/09/2024- DH
1805505341124THKTLTC02TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 7 8C402303004/09/2024- DH
1815505341124THKTLTC03TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 9 10C402302604/09/2024- DH
1825505174124LTUD01Lập trình ứng dụng2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 2 5B303_CS2606019/08/2024- DH
1835505335124KTLTC2005Kỹ thuật lập trình C2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 7 8A205504919/08/2024- DH
1845505335124KTLTC2006Kỹ thuật lập trình C2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 9 10A205515019/08/2024- DH
1855505054124MVS02Matlab và simulink2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 7 7 10PMT303319/08/2024- DH
1865505054124MVS01Matlab và simulink2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 7 7 10PMT323221/10/2024- DH
1875505051124LTM201Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 2 1 2A205605819/08/2024- DH
1885505298124PTMDPT01Phân tích mạch điện phi tuyến 2 Hoàng Dũng 3 1 2A211605019/08/2024- DH
1895505051124LTM203Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 3 7 8A213606019/08/2024- DH
1905505051124LTM204Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 4 1 2A206605919/08/2024- DH
1915505051124LTM205Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 4 7 8A209606019/08/2024- DH
1925505108124TCN01Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 5 1 2A105604519/08/2024- DH
1935505108124TCN02Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 5 7 8A218604519/08/2024- DH
1945505110124TDT01Trường điện từ2 Hoàng Dũng 6 7 10B103_CS2606026/08/2024- DH
1955504240124UDVDKOTO01Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô2 Hoàng Thắng 7 1 2A205452319/08/2024- DH
1965504240124UDVDKOTO02Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô2 Hoàng Thắng 7 3 4A205451719/08/2024- DH
1975504153124TN01THCM Nóng2 Hoàng Thành Đạt 2 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
1985504153124TN02THCM Nóng2 Hoàng Thành Đạt 2 7 10XNHIET202319/08/2024- DH
1995504153124TN03THCM Nóng2 Hoàng Thành Đạt 3 7 10XNHIET202019/08/2024- DH
2005504128124LH01Lò Hơi3 Hoàng Thành Đạt 4 2 5B102_CS2601426/08/2024- DH
2015504128124LH02Lò Hơi3 Hoàng Thành Đạt 4 7 10B204_CS2606026/08/2024- DH
2025504153124TN04THCM Nóng2 Hoàng Thành Đạt 5 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
2035504176124HKDNNL01HKDN ngành Nhiệt lạnh3 Hoàng Thành Đạt 5 12 12BMNHIET262619/08/2024- DH
2045504188124DATNNLKS04Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư12 Hoàng Thành Đạt 6 12 12BMNHIET101019/08/2024- DH
2055209007124CNXHKH03Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Hoàng Thị Kim Liên 2 7 8A307805619/08/2024- DH
2065209007124CNXHKH04Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Hoàng Thị Kim Liên 2 9 10A307806519/08/2024- DH
2075505323124DATNCNTTKS08Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 6 6X151319/08/2024- DH
2085505121124CTGT02Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 9 11A218706219/08/2024- DH
2095505347124NMNCNTT02Nhập môn ngành CNTT2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 1 2A306606209/09/2024- DH
2105505166124LTCBVC01Lập trình cơ bản với C3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 3 5A306607809/09/2024- DH
2115505333124HKDNCNTT02Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 6 6X504419/08/2024- DH
2125505251124THCB10Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 12 14PMT303609/09/2024- DH
2135505347124NMNCNTT01Nhập môn ngành CNTT2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 1 2A304686609/09/2024- DH
2145505166124LTCBVC02Lập trình cơ bản với C3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 3 5A304605109/09/2024- DH
2155505327124TTTNCNTT02Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 6 6X101019/08/2024- DH
2165505251124THCB11Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 12 14PMT304009/09/2024- DH
2175505251124THCB08Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT302509/09/2024- DH
2185505121124CTGT01Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 9 11A218706719/08/2024- DH
2195505328124TTCMCNM01TTCM Công nghệ mới 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 12 12X2002019/08/2024- DH
2205505328124TTCMCNM05TTCM Công nghệ mới 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 12 12X201619/08/2024- DH
2215505328124TTCMCNM06TTCM Công nghệ mới 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 12 12X202019/08/2024- DH
2225505347124NMNCNTT03Nhập môn ngành CNTT2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 1 2A304605109/09/2024- DH
2235505166124LTCBVC03Lập trình cơ bản với C3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 3 5A304605509/09/2024- DH
2245505349124TTCMTKCSDL04TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 6 6X201619/08/2024- DH
2255505349124TTCMTKCSDL03TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 6 6X202019/08/2024- DH
2265505251124THCB09Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 12 14PMT304009/09/2024- DH
2275505121124CTGT03Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 3 5A207603319/08/2024- DH
2285505141124DTNIT08Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 12 12X10119/08/2024- DH
2295504165124NMNCK06Nhập môn ngành CK2 Hoàng Trọng Hiếu 2 1 2A207302609/09/2024- DH
2305504022124DSDL01Dung sai đo lường2 Hoàng Trọng Hiếu 2 2 5B105_CS2505026/08/2024- DH
2315504022124DSDL02Dung sai đo lường2 Hoàng Trọng Hiếu 2 7 10B205_CS2504926/08/2024- DH
2325504022124DSDL03Dung sai đo lường2 Hoàng Trọng Hiếu 3 2 5B104_CS2505126/08/2024- DH
2335504241124THCMGH04THCM Gò Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 4 1 4XGO-HAN252519/08/2024- DH
2345504259124THCMNTLM01THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Hoàng Trọng Hiếu 5 1 4XCOKHI293019/08/2024- DH
2355504303124TNVLKT2201TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 5 7 10XCOKHI221819/08/2024- DH
2365504303124TNVLKT2203TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202019/08/2024- DH
2375504258124THCMHAN04THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI252819/08/2024- DH
2385504266124DATNCTM03Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Hoàng Trọng Hiếu 7 6 6VPK20319/08/2024- DH
2395506005124CDDTX01Chuyên đề đấu thầu XD1 Hoàng Việt Anh 4 7 8A103603119/08/2024- DH
2405504013124CNTP01Công nghệ tạo phôi2 Huỳnh Hải 2 1 2A104605419/08/2024- DH
2415504255124TBDTMCK01Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 2 3 5A104403419/08/2024- DH
2425504279124THUDTCK02Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 2 9 11C401323119/08/2024- DH
2435504279124THUDTCK05Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 3 1 2A205302219/08/2024- DH
2445504255124TBDTMCK02Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 3 3 5A205403319/08/2024- DH
2455504279124THUDTCK03Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 3 9 11C401303019/08/2024- DH
2465504279124THUDTCK04Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 4 3 5A308303019/08/2024- DH
2475504165124NMNCK05Nhập môn ngành CK2 Huỳnh Hải 5 9 10A302303009/09/2024- DH
2485504261124THCMDRD02THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 6 1 4XCOKHI251219/08/2024- DH
2495504266124DATNCTM08Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Huỳnh Hải 7 6 6VPK20219/08/2024- DH
2505506257124DAKCT2201Đồ án kết cấu thép1 Huỳnh Minh Sơn 2 6 6VPK201519/08/2024- DH
2515506033124KCT01Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 7 8A206601719/08/2024- DH
2525506031124KCCTT01Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 9 10A206603319/08/2024- DH
2535506194124DATNXDKS03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Huỳnh Minh Sơn 6 12 12VPK10419/08/2024- DH
2545507175124TNHHP03TN Hóa lý - Hóa phân tích1 Huỳnh Ngọc Bích 4 7 10PTNHH201119/08/2024- DH
2555507175124TNHHP04TN Hóa lý - Hóa phân tích1 Huỳnh Ngọc Bích 5 7 10PTNHH202019/08/2024- DH
2565505197124TCNX01TH Công Nghệ XML1 Huỳnh Nhật Nam 2 1 2PMT352716/09/2024- DH
2575505208124TLTWNC07TH Lập trình web nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 2 3 4PMT352616/09/2024- DH
2585505197124TCNX02TH Công Nghệ XML1 Huỳnh Nhật Nam 3 1 2PMT454816/09/2024- DH
2595505206124TLTTD01TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 3 3 4PMT424216/09/2024- DH
2605505208124TLTWNC01TH Lập trình web nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 3 7 8PMT352716/09/2024- DH
2615505197124TCNX03TH Công Nghệ XML1 Huỳnh Nhật Nam 4 1 2PMT352716/09/2024- DH
2625505206124TLTTD04TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 4 9 10PMT352116/09/2024- DH
2635505208124TLTWNC02TH Lập trình web nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 4 12 13PMT404016/09/2024- DH
2645505197124TCNX04TH Công Nghệ XML1 Huỳnh Nhật Nam 5 1 2PMT353816/09/2024- DH
2655505208124TLTWNC03TH Lập trình web nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 5 3 4PMT353616/09/2024- DH
2665505206124TLTTD05TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 5 9 10PMT353616/09/2024- DH
2675505206124TLTTD07TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 6 9 10PMT352016/09/2024- DH
2685505208124TLTWNC04TH Lập trình web nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 1 2PMT353016/09/2024- DH
2695505206124TLTTD02TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 7 3 4PMT354216/09/2024- DH
2705505206124TLTTD03TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 7 3 4PMT35016/09/2024- GDH
2715013003124GDTC317Giáo dục thể chất III1 Huỳnh Thái Hưng 2 7 10SVD504019/08/2024- DH
2725013003124GDTC319Giáo dục thể chất III1 Huỳnh Thái Hưng 3 7 10SVD503519/08/2024- DH
2735013003124GDTC320Giáo dục thể chất III1 Huỳnh Thái Hưng 3 7 10SVD503819/08/2024- DH
2745013003124GDTC321Giáo dục thể chất III1 Huỳnh Thái Hưng 4 7 10SVD504519/08/2024- DH
2755013003124GDTC323Giáo dục thể chất III1 Huỳnh Thái Hưng 5 7 10SVD504019/08/2024- DH
2765413004124NN312Ngoại ngữ III2 Huỳnh Thị Bích Ngọc 5 3 4A209402519/08/2024- DH
2775413007124TACB09Tiếng Anh cơ bản3 Huỳnh Thị Bích Ngọc 6 3 5A308402916/09/2024- DH
2785507210124DACNTP103Đồ án Công nghệ TP 12 Huỳnh Thị Diễm Uyên 2 6 6VPK10619/08/2024- DH
2795507224124DATNTPKS03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Huỳnh Thị Diễm Uyên 3 6 6VPK10119/08/2024- DH
2805507245124HKDNTP02Học kỳ doanh nghiệp TP3 Huỳnh Thị Diễm Uyên 4 6 6X10319/08/2024- DH
2815507054124CCBDK01CN chế biến đường-bánh kẹo2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 1 2A206602119/08/2024- DH
2825507104124HHFD01Hóa học thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 3 4A206604119/08/2024- DH
2835507149124TCDBK01TN CN CB đường –bánh kẹo1 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 7 10HÓA212119/08/2024- DH
2845504079124TTCB01THCM Tiện3 Huỳnh Văn Sanh 2 1 4XCTM202019/08/2024- DH
2855504260124THCMPB02THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh 3 7 10XCOKHI251819/08/2024- DH
2865504245124THTP01TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 4 1 4XCHETAOMAY25519/08/2024- DH
2875504245124THTP02TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 5 7 10XCHETAOMAY252519/08/2024- DH
2885504294124THCTMCDT2203TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 6 1 4XCTM251619/08/2024- DH
2895506171124DACTNDT01ĐA Cấp thoát nước đô thị1 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 6 6X201219/08/2024- DH
2905506129124TCVQLTC01Tổ chức và Quản lí Thi công2 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 7 8A217602919/08/2024- DH
2915506124124THUDTX01Tin học ứng dụng trong XDHT2 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 9 11B201301219/08/2024- DH
2925506170124CTNDT2001Cấp thoát nước đô thị2 Huỳnh Võ Duyên Anh 3 7 8A208601219/08/2024- DH
2935506064124CKMX01Chuẩn bị kỹ thuật mặt bằng xây dựng2 Huỳnh Võ Duyên Anh 3 9 10A208601219/08/2024- DH
2945506183124DATNXHKS04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH12 Huỳnh Võ Duyên Anh 5 6 6X10219/08/2024- DH
2955506071124DCKDX01Đồ án CB kỹ thuật mặt bằng xây dựng1 Huỳnh Võ Duyên Anh 7 6 6VPK201519/08/2024- DH
2965507242124DATNMTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Kiều Thị Hòa 2 6 6VPK20219/08/2024- DH
2975507231124TNQTPTMTKK01TN quan trắc và phân tích môi trường không khí2 Kiều Thị Hòa 2 7 10PTNMT201819/08/2024- DH
2985507235124MTN01Mạng thoát nước2 Kiều Thị Hòa 3 7 10B204_CS2601526/08/2024- DH
2995507024124MTVKH01Môi trường vi khí hậu2 Kiều Thị Hòa 4 7 10B205_CS2601526/08/2024- DH
3005507230124TNQTPTMTN01TN quan trắc và phân tích môi trường nước2 Kiều Thị Hòa 6 1 4PTNMT201619/08/2024- DH
3015507228124HKDNMT2001Học kỳ doanh nghiệp MT3 Kiều Thị Hòa 6 6 6X20519/08/2024- DH
3025507233124TTKT01Thực tập kỹ thuật3 Kiều Thị Hòa 6 12 12X10119/08/2024- DH
3035209005124THML02Triết học Mác-Lênin3 Lâm Bá Hòa 7 9 11A108808109/09/2024- DH
3045506029124KCBTCT04Kết cấu bê tông cốt thép3 Lê Chí Phát 2 7 10B304_CS2604326/08/2024- DH
3055506260124DAKCCTBTCT2201Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1 Lê Chí Phát 3 12 12VPK1304319/08/2024- DH
3065506198124KCCTBTCT01Kết cấu công trình BTCT2 Lê Chí Phát 4 2 5B204_CS2601026/08/2024- DH
3075506134124DAKCTB01Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1 Lê Chí Phát 4 6 6X20219/08/2024- DH
3085506185124DAKCCTBTCT01Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1.5 Lê Chí Phát 5 12 12VPK202019/08/2024- DH
3095505104124TMDKV02TN Mạng điện khu vực1 Lê Công Hân 2 1 4PTNHTĐ202014/10/2024- DH
3105505102124TNMD14TN mạch điện1 Lê Công Hân 2 1 4PTNMMD222219/08/2024- DH
3115505295124THLDTD01TH lắp đặt tủ điện2 Lê Công Hân 2 7 10XDIEN202109/09/2024- DH
3125505007124DCSVTD02ĐA chống sét và tiếp địa2 Lê Công Hân 2 12 12X502219/08/2024- DH
3135505238124CDNHTD01Chuyên đề ngành HTCCĐ2 Lê Công Hân 3 2 5B304_CS2604126/08/2024- DH
3145505295124THLDTD02TH lắp đặt tủ điện2 Lê Công Hân 4 7 10XDIEN201909/09/2024- DH
3155505307124DATNHTCCDKS02Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Lê Công Hân 4 12 12X10819/08/2024- DH
3165505104124TMDKV03TN Mạng điện khu vực1 Lê Công Hân 5 1 4PTNHTĐ202019/08/2024- DH
3175505102124TNMD12TN mạch điện1 Lê Công Hân 5 7 10PTNMMD221514/10/2024- DH
3185505102124TNMD11TN mạch điện1 Lê Công Hân 5 7 10PTNMMD222219/08/2024- DH
3195505104124TMDKV01TN Mạng điện khu vực1 Lê Công Hân 6 1 4PTNHTĐ202014/10/2024- DH
3205505238124CDNHTD02Chuyên đề ngành HTCCĐ2 Lê Công Hân 6 7 10B204_CS2604426/08/2024- DH
3215209005124THML09Triết học Mác-Lênin3 Lê Đức Tâm 3 9 11A101807809/09/2024- DH
3225211005124PLDC05Pháp luật đại cương2 Lê Hồng Phước 4 1 2A305807809/09/2024- DH
3235211005124PLDC06Pháp luật đại cương2 Lê Hồng Phước 4 3 4A305807409/09/2024- DH
3245505066124THDT02TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 2 1 4XDIENTU202619/08/2024- DH
3255505256124TKMDT02Thiết kế mạch điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 2 7 10PTNHTN302919/08/2024- DH
3265505066124THDT03TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 3 1 4XDIENTU202019/08/2024- DH
3275505256124TKMDT01Thiết kế mạch điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 3 7 10PTNHTN302619/08/2024- DH
3285505066124THDT05TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4XDIENTU202019/08/2024- DH
3295505066124THDT06TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 4 7 10XDIENTU202019/08/2024- DH
3305505066124THDT07TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 5 1 4XDIENTU201919/08/2024- DH
3315505074124TLTN01TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 5 7 10PTNHTN202019/08/2024- DH
3325505074124TLTN02TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 6 1 4PTNHTN202019/08/2024- DH
3335505066124THDT04TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 7 1 4XDIENTU202019/08/2024- DH
3345505074124TLTN04TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 7 7 10PTNHTN212019/08/2024- DH
3355209004124HCM05Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 3 1 2A101806719/08/2024- DH
3365209004124HCM06Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 3 3 4A101805719/08/2024- DH
3375319002124GT118Giải tích I3 Lê Thanh Hiếu 6 1 4KT801616/09/2024- DH
3385319002124GT117Giải tích I3 Lê Thanh Hiếu 6 1 4KT802816/09/2024- DH
3395506214124THDHKT201Tin học đồ họa kiến trúc 22 Lê Thanh Hòa 2 3 5B104301319/08/2024- DH
3405506228124DAKTCC201Đồ án Kiến trúc Công cộng 23 Lê Thanh Hòa 4 6 6B10450519/08/2024- DH
3415506230124DAKTCN02Đồ án Kiến trúc Công nghiệp3 Lê Thanh Hòa 5 12 12B20120719/08/2024- DH
3425504243124LTTHLTC01Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Lê Thị Bảo Yến 3 1 4KT351116/09/2024- DH
3435505251124THCB33Tin học cơ bản2 Lê Thị Bảo Yến 3 7 10KT301616/09/2024- DH
3445211005124PLDC07Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 7 8A301807709/09/2024- DH
3455211005124PLDC08Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 9 10A301808409/09/2024- DH
3465507210124DACNTP107Đồ án Công nghệ TP 12 Lê Thị Diệu Hương 2 6 6VPK10319/08/2024- DH
3475507224124DATNTPKS05Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Lê Thị Diệu Hương 3 6 6VPK10119/08/2024- DH
3485507245124HKDNTP05Học kỳ doanh nghiệp TP3 Lê Thị Diệu Hương 4 6 6X10319/08/2024- DH
3495507213124CNSXTPTT01Công nghệ sản xuất TP truyền thống2 Lê Thị Diệu Hương 4 9 10A103602619/08/2024- DH
3505507206124TTNT2001Thực tập nhận thức1 Lê Thị Diệu Hương 5 6 6X201619/08/2024- DH
3515413004124NN329Ngoại ngữ III2 Lê Thị Hải Yến 4 1 2A208403419/08/2024- DH
3525413007124TACB05Tiếng Anh cơ bản3 Lê Thị Hải Yến 4 3 5A208402916/09/2024- DH
3535506254124DHKT12201Diễn họa kiến trúc 12 Lê Thị Kim Anh 2 1 4B104303909/09/2024- DH
3545506019124DAKTX01Đồ án Kiến trúc XD1 Lê Thị Kim Anh 3 6 6VPK1302419/08/2024- DH
3555506254124DHKT12202Diễn họa kiến trúc 12 Lê Thị Kim Anh 4 1 4B104303709/09/2024- DH
3565305004124VLDT06Vật Lý Điện - Từ2 Lê Thị Minh Phương 4 9 10A304808309/09/2024- DH
3575209004124HCM03Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 4 7 8A214807219/08/2024- DH
3585209004124HCM04Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 4 9 10A214806219/08/2024- DH
3595413004124NN321Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 5 1 2A210402419/08/2024- DH
3605413007124TACB07Tiếng Anh cơ bản3 Lê Thị Nhi 5 3 5A210404016/09/2024- DH
3615413004124NN322Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 5 7 8A105402719/08/2024- DH
3625413007124TACB08Tiếng Anh cơ bản3 Lê Thị Nhi 5 9 11A105401216/09/2024- DH
3635305001124VLCD03Vật Lý Cơ - Điện2 Lê Thị Phương Thảo 3 7 8A218802809/09/2024- DH
3645305002124VLCN03Vật lý Cơ - Nhiệt2 Lê Thị Phương Thảo 5 7 8A305807109/09/2024- DH
3655305002124VLCN04Vật lý Cơ - Nhiệt2 Lê Thị Phương Thảo 5 9 10A305804909/09/2024- DH
3665305002124VLCN05Vật lý Cơ - Nhiệt2 Lê Thị Phương Thảo 6 1 2A305806509/09/2024- DH
3675305002124VLCN06Vật lý Cơ - Nhiệt2 Lê Thị Phương Thảo 6 3 4A305806209/09/2024- DH
3685211005124PLDC01Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 2 7 8A305808409/09/2024- DH
3695211005124PLDC02Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 2 9 10A305807909/09/2024- DH
3705211005124PLDC03Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 3 1 2A303807709/09/2024- DH
3715211005124PLDC04Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 3 3 4A303808009/09/2024- DH
3725413004124NN335Ngoại ngữ III2 Lê Thị Thu Sương 2 1 2A105402319/08/2024- DH
3735413008124TAA2121Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Thu Sương 5 7 9C303403416/09/2024- DH
3745413004124NN313Ngoại ngữ III2 Lê Thị Thu Sương 6 1 2A104403419/08/2024- DH
3755506027124HH02Hình họa2 Lê Thị Thùy Linh 2 1 2A307603509/09/2024- DH
3765506027124HH03Hình họa2 Lê Thị Thùy Linh 2 3 4A307605309/09/2024- DH
3775504085124VKT13Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 3 1 2A302605409/09/2024- DH
3785504085124VKT14Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 3 3 4A302605109/09/2024- DH
3795506027124HH04Hình họa2 Lê Thị Thùy Linh 4 1 2A302605409/09/2024- DH
3805504085124VKT02Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 4 3 4A302606109/09/2024- DH
3815504085124VKT03Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 4 7 8C401606309/09/2024- DH
3825504085124VKT04Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 4 9 10C401605109/09/2024- DH
3835504085124VKT15Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 1 2A304606109/09/2024- DH
3845504085124VKT16Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 3 4A304606109/09/2024- DH
3855504085124VKT07Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 1 2A302606709/09/2024- DH
3865504085124VKT08Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 3 4A302606909/09/2024- DH
3875504085124VKT09Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 7 8A302606309/09/2024- DH
3885504085124VKT10Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 9 10A302606209/09/2024- DH
3895504085124VKT11Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 7 1 2A106603109/09/2024- DH
3905504085124VKT12Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 7 3 4A106606209/09/2024- DH
3915504085124VKT05Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 7 7 8A106606409/09/2024- DH
3925504085124VKT06Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 7 9 10A106601809/09/2024- DH
3935209005124THML03Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 4 10 12A108807709/09/2024- DH
3945209005124THML04Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 5 9 11A108805709/09/2024- DH
3955505323124DATNCNTTKS04Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Lê Vũ 2 6 6X10619/08/2024- DH
3965505342124CDDH2001Chuyên đề đồ hoạ2 Lê Vũ 3 9 11A306603119/08/2024- DH
3975505251124THCB25Tin học cơ bản2 Lê Vũ 3 12 14PMT301609/09/2024- DH
3985502010124DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 4 1 2A218767319/08/2024- DH
3995505251124THCB26Tin học cơ bản2 Lê Vũ 4 3 5PMT303409/09/2024- DH
4005505342124CDDH2002Chuyên đề đồ hoạ2 Lê Vũ 4 9 11A105603819/08/2024- DH
4015505251124THCB28Tin học cơ bản2 Lê Vũ 5 12 14PMT303909/09/2024- DH
4025505251124THCB27Tin học cơ bản2 Lê Vũ 5 12 14PMT302809/09/2024- DH
4035505349124TTCMTKCSDL08TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Lê Vũ 6 6 6X202019/08/2024- DH
4045502010124DMSTKN03Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 6 9 10A307707119/08/2024- DH
4055505251124THCB29Tin học cơ bản2 Lê Vũ 6 12 14PMT302209/09/2024- DH
4065505251124THCB30Tin học cơ bản2 Lê Vũ 6 12 14PMT303909/09/2024- DH
4075505141124DTNIT04Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Lê Vũ 7 12 12X10119/08/2024- DH
4085413008124TAA2112Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 2 9 11A207404616/09/2024- DH
4095413004124NN319Ngoại ngữ III2 Lê Xuân Việt Hương 4 1 2A207404019/08/2024- DH
4105413008124TAA2102Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 4 3 5A213402016/09/2024- DH
4115413004124NN320Ngoại ngữ III2 Lê Xuân Việt Hương 4 7 8A102424119/08/2024- DH
4125413008124TAA2116Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 4 9 11A102403816/09/2024- DH
4135413003124NN207Ngoại Ngữ II2 Lê Xuân Việt Hương 5 1 2A212474719/08/2024- DH
4145413008124TAA2107Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 5 3 5A212404516/09/2024- DH
4155413003124NN208Ngoại Ngữ II2 Lê Xuân Việt Hương 5 7 8A103454419/08/2024- DH
4165413008124TAA2108Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 5 9 11A103404516/09/2024- DH
4175305003124VLCQ01Vật lý Cơ - Quang2 Lương Văn Thọ 6 1 2A303807709/09/2024- DH
4185305003124VLCQ02Vật lý Cơ - Quang2 Lương Văn Thọ 6 3 4A303805309/09/2024- DH
4195305003124VLCQ03Vật lý Cơ - Quang2 Lương Văn Thọ 6 7 8A208805009/09/2024- DH
4205209005124THML13Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 2 7 9C402805009/09/2024- DH
4215209005124THML05Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 6 4 6A108808109/09/2024- DH
4225506228124DAKTCC203Đồ án Kiến trúc Công cộng 23 Lưu Thiên Hương 4 6 6B10420419/08/2024- DH
4235506226124DAKTCC101Đồ án Kiến trúc Công cộng 13 Lưu Thiên Hương 4 12 12B104601119/08/2024- DH
4245506211124VLKT101Vật lý kiến trúc 12 Lưu Thiên Hương 6 9 10A106604919/08/2024- DH
4255506195124VLKT2001Vật lý kiến trúc2 Lưu Thiên Hương 7 4 5A104601719/08/2024- DH
4265506038124LXD02Luật xây dựng1 Mai Phước Ánh Tuyết 6 7 8A106605019/08/2024- DH
4275507123124NMNVL01Nhập môn ngành Vật liệu1 Mai Thị Phương Chi 3 1 2A105602109/09/2024- DH
4285507338124KTSXCDVL01KTSX chất dẻo3 Mai Thị Phương Chi 3 3 5A10560419/08/2024- DH
4295507328124HHCHCCPT01Hóa học các hợp chất cao phân tử2 Mai Thị Phương Chi 5 1 2A217601519/08/2024- DH
4305507339124KTGCCSVL01Kỹ thuật gia công cao su3 Mai Thị Phương Chi 5 3 6A21760419/08/2024- DH
4315505135124CNX01Công Nghệ XML2 Ngô Lê Quân 2 2 5B304_CS2615826/08/2024- DH
4325505135124CNX02Công Nghệ XML2 Ngô Lê Quân 2 7 10B302_CS2605726/08/2024- DH
4335505135124CNX03Công Nghệ XML2 Ngô Lê Quân 3 2 5B306_CS2605426/08/2024- DH
4345505136124CPQH01CSDL phi quan hệ2 Ngô Lê Quân 4 2 5B205_CS2605426/08/2024- DH
4355505136124CPQH02CSDL phi quan hệ2 Ngô Lê Quân 4 7 10B303_CS2807526/08/2024- DH
4365504269124QLDANCK01Quản lý dự án ngành Cơ khí 2 Ngô Tấn Thống 2 1 2A211656319/08/2024- DH
4375504165124NMNCK01Nhập môn ngành CK2 Ngô Tấn Thống 2 3 4A211303009/09/2024- DH
4385505044124KTR01Kỹ thuật Robot2 Ngô Tấn Thống 2 7 8A106705919/08/2024- DH
4395504263124KTVDKTDCK02Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí2 Ngô Tấn Thống 3 1 2A213602219/08/2024- DH
4405504037124NLM01Nguyên lý máy2 Ngô Tấn Thống 3 7 8A217603119/08/2024- DH
4415504256124TKCK3D04Thiết kế cơ khí 3D 2 Ngô Tấn Thống 5 1 4PMT251219/08/2024- DH
4425504046124TKKM01Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 6 1 2A206505019/08/2024- DH
4435504046124TKKM02Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 6 3 4A206505019/08/2024- DH
4445504046124TKKM03Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 6 7 8A102505319/08/2024- DH
4455504037124NLM03Nguyên lý máy2 Ngô Tấn Thống 6 9 10A103603319/08/2024- DH
4465504037124NLM02Nguyên lý máy2 Ngô Tấn Thống 7 1 2A107603119/08/2024- DH
4475504266124DATNCTM05Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Ngô Tấn Thống 7 6 6VPK20319/08/2024- DH
4485506042124NMNX04Nhập môn ngành XD1 Ngô Thanh Vinh 2 3 4A209604809/09/2024- DH
4495506017124DAKCB01Đồ án Kết cấu BTCT1 Ngô Thanh Vinh 3 6 6VPK20015119/08/2024- DH
4505506060124VLXD03Vật liệu xây dựng2 Ngô Thanh Vinh 3 7 8A206605109/09/2024- DH
4515506029124KCBTCT01Kết cấu bê tông cốt thép3 Ngô Thanh Vinh 3 9 11A206606019/08/2024- DH
4525506060124VLXD04Vật liệu xây dựng2 Ngô Thanh Vinh 4 7 8A211604909/09/2024- DH
4535506029124KCBTCT02Kết cấu bê tông cốt thép3 Ngô Thanh Vinh 4 9 11A211605619/08/2024- DH
4545506056124TVLXD06TN Vật liệu xây dựng1 Ngô Thanh Vinh 5 1 4PTNXD252409/09/2024- DH
4555506198124KCCTBTCT02Kết cấu công trình BTCT2 Ngô Thanh Vinh 6 1 2A211606219/08/2024- DH
4565506042124NMNX05Nhập môn ngành XD1 Ngô Thanh Vinh 6 7 8A218605009/09/2024- DH
4575506194124DATNXDKS02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Ngô Thanh Vinh 6 12 12VPK10519/08/2024- DH
4585506191124HKDNXD2002Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Ngô Thanh Vinh 7 6 6X10519/08/2024- DH
4595319001124DSTT05Đại số tuyến tính2 Ngô Thị Bích Thủy 4 1 2A303807909/09/2024- DH
4605319002124GT105Giải tích I3 Ngô Thị Bích Thủy 4 3 5A303807309/09/2024- DH
4615319002124GT115Giải tích I3 Ngô Thị Bích Thủy 7 3 5A211807909/09/2024- DH
4625505086124TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 2 1 4PTNDIENTU202019/08/2024- DH
4635505260124DATNKTDTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Ngô Thị Minh Hương 2 12 12VPBM70619/08/2024- DH
4645505086124TXS&ứD02TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 3 1 4PTNDIENTU202019/08/2024- DH
4655505086124TXS&ứD03TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 4 1 4PTNDIENTU201719/08/2024- DH
4665505086124TXS&ứD04TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 4 7 10PTNDIENTU202119/08/2024- DH
4675505335124KTLTC2001Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 5 2 5B206_CS2502426/08/2024- DH
4685505335124KTLTC2002Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 5 7 10B205_CS2504126/08/2024- DH
4695505265124HTVT01Hệ thống viễn thông2 Ngô Thị Minh Hương 6 1 2A212604719/08/2024- DH
4705505335124KTLTC2003Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 6 3 4A212504919/08/2024- DH
4715507210124DACNTP102Đồ án Công nghệ TP 12 Ngô Thị Minh Phương 2 6 6VPK70619/08/2024- DH
4725507070124CSKTTP01Cơ sở kỹ thuật thực phẩm2 Ngô Thị Minh Phương 3 2 5B305_CS2603326/08/2024- DH
4735507224124DATNTPKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Ngô Thị Minh Phương 3 6 6VPK10119/08/2024- DH
4745507245124HKDNTP01Học kỳ doanh nghiệp TP3 Ngô Thị Minh Phương 4 6 6X40419/08/2024- DH
4755507177124THST01TN Hoá sinh TP1 Ngô Thị Minh Phương 5 7 10PTNHOA20119/08/2024- DH
4765506144124TKHHDOTO01Thiết kế hình học đường ô tô2 Ngô Thị Mỵ 2 1 2A209601519/08/2024- DH
4775506079124DTHDO01Đồ án thiết kế hình học đường ô tô1 Ngô Thị Mỵ 3 12 12VPK501919/08/2024- DH
4785506123124THUDD01Tin học ứng dụng đường1 Ngô Thị Mỵ 4 1 2B201301619/08/2024- DH
4795506060124VLXD02Vật liệu xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 4 3 4A105605309/09/2024- DH
4805506060124VLXD01Vật liệu xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 5 1 2A103606209/09/2024- DH
4815506153124DTCTXD01Dự toán công trình xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 5 3 5A103601519/08/2024- DH
4825506154124HKDNXC01Học kỳ doanh nghiệp XC3 Ngô Thị Mỵ 5 6 6X301219/08/2024- DH
4835506183124DATNXHKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH12 Ngô Thị Mỵ 5 6 6X10219/08/2024- DH
4845506042124NMNX06Nhập môn ngành XD1 Ngô Thị Mỵ 6 3 4C402603209/09/2024- DH
4855506060124VLXD06Vật liệu xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 7 1 2A212607509/09/2024- DH
4865413007124TACB14Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Bắc Nam 3 9 11A309404116/09/2024- DH
4875504152124TL204THCM lạnh nâng cao2 Nguyễn Công Vinh 2 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
4885504089124CDHKK01CĐ Điều hòa không khí2 Nguyễn Công Vinh 2 7 10B102_CS2402326/08/2024- DH
4895504178124TGCN01Thông gió công nghiệp2 Nguyễn Công Vinh 2 11 12A104606019/08/2024- DH
4905504089124CDHKK02CĐ Điều hòa không khí2 Nguyễn Công Vinh 3 1 2A107414119/08/2024- DH
4915504148124TDHKK01THCM Điều hoà không khí2 Nguyễn Công Vinh 3 7 10XNHIET222219/08/2024- DH
4925504188124DATNNLKS02Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư12 Nguyễn Công Vinh 3 12 12BMNHIET101019/08/2024- DH
4935504166124NMHNL01Nhập môn ngành NL2 Nguyễn Công Vinh 4 1 2A102504609/09/2024- DH
4945504174124CNS01Công nghệ sấy3 Nguyễn Công Vinh 4 3 5A102604319/08/2024- DH
4955504148124TDHKK03THCM Điều hoà không khí2 Nguyễn Công Vinh 5 1 4XNHIET202119/08/2024- DH
4965504174124CNS02Công nghệ sấy3 Nguyễn Công Vinh 5 9 11A106603119/08/2024- DH
4975504176124HKDNNL02HKDN ngành Nhiệt lạnh3 Nguyễn Công Vinh 5 12 12BMNHIET252519/08/2024- DH
4985504148124TDHKK04THCM Điều hoà không khí2 Nguyễn Công Vinh 6 1 4XNHIET232119/08/2024- DH
4995504152124TL201THCM lạnh nâng cao2 Nguyễn Công Vinh 6 7 10XNHIET202019/08/2024- DH
5005504152124TL202THCM lạnh nâng cao2 Nguyễn Công Vinh 7 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
5015504152124TL203THCM lạnh nâng cao2 Nguyễn Công Vinh 7 7 10XNHIET201819/08/2024- DH
5025413003124NN202Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Đặng Nguyên Phương 2 1 2A208454019/08/2024- DH
5035413007124TACB20Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Đặng Nguyên Phương 2 3 5A208404316/09/2024- DH
5045504079124TTCB02THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 2 1 4XCTM201919/08/2024- DH
5055504079124TTCB03THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 2 7 10XCTM201919/08/2024- DH
5065504079124TTCB04THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 3 1 4XCTM201719/08/2024- DH
5075504079124TTCB05THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 3 7 10XCTM201519/08/2024- DH
5085504165124NMNCK04Nhập môn ngành CK2 Nguyễn Đức Long 5 7 8A302302809/09/2024- DH
5095504206124TTCMCTMCDT01TTCM Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 6 1 4XCTM252519/08/2024- DH
5105505109124TBDCN01Trang bị điện công nghiệp2 Nguyễn Đức Quận 2 1 2A213604719/08/2024- DH
5115505109124TBDCN02Trang bị điện công nghiệp2 Nguyễn Đức Quận 2 3 4A213602419/08/2024- DH
5125505314124DATNTDHKS03Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Nguyễn Đức Quận 3 6 6VPBM10519/08/2024- DH
5135505078124THNMTDH06TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Nguyễn Đức Quận 4 1 4KT201616/09/2024- DH
5145505109124TBDCN03Trang bị điện công nghiệp2 Nguyễn Đức Quận 5 1 2A209605719/08/2024- DH
5155505019124DADKL04Đồ án điều khiển logic2 Nguyễn Đức Quận 7 6 6VPBM20819/08/2024- DH
5165505334124NMNTDH2004Nhập môn ngành KTĐK & TĐH2 Nguyễn Đức Quận 7 7 10KT601616/09/2024- DH
5175504040124SBVL05Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 2 3 5C401605919/08/2024- DH
5185506027124HH01Hình họa2 Nguyễn Đức Sỹ 4 1 2A306605409/09/2024- DH
5195504026124HH-VKT01Hình họa - Vẽ kỹ thuật3 Nguyễn Đức Sỹ 4 3 5A306606609/09/2024- DH
5205504085124VKT01Vẽ kỹ thuật2 Nguyễn Đức Sỹ 5 1 2A303607009/09/2024- DH
5215504026124HH-VKT02Hình họa - Vẽ kỹ thuật3 Nguyễn Đức Sỹ 5 3 5A303606409/09/2024- DH
5225506027124HH05Hình họa2 Nguyễn Đức Sỹ 6 1 2A309603009/09/2024- DH
5235504026124HH-VKT03Hình họa - Vẽ kỹ thuật3 Nguyễn Đức Sỹ 6 3 5A218606909/09/2024- DH
5245504040124SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 6 9 11C401646019/08/2024- DH
5255013001124GDTC136Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Đức Tuấn 4 7 10KT401616/09/2024- DH
5265013003124GDTC331Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Đức Tuấn 4 7 10KT401116/09/2024- DH
5275013001124GDTC135Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Đức Tuấn 6 7 10KT402816/09/2024- DH
5285413003124NN201Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Dương Nguyên Châu 3 1 2A209454319/08/2024- DH
5295413004124NN303Ngoại ngữ III2 Nguyễn Dương Nguyên Châu 6 1 2A105402119/08/2024- DH
5305413004124NN304Ngoại ngữ III2 Nguyễn Dương Nguyên Châu 6 3 4A105402919/08/2024- DH
5315013003124GDTC302Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD504219/08/2024- DH
5325013003124GDTC301Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD504019/08/2024- DH
5335013003124GDTC304Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD504019/08/2024- DH
5345013003124GDTC303Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD504419/08/2024- DH
5355504247124TUDCKOTO01Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Hoài 3 2 5B106_CS2656526/08/2024- DH
5365504247124TUDCKOTO02Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Hoài 3 7 10B103_CS2656526/08/2024- DH
5375504062124THDCO01TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Nguyễn Hoài 4 1 4X-OTO202119/08/2024- DH
5385504062124THDCO02TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Nguyễn Hoài 4 7 10X-OTO202319/08/2024- DH
5395504062124THDCO03TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Nguyễn Hoài 5 1 4X-OTO202019/08/2024- DH
5405504063124THTLO07TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Hoài 5 7 10X-OTO202019/08/2024- DH
5415504238124CDOTO03Chuyên đề ô tô2 Nguyễn Hoài 6 2 5B104_CS2453326/08/2024- DH
5425504063124THTLO08TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Hoài 6 8 11X-OTO202019/08/2024- DH
5435504063124THTLO09TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Hoài 7 1 4X-OTO202019/08/2024- DH
5445504063124THTLO10TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Hoài 7 7 10X-OTO202019/08/2024- DH
5455211005124PLDC13Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh 3 7 8A301807909/09/2024- DH
5465211005124PLDC14Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh 3 9 10A301806309/09/2024- DH
5475209007124CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 1 2A107804719/08/2024- DH
5485209007124CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 3 4A107807919/08/2024- DH
5495209007124CNXHKH07Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 3 7 8A108805619/08/2024- DH
5505209007124CNXHKH08Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 3 9 10A108805519/08/2024- DH
5515507130124QTVTBTC01Quá trình và thiết bị truyền chất2 Nguyễn Hồng Sơn 6 2 5B304_CS2706726/08/2024- DH
5525507131124QTVTBTN02Quá trình và thiết bị truyền nhiệt2 Nguyễn Hồng Sơn 6 7 10B303_CS2601026/08/2024- DH
5535505307124DATNHTCCDKS05Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Nguyễn Hồng Việt Phương 4 12 12X10219/08/2024- DH
5545505059124NMH01Ngắn mạch2 Nguyễn Hồng Việt Phương 7 1 2A102604219/08/2024- DH
5555013001124GDTC104Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD504016/09/2024- DH
5565013001124GDTC103Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD505016/09/2024- DH
5575013001124GDTC106Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD505316/09/2024- DH
5585013001124GDTC105Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD505216/09/2024- DH
5595013001124GDTC107Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD505416/09/2024- DH
5605013001124GDTC108Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD505516/09/2024- DH
5615013001124GDTC109Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 4 1 4SVD505116/09/2024- DH
5625013001124GDTC110Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 4 1 4SVD504916/09/2024- DH
5635013001124GDTC113Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD505116/09/2024- DH
5645013001124GDTC114Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD505316/09/2024- DH
5655013001124GDTC118Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 6 1 4SVD505216/09/2024- DH
5665013001124GDTC117Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 6 1 4SVD505316/09/2024- DH
5675013001124GDTC120Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 6 7 10SVD503916/09/2024- DH
5685013001124GDTC119Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 6 7 10SVD505316/09/2024- DH
5695013001124GDTC111Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD505316/09/2024- DH
5705013001124GDTC112Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD504916/09/2024- DH
5715507210124DACNTP101Đồ án Công nghệ TP 12 Nguyễn Hữu Phước Trang 2 6 6VPK70619/08/2024- DH
5725507079124CNSVL01Công nghệ sấy và lạnh3 Nguyễn Hữu Phước Trang 2 7 8A103604019/08/2024- DH
5735507122124NMKTTP01Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm1 Nguyễn Hữu Phước Trang 2 9 10A103601809/09/2024- DH
5745507224124DATNTPKS02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Nguyễn Hữu Phước Trang 3 6 6VPK30119/08/2024- DH
5755507139124TPCN01Thực phẩm chức năng2 Nguyễn Hữu Phước Trang 3 7 8A211602519/08/2024- DH
5765507122124NMKTTP02Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm1 Nguyễn Hữu Phước Trang 3 9 10A211604709/09/2024- DH
5775507245124HKDNTP03Học kỳ doanh nghiệp TP3 Nguyễn Hữu Phước Trang 4 6 6X10319/08/2024- DH
5785507056124CCBRQ01CN chế biến rau quả2 Nguyễn Hữu Phước Trang 4 7 8A217601719/08/2024- DH
5795507150124TCRQ01TN CN CB rau quả1 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 7 10HÓA20919/08/2024- DH
5805319005124XSTK09Xác suất Thống kê2 Nguyễn Hữu Trọn 2 1 4KT801116/09/2024- DH
5815506149124DATCC01Đồ án thi công cầu1.5 Nguyễn Hữu Tuân 2 6 6X302319/08/2024- DH
5825506175124TTKSTKD2001Thực tập khảo sát và TK đường 1 Nguyễn Hữu Tuân 2 6 6X201119/08/2024- DH
5835506154124HKDNXC03Học kỳ doanh nghiệp XC3 Nguyễn Hữu Tuân 5 6 6X10619/08/2024- DH
5845506101124TCC01Thi công cầu3 Nguyễn Hữu Tuân 5 7 10B206_CS2602326/08/2024- DH
5855506150124KTKDC01Khai thác và kiểm định cầu 2 Nguyễn Hữu Tuân 6 2 5B303_CS2602326/08/2024- DH
5865506169124SKCT01Sức khỏe công trình2 Nguyễn Hữu Tuân 6 7 8A217601619/08/2024- DH
5875506191124HKDNXD2003Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Nguyễn Hữu Tuân 7 6 6X10519/08/2024- DH
5885504171124TKMTK02Thủy khí & Máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 3 5A210604419/08/2024- DH
5895504159124TTNL03TH Hệ thống Nhiên liệu2 Nguyễn Lê Châu Thành 3 1 4XOTO253019/08/2024- DH
5905504264124KTOTO01Kỹ thuật ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 3 7 8A207602119/08/2024- DH
5915504230124CNCDSOTO03Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 9 11A207454319/08/2024- DH
5925504159124TTNL04TH Hệ thống Nhiên liệu2 Nguyễn Lê Châu Thành 4 1 4XOTO252519/08/2024- DH
5935504228124DAOTO03Đồ án ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 4 6 6X1503719/08/2024- DH
5945504264124KTOTO02Kỹ thuật ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 4 7 8A308605819/08/2024- DH
5955504082124TKMPDC01UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 9 11A308201719/08/2024- DH
5965504033124LTOT01Lý thuyết ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 3 5A206456509/09/2024- DH
5975504033124LTOT03Lý thuyết ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 9 11A102455009/09/2024- DH
5985504235124DATNKSDL01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Lê Châu Thành 5 12 12X15119/08/2024- DH
5995504038124NMNOT04Nhập môn ngành ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 6 3 5A102505009/09/2024- DH
6005504171124TKMTK01Thủy khí & Máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 9 11A102604519/08/2024- DH
6015504033124LTOT02Lý thuyết ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 7 9 11A206456409/09/2024- DH
6025319005124XSTK05Xác suất Thống kê2 Nguyễn Lê Hùng 4 9 10A218787619/08/2024- DH
6035319005124XSTK06Xác suất Thống kê2 Nguyễn Lê Hùng 5 9 10A101838319/08/2024- DH
6045209007124CNXHKH05Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 1 2A108805119/08/2024- DH
6055209007124CNXHKH06Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 3 4A108803519/08/2024- DH
6065209007124CNXHKH09Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 5 1 2A108806519/08/2024- DH
6075209007124CNXHKH10Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 5 3 4A108806519/08/2024- DH
6085505278124DATNDTMTKS07Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Nguyễn Linh Nam 2 6 6VPBM10619/08/2024- DH
6095505048124KTXS03Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 3 12 14A218605726/08/2024- DH
6105505134124CNVDT01Công nghệ vi điện tử2 Nguyễn Linh Nam 4 7 8A218606019/08/2024- DH
6115505243124DADT202Đồ án ĐT22 Nguyễn Linh Nam 5 6 6VPBM80919/08/2024- DH
6125505115124TDTK01Tư duy thiết kế1 Nguyễn Linh Nam 5 7 8A212605919/08/2024- DH
6135505115124TDTK02Tư duy thiết kế1 Nguyễn Linh Nam 5 9 10A212603919/08/2024- DH
6145505362124NMTKVMBD01Nhập môn Thiết kế vi mạch2 Nguyễn Linh Nam 6 7 8A303605509/09/2024- DH
6155505048124KTXS04Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 6 12 14A218605926/08/2024- DH
6165504063124THTLO01TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 3 1 4X-OTO201819/08/2024- DH
6175504235124DATNKSDL06Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Minh Tiến 3 6 6X15219/08/2024- DH
6185504226124KCDCDT02Kết cấu động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 3 9 11A213552019/08/2024- DH
6195504063124THTLO02TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 4 1 4X-OTO202019/08/2024- DH
6205504053124TTDCDT02Tính toán động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 4 9 11A209554619/08/2024- DH
6215504226124KCDCDT01Kết cấu động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 5 3 5A208554919/08/2024- DH
6225504053124TTDCDT01Tính toán động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 6 9 11A213555419/08/2024- DH
6235413007124TACB18Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Ngọc Nhật Minh 5 9 11A307403816/09/2024- DH
6245413008124TAA2122Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Ngọc Nhật Minh 6 9 11C303403416/09/2024- DH
6255319001124DSTT09Đại số tuyến tính2 Nguyễn Ngọc Thạch 7 1 2A101807909/09/2024- DH
6265319002124GT109Giải tích I3 Nguyễn Ngọc Thạch 7 3 5A101808409/09/2024- DH
6275319001124DSTT10Đại số tuyến tính2 Nguyễn Ngọc Thạch 7 7 8A101808109/09/2024- DH
6285319002124GT110Giải tích I3 Nguyễn Ngọc Thạch 7 9 11A101808609/09/2024- DH
6295506184124CHKCHST01Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh2 Nguyễn Phú Hoàng 2 2 5B203_CS2414126/08/2024- DH
6305506184124CHKCHST02Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh2 Nguyễn Phú Hoàng 2 7 10B303_CS2404226/08/2024- DH
6315506142124CHKCHTD03Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 3 3 5A212606019/08/2024- DH
6325506142124CHKCHTD04Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 4 9 11A107603219/08/2024- DH
6335506142124CHKCHTD05Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 5 9 11A211605819/08/2024- DH
6345506021124DANM01Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 5 12 12VPK201219/08/2024- DH
6355504192124TDCKCDT01Truyền động Cơ khí CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 1 2A106604619/08/2024- DH
6365504192124TDCKCDT02Truyền động Cơ khí CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 3 4A106602919/08/2024- DH
6375504208124TTCMRBCNCDT01TTCM Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 7 10XCNC251719/08/2024- DH
6385504292124THDTCDT2201TH Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 3 1 4XCDT272719/08/2024- DH
6395504192124TDCKCDT03Truyền động Cơ khí CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 3 7 8A105606119/08/2024- DH
6405504039124RCN01Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 3 9 10A105454419/08/2024- DH
6415504292124THDTCDT2202TH Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 4 1 4XCDT252519/08/2024- DH
6425504225124DATNCDTKS07Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Nguyễn Phú Sinh 4 6 6VPBM201219/08/2024- DH
6435504292124THDTCDT2203TH Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 4 7 10XCDT252119/08/2024- DH
6445504292124THDTCDT2204TH Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 5 1 4XCDT252319/08/2024- DH
6455504296124THRBCNCDT2205TH Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 5 7 10XCNC251219/08/2024- DH
6465504296124THRBCNCDT2201TH Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 6 1 4XCNC252519/08/2024- DH
6475504203124DAHTCDT06Đồ án Hệ thống CĐT3 Nguyễn Phú Sinh 6 6 6VPBM201219/08/2024- DH
6485504296124THRBCNCDT2202TH Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 6 7 10XCNC252419/08/2024- DH
6495504212124CDCDT01Chuyên đề CĐT1 Nguyễn Phú Sinh 7 1 2A208605619/08/2024- DH
6505504212124CDCDT02Chuyên đề CĐT1 Nguyễn Phú Sinh 7 3 4A208605319/08/2024- DH
6515504296124THRBCNCDT2203TH Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 7 7 10XCNC252419/08/2024- DH
6525504307124THKTD2202TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Quang Dự 2 7 10XCHETAOMAY252514/10/2024- DH
6535504307124THKTD2201TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Quang Dự 2 7 10XCHETAOMAY252519/08/2024- DH
6545504256124TKCK3D01Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 3 1 4PMT252919/08/2024- DH
6555504165124NMNCK03Nhập môn ngành CK2 Nguyễn Quang Dự 3 7 8C403303009/09/2024- DH
6565504303124TNVLKT2206TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 4 1 4XCOKHI202019/08/2024- DH
6575504256124TKCK3D02Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 4 7 10PMT252519/08/2024- DH
6585504256124TKCK3D03Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 5 1 4PMT252519/08/2024- DH
6595504084124VLKT01Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 5 7 8A104454419/08/2024- DH
6605504084124VLKT02Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 5 9 10A104474619/08/2024- DH
6615504084124VLKT03Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 6 1 2A218474619/08/2024- DH
6625504044124TNKTD01Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 7 1 4PTNDL202219/08/2024- DH
6635504266124DATNCTM07Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Quang Dự 7 6 6VPK20219/08/2024- DH
6645507242124DATNMTKS02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Nguyễn Sỹ Toàn 2 6 6VPK10119/08/2024- DH
6655507002124CTVXLMT01CN thực vật xử lý môi trường2 Nguyễn Sỹ Toàn 3 1 2A104601019/08/2024- DH
6665507286124XLCTON2201Xử lý đất ô nhiễm2 Nguyễn Sỹ Toàn 3 3 4A10460919/08/2024- DH
6675505049124LTP01Lập trình PLC2 Nguyễn Tấn Hoà 3 2 5B105_CS2604526/08/2024- DH
6685505314124DATNTDHKS08Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Nguyễn Tấn Hoà 3 6 6VPBM10619/08/2024- DH
6695505291124LTLOPLC01Lập trình Logic và PLC2 Nguyễn Tấn Hoà 5 2 5B104_CS2605626/08/2024- DH
6705505014124DKLG02Điều khiển logic 3 Nguyễn Tấn Hoà 6 3 5A205505019/08/2024- DH
6715505014124DKLG04Điều khiển logic 3 Nguyễn Tấn Hoà 6 9 11A208535019/08/2024- DH
6725506058124TUD01Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 2 1 2B201333319/08/2024- DH
6735506053124THXD03Tin học xây dựng2 Nguyễn Tấn Khoa 2 3 4B201301819/08/2024- DH
6745506056124TVLXD02TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 3 1 4PTNXD252509/09/2024- DH
6755504088124COLT12Cơ lý thuyết2 Nguyễn Tấn Khoa 4 3 4A212604809/09/2024- DH
6765504088124COLT11Cơ lý thuyết2 Nguyễn Tấn Khoa 4 7 8A304605009/09/2024- DH
6775506058124TUD02Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 4 9 10B201302919/08/2024- dh
6785506053124THXD04Tin học xây dựng2 Nguyễn Tấn Khoa 5 1 2B201303019/08/2024- DH
6795506003124CTN01Cấp thoát nước2 Nguyễn Tấn Khoa 5 3 4C403635719/08/2024- DH
6805506056124TVLXD04TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 5 7 10PTNXD253009/09/2024- DH
6815506056124TVLXD03TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 6 1 4PTNXD252504/11/2024- DH
6825506056124TVLXD05TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 6 1 4PTNXD252509/09/2024- DH
6835506056124TVLXD09TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 6 7 10PTNXD251809/09/2024- DH
6845505346124LTHDT03Lập trình hướng đối tượng 2 Nguyễn Tấn Thuận 2 2 5B305_CS2626226/08/2024- DH
6855505323124DATNCNTTKS07Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Tấn Thuận 2 6 6X10719/08/2024- DH
6865505175124LTWNC01Lập trình web nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 2 7 10B203_CS2666726/08/2024- DH
6875505175124LTWNC02Lập trình web nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 4 2 5B206_CS2604026/08/2024- DH
6885505175124LTWNC03Lập trình web nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 4 7 10B304_CS2606126/08/2024- DH
6895505346124LTHDT01Lập trình hướng đối tượng 2 Nguyễn Tấn Thuận 6 2 5B305_CS2656126/08/2024- DH
6905505346124LTHDT02Lập trình hướng đối tượng 2 Nguyễn Tấn Thuận 6 7 10B305_CS2604526/08/2024- DH
6915505141124DTNIT07Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Tấn Thuận 7 12 12X10119/08/2024- DH
6925504037124NLM04Nguyên lý máy2 Nguyễn Thái Dương 2 1 2A214656519/08/2024- DH
6935504037124NLM05Nguyên lý máy2 Nguyễn Thái Dương 2 3 4A214686819/08/2024- DH
6945504045124TBNC01Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 2 7 8A209454519/08/2024- DH
6955504045124TBNC02Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 2 9 10A209454419/08/2024- DH
6965504016124DACTM02Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 2 12 12VPK303019/08/2024- DH
6975504037124NLM06Nguyên lý máy2 Nguyễn Thái Dương 3 1 2A307666519/08/2024- DH
6985504307124THKTD2203TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Thái Dương 4 1 4XCHETAOMAY252419/08/2024- DH
6995504307124THKTD2205TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Thái Dương 4 1 4XCHETAOMAY252514/10/2024- DH
7005504004124CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 4 7 8A306604919/08/2024- DH
7015504307124THKTD2206TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Thái Dương 5 1 4XCHETAOMAY252614/10/2024- DH
7025504307124THKTD2204TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Thái Dương 5 1 4XCHETAOMAY252419/08/2024- DH
7035504271124DATTTKCK02Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Nguyễn Thái Dương 5 6 6VPK343519/08/2024- DH
7045504045124TBNC03Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 6 7 8A103454319/08/2024- DH
7055504266124DATNCTM06Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Thái Dương 7 6 6VPK20319/08/2024- DH
7065507197124VLUD01Vật lý ứng dụng2 Nguyễn Thanh Hội 4 7 8A107606009/09/2024- DH
7075507197124VLUD04Vật lý ứng dụng2 Nguyễn Thanh Hội 4 9 10C303604709/09/2024- DH
7085507197124VLUD02Vật lý ứng dụng2 Nguyễn Thanh Hội 5 7 8A101603409/09/2024- DH
7095507197124VLUD03Vật lý ứng dụng2 Nguyễn Thanh Hội 5 9 10C403605009/09/2024- DH
7105319001124DSTT11Đại số tuyến tính2 Nguyễn Thanh Hưng 2 1 2A303898709/09/2024- DH
7115319002124GT101Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 2 3 5A303806509/09/2024- DH
7125319001124DSTT12Đại số tuyến tính2 Nguyễn Thanh Hưng 2 7 8A304807809/09/2024- DH
7135319002124GT112Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 2 9 11A304808209/09/2024- DH
7145504173124THCMDLCN01THCM Điện lạnh công nghiệp2 Nguyễn Thành Sơn 2 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
7155504031124KTN03Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 7 8A212604809/09/2024- DH
7165504188124DATNNLKS01Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư12 Nguyễn Thành Sơn 2 12 12BMNHIET10619/08/2024- DH
7175504173124THCMDLCN02THCM Điện lạnh công nghiệp2 Nguyễn Thành Sơn 3 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
7185504173124THCMDLCN03THCM Điện lạnh công nghiệp2 Nguyễn Thành Sơn 3 7 10XNHIET202019/08/2024- DH
7195504031124KTN05Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 4 1 2C402606409/09/2024- DH
7205504103124DHTÔ01Điều hòa trên Ôtô2 Nguyễn Thành Sơn 4 7 10B103_CS2706326/08/2024- DH
7215504173124THCMDLCN04THCM Điện lạnh công nghiệp2 Nguyễn Thành Sơn 5 1 4XNHIET201919/08/2024- DH
7225504139124TKTN01TN Kỹ thuật nhiệt1 Nguyễn Thành Sơn 5 7 10XNHIET202019/08/2024- DH
7235504139124TKTN02TN Kỹ thuật nhiệt1 Nguyễn Thành Sơn 5 7 10XNHIET202014/10/2024- DH
7245504139124TKTN03TN Kỹ thuật nhiệt1 Nguyễn Thành Sơn 6 1 4XNHIET222219/08/2024- DH
7255504139124TKTN04TN Kỹ thuật nhiệt1 Nguyễn Thành Sơn 6 1 4XNHIET202014/10/2024- DH
7265504261124THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 3 7 10XCOKHI252519/08/2024- DH
7275504088124COLT09Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thế Dương 3 7 8A302606209/09/2024- DH
7285504088124COLT10Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thế Dương 3 9 10A302605009/09/2024- DH
7295506042124NMNX03Nhập môn ngành XD1 Nguyễn Thế Dương 5 1 2A206605009/09/2024- DH
7305506032124KCNNT01Kết cấu nhà nhiều tầng2 Nguyễn Thế Dương 5 3 5A104601019/08/2024- DH
7315505106124TR03TN Rơle1 Nguyễn Thế Lực 7 1 4PTNHTĐ202014/10/2024- DH
7325505106124TR01TN Rơle1 Nguyễn Thế Lực 7 1 4PTNHTĐ202119/08/2024- DH
7335505106124TR02TN Rơle1 Nguyễn Thế Lực 7 7 10PTNHTĐ202019/08/2024- DH
7345505106124TR04TN Rơle1 Nguyễn Thế Lực 7 7 10PTNHTĐ202114/10/2024- DH
7355504080124TDHSX02Tự động hóa QT sản xuất2 Nguyễn Thế Tranh 4 9 10A210605919/08/2024- DH
7365504080124TDHSX03Tự động hóa QT sản xuất2 Nguyễn Thế Tranh 6 3 4A106604819/08/2024- DH
7375504191124KTDKTDCDT01KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 2 2 5B106_CS2503926/08/2024- DH
7385504204124TNTDTKCDT01TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 7 10XCDT202019/08/2024- DH
7395504029124HTDTK02HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 1 2A106454519/08/2024- DH
7405504080124TDHSX01Tự động hóa QT sản xuất2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 3 4A106602819/08/2024- DH
7415504204124TNTDTKCDT02TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 7 10XCDT202019/08/2024- DH
7425504191124KTDKTDCDT02KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 2 5B106_CS2505026/08/2024- DH
7435504225124DATNCDTKS05Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Nguyễn Thị Ái Lành 4 6 6VPBM201219/08/2024- DH
7445504191124KTDKTDCDT03KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 7 10B203_CS2515126/08/2024- DH
7455504189124TUDCB01Toán ứng dụng cơ bản2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 1 2A106606019/08/2024- DH
7465504029124HTDTK03HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 3 4A106535219/08/2024- DH
7475504204124TNTDTKCDT03TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 7 10XCDT201919/08/2024- DH
7485504189124TUDCB02Toán ứng dụng cơ bản2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 1 2A213504819/08/2024- DH
7495504189124TUDCB03Toán ứng dụng cơ bản2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 3 4A213504919/08/2024- DH
7505504203124DAHTCDT05Đồ án Hệ thống CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 6 6 6VPBM201119/08/2024- DH
7515504204124TNTDTKCDT04TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 7 10XCDT201919/08/2024- DH
7525413007124TACB11Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Diệu Hương 2 3 5A103403416/09/2024- DH
7535413007124TACB13Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Diệu Hương 3 3 5A107403416/09/2024- DH
7545413008124TAA2111Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 2 3 5A205404516/09/2024- DH
7555413007124TACB12Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Diệu Thanh 2 9 11A217404016/09/2024- DH
7565413008124TAA2113Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 3 3 5A102404016/09/2024- DH
7575413008124TAA2114Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 3 9 11A212403316/09/2024- DH
7585413008124TAA2117Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 3 5A205404716/09/2024- DH
7595413008124TAA2118Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 9 11C402404616/09/2024- DH
7605413007124TACB24Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Diệu Thanh 7 3 5A212404523/09/2024- DH
7615413007124TACB22Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Diệu Thanh 7 9 11A205404023/09/2024- DH
7625507210124DACNTP106Đồ án Công nghệ TP 12 Nguyễn Thị Đông Phương 2 6 6VPK10319/08/2024- DH
7635507042124TVSMT02TN Vi sinh môi trường2 Nguyễn Thị Đông Phương 2 7 10PTNMT201619/08/2024- DH
7645507245124HKDNTP04Học kỳ doanh nghiệp TP3 Nguyễn Thị Đông Phương 4 6 6X10319/08/2024- DH
7655507145124THUDTK02Tin học ứng dụng trong KTTP2 Nguyễn Thị Đông Phương 4 7 10X302619/08/2024- DH
7665507030124SXSH01Sản xuất sạch hơn2 Nguyễn Thị Đông Phương 7 1 2A213602419/08/2024- DH
7675505323124DATNCNTTKS01Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 6 6X2001319/08/2024- DH
7685505128124CSDL201Cơ sở dữ liệu II2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 7 8A218604919/08/2024- DH
7695505251124THCB12Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 9 11PMT302409/09/2024- DH
7705505333124HKDNCNTT01Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 6 6X2004419/08/2024- DH
7715505128124CSDL202Cơ sở dữ liệu II2 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 7 8A212606019/08/2024- DH
7725505251124THCB13Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 9 11PMT302909/09/2024- DH
7735505219124TKGDND04Thiết kế giao diện người dùng2 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 1 2A105601919/08/2024- DH
7745505327124TTTNCNTT01Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 6 6X200919/08/2024- DH
7755505128124CSDL203Cơ sở dữ liệu II2 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 7 8A303605919/08/2024- DH
7765505251124THCB14Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 9 11PMT303109/09/2024- DH
7775505219124TKGDND01Thiết kế giao diện người dùng2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 7 8A106605619/08/2024- DH
7785505251124THCB16Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 9 11PMT302609/09/2024- DH
7795505328124TTCMCNM07TTCM Công nghệ mới 2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 12 12X202019/08/2024- DH
7805505328124TTCMCNM02TTCM Công nghệ mới 2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 12 12X202019/08/2024- DH
7815505349124TTCMTKCSDL02TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 6 6X201619/08/2024- DH
7825505349124TTCMTKCSDL01TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 6 6X2502019/08/2024- DH
7835505219124TKGDND02Thiết kế giao diện người dùng2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 7 8A104606119/08/2024- DH
7845505251124THCB17Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 9 11PMT303709/09/2024- DH
7855505251124THCB15Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 7 1 3PMT302409/09/2024- DH
7865505141124DTNIT01Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Thị Hà Quyên 7 12 12X30119/08/2024- DH
7875504088124COLT01Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 2 1 2A304606109/09/2024- DH
7885504088124COLT02Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 2 3 4A304606109/09/2024- DH
7895504088124COLT05Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 4 7 8A213608409/09/2024- DH
7905504040124SBVL02Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân 4 9 11A213616119/08/2024- DH
7915504088124COLT03Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 5 1 2A302606009/09/2024- DH
7925504088124COLT04Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 5 3 4A302605009/09/2024- DH
7935504088124COLT07Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 5 7 8A304608509/09/2024- DH
7945504040124SBVL04Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân 5 9 11A304605619/08/2024- DH
7955504088124COLT06Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 6 7 8A21260709/09/2024- DH
7965504040124SBVL03Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân 6 9 11A212606119/08/2024- DH
7975319005124XSTK01Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 3 1 2A214817819/08/2024- DH
7985319005124XSTK02Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 3 3 4A214838319/08/2024- DH
7995319005124XSTK03Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 7 8A214838319/08/2024- DH
8005319005124XSTK04Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 9 10A214838319/08/2024- DH
8015413004124NN317Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Hoàng Báu 3 1 2A207404019/08/2024- DH
8025413002124NN101Ngoại Ngữ I3 Nguyễn Thị Hoàng Báu 3 3 5A207454419/08/2024- DH
8035413004124NN334Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 7 8A213403219/08/2024- DH
8045413007124TACB03Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 9 11A217403616/09/2024- DH
8055504031124KTN01Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 7 8A206604509/09/2024- DH
8065504135124TBTDN01Thiết bị Trao Đổi Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 9 10A206605719/08/2024- DH
8075504031124KTN04Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 7 8C401606409/09/2024- DH
8085504172124DLN01Đo lường nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 9 11A107603719/08/2024- DH
8095504188124DATNNLKS05Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư12 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 12 12BMNHIET101019/08/2024- DH
8105504031124KTN02Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 7 8A208603709/09/2024- DH
8115504135124TBTDN02Thiết bị Trao Đổi Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 9 10A208603119/08/2024- DH
8125504172124DLN02Đo lường nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 9 11A104604019/08/2024- DH
8135505278124DATNDTMTKS06Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Nguyễn Thị Khánh Hồng 2 6 6VPBM10619/08/2024- DH
8145505116124XLTHS02Xử lý tín hiệu số2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 3 7 8A205606019/08/2024- DH
8155505184124NNCND03Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 3 9 11A205303119/08/2024- DH
8165505184124NNCND01Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 4 9 11A217303119/08/2024- DH
8175505184124NNCND02Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 5 9 11A217302619/08/2024- DH
8185505116124XLTHS01Xử lý tín hiệu số2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 2 5B105_CS2605626/08/2024- DH
8195505264124TTSO01Thông tin số2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 7 1 2A207605219/08/2024- DH
8205514009124TLDNGE01Tâm lý học dạy nghề1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2C30320219/08/2024- DH
8215502003124KNGT20Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 1 2A102605004/11/2024- DH
8225502003124KNGT19Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 1 2A102605009/09/2024- DH
8235502003124KNGT21Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 7 8A304605109/09/2024- DH
8245502003124KNGT22Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 9 10A304604809/09/2024- DH
8255502003124KNGT14Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A210606009/09/2024- DH
8265502004124KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 7 8A303603904/11/2024- DH
8275502003124KNGT01Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 7 8A303606509/09/2024- DH
8285502004124KNLVN02Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 9 10A303602809/09/2024- DH
8295514004124GDHOC01Giáo dục học2 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2A307502719/08/2024- DH
8305502003124KNGT12Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A301606604/11/2024- DH
8315502003124KNGT03Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A301606609/09/2024- DH
8325502003124KNGT13Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 9 10A301605204/11/2024- DH
8335305001124VLCD01Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 1 2A305807609/09/2024- DH
8345305001124VLCD02Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 3 4A305807609/09/2024- DH
8355305001124VLCD04Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 9 10A218806609/09/2024- DH
8365305002124VLCN01Vật lý Cơ - Nhiệt2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4 1 2A301808209/09/2024- DH
8375305002124VLCN02Vật lý Cơ - Nhiệt2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4 3 4A301805109/09/2024- DH
8385209008124LSDCSVN09Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Thị Ngân 5 1 4KT801116/09/2024- DH
8395209007124CNXHKH11Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Thị Ngân 5 7 10KT801116/09/2024- DH
8405413004124NN308Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Nhị Châu 4 7 8A207402519/08/2024- DH
8415319001124DSTT02Đại số tuyến tính2 Nguyễn Thị Sinh 2 7 8A303808009/09/2024- DH
8425319002124GT102Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 2 9 11A303806609/09/2024- DH
8435319001124DSTT03Đại số tuyến tính2 Nguyễn Thị Sinh 3 1 2A305808709/09/2024- DH
8445319002124GT103Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 3 3 5A305807909/09/2024- DH
8455319001124DSTT04Đại số tuyến tính2 Nguyễn Thị Sinh 3 7 8A305807909/09/2024- DH
8465319002124GT114Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 3 9 11A305808009/09/2024- DH
8475319002124GT116Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 7 8 10A301807909/09/2024- DH
8485211005124PLDC09Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 6 1 2A301808109/09/2024- DH
8495211005124PLDC10Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 6 3 4A301806909/09/2024- DH
8505209004124HCM09Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Nguyễn Thị Thanh Hiền 6 1 4KT801116/09/2024- DH
8515505201124TLTCBVC02TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 1 2PMT302509/09/2024- DH
8525505198124TC>02TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 3 4PMT353019/08/2024- DH
8535505201124TLTCBVC05TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 7 8PMT302509/09/2024- DH
8545505201124TLTCBVC06TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 9 10PMT302509/09/2024- DH
8555505198124TC>03TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 7 8PMT352819/08/2024- DH
8565505198124TC>04TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 9 10PMT353519/08/2024- DH
8575505198124TC>05TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 1 2PMT353219/08/2024- DH
8585505198124TC>06TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 3 4PMT353519/08/2024- DH
8595505201124TLTCBVC07TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 7 8PMT302509/09/2024- DH
8605505201124TLTCBVC03TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 1 2PMT302609/09/2024- DH
8615505201124TLTCBVC04TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 3 4PMT302509/09/2024- DH
8625505201124TLTCBVC01TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 7 8PMT302709/09/2024- DH
8635507355124KTPTNATHC01KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4PTNHH201709/09/2024- DH
8645507355124KTPTNATHC03KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4PTNHH201704/11/2024- DH
8655507090124DAQT01Đồ án QT & TB2 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 12 12X50319/08/2024- DH
8665507175124TNHHP01TN Hóa lý - Hóa phân tích1 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 1 4PTNHH202014/10/2024- DH
8675507323124TNHHCI2201TN Hóa hữu cơ 11 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 7 10PTNHOA201519/08/2024- DH
8685507175124TNHHP02TN Hóa lý - Hóa phân tích1 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 7 10PTNHH201214/10/2024- DH
8695507322124TNHVCVL2201TN Hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 3 6PTNHOA201519/08/2024- DH
8705507355124KTPTNATHC02KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 7 10PTNHH222109/09/2024- DH
8715507283124TNQTTBTL01TN QT & TB thủy lực2 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 7 10PTNQT20519/08/2024- DH
8725507207124TNQTTBTN01TN QT & TB truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHOA201119/08/2024- DH
8735507207124TNQTTBTN03TN QT & TB truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA221614/10/2024- DH
8745507207124TNQTTBTN02TN QT & TB truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA202019/08/2024- DH
8755507325124TNQTVATBTL01TN Quá trình và thiết bị thủy lực1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA20514/10/2024- DH
8765507337124TNAMVBVKL01TN ăn mòn và bảo vệ kim loại1 Nguyễn Thị Trung Chinh 7 1 4PTNHOA25419/08/2024- DH
8775506204124VMT101Vẽ Mỹ thuật 12 Nguyễn Trọng Công Thành 2 7 10B104303809/09/2024- DH
8785506204124VMT102Vẽ Mỹ thuật 12 Nguyễn Trọng Công Thành 6 7 10B104303709/09/2024- DH
8795504258124THCMHAN01THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 1 4XCOKHI251519/08/2024- DH
8805504241124THCMGH01THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 7 10XGO-HAN252919/08/2024- DH
8815504241124THCMGH02THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 3 1 4XGO-HAN252519/08/2024- DH
8825504258124THCMHAN02THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 3 7 10XCOKHI252519/08/2024- DH
8835504276124THHCTT01TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 6 7 10XGH252519/08/2024- DH
8845504241124THCMGH03THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 6 10 13XGO-HAN252419/08/2024- DH
8855305002124VLCN08Vật lý Cơ - Nhiệt2 Nguyễn Văn Giang 5 7 10KT802816/09/2024- DH
8865305004124VLDT07Vật Lý Điện - Từ2 Nguyễn Văn Giang 6 7 10KT801616/09/2024- DH
8875209008124LSDCSVN05Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 4 1 2A101807519/08/2024- DH
8885209008124LSDCSVN06Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 4 3 4A101817719/08/2024- DH
8895504085124VKT17Vẽ kỹ thuật2 Nguyễn Văn Linh 2 1 4KT602816/09/2024- DH
8905504088124COLT08Cơ lý thuyết2 Nguyễn Văn Linh 2 7 10KT602816/09/2024- DH
8915504085124VKT18Vẽ kỹ thuật2 Nguyễn Văn Linh 3 1 4KT601616/09/2024- DH
8925505075124TLTP01TH Lập trình PLC1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNTDH201919/08/2024- DH
8935505075124TLTP02TH Lập trình PLC1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNTDH20814/10/2024- DH
8945505092124TTMD09TH máy điện2 Nguyễn Văn Nam 2 7 10XDIEN202019/08/2024- DH
8955505314124DATNTDHKS05Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Nguyễn Văn Nam 3 6 6VPBM10619/08/2024- DH
8965505092124TTMD10TH máy điện2 Nguyễn Văn Nam 3 7 10XDIEN201919/08/2024- DH
8975505339124THMTTCNHS01TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Nguyễn Văn Nam 4 1 4PTNTDH252419/08/2024- DH
8985505339124THMTTCNHS02TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Nguyễn Văn Nam 5 1 4PTNTDH201619/08/2024- DH
8995505019124DADKL03Đồ án điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 6 6VPBM201819/08/2024- DH
9005505092124TTMD12TH máy điện2 Nguyễn Văn Nam 5 7 10XDIEN202019/08/2024- DH
9015505339124THMTTCNHS04TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNTDH202219/08/2024- DH
9025505076124THSCADA01TH Mạng TTCN & Hệ SCADA1 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNT10019/08/2024- GDH
9035505092124TTMD13TH máy điện2 Nguyễn Văn Nam 6 7 10XDIEN201519/08/2024- DH
9045505350124THBTAN01TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 6 11 13PTNTDH302819/08/2024- DH
9055505336124THTKSDDCN05TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 7 1 4PMT302719/08/2024- DH
9065505323124DATNCNTTKS03Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Văn Phát 2 6 6X10619/08/2024- DH
9075505333124HKDNCNTT04Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Nguyễn Văn Phát 3 6 6X504319/08/2024- DH
9085505251124THCB19Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 3 9 11PMT302609/09/2024- DH
9095505192124QTM04Quản trị Mạng2 Nguyễn Văn Phát 4 1 2A212604719/08/2024- DH
9105505327124TTTNCNTT03Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Văn Phát 4 6 6X10919/08/2024- DH
9115505192124QTM02Quản trị Mạng2 Nguyễn Văn Phát 4 7 8A106606019/08/2024- DH
9125505251124THCB18Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 4 9 11PMT302609/09/2024- DH
9135505212124TQTM01TH Quản trị Mạng1 Nguyễn Văn Phát 5 1 2PMT303319/08/2024- DH
9145505192124QTM01Quản trị Mạng2 Nguyễn Văn Phát 5 7 8A107606119/08/2024- DH
9155505251124THCB20Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 5 9 11PMT301609/09/2024- DH
9165505328124TTCMCNM04TTCM Công nghệ mới 2 Nguyễn Văn Phát 5 12 12X202019/08/2024- DH
9175505328124TTCMCNM09TTCM Công nghệ mới 2 Nguyễn Văn Phát 5 12 12X202019/08/2024- DH
9185505212124TQTM02TH Quản trị Mạng1 Nguyễn Văn Phát 6 3 4PMT304519/08/2024- DH
9195505349124TTCMTKCSDL07TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Văn Phát 6 6 6X202019/08/2024- DH
9205505212124TQTM03TH Quản trị Mạng1 Nguyễn Văn Phát 6 9 10PMT303019/08/2024- DH
9215505212124TQTM04TH Quản trị Mạng1 Nguyễn Văn Phát 7 1 2PMT303019/08/2024- DH
9225505212124TQTM05TH Quản trị Mạng1 Nguyễn Văn Phát 7 3 4PMT302919/08/2024- DH
9235505141124DTNIT03Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Văn Phát 7 12 12X10119/08/2024- DH
9245505176124LKDT01Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 2 3 5A218605719/08/2024- DH
9255505278124DATNDTMTKS02Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Nguyễn Văn Thịnh 2 6 6VPBM10219/08/2024- DH
9265505108124TCN03Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 2 7 8A306646319/08/2024- DH
9275505108124TCN04Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 2 9 10A306636319/08/2024- DH
9285505260124DATNKTDTKS02Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Nguyễn Văn Thịnh 2 12 12VPBM10419/08/2024- DH
9295505176124LKDT02Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 3 3 5A218605919/08/2024- DH
9305505027124DLDDT01Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 3 7 10B105_CS2604326/08/2024- DH
9315505176124LKDT03Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 4 3 5A218605819/08/2024- DH
9325505027124DLDDT03Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 4 7 10B105_CS2604126/08/2024- DH
9335505179124LTMDT201Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 5 3 4A105606019/08/2024- DH
9345505179124LTMDT202Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 6 3 4A307626119/08/2024- DH
9355505027124DLDDT07Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 6 7 8A306606019/08/2024- DH
9365505361124VLNTVMBD01Vật lý nguyên tử2 Nguyễn Văn Thịnh 6 9 10A306605509/09/2024- DH
9375505179124LTMDT203Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 7 3 4A218606019/08/2024- DH
9385504244124KTCK03Kỹ thuật cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 3 1 2A103454501/10/2024- DH
9395504244124KTCK04Kỹ thuật cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 3 3 4A103454401/10/2024- DH
9405504252124TUDCK03Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 3 7 8A106656601/10/2024- DH
9415504252124TUDCK04Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 3 9 10C402656101/10/2024- DH
9425504017124DACCTM03Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo 3 12 12VPK292919/08/2024- DH
9435504011124CNCTM101Công nghệ Chế tạo Máy I2 Nguyễn Xuân Bảo 4 1 2A307454501/10/2024- DH
9445504011124CNCTM102Công nghệ Chế tạo Máy I2 Nguyễn Xuân Bảo 4 3 4A205484701/10/2024- DH
9455504017124DACCTM04Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo 4 6 6VPK303019/08/2024- DH
9465504254124HKDNCTM01Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Xuân Bảo 5 6 6X150119/08/2024- DH
9475504270124AVCN01Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 7 1 2A210484801/10/2024- DH
9485504272124DDKT01Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo 7 3 4A210453901/10/2024- DH
9495504266124DATNCTM01Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Xuân Bảo 7 6 6VPK80319/08/2024- DH
9505013004124GDTC402Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Xuân Nguyên 6 7 10KT401116/09/2024- DH
9515209004124HCM07Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 2 7 8A214807719/08/2024- DH
9525209004124HCM08Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 2 9 10A214805319/08/2024- DH
9535505046124KTVDK06Kỹ thuật vi điều khiển3 Phạm Duy Dưởng 2 3 5A212504719/08/2024- DH
9545505019124DADKL02Đồ án điều khiển logic2 Phạm Duy Dưởng 2 6 6VPBM202019/08/2024- DH
9555505339124THMTTCNHS03TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Phạm Duy Dưởng 2 7 10PTNTDH201819/08/2024- DH
9565505334124NMNTDH2003Nhập môn ngành KTĐK & TĐH2 Phạm Duy Dưởng 3 3 4A211607909/09/2024- DH
9575505026124DAVDK01Đồ án Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 6 6VPBM1608819/08/2024- DH
9585505314124DATNTDHKS02Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Duy Dưởng 3 6 6VPBM10719/08/2024- DH
9595505339124THMTTCNHS05TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Phạm Duy Dưởng 3 7 10PTNTDH202119/08/2024- DH
9605505046124KTVDK04Kỹ thuật vi điều khiển3 Phạm Duy Dưởng 4 3 5A307565619/08/2024- DH
9615505339124THMTTCNHS06TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Phạm Duy Dưởng 4 7 10PTNTDH201819/08/2024- DH
9625505046124KTVDK05Kỹ thuật vi điều khiển3 Phạm Duy Dưởng 5 3 5C402505119/08/2024- DH
9635505339124THMTTCNHS07TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Phạm Duy Dưởng 5 7 10PTNTDH201819/08/2024- DH
9645505085124TVDK01TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 6 1 4PTNTDH303119/08/2024- DH
9655505013124DKGNTB04Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng 6 7 10B106_CS2505021/10/2024- DH
9665505013124DKGNTB03Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng 6 7 10B106_CS2605926/08/2024- DH
9675505339124THMTTCNHS08TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Phạm Duy Dưởng 7 1 4PTNTDH201619/08/2024- DH
9685209005124THML10Triết học Mác-Lênin3 Phạm Huy Thành 4 3 5A207805309/09/2024- DH
9695209005124THML06Triết học Mác-Lênin3 Phạm Huy Thành 5 4 6A218807609/09/2024- DH
9705504249124QLDAOTO02Quản lý dự án chuyên ngành Động lực2 Phạm Minh Mận 4 2 5B103_CS2803426/08/2024- DH
9715504024124HDHTNO01Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô2 Phạm Minh Mận 5 2 5B103_CS2655326/08/2024- DH
9725504249124QLDAOTO01Quản lý dự án chuyên ngành Động lực2 Phạm Minh Mận 5 7 10B103_CS2804426/08/2024- DH
9735013001124GDTC122Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 2 1 4SVD505416/09/2024- DH
9745013001124GDTC121Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 2 1 4SVD505416/09/2024- DH
9755013003124GDTC328Giáo dục thể chất III1 Phạm Nhật Trường 3 1 4SVD504819/08/2024- DH
9765013003124GDTC327Giáo dục thể chất III1 Phạm Nhật Trường 3 1 4SVD504619/08/2024- DH
9775013001124GDTC126Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 3 7 10SVD505116/09/2024- DH
9785013001124GDTC125Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 3 7 10SVD505416/09/2024- DH
9795013001124GDTC127Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 4 1 4SVD505016/09/2024- DH
9805013001124GDTC128Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 4 1 4SVD505216/09/2024- DH
9815013001124GDTC129Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 4 7 10SVD504416/09/2024- DH
9825013001124GDTC130Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 4 7 10SVD505016/09/2024- DH
9835013003124GDTC329Giáo dục thể chất III1 Phạm Nhật Trường 5 7 10SVD504919/08/2024- DH
9845013003124GDTC330Giáo dục thể chất III1 Phạm Nhật Trường 5 7 10SVD504119/08/2024- DH
9855507232124TNCNXLCTR01TN Công nghệ xử lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 4 7 10PTNMT20719/08/2024- DH
9865507029124QTPTMT01Quan trắc và phân tích môi trường3 Phạm Phú Song Toàn 5 2 5B102_CS260926/08/2024- DH
9875507013124DHMT01Độc học môi trường2 Phạm Phú Song Toàn 5 7 10B102_CS2251226/08/2024- DH
9885507228124HKDNMT2004Học kỳ doanh nghiệp MT3 Phạm Phú Song Toàn 6 6 6X20419/08/2024- DH
9895507233124TTKT04Thực tập kỹ thuật3 Phạm Phú Song Toàn 6 12 12X10219/08/2024- DH
9905505099124TDTCS04TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 2 1 4PTNDTCS202214/10/2024- DH
9915505099124TDTCS03TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 2 1 4PTNDTCS202019/08/2024- DH
9925505019124DADKL07Đồ án điều khiển logic2 Phạm Thanh Phong 2 6 6VPBM202019/08/2024- DH
9935505041124KTDKTD01Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 3 2 5B204_CS2807926/08/2024- DH
9945505314124DATNTDHKS01Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Thanh Phong 3 6 6VPBM200819/08/2024- DH
9955505019124DADKL01Đồ án điều khiển logic2 Phạm Thanh Phong 3 12 12VPBM202019/08/2024- DH
9965505099124TDTCS01TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 4 1 4PTNDTCS202119/08/2024- DH
9975505099124TDTCS02TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 4 1 4PTNDTCS202014/10/2024- DH
9985505040124KTDKNC01Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong 5 1 2A102602719/08/2024- DH
9995505334124NMNTDH2001Nhập môn ngành KTĐK & TĐH2 Phạm Thanh Phong 5 3 4A102607909/09/2024- DH
10005505332124HKDNTDH01Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Phạm Thanh Phong 5 6 6X160319/08/2024- DH
10015505099124TDTCS05TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 5 7 10PTNDTCS201219/08/2024- DH
10025505040124KTDKNC02Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong 6 1 2A208656219/08/2024- DH
10035505313124TTTNTDH01Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Thanh Phong 6 6 6X150319/08/2024- DH
10045505015124DKS01Điều khiển số2 Phạm Thanh Phong 6 7 8A105602819/08/2024- DH
10055505195124TCSDL201TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 2 1 2PMT353119/08/2024- DH
10065505251124THCB21Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 2 3 5PMT303009/09/2024- DH
10075505323124DATNCNTTKS02Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Phạm Thị Trà My 2 6 6X10619/08/2024- DH
10085505348124THLTHDT03TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 2 7 8PMT302919/08/2024- DH
10095505348124THLTHDT04TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 2 9 10PMT301819/08/2024- DH
10105505195124TCSDL203TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 3 1 2PMT353019/08/2024- DH
10115505195124TCSDL204TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 3 3 4PMT352919/08/2024- DH
10125505195124TCSDL202TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 4 1 2PMT353419/08/2024- DH
10135505251124THCB23Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 4 3 5PMT305109/09/2024- DH
10145505348124THLTHDT05TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 4 7 8PMT303019/08/2024- DH
10155505348124THLTHDT06TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 4 9 10PMT404019/08/2024- DH
10165505251124THCB24Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 5 3 5PMT303009/09/2024- DH
10175505195124TCSDL205TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 6 1 2PMT351819/08/2024- DH
10185505195124TCSDL206TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 6 3 4PMT352419/08/2024- DH
10195505349124TTCMTKCSDL09TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Phạm Thị Trà My 6 6 6X201919/08/2024- DH
10205505348124THLTHDT01TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 6 7 8PMT302319/08/2024- DH
10215505348124THLTHDT02TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 6 9 10PMT302019/08/2024- DH
10225505251124THCB22Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 7 1 3PMT302909/09/2024- DH
10235505251124THCB32Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 7 4 6PMT304809/09/2024- DH
10245505141124DTNIT02Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Phạm Thị Trà My 7 12 12X10119/08/2024- DH
10255505323124DATNCNTTKS07Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Phạm Tuấn 2 6 6X10719/08/2024- DH
10265505343124DTDM2001Điện toán đám mây2 Phạm Tuấn 2 7 8A211605219/08/2024- DH
10275505326124TGMT2001Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 3 2 5B205_CS2805726/08/2024- DH
10285505218124TGMT01Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 3 7 10B104_CS280026/08/2024- GDH
10295505326124TGMT2002Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 3 7 10B104_CS2807426/08/2024- DH
10305505326124TGMT2003Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 4 2 5B104_CS2808026/08/2024- DH
10315505343124DTDM2002Điện toán đám mây2 Phạm Tuấn 5 1 2A101686819/08/2024- DH
10325505126124CDPM02Chuyên đề phần mềm2 Phạm Tuấn 5 3 5A101858419/08/2024- DH
10335505322124DAKTPM01Đồ Án Kiểm thử phần mềm2 Phạm Tuấn 5 6 6VPBM20018119/08/2024- DH
10345505161124KDLPDL01Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu2 Phạm Tuấn 6 1 2A107603919/08/2024- DH
10355505161124KDLPDL02Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu2 Phạm Tuấn 6 7 8A101806919/08/2024- DH
10365505126124CDPM03Chuyên đề phần mềm2 Phạm Tuấn 6 9 11A101605919/08/2024- DH
10375505226124TTNT01Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 7 3 5A103605019/08/2024- DH
10385505141124DTNIT06Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Phạm Tuấn 7 12 12X10119/08/2024- DH
10395505086124TXS&ứD07TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 2 1 4PTNDIENTU201719/08/2024- DH
10405505243124DADT201Đồ án ĐT22 Phạm Văn Phát 2 6 6VPBM803419/08/2024- DH
10415505278124DATNDTMTKS03Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Phạm Văn Phát 2 6 6VPBM10219/08/2024- DH
10425505257124MCBKD01Mạng cảm biến không dây2 Phạm Văn Phát 2 8 10C403404019/08/2024- DH
10435505260124DATNKTDTKS03Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Phạm Văn Phát 2 12 12VPBM10419/08/2024- DH
10445505268124DADTVT201Đồ án ĐTVT22 Phạm Văn Phát 3 6 6VPBM1004119/08/2024- DH
10455505254124HTTTVT01Hệ thống thông tin vô tuyến3 Phạm Văn Phát 3 9 11A106605319/08/2024- DH
10465505257124MCBKD02Mạng cảm biến không dây2 Phạm Văn Phát 3 11 13A217402019/08/2024- DH
10475505125124CDTVT02Chuyên đề ngành Điện tử - Viễn thông2 Phạm Văn Phát 4 9 11C403602819/08/2024- DH
10485505048124KTXS05Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 2 5B203_CS2605126/08/2024- DH
10495505048124KTXS06Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 7 10B302_CS2602726/08/2024- DH
10505505086124TXS&ứD06TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 6 1 4PTNDIENTU201019/08/2024- DH
10515505086124TXS&ứD08TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 7 1 4PTNDIENTU201919/08/2024- DH
10525506228124DAKTCC202Đồ án Kiến trúc Công cộng 23 Phan Bảo An 4 6 6B10420419/08/2024- DH
10535506226124DAKTCC102Đồ án Kiến trúc Công cộng 13 Phan Bảo An 4 12 12B104201219/08/2024- DH
10545506042124NMNX02Nhập môn ngành XD1 Phan Cao Thọ 6 3 4A211603009/09/2024- DH
10555502010124DMSTKN02Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 6 9 10A218656619/08/2024- DH
10565507318124HDCVL2201Hóa đại cương2 Phan Chi Uyên 2 7 8A213605509/09/2024- DH
10575507356124NMNCKTHH01NHẬP MÔN NGÀNH CNKTHH1 Phan Chi Uyên 2 9 10A213603409/09/2024- DH
10585507050124CDNT01Chuyên đề ngành TP2 Phan Chi Uyên 3 9 11C403603219/08/2024- DH
10595507324124HHCII2201Hóa hữu cơ 22 Phan Chi Uyên 4 1 2A308601519/08/2024- DH
10605507327124HPTVL2201Hóa phân tích3 Phan Chi Uyên 5 3 5C303601519/08/2024- DH
10615507260124TTKT2003Thực tập kỹ thuật3 Phan Chi Uyên 6 6 6X20419/08/2024- DH
10625505069124TDGNTNV01TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 2 1 4PTNHTN201819/08/2024- DH
10635505278124DATNDTMTKS04Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Phan Ngọc Kỳ 2 6 6VPBM10619/08/2024- DH
10645505243124DADT203Đồ án ĐT22 Phan Ngọc Kỳ 2 6 6VPBM801019/08/2024- DH
10655505046124KTVDK01Kỹ thuật vi điều khiển3 Phan Ngọc Kỳ 2 9 11A309555019/08/2024- DH
10665505268124DADTVT202Đồ án ĐTVT22 Phan Ngọc Kỳ 3 6 6VPBM1001919/08/2024- DH
10675505069124TDGNTNV05TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 3 7 10PTNHTN202019/08/2024- DH
10685505046124KTVDK03Kỹ thuật vi điều khiển3 Phan Ngọc Kỳ 4 3 5A206505019/08/2024- DH
10695505164124KTVDKA02Kỹ thuật vi điều khiển A2 Phan Ngọc Kỳ 4 3 5A20630019/08/2024- GDH
10705505069124TDGNTNV03TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 4 7 10PTNHTN252519/08/2024- DH
10715505069124TDGNTNV04TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 1 4PTNHTN202019/08/2024- DH
10725505013124DKGNTB01Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 6 2 5B106_CS2503426/08/2024- DH
10735505013124DKGNTB02Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 6 7 10B104_CS2504026/08/2024- DH
10745504297124THCCCDT2203TH CAD/CAM CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 1 4PMT302119/08/2024- DH
10755504009124CNC02Công nghệ CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 7 8A210454519/08/2024- DH
10765504200124CDPMCCCDT01CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 9 11A210452919/08/2024- DH
10775504297124THCCCDT2204TH CAD/CAM CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 1 4PMT353419/08/2024- DH
10785504298124THCNCCDT2203TH CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 7 10PMT302719/08/2024- DH
10795504298124THCNCCDT2201TH CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 1 4PMT302819/08/2024- DH
10805504225124DATNCDTKS04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Phan Nguyễn Duy Minh 4 6 6VPBM201219/08/2024- DH
10815504298124THCNCCDT2204TH CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 7 10PMT352519/08/2024- DH
10825504257124THCMCCC01THCM CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 7 10PMT251319/08/2024- DH
10835504203124DAHTCDT04Đồ án Hệ thống CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 6 6 6VPBM201119/08/2024- DH
10845504009124CNC03Công nghệ CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 7 8A209452819/08/2024- DH
10855504200124CDPMCCCDT02CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 9 11A209454519/08/2024- DH
10865504223124QLDUCN01Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 1 2A209504819/08/2024- DH
10875504200124CDPMCCCDT03CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 3 5A209454019/08/2024- DH
10885504210124TTCMCCDT01TTCM CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 7 10PMT353119/08/2024- DH
10895506053124THXD02Tin học xây dựng2 Phan Nhật Long 3 9 11B201302519/08/2024- DH
10905506069124CHCT01Cơ học công trình3 Phan Nhật Long 4 9 11A106605019/08/2024- DH
10915506055124TKCCT01TN kết cấu công trình1 Phan Nhật Long 5 1 4PKĐ252119/08/2024- DH
10925506055124TKCCT02TN kết cấu công trình1 Phan Nhật Long 6 1 4PKĐ251519/08/2024- DH
10935413007124TACB17Tiếng Anh cơ bản3 Phan Phạm Xuân Trinh 5 3 5A308404216/09/2024- DH
10945319001124DSTT01Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 2 1 2A301808309/09/2024- DH
10955319002124GT111Giải tích I3 Phan Quang Như Anh 2 3 5A301805409/09/2024- DH
10965319001124DSTT14Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 3 1 2A301806209/09/2024- DH
10975319002124GT104Giải tích I3 Phan Quang Như Anh 3 3 5A301807509/09/2024- DH
10985319001124DSTT15Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 4 1 2A214809309/09/2024- DH
10995319001124DSTT16Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 4 3 4A214807709/09/2024- DH
11005319001124DSTT06Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 4 7 8A301807909/09/2024- DH
11015319002124GT106Giải tích I3 Phan Quang Như Anh 4 9 11A301807909/09/2024- DH
11025504130124NLTT01Năng lượng tái tạo2 Phan Quí Trà 5 7 10B305_CS2706226/08/2024- DH
11035413001124NNCB01Ngoại Ngữ cơ bản3 Phan Thị Hải Yến 2 3 5A207401119/08/2024- DH
11045413008124TAA2120Tiếng Anh A2.13 Phan Thị Hải Yến 6 9 11A309404416/09/2024- DH
11055505100124THDLCB01TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 2 1 4PTNDLCB202019/08/2024- DH
11065505078124THNMTDH01TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Phan Thị Thanh Vân 2 1 4XDIEN2252714/10/2024- DH
11075505078124THNMTDH02TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Phan Thị Thanh Vân 2 7 10XDIEN2252716/09/2024- DH
11085505102124TNMD06TN mạch điện1 Phan Thị Thanh Vân 3 1 4PTNMMD202019/08/2024- DH
11095505314124DATNTDHKS06Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phan Thị Thanh Vân 3 6 6VPBM10719/08/2024- DH
11105505100124THDLCB05TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 3 7 10PTNDLCB222214/10/2024- DH
11115505100124THDLCB02TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 3 7 10PTNDLCB202219/08/2024- DH
11125505102124TNMD07TN mạch điện1 Phan Thị Thanh Vân 4 1 4PTNMMD202119/08/2024- DH
11135505078124THNMTDH03TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Phan Thị Thanh Vân 4 1 4XDIEN2252514/10/2024- DH
11145505100124THDLCB03TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 4 7 10PTNDLCB202619/08/2024- DH
11155505100124THDLCB06TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 4 7 10PTNDLCB202114/10/2024- DH
11165505102124TNMD08TN mạch điện1 Phan Thị Thanh Vân 5 1 4PTNMMD201919/08/2024- DH
11175505078124THNMTDH04TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Phan Thị Thanh Vân 5 1 4XDIEN2252714/10/2024- DH
11185505100124THDLCB04TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 5 7 10PTNDLCB222219/08/2024- DH
11195505078124THNMTDH05TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Phan Thị Thanh Vân 5 7 10XDIEN2252514/10/2024- DH
11205505335124KTLTC2004Kỹ thuật lập trình C2 Phan Thị Thanh Vân 6 1 2A102515019/08/2024- DH
11215505019124DADKL08Đồ án điều khiển logic2 Phan Thị Thanh Vân 7 6 6VPBM262619/08/2024- DH
11225505026124DAVDK03Đồ án Vi điều khiển2 Phan Thị Thanh Vân 7 12 12VPBM626119/08/2024- DH
11235506234124CDKTBVKT01Chuyên đề kiến trúc bền vững 2 Phan Tiến Vinh 3 7 10B203_CS2502726/08/2024- DH
11245506034124KTRXD01Kiến trúc xây dựng2 Phan Tiến Vinh 4 7 8A206601619/08/2024- DH
11255506034124KTRXD02Kiến trúc xây dựng2 Phan Tiến Vinh 4 9 10A206606019/08/2024- DH
11265506233124VGH01Vẽ ghi1 Phan Tiến Vinh 5 1 2A104605019/08/2024- DH
11275506206124KTNM01Kiến trúc nhập môn1 Phan Tiến Vinh 5 7 8A108607809/09/2024- DH
11285319005124XSTK08Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 2 9 10A308801219/08/2024- DH
11295319001124DSTT13Đại số tuyến tính2 Phan Trần Đức Minh 3 7 8A303808009/09/2024- DH
11305319002124GT113Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 3 9 11A303808409/09/2024- DH
11315319001124DSTT07Đại số tuyến tính2 Phan Trần Đức Minh 7 1 2A214808009/09/2024- DH
11325319002124GT107Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 7 3 5A214808409/09/2024- DH
11335319001124DSTT08Đại số tuyến tính2 Phan Trần Đức Minh 7 7 8A214808009/09/2024- DH
11345319002124GT108Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 7 9 11A214808309/09/2024- DH
11355506190124DATCTC2001Đồ án Tổ chức thi công1.5 Phan Viết Nhựt 3 6 6VPK505019/08/2024- DH
11365506057124TCTC01Tổ chức thi công3 Phan Viết Nhựt 6 2 5B206_CS2603726/08/2024- DH
11375506022124DATCTC01Đồ án Tổ chức thi công1 Phan Viết Nhựt 6 6 6VPK20219/08/2024- DH
11385506057124TCTC02Tổ chức thi công3 Phan Viết Nhựt 6 7 10B206_CS2602726/08/2024- DH
11395504159124TTNL01TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 2 1 4XOTO252519/08/2024- DH
11405504235124DATNKSDL08Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phùng Minh Tùng 2 6 6X151019/08/2024- DH
11415504158124DADCT02Đồ án động cơ ô tô2 Phùng Minh Tùng 3 6 6X302519/08/2024- DH
11425504159124TTNL05TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 3 7 10XOTO251919/08/2024- DH
11435504159124TTNL02TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 4 1 4XOTO252519/08/2024- DH
11445504021124DCDT01Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 5 7 8A206604419/08/2024- DH
11455504226124KCDCDT03Kết cấu động cơ đốt trong3 Phùng Minh Tùng 5 9 11A206555519/08/2024- DH
11465504226124KCDCDT04Kết cấu động cơ đốt trong3 Phùng Minh Tùng 6 9 11A105454419/08/2024- DH
11475502003124KNGT23Kỹ năng giao tiếp1 Thái Thị Bích Vân 5 1 4KT601616/09/2024- DH
11485413003124NN203Ngoại Ngữ II2 Thiều Hoàng Mỹ 4 1 2A209454419/08/2024- DH
11495413003124NN206Ngoại Ngữ II2 Thiều Hoàng Mỹ 5 7 8A209454419/08/2024- DH
11505413003124NN205Ngoại Ngữ II2 Thiều Hoàng Mỹ 5 9 10A209454319/08/2024- DH
11515413008124TAA2105Tiếng Anh A2.13 Thiều Hoàng Mỹ 6 3 5A103402716/09/2024- DH
11525506054124TCHD07TN cơ học đất1 Trần Anh Quang 3 7 10PTNXD251419/08/2024- DH
11535506054124TCHD08TN cơ học đất1 Trần Anh Quang 4 1 4PTNXD252519/08/2024- DH
11545506043124PPPTHH01Phương pháp Phần tử hữu hạn2 Trần Anh Quang 7 1 2A217603519/08/2024- DH
11555505287124TKWEBCB02Thiết kế Web cơ bản2 Trần Bửu Dung 2 3 5PMT303009/09/2024- DH
11565505323124DATNCNTTKS09Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Trần Bửu Dung 2 6 6X10919/08/2024- DH
11575505042124KTLTC02Kỹ thuật lập trình2 Trần Bửu Dung 3 1 2A308607909/09/2024- DH
11585505287124TKWEBCB03Thiết kế Web cơ bản2 Trần Bửu Dung 3 3 5PMT301509/09/2024- DH
11595505333124HKDNCNTT03Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Trần Bửu Dung 3 6 6X504319/08/2024- DH
11605505042124KTLTC03Kỹ thuật lập trình2 Trần Bửu Dung 3 7 8A306606109/09/2024- DH
11615505251124THCB03Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 3 9 11PMT303509/09/2024- DH
11625505251124THCB04Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 3 5PMT303809/09/2024- DH
11635505327124TTTNCNTT04Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Trần Bửu Dung 4 6 6X10819/08/2024- DH
11645505251124THCB05Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 9 11PMT304009/09/2024- DH
11655505042124KTLTC04Kỹ thuật lập trình2 Trần Bửu Dung 5 1 2A306606109/09/2024- DH
11665505251124THCB06Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 5 3 5PMT303809/09/2024- DH
11675505251124THCB07Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 5 9 11PMT303709/09/2024- DH
11685505328124TTCMCNM03TTCM Công nghệ mới 2 Trần Bửu Dung 5 12 12X202019/08/2024- DH
11695505328124TTCMCNM08TTCM Công nghệ mới 2 Trần Bửu Dung 5 12 12X202019/08/2024- DH
11705505251124THCB02Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 6 3 5PMT303909/09/2024- DH
11715505349124TTCMTKCSDL05TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Trần Bửu Dung 6 6 6X202019/08/2024- DH
11725505349124TTCMTKCSDL06TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Trần Bửu Dung 6 6 6X20819/08/2024- DH
11735505251124THCB31Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 7 4 6PMT305009/09/2024- DH
11745013003124GDTC309Giáo dục thể chất III1 Trần Đăng Chiến 3 1 4SVD504219/08/2024- DH
11755013003124GDTC310Giáo dục thể chất III1 Trần Đăng Chiến 3 1 4SVD504019/08/2024- DH
11765013003124GDTC315Giáo dục thể chất III1 Trần Đăng Chiến 6 7 10SVD504119/08/2024- DH
11775013003124GDTC316Giáo dục thể chất III1 Trần Đăng Chiến 6 7 10SVD503919/08/2024- DH
11785505225124TRR01Toán rời rạc3 Trần Đình Sơn 2 7 10B103_CS2656426/08/2024- DH
11795505225124TRR02Toán rời rạc3 Trần Đình Sơn 3 7 10B206_CS2604326/08/2024- DH
11805505225124TRR03Toán rời rạc3 Trần Đình Sơn 5 7 10B106_CS2604726/08/2024- DH
11815505088124TKMBMT01Thiết kế MĐT bằng máy tính1 Trần Duy Chung 2 7 10B204_CS225026/08/2024- GDH
11825505256124TKMDT04Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 2 7 10B204_CS2302626/08/2024- DH
11835505260124DATNKTDTKS04Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Trần Duy Chung 2 12 12VPBM10219/08/2024- DH
11845505129124IOT01Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 3 2 5B206_CS2332926/08/2024- DH
11855505317124THKTROBOT01TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 3 7 10Marker Space202019/08/2024- DH
11865505261124THCSUDIOTS01TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 4 1 4PTNHTN312119/08/2024- DH
11875505144124DTNVT01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT10 Trần Duy Chung 5 6 6X20419/08/2024- DH
11885505129124IOT02Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 5 7 10B105_CS2302526/08/2024- DH
11895505077124TNMDDT04TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trần Duy Chung 6 1 4Marker Space202209/09/2024- DH
11905505077124TNMDDT06TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trần Duy Chung 6 1 4Marker Space202304/11/2024- DH
11915505211124TNMDTVT04TH nhập môn Điện tử- Viễn thông1 Trần Duy Chung 6 7 10Marker Space303404/11/2024- DH
11925505211124TNMDTVT03TH nhập môn Điện tử- Viễn thông1 Trần Duy Chung 6 7 10Marker Space303609/09/2024- DH
11935505077124TNMDDT07TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trần Duy Chung 7 1 4Marker Space202409/09/2024- DH
11945505077124TNMDDT08TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trần Duy Chung 7 1 4Marker Space202304/11/2024- DH
11955505211124TNMDTVT01TH nhập môn Điện tử- Viễn thông1 Trần Duy Chung 7 7 10Marker Space30109/09/2024- DH
11965505278124DATNDTMTKS08Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Trần Hoàng Vũ 2 6 6VPBM10119/08/2024- DH
11975505260124DATNKTDTKS06Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Trần Hoàng Vũ 2 12 12VPBM10519/08/2024- DH
11985505061124NMNDT02Nhập môn ngành Điện- Điện tử1 Trần Hoàng Vũ 3 1 2A218602909/09/2024- DH
11995505047124KTVXL02Kỹ thuật Vi xử lý2 Trần Hoàng Vũ 4 1 2A108606019/08/2024- DH
12005505133124CNR02Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 4 8 11B301403919/08/2024- DH
12015505061124NMNDT01Nhập môn ngành Điện- Điện tử1 Trần Hoàng Vũ 5 1 2A208605804/11/2024- DH
12025505187124NMDT02Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông1 Trần Hoàng Vũ 5 1 2A218607109/09/2024- DH
12035505133124CNR01Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 5 8 11A216403319/08/2024- DH
12045505115124TDTK04Tư duy thiết kế1 Trần Hoàng Vũ 6 1 2A205602614/10/2024- DH
12055505115124TDTK03Tư duy thiết kế1 Trần Hoàng Vũ 6 1 2A205606019/08/2024- DH
12065505047124KTVXL01Kỹ thuật Vi xử lý2 Trần Hoàng Vũ 6 8 11B105_CS2603926/08/2024- DH
12075209005124THML07Triết học Mác-Lênin3 Trần Hồng Lưu 2 9 11A211805309/09/2024- DH
12085209005124THML08Triết học Mác-Lênin3 Trần Hồng Lưu 3 3 5A210807409/09/2024- DH
12095209005124THML11Triết học Mác-Lênin3 Trần Hồng Lưu 5 9 11A306807809/09/2024- DH
12105413007124TACB02Tiếng Anh cơ bản3 Trần Hữu Ngô Duy 2 9 11A208404316/09/2024- DH
12115413004124NN328Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 3 7 8A308404019/08/2024- DH
12125413007124TACB04Tiếng Anh cơ bản3 Trần Hữu Ngô Duy 3 9 11A308404116/09/2024- DH
12135413004124NN330Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 4 7 8A105444119/08/2024- DH
12145413007124TACB16Tiếng Anh cơ bản3 Trần Hữu Ngô Duy 4 9 11A303403416/09/2024- DH
12155413004124NN331Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 5 1 2A211404119/08/2024- DH
12165413007124TACB15Tiếng Anh cơ bản3 Trần Hữu Ngô Duy 5 3 5A211404716/09/2024- DH
12175413004124NN332Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 5 7 8A306414019/08/2024- DH
12185413007124TACB06Tiếng Anh cơ bản3 Trần Hữu Ngô Duy 5 9 11A210404316/09/2024- DH
12195413003124NN209Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 6 1 2A209454419/08/2024- DH
12205413003124NN210Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 6 7 8A107454519/08/2024- DH
12215413008124TAA2110Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 6 9 11A107403616/09/2024- DH
12225505027124DLDDT02Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 2 7 8A108616119/08/2024- DH
12235502009124KNLDQL01Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 2 9 10A108707219/08/2024- DH
12245505001124ATD06An toàn điện1 Trần Lê Nhật Hoàng 3 3 4C401605919/08/2024- DH
12255505027124DLDDT04Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 7 8A210656519/08/2024- DH
12265502009124KNLDQL02Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10A210778019/08/2024- DH
12275505301124ODHTD01Ổn định Hệ thống điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 2 5B105_CS2503926/08/2024- DH
12285505301124ODHTD02Ổn định Hệ thống điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 7 10B106_CS2504926/08/2024- DH
12295505307124DATNHTCCDKS04Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trần Lê Nhật Hoàng 4 12 12X10819/08/2024- DH
12305505027124DLDDT06Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 7 8C401626119/08/2024- DH
12315502009124KNLDQL03Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10C401707319/08/2024- DH
12325514010124PPGDMKT01P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 3 4C401501919/08/2024- DH
12335502009124KNLDQL04Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 7 8A108737319/08/2024- DH
12345502009124KNLDQL05Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 9 10A108706819/08/2024- DH
12355505001124ATD09An toàn điện1 Trần Lê Nhật Hoàng 7 7 8A205605119/08/2024- DH
12365505107124TTDD01TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 2 1 4XDIEN202019/08/2024- DH
12375505107124TTDD02TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 2 7 10XDIEN222319/08/2024- DH
12385505107124TTDD03TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 3 1 4XDIEN231419/08/2024- DH
12395505107124TTDD04TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 3 7 10XDIEN202319/08/2024- DH
12405505107124TTDD05TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 4 1 4XDIEN201819/08/2024- DH
12415505107124TTDD06TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 4 7 10XDIEN202219/08/2024- DH
12425505107124TTDD07TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 5 1 4XDIEN202019/08/2024- DH
12435507005124CLNHL01CN xử lý nước - các quá trình hóa lý3 Trần Minh Thảo 2 2 5B205_CS2602226/08/2024- DH
12445507228124HKDNMT2003Học kỳ doanh nghiệp MT3 Trần Minh Thảo 6 6 6X20519/08/2024- DH
12455507233124TTKT03Thực tập kỹ thuật3 Trần Minh Thảo 6 12 12X10219/08/2024- DH
12465504015124DKTK01Điều khiển thủy khí2 Trần Ngô Quốc Huy 2 2 5B103_CS2603826/08/2024- DH
12475504219124DKHTDTN01Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 2 7 10B105_CS2505526/08/2024- DH
12485504154124TP02TTCM PLC-SXTD2 Trần Ngô Quốc Huy 3 1 5XCDT202319/08/2024- DH
12495504293124THPLCSXTD2202TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 3 1 5XCDT20019/08/2024- GDH
12505504014124DPLC01Điều khiển Logic PLC2 Trần Ngô Quốc Huy 3 7 8A103402319/08/2024- DH
12515504196124DKLPCDT01Điều khiển Logic PLC CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 3 9 10A103403819/08/2024- DH
12525504123124KTDKHD01Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 4 1 2A103454519/08/2024- DH
12535504199124HTCDT2001Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 4 3 5A103454419/08/2024- DH
12545504225124DATNCDTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngô Quốc Huy 4 6 6VPBM1301219/08/2024- DH
12555504193124KTXSCDT01Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 5 1 2A207454519/08/2024- DH
12565504199124HTCDT2002Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 5A207453319/08/2024- DH
12575504214124DADKPCDT01Đồ án điều khiển PLC CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 5 6 6VPBM10119/08/2024- DH
12585504196124DKLPCDT02Điều khiển Logic PLC CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 6 1 2A106404019/08/2024- DH
12595504203124DAHTCDT01Đồ án Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 6 6 6VPBM1501019/08/2024- DH
12605504197124KTVXLVDKCDT01KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 2 2 5B104_CS2404026/08/2024- DH
12615504215124TTNTUD02Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 2 7 10B106_CS2402526/08/2024- DH
12625504221124UDIOT02Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 3 1 2A206404019/08/2024- DH
12635504217124CNXLA01Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 3 3 5A206505019/08/2024- DH
12645504207124TTCMVDKCDT01TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 3 11 13XCNC252519/08/2024- DH
12655504221124UDIOT01Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 4 1 2A211403919/08/2024- DH
12665504164124NMCDT201Nhập môn ngành CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 4 3 4A211606209/09/2024- DH
12675504225124DATNCDTKS03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngọc Hoàng 4 6 6VPBM201219/08/2024- DH
12685504295124THVDKCDT2202TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 4 7 10X201619/08/2024- DH
12695504207124TTCMVDKCDT02TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 4 11 13XCNC201619/08/2024- DH
12705504215124TTNTUD01Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 5 2 5B106_CS2402726/08/2024- DH
12715504217124CNXLA02Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 5 2 5B106_CS2502321/10/2024- DH
12725504295124THVDKCDT2204TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 5 7 10X202019/08/2024- DH
12735504207124TTCMVDKCDT03TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 5 11 13XCNC201319/08/2024- DH
12745504203124DAHTCDT03Đồ án Hệ thống CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 6 6 6VPBM201019/08/2024- DH
12755504164124NMCDT202Nhập môn ngành CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 6 7 8A304606109/09/2024- DH
12765504164124NMCDT203Nhập môn ngành CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 6 9 10A304606109/09/2024- DH
12775504295124THVDKCDT2205TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 7 1 4X20819/08/2024- DH
12785013001124GDTC101Giáo dục thể chất I1 Trần Ngọc Hùng 2 1 4SVD505316/09/2024- DH
12795013001124GDTC102Giáo dục thể chất I1 Trần Ngọc Hùng 2 1 4SVD505216/09/2024- DH
12805013001124GDTC115Giáo dục thể chất I1 Trần Ngọc Hùng 5 7 10SVD505416/09/2024- DH
12815013001124GDTC116Giáo dục thể chất I1 Trần Ngọc Hùng 5 7 10SVD505416/09/2024- DH
12825013003124GDTC326Giáo dục thể chất III1 Trần Ngọc Hùng 6 7 10SVD504019/08/2024- DH
12835013003124GDTC325Giáo dục thể chất III1 Trần Ngọc Hùng 6 7 10SVD502819/08/2024- DH
12845504003124CGKL01Cắt gọt kim loại2 Trần Quốc Việt 3 7 8A107605919/08/2024- DH
12855505066124THDT08TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 1 4XDIENTU202519/08/2024- DH
12865505278124DATNDTMTKS05Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Trần Thanh Hà 2 6 6VPBM10219/08/2024- DH
12875505066124THDT09TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 7 10XDIENTU202019/08/2024- DH
12885505260124DATNKTDTKS05Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Trần Thanh Hà 2 12 12VPBM10319/08/2024- DH
12895505066124THDT10TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 3 1 4XDIENTU202019/08/2024- DH
12905505066124THDT11TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 3 7 10XDIENTU202119/08/2024- DH
12915505066124THDT12TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 4 1 4XDIENTU202019/08/2024- DH
12925505066124THDT13TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 4 7 10XDIENTU202019/08/2024- DH
12935505066124THDT15TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 5 1 4XDIENTU212119/08/2024- DH
12945505144124DTNVT02Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT10 Trần Thanh Hà 5 6 6X10119/08/2024- DH
12955505292124THDTTTSO03TH Điện tử tương tự và số2 Trần Thanh Hà 5 7 10PTNDT202119/08/2024- DH
12965505066124THDT16TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 6 1 4XDIENTU201919/08/2024- DH
12975505066124THDT17TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 6 7 10XDIENTU202119/08/2024- DH
12985505292124THDTTTSO02TH Điện tử tương tự và số2 Trần Thanh Hà 7 7 10PTNDT212119/08/2024- DH
12995506054124TCHD01TN cơ học đất1 Trần Thanh Quang 2 1 4PTNXD251819/08/2024- DH
13005506105124TNCHD01Thí nghiệm cơ học đất1 Trần Thanh Quang 2 1 4PTNXD3019/08/2024- GDH
13015506055124TKCCT03TN kết cấu công trình1 Trần Thanh Quang 2 7 10PKĐ252719/08/2024- DH
13025506055124TKCCT04TN kết cấu công trình1 Trần Thanh Quang 3 1 4PKĐ252519/08/2024- DH
13035506054124TCHD02TN cơ học đất1 Trần Thanh Quang 3 7 10PTNXD252519/08/2024- DH
13045506054124TCHD03TN cơ học đất1 Trần Thanh Quang 4 1 4PTNXD252519/08/2024- DH
13055506054124TCHD04TN cơ học đất1 Trần Thanh Quang 5 7 10PTNXD252119/08/2024- DH
13065506054124TCHD05TN cơ học đất1 Trần Thanh Quang 6 1 4PTNXD252619/08/2024- DH
13075506191124HKDNXD2004Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Trần Thanh Quang 7 6 6X10519/08/2024- DH
13085305004124VLDT01Vật Lý Điện - Từ2 Trần Thị Hương Xuân 2 7 8A302808609/09/2024- DH
13095305004124VLDT02Vật Lý Điện - Từ2 Trần Thị Hương Xuân 2 9 10A302808409/09/2024- DH
13105305004124VLDT03Vật Lý Điện - Từ2 Trần Thị Hương Xuân 3 1 2A304808309/09/2024- DH
13115305004124VLDT04Vật Lý Điện - Từ2 Trần Thị Hương Xuân 3 3 4A304808209/09/2024- DH
13125305002124VLCN07Vật lý Cơ - Nhiệt2 Trần Thị Hương Xuân 4 1 2C401808209/09/2024- DH
13135507210124DACNTP108Đồ án Công nghệ TP 12 Trần Thị Kim Hồng 2 6 6VPK10319/08/2024- DH
13145507125124PTSPTP01Phát triển sản phẩm thực phẩm2 Trần Thị Kim Hồng 2 9 10A104601519/08/2024- DH
13155507245124HKDNTP08Học kỳ doanh nghiệp TP3 Trần Thị Kim Hồng 4 6 6X10319/08/2024- DH
13165507206124TTNT2003Thực tập nhận thức1 Trần Thị Kim Hồng 5 6 6X201519/08/2024- DH
13175502003124KNGT16Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 2 1 2A306607009/09/2024- DH
13185502003124KNGT18Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 2 3 4A306603104/11/2024- DH
13195502003124KNGT17Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 2 3 4A306606309/09/2024- DH
13205514005124LLDHOC01Lý luận dạy học2 Trần Thị Lợi 3 1 2C401603219/08/2024- DH
13215502003124KNGT06Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 4 7 8A302606704/11/2024- DH
13225502003124KNGT04Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 4 7 8A302606909/09/2024- DH
13235502003124KNGT05Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 4 9 10A302605009/09/2024- DH
13245502003124KNGT07Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 4 9 10A302605004/11/2024- DH
13255502003124KNGT08Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 5 1 2A301606109/09/2024- DH
13265502003124KNGT09Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 5 1 2A301605104/11/2024- DH
13275502003124KNGT15Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 5 3 4A301602904/11/2024- DH
13285502003124KNGT10Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 5 3 4A301605009/09/2024- DH
13295502004124KNLVN03Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 7 8A305605709/09/2024- DH
13305502004124KNLVN04Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 9 10A305605609/09/2024- DH
13315413004124NN316Ngoại ngữ III2 Trần Thị Minh Ngọc 2 7 8A208403119/08/2024- DH
13325413002124NN102Ngoại Ngữ I3 Trần Thị Minh Ngọc 4 9 11A207454419/08/2024- DH
13335413007124TACB25Tiếng Anh cơ bản3 Trần Thị Minh Ngọc 7 9 11A207404723/09/2024- DH
13345507168124TDGCQ01TN đánh giá cảm quan1 Trần Thị Ngọc Linh 2 1 4HÓA222019/08/2024- DH
13355507210124DACNTP105Đồ án Công nghệ TP 12 Trần Thị Ngọc Linh 2 6 6VPK10619/08/2024- DH
13365507224124DATNTPKS04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Trần Thị Ngọc Linh 3 6 6VPK10219/08/2024- DH
13375507204124VS01Vi sinh 3 Trần Thị Ngọc Linh 3 7 10B205_CS2604226/08/2024- DH
13385507245124HKDNTP07Học kỳ doanh nghiệp TP3 Trần Thị Ngọc Linh 4 6 6X10319/08/2024- DH
13395507205124TNVS01TN Vi sinh 1 Trần Thị Ngọc Linh 4 7 10PTNHOA211919/08/2024- DH
13405507071124CTKM01Cơ sở thiết kế nhà máy2 Trần Thị Ngọc Linh 5 7 10B304_CS2604126/08/2024- DH
13415507084124DGCQ01Đánh giá cảm quan2 Trần Thị Ngọc Linh 6 7 10B304_CS2604026/08/2024- DH
13425507205124TNVS03TN Vi sinh 1 Trần Thị Ngọc Linh 7 1 4PTNHOA232319/08/2024- DH
13435507168124TDGCQ02TN đánh giá cảm quan1 Trần Thị Ngọc Linh 7 7 10HOA201619/08/2024- DH
13445507214124DDH01Dinh dưỡng học2 Trần Thị Ngọc Thư 2 2 5B303_CS2603026/08/2024- DH
13455507210124DACNTP104Đồ án Công nghệ TP 12 Trần Thị Ngọc Thư 2 6 6VPK10619/08/2024- DH
13465507052124CCCND01CN CB cây nhiệt đới2 Trần Thị Ngọc Thư 4 1 2A217602919/08/2024- DH
13475507138124TBTP01Thiết bị thực phẩm2 Trần Thị Ngọc Thư 4 3 4A217604019/08/2024- DH
13485507245124HKDNTP06Học kỳ doanh nghiệp TP3 Trần Thị Ngọc Thư 4 6 6X10319/08/2024- DH
13495507206124TTNT2002Thực tập nhận thức1 Trần Thị Ngọc Thư 5 6 6X501619/08/2024- DH
13505507151124TCCCND02TN CN CB cây nhiệt đới1 Trần Thị Ngọc Thư 5 7 10HÓA252319/08/2024- DH
13515507317124DATNCNHTP01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Trần Thị Ngọc Thư 6 6 6X10126/08/2024- DH
13525507014124GDMT01Giáo dục Môi trường1 Trần Thị Phú 4 1 2A104603109/09/2024- DH
13535506011124CHD02Cơ học đất2 Trần Thị Phương Huyền 2 3 4A309606019/08/2024- DH
13545506154124HKDNXC02Học kỳ doanh nghiệp XC3 Trần Thị Phương Huyền 5 6 6X10419/08/2024- DH
13555506011124CHD03Cơ học đất2 Trần Thị Phương Huyền 5 7 8A102605219/08/2024- DH
13565506174124HKDNXH01Học kỳ doanh nghiệp XH3 Trần Thị Phương Huyền 6 6 6X20619/08/2024- DH
13575209006124KTCT01Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 2 1 2A108806319/08/2024- DH
13585209006124KTCT02Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 2 3 4A108807419/08/2024- DH
13595209006124KTCT06Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 2 7 8A107805819/08/2024- DH
13605413004124NN325Ngoại ngữ III2 Trần Thị Túy Phượng 2 1 2A206402819/08/2024- DH
13615413007124TACB01Tiếng Anh cơ bản3 Trần Thị Túy Phượng 2 3 5A206404716/09/2024- DH
13625013003124GDTC305Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD504019/08/2024- DH
13635013003124GDTC306Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD504119/08/2024- DH
13645013003124GDTC307Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD504419/08/2024- DH
13655013003124GDTC308Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD504419/08/2024- DH
13665013001124GDTC124Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD505016/09/2024- DH
13675013001124GDTC123Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD505116/09/2024- DH
13685013003124GDTC311Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD504519/08/2024- DH
13695013003124GDTC312Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD504519/08/2024- DH
13705013003124GDTC314Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD503919/08/2024- DH
13715013003124GDTC313Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD504019/08/2024- DH
13725013001124GDTC132Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 5 7 10SVD505316/09/2024- DH
13735013001124GDTC131Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 5 7 10SVD505316/09/2024- DH
13745013002124GDTC201Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 7 1 4SVD505019/08/2024- DH
13755013004124GDTC401Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 7 1 4SVD505119/08/2024- DH
13765506202124HH101Hình họa 12 Trần Vũ Tiến 3 1 2A210403909/09/2024- DH
13775506019124DAKTX02Đồ án Kiến trúc XD1 Trần Vũ Tiến 3 6 6VPK302419/08/2024- DH
13785506202124HH102Hình họa 12 Trần Vũ Tiến 4 7 8A210403909/09/2024- DH
13795506230124DAKTCN01Đồ án Kiến trúc Công nghiệp3 Trần Vũ Tiến 5 12 12B20120719/08/2024- DH
13805506220124KTCN01Kiến trúc công nghiệp3 Trần Vũ Tiến 6 7 10B205_CS2501326/08/2024- DH
13815504040124SBVL06Sức bền vật liệu3 Trịnh Hồng Vi 2 7 10KT601116/09/2024- DH
13825209004124HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 6 1 2A101807619/08/2024- DH
13835209004124HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 6 3 4A101807819/08/2024- DH
13845209005124THML01Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 2 9 11A212806709/09/2024- DH
13855209005124THML12Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 4 10 12A305806909/09/2024- DH
13865505307124DATNHTCCDKS06Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trịnh Trung Hiếu 4 12 12X10219/08/2024- DH
13875505092124TTMD01TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 2 1 4XDIEN201919/08/2024- DH
13885505295124THLDTD03TH lắp đặt tủ điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN202009/09/2024- DH
13895505092124TTMD04TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 3 7 10XDIEN201819/08/2024- DH
13905505092124TTMD02TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 1 4XDIEN202119/08/2024- DH
13915505295124THLDTD04TH lắp đặt tủ điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 7 10XDIEN201909/09/2024- DH
13925505092124TTMD05TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 5 1 4XDIEN202019/08/2024- DH
13935505077124TNMDDT01TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trương Thị Ánh Tuyết 5 7 10XDIEN2202109/09/2024- DH
13945505077124TNMDDT02TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trương Thị Ánh Tuyết 5 7 10XDIEN2202204/11/2024- DH
13955505092124TTMD07TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 6 1 4XDIEN202019/08/2024- DH
13965505092124TTMD08TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN221919/08/2024- DH
13975505092124TTMD06TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 7 1 4XDIEN252519/08/2024- DH
13985505101124TKDCA04TN KT điện cao áp1 Trương Thị Hoa 2 1 4PTNMMD202014/10/2024- DH
13995505101124TKDCA03TN KT điện cao áp1 Trương Thị Hoa 2 1 4PTNMMD202219/08/2024- DH
14005505061124NMNDT04Nhập môn ngành Điện- Điện tử1 Trương Thị Hoa 2 9 10A205604209/09/2024- DH
14015505061124NMNDT03Nhập môn ngành Điện- Điện tử1 Trương Thị Hoa 2 9 10A205604104/11/2024- DH
14025505007124DCSVTD01ĐA chống sét và tiếp địa2 Trương Thị Hoa 2 12 12X1507019/08/2024- DH
14035505081124THUDHTD01TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 3 7 10PMT301719/08/2024- DH
14045505021124DATKCD01Đồ án thiết kế cấp điện2 Trương Thị Hoa 3 12 12X604019/08/2024- DH
14055505006124CCD03Cung cấp điện2 Trương Thị Hoa 4 1 2A205615919/08/2024- DH
14065505307124DATNHTCCDKS01Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trương Thị Hoa 4 12 12X701419/08/2024- DH
14075505006124CCD01Cung cấp điện2 Trương Thị Hoa 5 7 8A205605319/08/2024- DH
14085505006124CCD02Cung cấp điện2 Trương Thị Hoa 5 9 10A205602419/08/2024- DH
14095505330124HKDNHTCCD01Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ3 Trương Thị Hoa 5 12 12X1501719/08/2024- DH
14105505052124MDKV01Mạng điện khu vực3 Trương Thị Hoa 6 2 5B204_CS2604426/08/2024- DH
14115505308124TTTNHTD01Thực tập tốt nghiệp3 Trương Thị Hoa 6 6 6X70119/08/2024- DH
14125506091124KTCQ01Kiến trúc cảnh quan2 Trương Thị Huyền Anh 3 1 2A217602319/08/2024- DH
14135506222124QHDT101Quy hoạch đô thị 12 Trương Thị Huyền Anh 3 3 4A217601319/08/2024- DH
14145506215124CSVHVN01Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Trương Thị Huyền Anh 5 7 8A308302319/08/2024- DH
14155413007124TACB26Tiếng Anh cơ bản3 Trương Thị Kiều Vân 5 1 4KT402816/09/2024- DH
14165413007124TACB27Tiếng Anh cơ bản3 Trương Thị Kiều Vân 5 7 10KT401616/09/2024- DH
14175506035124KTXD01Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 2 7 8A105605419/08/2024- DH
14185506025124DTXD01Dự toán xây dựng3 Trương Thị Thu Hà 2 9 11A105603819/08/2024- DH
14195506035124KTXD02Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 3 7 8A209604219/08/2024- DH
14205506025124DTXD02Dự toán xây dựng3 Trương Thị Thu Hà 3 9 11A209603919/08/2024- DH
14215506041124NNCNX01Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 4 7 8A104402919/08/2024- DH
14225506045124TQTCTX01Thanh quyết toán công trình XD2 Trương Thị Thu Hà 4 9 10A104603519/08/2024- DH
14235506045124TQTCTX02Thanh quyết toán công trình XD2 Trương Thị Thu Hà 6 7 8A307602819/08/2024- DH
14245505101124TKDCA01TN KT điện cao áp1 Trương Văn Nhân 4 1 4PTNMMD202019/08/2024- DH
14255505101124TKDCA02TN KT điện cao áp1 Trương Văn Nhân 5 1 4PTNMMD201619/08/2024- DH
14265209008124LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 4 7 8A101807719/08/2024- DH
14275209008124LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 4 9 10A101808119/08/2024- DH
14285209006124KTCT09Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 3 7 8A101803419/08/2024- DH
14295209006124KTCT07Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 6 1 2A210806419/08/2024- DH
14305209006124KTCT08Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 6 3 4A210803419/08/2024- DH
14315504233124NLDNSDTDCDT01Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 7 1 2A103553619/08/2024- DH
14325506001124ATLD01An toàn lao động1 Võ Duy Hải 2 1 2A217602519/08/2024- DH
14335506039124MXD01Máy xây dựng2 Võ Duy Hải 2 3 5A217604119/08/2024- DH
14345506039124MXD02Máy xây dựng2 Võ Duy Hải 3 3 5A308604119/08/2024- DH
14355506056124TVLXD01TN Vật liệu xây dựng1 Võ Duy Hải 4 1 4PTNXD251509/09/2024- DH
14365506010124CDVLXD02Chuyên đề vật liệu xây dựng1 Võ Duy Hải 4 7 8A205615819/08/2024- DH
14375506056124TVLXD07TN Vật liệu xây dựng1 Võ Duy Hải 5 1 4PTNXD252509/09/2024- DH
14385506056124TVLXD08TN Vật liệu xây dựng1 Võ Duy Hải 6 1 4PTNXD252609/09/2024- DH
14395505099124TDTCS06TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 2 1 4PTNDTCS201319/08/2024- DH
14405505099124TDTCS07TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 2 7 10PTNDTCS202019/08/2024- DH
14415505099124TDTCS08TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 2 7 10PTNDTCS202014/10/2024- DH
14425505336124THTKSDDCN01TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp2 Võ Khánh Thoại 3 1 4PMT303119/08/2024- DH
14435505314124DATNTDHKS04Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Võ Khánh Thoại 3 6 6VPBM10819/08/2024- DH
14445505336124THTKSDDCN02TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp2 Võ Khánh Thoại 3 7 10PMT303019/08/2024- DH
14455505011124DTCS01Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 3 5A210605219/08/2024- DH
14465505099124TDTCS10TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 4 7 10PTNDTCS201414/10/2024- DH
14475505099124TDTCS09TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 4 7 10PTNDTCS202019/08/2024- DH
14485505319124DKQT01Điều khiển quá trình2 Võ Khánh Thoại 5 2 5B204_CS2858526/08/2024- DH
14495505019124DADKL06Đồ án điều khiển logic2 Võ Khánh Thoại 5 6 6VPBM202219/08/2024- DH
14505505057124MHHMT01Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Võ Khánh Thoại 5 7 10B203_CS2757226/08/2024- DH
14515505336124THTKSDDCN03TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp2 Võ Khánh Thoại 6 1 4PMT303019/08/2024- DH
14525505336124THTKSDDCN04TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp2 Võ Khánh Thoại 6 7 10PMT302619/08/2024- DH
14535504015124DKTK02Điều khiển thủy khí2 Võ Quang Trường 2 2 5B102_CS2602626/08/2024- DH
14545504202124DACCCCDT01Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường 2 6 6X302719/08/2024- DH
14555504015124DKTK03Điều khiển thủy khí2 Võ Quang Trường 2 7 10B104_CS2605926/08/2024- DH
14565504297124THCCCDT2201TH CAD/CAM CĐT2 Võ Quang Trường 3 1 4PMT302319/08/2024- DH
14575504046124TKKM04Thiết kế khuôn mẫu2 Võ Quang Trường 3 7 8A309504219/08/2024- DH
14585504168124VCKTMT01Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 3 9 11PMT302919/08/2024- DH
14595504168124VCKTMT02Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 4 1 4PMT303019/08/2024- DH
14605504225124DATNCDTKS02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Võ Quang Trường 4 6 6VPBM201119/08/2024- DH
14615504196124DKLPCDT03Điều khiển Logic PLC CĐT2 Võ Quang Trường 4 9 10A208404019/08/2024- DH
14625504209124TTCMCCCDT01TTCM CAD/CAM CĐT2 Võ Quang Trường 5 1 4PMT302619/08/2024- DH
14635504214124DADKPCDT02Đồ án điều khiển PLC CĐT2 Võ Quang Trường 5 6 6VPBM5219/08/2024- DH
14645504196124DKLPCDT04Điều khiển Logic PLC CĐT2 Võ Quang Trường 5 7 8A207505019/08/2024- DH
14655504029124HTDTK01HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 5 9 10A207454419/08/2024- DH
14665504001124ACAD01AutoCAD2 Võ Quang Trường 6 1 2A306602419/08/2024- DH
14675504009124CNC01Công nghệ CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 6 3 4A306515119/08/2024- DH
14685504203124DAHTCDT02Đồ án Hệ thống CĐT3 Võ Quang Trường 6 6 6VPBM201119/08/2024- DH
14695504154124TP01TTCM PLC-SXTD2 Võ Quang Trường 6 7 11XCDT201119/08/2024- DH
14705505103124TMDT01TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 1 4PTNDT202119/08/2024- DH
14715505103124TMDT02TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 1 4PTNDT202014/10/2024- DH
14725505103124TMDT04TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 8 11PTNDT202014/10/2024- DH
14735505103124TMDT03TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 8 11PTNDT202019/08/2024- DH
14745505260124DATNKTDTKS07Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Võ Thị Hương 2 12 12VPBM10419/08/2024- DH
14755505103124TMDT05TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 3 1 4PTNDT222219/08/2024- DH
14765505103124TMDT06TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 3 1 4PTNDT222014/10/2024- DH
14775505103124TMDT08TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 3 8 11PTNDT201814/10/2024- DH
14785505103124TMDT07TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 3 8 11PTNDT202019/08/2024- DH
14795505039124KTDDT02Kỹ thuật điện-điên tử2 Võ Thị Hương 4 1 2A106606019/08/2024- DH
14805505012124DTTT01Điện tử thông tin3 Võ Thị Hương 4 3 5A106603119/08/2024- DH
14815505010124DTCB02Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 5 3 5A307602619/08/2024- DH
14825505144124DTNVT03Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT10 Võ Thị Hương 5 6 6X10219/08/2024- DH
14835505039124KTDDT03Kỹ thuật điện-điên tử2 Võ Thị Hương 5 7 8A213605819/08/2024- DH
14845505012124DTTT02Điện tử thông tin3 Võ Thị Hương 5 9 11A213604219/08/2024- DH
14855505039124KTDDT01Kỹ thuật điện-điên tử2 Võ Thị Hương 6 7 8A211605719/08/2024- DH
14865505010124DTCB01Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 6 9 11A211605919/08/2024- DH
14875506062124VXDMT01Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 3 3 5B201303019/08/2024- DH
14885506019124DAKTX03Đồ án Kiến trúc XD1 Võ Thị Vỹ Phương 3 6 6VPK302419/08/2024- DH
14895506226124DAKTCC103Đồ án Kiến trúc Công cộng 13 Võ Thị Vỹ Phương 4 12 12B104201219/08/2024- DH
14905506062124VXDMT02Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 5 3 5B201303119/08/2024- DH
14915506221124LSKT01Lịch sử kiến trúc3 Võ Thị Vỹ Phương 6 2 5B205_CS2501426/08/2024- DH
14925505323124DATNCNTTKS10Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Võ Trung Hùng 2 6 6X10419/08/2024- DH
14935505132124CNPM01Công nghệ phần mềm2 Võ Trung Hùng 3 7 8A307806119/08/2024- DH
14945505132124CNPM02Công nghệ phần mềm2 Võ Trung Hùng 3 9 10A307806219/08/2024- DH
14955505132124CNPM04Công nghệ phần mềm2 Võ Trung Hùng 4 9 10A205604319/08/2024- DH
14965507326124HLVL2201Hóa lý2 Võ Văn Quân 3 1 2A309601519/08/2024- DH
14975507203124HHHCHVC01Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ3 Võ Văn Quân 3 3 5A309606309/09/2024- DH
14985504275124VLMTKT01Vật liệu mới trong kĩ thuật2 Võ Văn Quân 4 1 2A309605919/08/2024- DH
14995507203124HHHCHVC02Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ3 Võ Văn Quân 4 3 5A309603309/09/2024- DH
15005507017124HHCVCMT01Hóa hữu cơ - vô cơ2 Võ Văn Quân 4 3 5A30960009/09/2024- GDH
15015504275124VLMTKT02Vật liệu mới trong kĩ thuật2 Võ Văn Quân 5 3 4A309503119/08/2024- DH
15025209006124KTCT03Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 5 1 2A214818219/08/2024- DH
15035209006124KTCT04Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 5 3 4A214807919/08/2024- DH
15045209006124KTCT05Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 7 3 4A107805719/08/2024- DH

Tổng cộng có 1504 lớp học phần