Tân Sinh viên 2024
Tin nóng - Hot news
Trang cá nhân
Đào tạo
Kế hoạch ĐT 2024-2025
Phản hồi của sinh viên
Thông Tin Đào Tạo
Danh mục lớp học phần - Học kỳ 124
STT | Mã HP | Tên LHP | Tên Học phần | Số TC | Giảng viên | THứ | Từ tiết | Đến tiết | Phòng | SLDK | Đã ĐK | Ghi chú | Cấp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5504031 | 124KTN06 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | 2 | 1 | 4 | KT | 60 | 16 | 16/09/2024- | DH | |
2 | 5504033 | 124LTOT06 | Lý thuyết ô tô | 3 | 3 | 1 | 4 | KT | 45 | 28 | 16/09/2024- | DH | |
3 | 5504038 | 124NMNOT05 | Nhập môn ngành ô tô | 2 | 3 | 7 | 10 | KT | 50 | 28 | 16/09/2024- | DH | |
4 | 5413004 | 124NN339 | Ngoại ngữ III | 2 | Mai Thị Thuý Diễm | 3 | 7 | 10 | KT | 40 | 11 | 16/09/2024- | DH |
5 | 5413003 | 124NN211 | Ngoại Ngữ II | 2 | Mai Thị Thuý Diễm | 4 | 1 | 4 | KT | 40 | 11 | 16/09/2024- | DH |
6 | 5506251 | 124TKBTCT2201 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép | 3 | Bạch Quốc Sĩ | 2 | 3 | 5 | A308 | 60 | 14 | 19/08/2024- | DH |
7 | 5506076 | 124DTCBT01 | Đồ án thiết kế cầu BTCT | 1 | Bạch Quốc Sĩ | 3 | 6 | 6 | VPK | 50 | 13 | 19/08/2024- | DH |
8 | 5504017 | 124DACCTM01 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2 | Bùi Hệ Thống | 3 | 6 | 6 | VPK | 29 | 29 | 19/08/2024- | DH |
9 | 5504244 | 124KTCK01 | Kỹ thuật cơ khí | 2 | Bùi Hệ Thống | 3 | 7 | 8 | A102 | 45 | 43 | 19/08/2024- | DH |
10 | 5504304 | 124TUHTCK2202 | Tối ưu hoá trong Cơ khí | 2 | Bùi Hệ Thống | 4 | 7 | 8 | A307 | 40 | 39 | 19/08/2024- | DH |
11 | 5504286 | 124PPTCK01 | Phương pháp tính CK | 2 | Bùi Hệ Thống | 4 | 9 | 10 | A307 | 60 | 50 | 19/08/2024- | DH |
12 | 5504017 | 124DACCTM02 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2 | Bùi Hệ Thống | 5 | 6 | 6 | VPK | 29 | 31 | 19/08/2024- | DH |
13 | 5504244 | 124KTCK02 | Kỹ thuật cơ khí | 2 | Bùi Hệ Thống | 6 | 7 | 8 | A207 | 45 | 35 | 19/08/2024- | DH |
14 | 5504304 | 124TUHTCK2201 | Tối ưu hoá trong Cơ khí | 2 | Bùi Hệ Thống | 6 | 9 | 10 | A207 | 40 | 30 | 19/08/2024- | DH |
15 | 5504271 | 124DATTTKCK01 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2 | Bùi Hệ Thống | 6 | 12 | 12 | VPK | 40 | 40 | 19/08/2024- | DH |
16 | 5504052 | 124TTKTMT01 | Tính thiết kế trên máy tính | 2 | Bùi Hệ Thống | 7 | 3 | 4 | A102 | 47 | 45 | 19/08/2024- | DH |
17 | 5504266 | 124DATNCTM02 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Bùi Hệ Thống | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | 19/08/2024- | DH |
18 | 5504048 | 124TTNCK01 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Bùi Hệ Thống | 7 | 12 | 12 | X | 50 | 2 | 19/08/2024- | DH |
19 | 5504229 | 124DADDTOTO01 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 29 | 19/08/2024- | DH |
20 | 5504057 | 124TCDTOT01 | TT Chẩn đoán trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 2 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
21 | 5504229 | 124DADDTOTO02 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 2 | 12 | 12 | X | 30 | 4 | 19/08/2024- | DH |
22 | 5504025 | 124HTTMO01 | Hệ thống thông minh trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 3 | 2 | 5 | B102_CS2 | 45 | 19 | 26/08/2024- | DH |
23 | 5504231 | 124HKDNDL2001 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3 | Bùi Văn Hùng | 3 | 12 | 12 | X | 55 | 16 | 19/08/2024- | DH |
24 | 5504023 | 124HDDTO05 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3 | Bùi Văn Hùng | 4 | 3 | 5 | C401 | 45 | 34 | 19/08/2024- | DH |
25 | 5504061 | 124THTDKDC01 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2 | Bùi Văn Hùng | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 22 | 19/08/2024- | DH |
26 | 5504235 | 124DATNKSDL02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Bùi Văn Hùng | 5 | 6 | 6 | X | 15 | 14 | 19/08/2024- | DH |
27 | 5504038 | 124NMNOT01 | Nhập môn ngành ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 5 | 9 | 11 | A107 | 50 | 64 | 09/09/2024- | DH |
28 | 5504023 | 124HDDTO04 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3 | Bùi Văn Hùng | 6 | 3 | 5 | A309 | 45 | 38 | 19/08/2024- | DH |
29 | 5504038 | 124NMNOT03 | Nhập môn ngành ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 6 | 9 | 11 | A303 | 50 | 65 | 09/09/2024- | DH |
30 | 5504061 | 124THTDKDC02 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2 | Bùi Văn Hùng | 7 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 23 | 19/08/2024- | DH |
31 | 5504061 | 124THTDKDC03 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2 | Bùi Văn Hùng | 7 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 24 | 19/08/2024- | DH |
32 | 5506183 | 124DATNXHKS02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH | 12 | Cao Thị Xuân Mỹ | 5 | 6 | 6 | X | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
33 | 5506098 | 124QHGTDT01 | Quy hoạch giao thông đô thị | 2 | Cao Thị Xuân Mỹ | 6 | 1 | 2 | A217 | 60 | 14 | 19/08/2024- | DH |
34 | 5506011 | 124CHD04 | Cơ học đất | 2 | Cao Thị Xuân Mỹ | 6 | 3 | 4 | A217 | 60 | 36 | 19/08/2024- | DH |
35 | 5413007 | 124TACB23 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Chế Viết Xuân | 2 | 9 | 11 | C303 | 40 | 47 | 23/09/2024- | DH |
36 | 5413007 | 124TACB19 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Chế Viết Xuân | 4 | 7 | 9 | A305 | 40 | 40 | 16/09/2024- | DH |
37 | 5413008 | 124TAA2101 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Chế Viết Xuân | 5 | 9 | 11 | A308 | 40 | 29 | 16/09/2024- | DH |
38 | 5319003 | 124GT201 | Giải tích II | 2 | Chử Văn Tiệp | 2 | 1 | 2 | A101 | 80 | 78 | 19/08/2024- | DH |
39 | 5319003 | 124GT202 | Giải tích II | 2 | Chử Văn Tiệp | 2 | 3 | 4 | A101 | 80 | 41 | 19/08/2024- | DH |
40 | 5506070 | 124CTNDT01 | Công trình ngầm đô thị | 2 | Đặng Ngọc Thành | 4 | 2 | 5 | B306_CS2 | 60 | 7 | 26/08/2024- | DH |
41 | 5506122 | 124THUDC01 | Tin học ứng dụng cầu | 1 | Đặng Ngọc Thành | 5 | 1 | 2 | B201 | 30 | 14 | 19/08/2024- | DH |
42 | 5504030 | 124KTATCK01 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 2 | 1 | 2 | A102 | 55 | 48 | 19/08/2024- | DH |
43 | 5504122 | 124KTCTM01 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3 | Đào Thanh Hùng | 2 | 3 | 5 | A102 | 45 | 45 | 19/08/2024- | DH |
44 | 5504016 | 124DACTM01 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2 | Đào Thanh Hùng | 2 | 6 | 6 | VPK | 30 | 34 | 19/08/2024- | DH |
45 | 5504165 | 124NMNCK02 | Nhập môn ngành CK | 2 | Đào Thanh Hùng | 3 | 3 | 4 | A213 | 30 | 28 | 09/09/2024- | DH |
46 | 5504122 | 124KTCTM03 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3 | Đào Thanh Hùng | 3 | 9 | 11 | A102 | 45 | 45 | 19/08/2024- | DH |
47 | 5504034 | 124MCKL01 | Máy cắt kim loại | 2 | Đào Thanh Hùng | 4 | 7 | 8 | A212 | 50 | 30 | 19/08/2024- | DH |
48 | 5504002 | 124BDCN01 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2 | Đào Thanh Hùng | 4 | 9 | 10 | A212 | 45 | 49 | 19/08/2024- | DH |
49 | 5504034 | 124MCKL02 | Máy cắt kim loại | 2 | Đào Thanh Hùng | 5 | 1 | 2 | C401 | 50 | 50 | 19/08/2024- | DH |
50 | 5504279 | 124THUDTCK01 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 5 | 3 | 5 | C401 | 30 | 31 | 19/08/2024- | DH |
51 | 5504030 | 124KTATCK02 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 6 | 7 | 8 | A210 | 55 | 55 | 19/08/2024- | DH |
52 | 5504122 | 124KTCTM02 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3 | Đào Thanh Hùng | 6 | 9 | 11 | A210 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
53 | 5504266 | 124DATNCTM04 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Đào Thanh Hùng | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | 19/08/2024- | DH |
54 | 5506004 | 124CTKNDD01 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3 | Đinh Nam Đức | 2 | 2 | 5 | B204_CS2 | 60 | 57 | 26/08/2024- | DH |
55 | 5506218 | 124KTCC01 | Kiến trúc công cộng | 2 | Đinh Nam Đức | 2 | 7 | 10 | B305_CS2 | 60 | 49 | 26/08/2024- | DH |
56 | 5506226 | 124DAKTCC104 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3 | Đinh Nam Đức | 4 | 12 | 12 | B104 | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
57 | 5506231 | 124DAQH01 | Đồ án Quy hoạch | 3 | Đinh Nam Đức | 5 | 6 | 6 | B201 | 20 | 14 | 19/08/2024- | DH |
58 | 5507226 | 124DAXLNT01 | Đồ án Xử lý nước thải | 2 | Đinh Thị Mỹ Hương | 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
59 | 5507226 | 124DAXLNT02 | Đồ án Xử lý nước thải | 2 | Đinh Thị Mỹ Hương | 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 1 | 19/08/2024- | DH |
60 | 5507228 | 124HKDNMT2002 | Học kỳ doanh nghiệp MT | 3 | Đinh Thị Mỹ Hương | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 4 | 19/08/2024- | DH |
61 | 5507233 | 124TTKT02 | Thực tập kỹ thuật | 3 | Đinh Thị Mỹ Hương | 6 | 12 | 12 | X | 20 | 3 | 19/08/2024- | DH |
62 | 5413008 | 124TAA2106 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Đinh Thị Thu Thảo | 3 | 9 | 11 | A217 | 40 | 44 | 16/09/2024- | DH |
63 | 5209008 | 124LSDCSVN07 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đinh Văn Trọng | 5 | 7 | 8 | A214 | 80 | 80 | 19/08/2024- | DH |
64 | 5209008 | 124LSDCSVN08 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đinh Văn Trọng | 5 | 9 | 10 | A214 | 80 | 76 | 19/08/2024- | DH |
65 | 5413008 | 124TAA2124 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Đỗ Anh Tuấn | 2 | 7 | 10 | KT | 40 | 16 | 16/09/2024- | DH |
66 | 5413008 | 124TAA2123 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Đỗ Anh Tuấn | 4 | 1 | 4 | KT | 40 | 28 | 16/09/2024- | DH |
67 | 5505055 | 124MD102 | Máy điện I | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 2 | 7 | 8 | A101 | 65 | 65 | 19/08/2024- | DH |
68 | 5505055 | 124MD103 | Máy điện I | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 2 | 9 | 10 | A101 | 72 | 72 | 19/08/2024- | DH |
69 | 5505111 | 124TDD03 | Truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 3 | 2 | 5 | B303_CS2 | 60 | 51 | 26/08/2024- | DH |
70 | 5505019 | 124DADKL09 | Đồ án điều khiển logic | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
71 | 5505314 | 124DATNTDHKS07 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 7 | 19/08/2024- | DH |
72 | 5505111 | 124TDD01 | Truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 5 | 2 | 5 | B205_CS2 | 60 | 59 | 26/08/2024- | DH |
73 | 5505111 | 124TDD02 | Truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 5 | 7 | 10 | B204_CS2 | 60 | 49 | 26/08/2024- | DH |
74 | 5505055 | 124MD101 | Máy điện I | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 1 | 2 | A308 | 50 | 33 | 19/08/2024- | DH |
75 | 5505055 | 124MD104 | Máy điện I | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 3 | 4 | A214 | 60 | 57 | 19/08/2024- | DH |
76 | 5507239 | 124QHMTDT01 | Quy hoạch môi trường đô thị | 3 | Đỗ Hồng Hạnh | 4 | 3 | 5 | A104 | 25 | 13 | 19/08/2024- | DH |
77 | 5505172 | 124LTTD01 | Lập trình trên ĐTDĐ | 2 | Đỗ Phú Huy | 2 | 1 | 2 | A210 | 70 | 56 | 19/08/2024- | DH |
78 | 5505323 | 124DATNCNTTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Đỗ Phú Huy | 2 | 6 | 6 | X | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
79 | 5505172 | 124LTTD03 | Lập trình trên ĐTDĐ | 2 | Đỗ Phú Huy | 4 | 1 | 2 | A213 | 60 | 49 | 19/08/2024- | DH |
80 | 5505172 | 124LTTD04 | Lập trình trên ĐTDĐ | 2 | Đỗ Phú Huy | 6 | 1 | 2 | A108 | 80 | 64 | 19/08/2024- | DH |
81 | 5505141 | 124DTNIT05 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Đỗ Phú Huy | 7 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
82 | 5504234 | 124KDKTOTO01 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 1 | 2 | A212 | 55 | 55 | 19/08/2024- | DH |
83 | 5504062 | 124THDCO04 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 25 | 19/08/2024- | DH |
84 | 5504062 | 124THDCO05 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 2 | 5 | X-OTO | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
85 | 5504228 | 124DAOTO01 | Đồ án ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 6 | 6 | X | 150 | 26 | 19/08/2024- | DH |
86 | 5504062 | 124THDCO06 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
87 | 5504230 | 124CNCDSOTO02 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 7 | 10 | B104_CS2 | 45 | 34 | 26/08/2024- | DH |
88 | 5504063 | 124THTLO04 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 2 | 5 | X-OTO | 20 | 24 | 19/08/2024- | DH |
89 | 5504057 | 124TCDTOT05 | TT Chẩn đoán trên ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
90 | 5504235 | 124DATNKSDL03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 12 | 12 | X | 15 | 12 | 19/08/2024- | DH |
91 | 5504063 | 124THTLO06 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 2 | 5 | X-OTO | 20 | 24 | 19/08/2024- | DH |
92 | 5504057 | 124TCDTOT03 | TT Chẩn đoán trên ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 7 | 10 | X-OTO | 24 | 23 | 19/08/2024- | DH |
93 | 5504063 | 124THTLO05 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 7 | 2 | 5 | X-OTO | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
94 | 5209008 | 124LSDCSVN03 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 3 | 7 | 8 | A214 | 85 | 86 | 19/08/2024- | DH |
95 | 5209008 | 124LSDCSVN04 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 3 | 9 | 10 | A214 | 85 | 85 | 19/08/2024- | DH |
96 | 5507008 | 124DGTDMT01 | Đánh giá tác động môi trường | 3 | Đoạn Chí Cường | 7 | 3 | 5 | A105 | 60 | 18 | 19/08/2024- | DH |
97 | 5504225 | 124DATNCDTKS06 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Đoàn Lê Anh | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 2 | 19/08/2024- | DH |
98 | 5505236 | 124TNCCD01 | TN Cung cấp điện | 1 | Doãn Vân Khánh | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 15 | 19/08/2024- | DH |
99 | 5505236 | 124TNCCD02 | TN Cung cấp điện | 1 | Doãn Vân Khánh | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
100 | 5505236 | 124TNCCD03 | TN Cung cấp điện | 1 | Doãn Vân Khánh | 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 13 | 19/08/2024- | DH |
101 | 5505307 | 124DATNHTCCDKS03 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12 | Doãn Vân Khánh | 4 | 12 | 12 | X | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
102 | 5505104 | 124TMDKV05 | TN Mạng điện khu vực | 1 | Doãn Vân Khánh | 5 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 13 | 19/08/2024- | DH |
103 | 5505104 | 124TMDKV04 | TN Mạng điện khu vực | 1 | Doãn Vân Khánh | 6 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
104 | 5506192 | 124DAKTTCLG01 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 6 | 19/08/2024- | DH |
105 | 5506189 | 124TCLGXHT02 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | 2 | Đoàn Vĩnh Phúc | 3 | 2 | 5 | B103_CS2 | 60 | 20 | 26/08/2024- | DH |
106 | 5506189 | 124TCLGXHT01 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | 2 | Đoàn Vĩnh Phúc | 4 | 2 | 5 | B303_CS2 | 68 | 68 | 26/08/2024- | DH |
107 | 5506188 | 124DATCDBTCTTK01 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.5 | Đoàn Vĩnh Phúc | 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 36 | 19/08/2024- | DH |
108 | 5506187 | 124TCDBTCTTK01 | Thi công đất và BTCT toàn khối | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 9 | 11 | C402 | 60 | 24 | 19/08/2024- | DH |
109 | 5506194 | 124DATNXDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD | 12 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 12 | 12 | VPK | 100 | 40 | 19/08/2024- | DH |
110 | 5506026 | 124GSTCXD01 | Giám sát thi công xây dựng | 2 | Đoàn Vĩnh Phúc | 7 | 1 | 2 | A218 | 60 | 28 | 19/08/2024- | DH |
111 | 5506191 | 124HKDNXD2001 | Học kỳ Doanh nghiệp XD | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 7 | 6 | 6 | X | 100 | 46 | 19/08/2024- | DH |
112 | 5505100 | 124THDLCB11 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
113 | 5505100 | 124THDLCB07 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
114 | 5505102 | 124TNMD03 | TN mạch điện | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 12 | 14/10/2024- | DH |
115 | 5505100 | 124THDLCB08 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
116 | 5505100 | 124THDLCB09 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 4 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
117 | 5505102 | 124TNMD05 | TN mạch điện | 1 | Dương Quang Thiện | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 18 | 14/10/2024- | DH |
118 | 5505102 | 124TNMD04 | TN mạch điện | 1 | Dương Quang Thiện | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
119 | 5505102 | 124TNMD01 | TN mạch điện | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 17 | 14/10/2024- | DH |
120 | 5505100 | 124THDLCB10 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 19 | 14/10/2024- | DH |
121 | 5505078 | 124THNMTDH09 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1 | Dương Quang Thiện | 6 | 1 | 4 | XDIEN2 | 25 | 27 | 09/09/2024- | DH |
122 | 5211005 | 124PLDC11 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | 2 | 7 | 8 | A301 | 80 | 67 | 09/09/2024- | DH |
123 | 5211005 | 124PLDC12 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | 2 | 9 | 10 | A301 | 80 | 77 | 09/09/2024- | DH |
124 | 5413003 | 124NN204 | Ngoại Ngữ II | 2 | Hà Nguyễn Bảo Tiên | 2 | 7 | 8 | A102 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
125 | 5413008 | 124TAA2104 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Hà Nguyễn Bảo Tiên | 2 | 9 | 11 | A102 | 40 | 27 | 16/09/2024- | DH |
126 | 5013001 | 124GDTC134 | Giáo dục thể chất I | 1 | Hồ Anh Hưng | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | 16/09/2024- | DH |
127 | 5013001 | 124GDTC133 | Giáo dục thể chất I | 1 | Hồ Anh Hưng | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 52 | 16/09/2024- | DH |
128 | 5413004 | 124NN337 | Ngoại ngữ III | 2 | Hồ Lộng Ngọc | 3 | 7 | 8 | A104 | 40 | 29 | 19/08/2024- | DH |
129 | 5413004 | 124NN338 | Ngoại ngữ III | 2 | Hồ Lộng Ngọc | 3 | 9 | 10 | A104 | 40 | 26 | 19/08/2024- | DH |
130 | 5413007 | 124TACB10 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Hồ Minh Thu | 6 | 9 | 11 | A308 | 40 | 40 | 16/09/2024- | DH |
131 | 5505235 | 124VKTD01 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1 | Hồ Quang Việt | 2 | 9 | 10 | PMT | 20 | 25 | 19/08/2024- | DH |
132 | 5505077 | 124TNMDDT03 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1 | Hồ Quang Việt | 3 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 21 | 09/09/2024- | DH |
133 | 5505001 | 124ATD05 | An toàn điện | 1 | Hồ Quang Việt | 4 | 1 | 2 | A107 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
134 | 5505001 | 124ATD03 | An toàn điện | 1 | Hồ Quang Việt | 4 | 3 | 4 | A107 | 63 | 63 | 19/08/2024- | DH |
135 | 5505001 | 124ATD04 | An toàn điện | 1 | Hồ Quang Việt | 4 | 3 | 4 | A107 | 60 | 60 | 14/10/2024- | DH |
136 | 5505102 | 124TNMD09 | TN mạch điện | 1 | Hồ Quang Việt | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
137 | 5505102 | 124TNMD10 | TN mạch điện | 1 | Hồ Quang Việt | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 21 | 21 | 14/10/2024- | DH |
138 | 5505077 | 124TNMDDT05 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1 | Hồ Quang Việt | 5 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 21 | 14/10/2024- | DH |
139 | 5505001 | 124ATD01 | An toàn điện | 1 | Hồ Quang Việt | 5 | 1 | 2 | A107 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
140 | 5505001 | 124ATD02 | An toàn điện | 1 | Hồ Quang Việt | 5 | 3 | 4 | A107 | 61 | 61 | 19/08/2024- | DH |
141 | 5505102 | 124TNMD13 | TN mạch điện | 1 | Hồ Quang Việt | 6 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
142 | 5505235 | 124VKTD02 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1 | Hồ Quang Việt | 6 | 7 | 8 | PMT | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
143 | 5504063 | 124THTLO03 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Hồ Tấn Trung | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
144 | 5504121 | 124KTAT01 | Kỹ thuật An toàn | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 1 | 2 | A208 | 60 | 30 | 19/08/2024- | DH |
145 | 5504124 | 124KTLI01 | Kỹ Thuật lạnh cơ sở | 3 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 3 | 5 | A208 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
146 | 5504188 | 124DATNNLKS03 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 12 | 12 | BMNHIET | 10 | 10 | 19/08/2024- | DH |
147 | 5504121 | 124KTAT02 | Kỹ thuật An toàn | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 7 | 8 | A309 | 60 | 38 | 19/08/2024- | DH |
148 | 5504124 | 124KTLI02 | Kỹ Thuật lạnh cơ sở | 3 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 9 | 11 | A309 | 60 | 26 | 19/08/2024- | DH |
149 | 5504136 | 124TACNN02 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 5 | 1 | 2 | A213 | 40 | 34 | 19/08/2024- | DH |
150 | 5504175 | 124VLCNNL01 | Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 5 | 3 | 4 | A213 | 60 | 33 | 19/08/2024- | DH |
151 | 5504166 | 124NMHNL02 | Nhập môn ngành NL | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 5 | 9 | 10 | A309 | 50 | 45 | 09/09/2024- | DH |
152 | 5504176 | 124HKDNNL03 | HKDN ngành Nhiệt lạnh | 3 | Hồ Trần Anh Ngọc | 5 | 12 | 12 | BMNHIET | 25 | 15 | 19/08/2024- | DH |
153 | 5504136 | 124TACNN01 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 1 | 2 | A207 | 40 | 39 | 19/08/2024- | DH |
154 | 5504175 | 124VLCNNL02 | Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 3 | 4 | A207 | 60 | 46 | 19/08/2024- | DH |
155 | 5504061 | 124THTDKDC04 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 1 | 4 | X-OTO | 27 | 27 | 19/08/2024- | DH |
156 | 5504023 | 124HDDTO01 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 9 | 11 | A107 | 45 | 45 | 19/08/2024- | DH |
157 | 5504061 | 124THTDKDC05 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 3 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
158 | 5504061 | 124THTDKDC06 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
159 | 5504023 | 124HDDTO02 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3 | Hồ Trần Ngọc Anh | 4 | 9 | 11 | A306 | 45 | 29 | 19/08/2024- | DH |
160 | 5504024 | 124HDHTNO02 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 2 | 5 | B105_CS2 | 65 | 66 | 26/08/2024- | DH |
161 | 5504235 | 124DATNKSDL04 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 6 | 6 | X | 15 | 12 | 19/08/2024- | DH |
162 | 5504025 | 124HTTMO03 | Hệ thống thông minh trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 7 | 10 | B104_CS2 | 45 | 45 | 26/08/2024- | DH |
163 | 5504229 | 124DADDTOTO03 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 12 | 12 | X | 30 | 24 | 19/08/2024- | DH |
164 | 5506106 | 124TNHTCTD01 | Thí nghiệm hiện trường công trình đường | 1 | Hồ Văn Quân | 2 | 1 | 4 | X | 20 | 14 | 19/08/2024- | DH |
165 | 5506148 | 124DATCD01 | Đồ án thi công đường | 1.5 | Hồ Văn Quân | 2 | 12 | 12 | X | 40 | 29 | 19/08/2024- | DH |
166 | 5506102 | 124TCIF01 | Thi công công trình hạ tầng đô thị | 3 | Hồ Văn Quân | 3 | 3 | 5 | C403 | 60 | 10 | 19/08/2024- | DH |
167 | 5506106 | 124TNHTCTD02 | Thí nghiệm hiện trường công trình đường | 1 | Hồ Văn Quân | 3 | 7 | 10 | X | 20 | 15 | 19/08/2024- | DH |
168 | 5506147 | 124TCD01 | Thi công đường | 3 | Hồ Văn Quân | 4 | 1 | 4 | B203_CS2 | 60 | 22 | 26/08/2024- | DH |
169 | 5506173 | 124DATCCTDT01 | Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị | 1.5 | Hồ Văn Quân | 4 | 6 | 6 | X | 30 | 13 | 19/08/2024- | DH |
170 | 5506073 | 124DTCHD01 | Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị | 1 | Hồ Văn Quân | 4 | 6 | 6 | X | 30 | 3 | 19/08/2024- | DH |
171 | 5506010 | 124CDVLXD01 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1 | Hồ Văn Quân | 4 | 7 | 8 | A208 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
172 | 5506166 | 124DATNXCKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC | 12 | Hồ Văn Quân | 4 | 12 | 12 | VPK | 50 | 1 | 19/08/2024- | DH |
173 | 5506090 | 124KTVTND01 | Khai thác và thí nghiệm đường | 2 | Hồ Văn Quân | 5 | 1 | 4 | PTNCĐ | 30 | 29 | 19/08/2024- | DH |
174 | 5506183 | 124DATNXHKS03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH | 12 | Hồ Văn Quân | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 1 | 19/08/2024- | DH |
175 | 5506121 | 124TV01 | Thủy văn | 2 | Hồ Văn Quân | 5 | 7 | 8 | A307 | 60 | 17 | 19/08/2024- | DH |
176 | 5505278 | 124DATNDTMTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 2 | 6 | 6 | VPBM | 70 | 4 | 19/08/2024- | DH |
177 | 5505335 | 124KTLTC2007 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 2 | 7 | 8 | A207 | 50 | 51 | 19/08/2024- | DH |
178 | 5505341 | 124THKTLTC01 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 2 | 9 | 10 | PTNHTN | 30 | 28 | 04/09/2024- | DH |
179 | 5505341 | 124THKTLTC04 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | 04/09/2024- | DH |
180 | 5505341 | 124THKTLTC02 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 7 | 8 | C402 | 30 | 30 | 04/09/2024- | DH |
181 | 5505341 | 124THKTLTC03 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 9 | 10 | C402 | 30 | 26 | 04/09/2024- | DH |
182 | 5505174 | 124LTUD01 | Lập trình ứng dụng | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 5 | 2 | 5 | B303_CS2 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
183 | 5505335 | 124KTLTC2005 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 6 | 7 | 8 | A205 | 50 | 49 | 19/08/2024- | DH |
184 | 5505335 | 124KTLTC2006 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 6 | 9 | 10 | A205 | 51 | 50 | 19/08/2024- | DH |
185 | 5505054 | 124MVS02 | Matlab và simulink | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 7 | 7 | 10 | PMT | 30 | 33 | 19/08/2024- | DH |
186 | 5505054 | 124MVS01 | Matlab và simulink | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 7 | 7 | 10 | PMT | 32 | 32 | 21/10/2024- | DH |
187 | 5505051 | 124LTM201 | Lý thuyết mạch II | 2 | Hoàng Dũng | 2 | 1 | 2 | A205 | 60 | 58 | 19/08/2024- | DH |
188 | 5505298 | 124PTMDPT01 | Phân tích mạch điện phi tuyến | 2 | Hoàng Dũng | 3 | 1 | 2 | A211 | 60 | 50 | 19/08/2024- | DH |
189 | 5505051 | 124LTM203 | Lý thuyết mạch II | 2 | Hoàng Dũng | 3 | 7 | 8 | A213 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
190 | 5505051 | 124LTM204 | Lý thuyết mạch II | 2 | Hoàng Dũng | 4 | 1 | 2 | A206 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
191 | 5505051 | 124LTM205 | Lý thuyết mạch II | 2 | Hoàng Dũng | 4 | 7 | 8 | A209 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
192 | 5505108 | 124TCN01 | Toán chuyên ngành | 2 | Hoàng Dũng | 5 | 1 | 2 | A105 | 60 | 45 | 19/08/2024- | DH |
193 | 5505108 | 124TCN02 | Toán chuyên ngành | 2 | Hoàng Dũng | 5 | 7 | 8 | A218 | 60 | 45 | 19/08/2024- | DH |
194 | 5505110 | 124TDT01 | Trường điện từ | 2 | Hoàng Dũng | 6 | 7 | 10 | B103_CS2 | 60 | 60 | 26/08/2024- | DH |
195 | 5504240 | 124UDVDKOTO01 | Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô | 2 | Hoàng Thắng | 7 | 1 | 2 | A205 | 45 | 23 | 19/08/2024- | DH |
196 | 5504240 | 124UDVDKOTO02 | Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô | 2 | Hoàng Thắng | 7 | 3 | 4 | A205 | 45 | 17 | 19/08/2024- | DH |
197 | 5504153 | 124TN01 | THCM Nóng | 2 | Hoàng Thành Đạt | 2 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
198 | 5504153 | 124TN02 | THCM Nóng | 2 | Hoàng Thành Đạt | 2 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 23 | 19/08/2024- | DH |
199 | 5504153 | 124TN03 | THCM Nóng | 2 | Hoàng Thành Đạt | 3 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
200 | 5504128 | 124LH01 | Lò Hơi | 3 | Hoàng Thành Đạt | 4 | 2 | 5 | B102_CS2 | 60 | 14 | 26/08/2024- | DH |
201 | 5504128 | 124LH02 | Lò Hơi | 3 | Hoàng Thành Đạt | 4 | 7 | 10 | B204_CS2 | 60 | 60 | 26/08/2024- | DH |
202 | 5504153 | 124TN04 | THCM Nóng | 2 | Hoàng Thành Đạt | 5 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
203 | 5504176 | 124HKDNNL01 | HKDN ngành Nhiệt lạnh | 3 | Hoàng Thành Đạt | 5 | 12 | 12 | BMNHIET | 26 | 26 | 19/08/2024- | DH |
204 | 5504188 | 124DATNNLKS04 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12 | Hoàng Thành Đạt | 6 | 12 | 12 | BMNHIET | 10 | 10 | 19/08/2024- | DH |
205 | 5209007 | 124CNXHKH03 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 2 | 7 | 8 | A307 | 80 | 56 | 19/08/2024- | DH |
206 | 5209007 | 124CNXHKH04 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 2 | 9 | 10 | A307 | 80 | 65 | 19/08/2024- | DH |
207 | 5505323 | 124DATNCNTTKS08 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 6 | 6 | X | 15 | 13 | 19/08/2024- | DH |
208 | 5505121 | 124CTGT02 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 9 | 11 | A218 | 70 | 62 | 19/08/2024- | DH |
209 | 5505347 | 124NMNCNTT02 | Nhập môn ngành CNTT | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 1 | 2 | A306 | 60 | 62 | 09/09/2024- | DH |
210 | 5505166 | 124LTCBVC01 | Lập trình cơ bản với C | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 3 | 5 | A306 | 60 | 78 | 09/09/2024- | DH |
211 | 5505333 | 124HKDNCNTT02 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 6 | 6 | X | 50 | 44 | 19/08/2024- | DH |
212 | 5505251 | 124THCB10 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 12 | 14 | PMT | 30 | 36 | 09/09/2024- | DH |
213 | 5505347 | 124NMNCNTT01 | Nhập môn ngành CNTT | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 1 | 2 | A304 | 68 | 66 | 09/09/2024- | DH |
214 | 5505166 | 124LTCBVC02 | Lập trình cơ bản với C | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 3 | 5 | A304 | 60 | 51 | 09/09/2024- | DH |
215 | 5505327 | 124TTTNCNTT02 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 10 | 19/08/2024- | DH |
216 | 5505251 | 124THCB11 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 12 | 14 | PMT | 30 | 40 | 09/09/2024- | DH |
217 | 5505251 | 124THCB08 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 25 | 09/09/2024- | DH |
218 | 5505121 | 124CTGT01 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 9 | 11 | A218 | 70 | 67 | 19/08/2024- | DH |
219 | 5505328 | 124TTCMCNM01 | TTCM Công nghệ mới | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 12 | 12 | X | 200 | 20 | 19/08/2024- | DH |
220 | 5505328 | 124TTCMCNM05 | TTCM Công nghệ mới | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
221 | 5505328 | 124TTCMCNM06 | TTCM Công nghệ mới | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
222 | 5505347 | 124NMNCNTT03 | Nhập môn ngành CNTT | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 1 | 2 | A304 | 60 | 51 | 09/09/2024- | DH |
223 | 5505166 | 124LTCBVC03 | Lập trình cơ bản với C | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 3 | 5 | A304 | 60 | 55 | 09/09/2024- | DH |
224 | 5505349 | 124TTCMTKCSDL04 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
225 | 5505349 | 124TTCMTKCSDL03 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
226 | 5505251 | 124THCB09 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 12 | 14 | PMT | 30 | 40 | 09/09/2024- | DH |
227 | 5505121 | 124CTGT03 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 7 | 3 | 5 | A207 | 60 | 33 | 19/08/2024- | DH |
228 | 5505141 | 124DTNIT08 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 7 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
229 | 5504165 | 124NMNCK06 | Nhập môn ngành CK | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 1 | 2 | A207 | 30 | 26 | 09/09/2024- | DH |
230 | 5504022 | 124DSDL01 | Dung sai đo lường | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 2 | 5 | B105_CS2 | 50 | 50 | 26/08/2024- | DH |
231 | 5504022 | 124DSDL02 | Dung sai đo lường | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 7 | 10 | B205_CS2 | 50 | 49 | 26/08/2024- | DH |
232 | 5504022 | 124DSDL03 | Dung sai đo lường | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 2 | 5 | B104_CS2 | 50 | 51 | 26/08/2024- | DH |
233 | 5504241 | 124THCMGH04 | THCM Gò Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 1 | 4 | XGO-HAN | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
234 | 5504259 | 124THCMNTLM01 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 29 | 30 | 19/08/2024- | DH |
235 | 5504303 | 124TNVLKT2201 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 5 | 7 | 10 | XCOKHI | 22 | 18 | 19/08/2024- | DH |
236 | 5504303 | 124TNVLKT2203 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
237 | 5504258 | 124THCMHAN04 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 28 | 19/08/2024- | DH |
238 | 5504266 | 124DATNCTM03 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Hoàng Trọng Hiếu | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | 19/08/2024- | DH |
239 | 5506005 | 124CDDTX01 | Chuyên đề đấu thầu XD | 1 | Hoàng Việt Anh | 4 | 7 | 8 | A103 | 60 | 31 | 19/08/2024- | DH |
240 | 5504013 | 124CNTP01 | Công nghệ tạo phôi | 2 | Huỳnh Hải | 2 | 1 | 2 | A104 | 60 | 54 | 19/08/2024- | DH |
241 | 5504255 | 124TBDTMCK01 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 2 | 3 | 5 | A104 | 40 | 34 | 19/08/2024- | DH |
242 | 5504279 | 124THUDTCK02 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 2 | 9 | 11 | C401 | 32 | 31 | 19/08/2024- | DH |
243 | 5504279 | 124THUDTCK05 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 3 | 1 | 2 | A205 | 30 | 22 | 19/08/2024- | DH |
244 | 5504255 | 124TBDTMCK02 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 3 | 3 | 5 | A205 | 40 | 33 | 19/08/2024- | DH |
245 | 5504279 | 124THUDTCK03 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 3 | 9 | 11 | C401 | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
246 | 5504279 | 124THUDTCK04 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 4 | 3 | 5 | A308 | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
247 | 5504165 | 124NMNCK05 | Nhập môn ngành CK | 2 | Huỳnh Hải | 5 | 9 | 10 | A302 | 30 | 30 | 09/09/2024- | DH |
248 | 5504261 | 124THCMDRD02 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 12 | 19/08/2024- | DH |
249 | 5504266 | 124DATNCTM08 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Huỳnh Hải | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | 19/08/2024- | DH |
250 | 5506257 | 124DAKCT2201 | Đồ án kết cấu thép | 1 | Huỳnh Minh Sơn | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 15 | 19/08/2024- | DH |
251 | 5506033 | 124KCT01 | Kết cấu thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 6 | 7 | 8 | A206 | 60 | 17 | 19/08/2024- | DH |
252 | 5506031 | 124KCCTT01 | Kết cấu công trình thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 6 | 9 | 10 | A206 | 60 | 33 | 19/08/2024- | DH |
253 | 5506194 | 124DATNXDKS03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD | 12 | Huỳnh Minh Sơn | 6 | 12 | 12 | VPK | 10 | 4 | 19/08/2024- | DH |
254 | 5507175 | 124TNHHP03 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1 | Huỳnh Ngọc Bích | 4 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 11 | 19/08/2024- | DH |
255 | 5507175 | 124TNHHP04 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1 | Huỳnh Ngọc Bích | 5 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
256 | 5505197 | 124TCNX01 | TH Công Nghệ XML | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 2 | 1 | 2 | PMT | 35 | 27 | 16/09/2024- | DH |
257 | 5505208 | 124TLTWNC07 | TH Lập trình web nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 2 | 3 | 4 | PMT | 35 | 26 | 16/09/2024- | DH |
258 | 5505197 | 124TCNX02 | TH Công Nghệ XML | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 3 | 1 | 2 | PMT | 45 | 48 | 16/09/2024- | DH |
259 | 5505206 | 124TLTTD01 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 3 | 3 | 4 | PMT | 42 | 42 | 16/09/2024- | DH |
260 | 5505208 | 124TLTWNC01 | TH Lập trình web nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 3 | 7 | 8 | PMT | 35 | 27 | 16/09/2024- | DH |
261 | 5505197 | 124TCNX03 | TH Công Nghệ XML | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 4 | 1 | 2 | PMT | 35 | 27 | 16/09/2024- | DH |
262 | 5505206 | 124TLTTD04 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 4 | 9 | 10 | PMT | 35 | 21 | 16/09/2024- | DH |
263 | 5505208 | 124TLTWNC02 | TH Lập trình web nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 4 | 12 | 13 | PMT | 40 | 40 | 16/09/2024- | DH |
264 | 5505197 | 124TCNX04 | TH Công Nghệ XML | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 5 | 1 | 2 | PMT | 35 | 38 | 16/09/2024- | DH |
265 | 5505208 | 124TLTWNC03 | TH Lập trình web nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 5 | 3 | 4 | PMT | 35 | 36 | 16/09/2024- | DH |
266 | 5505206 | 124TLTTD05 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 5 | 9 | 10 | PMT | 35 | 36 | 16/09/2024- | DH |
267 | 5505206 | 124TLTTD07 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 6 | 9 | 10 | PMT | 35 | 20 | 16/09/2024- | DH |
268 | 5505208 | 124TLTWNC04 | TH Lập trình web nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 7 | 1 | 2 | PMT | 35 | 30 | 16/09/2024- | DH |
269 | 5505206 | 124TLTTD02 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 7 | 3 | 4 | PMT | 35 | 42 | 16/09/2024- | DH |
270 | 5505206 | 124TLTTD03 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 7 | 3 | 4 | PMT | 35 | 0 | 16/09/2024- G | DH |
271 | 5013003 | 124GDTC317 | Giáo dục thể chất III | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 40 | 19/08/2024- | DH |
272 | 5013003 | 124GDTC319 | Giáo dục thể chất III | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 35 | 19/08/2024- | DH |
273 | 5013003 | 124GDTC320 | Giáo dục thể chất III | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 38 | 19/08/2024- | DH |
274 | 5013003 | 124GDTC321 | Giáo dục thể chất III | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 45 | 19/08/2024- | DH |
275 | 5013003 | 124GDTC323 | Giáo dục thể chất III | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 40 | 19/08/2024- | DH |
276 | 5413004 | 124NN312 | Ngoại ngữ III | 2 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 5 | 3 | 4 | A209 | 40 | 25 | 19/08/2024- | DH |
277 | 5413007 | 124TACB09 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 6 | 3 | 5 | A308 | 40 | 29 | 16/09/2024- | DH |
278 | 5507210 | 124DACNTP103 | Đồ án Công nghệ TP 1 | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 2 | 6 | 6 | VPK | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
279 | 5507224 | 124DATNTPKS03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 3 | 6 | 6 | VPK | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
280 | 5507245 | 124HKDNTP02 | Học kỳ doanh nghiệp TP | 3 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
281 | 5507054 | 124CCBDK01 | CN chế biến đường-bánh kẹo | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 1 | 2 | A206 | 60 | 21 | 19/08/2024- | DH |
282 | 5507104 | 124HHFD01 | Hóa học thực phẩm | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 3 | 4 | A206 | 60 | 41 | 19/08/2024- | DH |
283 | 5507149 | 124TCDBK01 | TN CN CB đường –bánh kẹo | 1 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 7 | 10 | HÓA | 21 | 21 | 19/08/2024- | DH |
284 | 5504079 | 124TTCB01 | THCM Tiện | 3 | Huỳnh Văn Sanh | 2 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
285 | 5504260 | 124THCMPB02 | THCM Phay-Bào | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 18 | 19/08/2024- | DH |
286 | 5504245 | 124THTP01 | TH Tiện phay | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 4 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 5 | 19/08/2024- | DH |
287 | 5504245 | 124THTP02 | TH Tiện phay | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 5 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
288 | 5504294 | 124THCTMCDT2203 | TH Chế tạo máy CĐT | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 6 | 1 | 4 | XCTM | 25 | 16 | 19/08/2024- | DH |
289 | 5506171 | 124DACTNDT01 | ĐA Cấp thoát nước đô thị | 1 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
290 | 5506129 | 124TCVQLTC01 | Tổ chức và Quản lí Thi công | 2 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 2 | 7 | 8 | A217 | 60 | 29 | 19/08/2024- | DH |
291 | 5506124 | 124THUDTX01 | Tin học ứng dụng trong XDHT | 2 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 2 | 9 | 11 | B201 | 30 | 12 | 19/08/2024- | DH |
292 | 5506170 | 124CTNDT2001 | Cấp thoát nước đô thị | 2 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 3 | 7 | 8 | A208 | 60 | 12 | 19/08/2024- | DH |
293 | 5506064 | 124CKMX01 | Chuẩn bị kỹ thuật mặt bằng xây dựng | 2 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 3 | 9 | 10 | A208 | 60 | 12 | 19/08/2024- | DH |
294 | 5506183 | 124DATNXHKS04 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH | 12 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 5 | 6 | 6 | X | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
295 | 5506071 | 124DCKDX01 | Đồ án CB kỹ thuật mặt bằng xây dựng | 1 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 15 | 19/08/2024- | DH |
296 | 5507242 | 124DATNMTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12 | Kiều Thị Hòa | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | 19/08/2024- | DH |
297 | 5507231 | 124TNQTPTMTKK01 | TN quan trắc và phân tích môi trường không khí | 2 | Kiều Thị Hòa | 2 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
298 | 5507235 | 124MTN01 | Mạng thoát nước | 2 | Kiều Thị Hòa | 3 | 7 | 10 | B204_CS2 | 60 | 15 | 26/08/2024- | DH |
299 | 5507024 | 124MTVKH01 | Môi trường vi khí hậu | 2 | Kiều Thị Hòa | 4 | 7 | 10 | B205_CS2 | 60 | 15 | 26/08/2024- | DH |
300 | 5507230 | 124TNQTPTMTN01 | TN quan trắc và phân tích môi trường nước | 2 | Kiều Thị Hòa | 6 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
301 | 5507228 | 124HKDNMT2001 | Học kỳ doanh nghiệp MT | 3 | Kiều Thị Hòa | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 5 | 19/08/2024- | DH |
302 | 5507233 | 124TTKT01 | Thực tập kỹ thuật | 3 | Kiều Thị Hòa | 6 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
303 | 5209005 | 124THML02 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lâm Bá Hòa | 7 | 9 | 11 | A108 | 80 | 81 | 09/09/2024- | DH |
304 | 5506029 | 124KCBTCT04 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | Lê Chí Phát | 2 | 7 | 10 | B304_CS2 | 60 | 43 | 26/08/2024- | DH |
305 | 5506260 | 124DAKCCTBTCT2201 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1 | Lê Chí Phát | 3 | 12 | 12 | VPK | 130 | 43 | 19/08/2024- | DH |
306 | 5506198 | 124KCCTBTCT01 | Kết cấu công trình BTCT | 2 | Lê Chí Phát | 4 | 2 | 5 | B204_CS2 | 60 | 10 | 26/08/2024- | DH |
307 | 5506134 | 124DAKCTB01 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1 | Lê Chí Phát | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 2 | 19/08/2024- | DH |
308 | 5506185 | 124DAKCCTBTCT01 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.5 | Lê Chí Phát | 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
309 | 5505104 | 124TMDKV02 | TN Mạng điện khu vực | 1 | Lê Công Hân | 2 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
310 | 5505102 | 124TNMD14 | TN mạch điện | 1 | Lê Công Hân | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 22 | 22 | 19/08/2024- | DH |
311 | 5505295 | 124THLDTD01 | TH lắp đặt tủ điện | 2 | Lê Công Hân | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 21 | 09/09/2024- | DH |
312 | 5505007 | 124DCSVTD02 | ĐA chống sét và tiếp địa | 2 | Lê Công Hân | 2 | 12 | 12 | X | 50 | 22 | 19/08/2024- | DH |
313 | 5505238 | 124CDNHTD01 | Chuyên đề ngành HTCCĐ | 2 | Lê Công Hân | 3 | 2 | 5 | B304_CS2 | 60 | 41 | 26/08/2024- | DH |
314 | 5505295 | 124THLDTD02 | TH lắp đặt tủ điện | 2 | Lê Công Hân | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 19 | 09/09/2024- | DH |
315 | 5505307 | 124DATNHTCCDKS02 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12 | Lê Công Hân | 4 | 12 | 12 | X | 10 | 8 | 19/08/2024- | DH |
316 | 5505104 | 124TMDKV03 | TN Mạng điện khu vực | 1 | Lê Công Hân | 5 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
317 | 5505102 | 124TNMD12 | TN mạch điện | 1 | Lê Công Hân | 5 | 7 | 10 | PTNMMD | 22 | 15 | 14/10/2024- | DH |
318 | 5505102 | 124TNMD11 | TN mạch điện | 1 | Lê Công Hân | 5 | 7 | 10 | PTNMMD | 22 | 22 | 19/08/2024- | DH |
319 | 5505104 | 124TMDKV01 | TN Mạng điện khu vực | 1 | Lê Công Hân | 6 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
320 | 5505238 | 124CDNHTD02 | Chuyên đề ngành HTCCĐ | 2 | Lê Công Hân | 6 | 7 | 10 | B204_CS2 | 60 | 44 | 26/08/2024- | DH |
321 | 5209005 | 124THML09 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Đức Tâm | 3 | 9 | 11 | A101 | 80 | 78 | 09/09/2024- | DH |
322 | 5211005 | 124PLDC05 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | 4 | 1 | 2 | A305 | 80 | 78 | 09/09/2024- | DH |
323 | 5211005 | 124PLDC06 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | 4 | 3 | 4 | A305 | 80 | 74 | 09/09/2024- | DH |
324 | 5505066 | 124THDT02 | TH Điện tử | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 2 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 26 | 19/08/2024- | DH |
325 | 5505256 | 124TKMDT02 | Thiết kế mạch điện tử | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 29 | 19/08/2024- | DH |
326 | 5505066 | 124THDT03 | TH Điện tử | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 3 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
327 | 5505256 | 124TKMDT01 | Thiết kế mạch điện tử | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 26 | 19/08/2024- | DH |
328 | 5505066 | 124THDT05 | TH Điện tử | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 4 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
329 | 5505066 | 124THDT06 | TH Điện tử | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 4 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
330 | 5505066 | 124THDT07 | TH Điện tử | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 5 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
331 | 5505074 | 124TLTN01 | TH lập trình nhúng | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 5 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
332 | 5505074 | 124TLTN02 | TH lập trình nhúng | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 6 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
333 | 5505066 | 124THDT04 | TH Điện tử | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 7 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
334 | 5505074 | 124TLTN04 | TH lập trình nhúng | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 7 | 7 | 10 | PTNHTN | 21 | 20 | 19/08/2024- | DH |
335 | 5209004 | 124HCM05 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | 3 | 1 | 2 | A101 | 80 | 67 | 19/08/2024- | DH |
336 | 5209004 | 124HCM06 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | 3 | 3 | 4 | A101 | 80 | 57 | 19/08/2024- | DH |
337 | 5319002 | 124GT118 | Giải tích I | 3 | Lê Thanh Hiếu | 6 | 1 | 4 | KT | 80 | 16 | 16/09/2024- | DH |
338 | 5319002 | 124GT117 | Giải tích I | 3 | Lê Thanh Hiếu | 6 | 1 | 4 | KT | 80 | 28 | 16/09/2024- | DH |
339 | 5506214 | 124THDHKT201 | Tin học đồ họa kiến trúc 2 | 2 | Lê Thanh Hòa | 2 | 3 | 5 | B104 | 30 | 13 | 19/08/2024- | DH |
340 | 5506228 | 124DAKTCC201 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 3 | Lê Thanh Hòa | 4 | 6 | 6 | B104 | 50 | 5 | 19/08/2024- | DH |
341 | 5506230 | 124DAKTCN02 | Đồ án Kiến trúc Công nghiệp | 3 | Lê Thanh Hòa | 5 | 12 | 12 | B201 | 20 | 7 | 19/08/2024- | DH |
342 | 5504243 | 124LTTHLTC01 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Lê Thị Bảo Yến | 3 | 1 | 4 | KT | 35 | 11 | 16/09/2024- | DH |
343 | 5505251 | 124THCB33 | Tin học cơ bản | 2 | Lê Thị Bảo Yến | 3 | 7 | 10 | KT | 30 | 16 | 16/09/2024- | DH |
344 | 5211005 | 124PLDC07 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Bích Thủy | 5 | 7 | 8 | A301 | 80 | 77 | 09/09/2024- | DH |
345 | 5211005 | 124PLDC08 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Bích Thủy | 5 | 9 | 10 | A301 | 80 | 84 | 09/09/2024- | DH |
346 | 5507210 | 124DACNTP107 | Đồ án Công nghệ TP 1 | 2 | Lê Thị Diệu Hương | 2 | 6 | 6 | VPK | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
347 | 5507224 | 124DATNTPKS05 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12 | Lê Thị Diệu Hương | 3 | 6 | 6 | VPK | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
348 | 5507245 | 124HKDNTP05 | Học kỳ doanh nghiệp TP | 3 | Lê Thị Diệu Hương | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
349 | 5507213 | 124CNSXTPTT01 | Công nghệ sản xuất TP truyền thống | 2 | Lê Thị Diệu Hương | 4 | 9 | 10 | A103 | 60 | 26 | 19/08/2024- | DH |
350 | 5507206 | 124TTNT2001 | Thực tập nhận thức | 1 | Lê Thị Diệu Hương | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
351 | 5413004 | 124NN329 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Thị Hải Yến | 4 | 1 | 2 | A208 | 40 | 34 | 19/08/2024- | DH |
352 | 5413007 | 124TACB05 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Lê Thị Hải Yến | 4 | 3 | 5 | A208 | 40 | 29 | 16/09/2024- | DH |
353 | 5506254 | 124DHKT12201 | Diễn họa kiến trúc 1 | 2 | Lê Thị Kim Anh | 2 | 1 | 4 | B104 | 30 | 39 | 09/09/2024- | DH |
354 | 5506019 | 124DAKTX01 | Đồ án Kiến trúc XD | 1 | Lê Thị Kim Anh | 3 | 6 | 6 | VPK | 130 | 24 | 19/08/2024- | DH |
355 | 5506254 | 124DHKT12202 | Diễn họa kiến trúc 1 | 2 | Lê Thị Kim Anh | 4 | 1 | 4 | B104 | 30 | 37 | 09/09/2024- | DH |
356 | 5305004 | 124VLDT06 | Vật Lý Điện - Từ | 2 | Lê Thị Minh Phương | 4 | 9 | 10 | A304 | 80 | 83 | 09/09/2024- | DH |
357 | 5209004 | 124HCM03 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | 4 | 7 | 8 | A214 | 80 | 72 | 19/08/2024- | DH |
358 | 5209004 | 124HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | 4 | 9 | 10 | A214 | 80 | 62 | 19/08/2024- | DH |
359 | 5413004 | 124NN321 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Thị Nhi | 5 | 1 | 2 | A210 | 40 | 24 | 19/08/2024- | DH |
360 | 5413007 | 124TACB07 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Lê Thị Nhi | 5 | 3 | 5 | A210 | 40 | 40 | 16/09/2024- | DH |
361 | 5413004 | 124NN322 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Thị Nhi | 5 | 7 | 8 | A105 | 40 | 27 | 19/08/2024- | DH |
362 | 5413007 | 124TACB08 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Lê Thị Nhi | 5 | 9 | 11 | A105 | 40 | 12 | 16/09/2024- | DH |
363 | 5305001 | 124VLCD03 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Lê Thị Phương Thảo | 3 | 7 | 8 | A218 | 80 | 28 | 09/09/2024- | DH |
364 | 5305002 | 124VLCN03 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2 | Lê Thị Phương Thảo | 5 | 7 | 8 | A305 | 80 | 71 | 09/09/2024- | DH |
365 | 5305002 | 124VLCN04 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2 | Lê Thị Phương Thảo | 5 | 9 | 10 | A305 | 80 | 49 | 09/09/2024- | DH |
366 | 5305002 | 124VLCN05 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2 | Lê Thị Phương Thảo | 6 | 1 | 2 | A305 | 80 | 65 | 09/09/2024- | DH |
367 | 5305002 | 124VLCN06 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2 | Lê Thị Phương Thảo | 6 | 3 | 4 | A305 | 80 | 62 | 09/09/2024- | DH |
368 | 5211005 | 124PLDC01 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Phương Trang | 2 | 7 | 8 | A305 | 80 | 84 | 09/09/2024- | DH |
369 | 5211005 | 124PLDC02 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Phương Trang | 2 | 9 | 10 | A305 | 80 | 79 | 09/09/2024- | DH |
370 | 5211005 | 124PLDC03 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Phương Trang | 3 | 1 | 2 | A303 | 80 | 77 | 09/09/2024- | DH |
371 | 5211005 | 124PLDC04 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Phương Trang | 3 | 3 | 4 | A303 | 80 | 80 | 09/09/2024- | DH |
372 | 5413004 | 124NN335 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Thị Thu Sương | 2 | 1 | 2 | A105 | 40 | 23 | 19/08/2024- | DH |
373 | 5413008 | 124TAA2121 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Thị Thu Sương | 5 | 7 | 9 | C303 | 40 | 34 | 16/09/2024- | DH |
374 | 5413004 | 124NN313 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Thị Thu Sương | 6 | 1 | 2 | A104 | 40 | 34 | 19/08/2024- | DH |
375 | 5506027 | 124HH02 | Hình họa | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 2 | 1 | 2 | A307 | 60 | 35 | 09/09/2024- | DH |
376 | 5506027 | 124HH03 | Hình họa | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 2 | 3 | 4 | A307 | 60 | 53 | 09/09/2024- | DH |
377 | 5504085 | 124VKT13 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 1 | 2 | A302 | 60 | 54 | 09/09/2024- | DH |
378 | 5504085 | 124VKT14 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 3 | 4 | A302 | 60 | 51 | 09/09/2024- | DH |
379 | 5506027 | 124HH04 | Hình họa | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 4 | 1 | 2 | A302 | 60 | 54 | 09/09/2024- | DH |
380 | 5504085 | 124VKT02 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 4 | 3 | 4 | A302 | 60 | 61 | 09/09/2024- | DH |
381 | 5504085 | 124VKT03 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 4 | 7 | 8 | C401 | 60 | 63 | 09/09/2024- | DH |
382 | 5504085 | 124VKT04 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 4 | 9 | 10 | C401 | 60 | 51 | 09/09/2024- | DH |
383 | 5504085 | 124VKT15 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | 1 | 2 | A304 | 60 | 61 | 09/09/2024- | DH |
384 | 5504085 | 124VKT16 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | 3 | 4 | A304 | 60 | 61 | 09/09/2024- | DH |
385 | 5504085 | 124VKT07 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 1 | 2 | A302 | 60 | 67 | 09/09/2024- | DH |
386 | 5504085 | 124VKT08 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 3 | 4 | A302 | 60 | 69 | 09/09/2024- | DH |
387 | 5504085 | 124VKT09 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 7 | 8 | A302 | 60 | 63 | 09/09/2024- | DH |
388 | 5504085 | 124VKT10 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 9 | 10 | A302 | 60 | 62 | 09/09/2024- | DH |
389 | 5504085 | 124VKT11 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 1 | 2 | A106 | 60 | 31 | 09/09/2024- | DH |
390 | 5504085 | 124VKT12 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 3 | 4 | A106 | 60 | 62 | 09/09/2024- | DH |
391 | 5504085 | 124VKT05 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 7 | 8 | A106 | 60 | 64 | 09/09/2024- | DH |
392 | 5504085 | 124VKT06 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 9 | 10 | A106 | 60 | 18 | 09/09/2024- | DH |
393 | 5209005 | 124THML03 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 4 | 10 | 12 | A108 | 80 | 77 | 09/09/2024- | DH |
394 | 5209005 | 124THML04 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 5 | 9 | 11 | A108 | 80 | 57 | 09/09/2024- | DH |
395 | 5505323 | 124DATNCNTTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Lê Vũ | 2 | 6 | 6 | X | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
396 | 5505342 | 124CDDH2001 | Chuyên đề đồ hoạ | 2 | Lê Vũ | 3 | 9 | 11 | A306 | 60 | 31 | 19/08/2024- | DH |
397 | 5505251 | 124THCB25 | Tin học cơ bản | 2 | Lê Vũ | 3 | 12 | 14 | PMT | 30 | 16 | 09/09/2024- | DH |
398 | 5502010 | 124DMSTKN01 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 4 | 1 | 2 | A218 | 76 | 73 | 19/08/2024- | DH |
399 | 5505251 | 124THCB26 | Tin học cơ bản | 2 | Lê Vũ | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 34 | 09/09/2024- | DH |
400 | 5505342 | 124CDDH2002 | Chuyên đề đồ hoạ | 2 | Lê Vũ | 4 | 9 | 11 | A105 | 60 | 38 | 19/08/2024- | DH |
401 | 5505251 | 124THCB28 | Tin học cơ bản | 2 | Lê Vũ | 5 | 12 | 14 | PMT | 30 | 39 | 09/09/2024- | DH |
402 | 5505251 | 124THCB27 | Tin học cơ bản | 2 | Lê Vũ | 5 | 12 | 14 | PMT | 30 | 28 | 09/09/2024- | DH |
403 | 5505349 | 124TTCMTKCSDL08 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Lê Vũ | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
404 | 5502010 | 124DMSTKN03 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 6 | 9 | 10 | A307 | 70 | 71 | 19/08/2024- | DH |
405 | 5505251 | 124THCB29 | Tin học cơ bản | 2 | Lê Vũ | 6 | 12 | 14 | PMT | 30 | 22 | 09/09/2024- | DH |
406 | 5505251 | 124THCB30 | Tin học cơ bản | 2 | Lê Vũ | 6 | 12 | 14 | PMT | 30 | 39 | 09/09/2024- | DH |
407 | 5505141 | 124DTNIT04 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Lê Vũ | 7 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
408 | 5413008 | 124TAA2112 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 2 | 9 | 11 | A207 | 40 | 46 | 16/09/2024- | DH |
409 | 5413004 | 124NN319 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 1 | 2 | A207 | 40 | 40 | 19/08/2024- | DH |
410 | 5413008 | 124TAA2102 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 3 | 5 | A213 | 40 | 20 | 16/09/2024- | DH |
411 | 5413004 | 124NN320 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 7 | 8 | A102 | 42 | 41 | 19/08/2024- | DH |
412 | 5413008 | 124TAA2116 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 9 | 11 | A102 | 40 | 38 | 16/09/2024- | DH |
413 | 5413003 | 124NN207 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 5 | 1 | 2 | A212 | 47 | 47 | 19/08/2024- | DH |
414 | 5413008 | 124TAA2107 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 5 | 3 | 5 | A212 | 40 | 45 | 16/09/2024- | DH |
415 | 5413003 | 124NN208 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 5 | 7 | 8 | A103 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
416 | 5413008 | 124TAA2108 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 5 | 9 | 11 | A103 | 40 | 45 | 16/09/2024- | DH |
417 | 5305003 | 124VLCQ01 | Vật lý Cơ - Quang | 2 | Lương Văn Thọ | 6 | 1 | 2 | A303 | 80 | 77 | 09/09/2024- | DH |
418 | 5305003 | 124VLCQ02 | Vật lý Cơ - Quang | 2 | Lương Văn Thọ | 6 | 3 | 4 | A303 | 80 | 53 | 09/09/2024- | DH |
419 | 5305003 | 124VLCQ03 | Vật lý Cơ - Quang | 2 | Lương Văn Thọ | 6 | 7 | 8 | A208 | 80 | 50 | 09/09/2024- | DH |
420 | 5209005 | 124THML13 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | 2 | 7 | 9 | C402 | 80 | 50 | 09/09/2024- | DH |
421 | 5209005 | 124THML05 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | 6 | 4 | 6 | A108 | 80 | 81 | 09/09/2024- | DH |
422 | 5506228 | 124DAKTCC203 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 3 | Lưu Thiên Hương | 4 | 6 | 6 | B104 | 20 | 4 | 19/08/2024- | DH |
423 | 5506226 | 124DAKTCC101 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3 | Lưu Thiên Hương | 4 | 12 | 12 | B104 | 60 | 11 | 19/08/2024- | DH |
424 | 5506211 | 124VLKT101 | Vật lý kiến trúc 1 | 2 | Lưu Thiên Hương | 6 | 9 | 10 | A106 | 60 | 49 | 19/08/2024- | DH |
425 | 5506195 | 124VLKT2001 | Vật lý kiến trúc | 2 | Lưu Thiên Hương | 7 | 4 | 5 | A104 | 60 | 17 | 19/08/2024- | DH |
426 | 5506038 | 124LXD02 | Luật xây dựng | 1 | Mai Phước Ánh Tuyết | 6 | 7 | 8 | A106 | 60 | 50 | 19/08/2024- | DH |
427 | 5507123 | 124NMNVL01 | Nhập môn ngành Vật liệu | 1 | Mai Thị Phương Chi | 3 | 1 | 2 | A105 | 60 | 21 | 09/09/2024- | DH |
428 | 5507338 | 124KTSXCDVL01 | KTSX chất dẻo | 3 | Mai Thị Phương Chi | 3 | 3 | 5 | A105 | 60 | 4 | 19/08/2024- | DH |
429 | 5507328 | 124HHCHCCPT01 | Hóa học các hợp chất cao phân tử | 2 | Mai Thị Phương Chi | 5 | 1 | 2 | A217 | 60 | 15 | 19/08/2024- | DH |
430 | 5507339 | 124KTGCCSVL01 | Kỹ thuật gia công cao su | 3 | Mai Thị Phương Chi | 5 | 3 | 6 | A217 | 60 | 4 | 19/08/2024- | DH |
431 | 5505135 | 124CNX01 | Công Nghệ XML | 2 | Ngô Lê Quân | 2 | 2 | 5 | B304_CS2 | 61 | 58 | 26/08/2024- | DH |
432 | 5505135 | 124CNX02 | Công Nghệ XML | 2 | Ngô Lê Quân | 2 | 7 | 10 | B302_CS2 | 60 | 57 | 26/08/2024- | DH |
433 | 5505135 | 124CNX03 | Công Nghệ XML | 2 | Ngô Lê Quân | 3 | 2 | 5 | B306_CS2 | 60 | 54 | 26/08/2024- | DH |
434 | 5505136 | 124CPQH01 | CSDL phi quan hệ | 2 | Ngô Lê Quân | 4 | 2 | 5 | B205_CS2 | 60 | 54 | 26/08/2024- | DH |
435 | 5505136 | 124CPQH02 | CSDL phi quan hệ | 2 | Ngô Lê Quân | 4 | 7 | 10 | B303_CS2 | 80 | 75 | 26/08/2024- | DH |
436 | 5504269 | 124QLDANCK01 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 2 | 1 | 2 | A211 | 65 | 63 | 19/08/2024- | DH |
437 | 5504165 | 124NMNCK01 | Nhập môn ngành CK | 2 | Ngô Tấn Thống | 2 | 3 | 4 | A211 | 30 | 30 | 09/09/2024- | DH |
438 | 5505044 | 124KTR01 | Kỹ thuật Robot | 2 | Ngô Tấn Thống | 2 | 7 | 8 | A106 | 70 | 59 | 19/08/2024- | DH |
439 | 5504263 | 124KTVDKTDCK02 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 3 | 1 | 2 | A213 | 60 | 22 | 19/08/2024- | DH |
440 | 5504037 | 124NLM01 | Nguyên lý máy | 2 | Ngô Tấn Thống | 3 | 7 | 8 | A217 | 60 | 31 | 19/08/2024- | DH |
441 | 5504256 | 124TKCK3D04 | Thiết kế cơ khí 3D | 2 | Ngô Tấn Thống | 5 | 1 | 4 | PMT | 25 | 12 | 19/08/2024- | DH |
442 | 5504046 | 124TKKM01 | Thiết kế khuôn mẫu | 2 | Ngô Tấn Thống | 6 | 1 | 2 | A206 | 50 | 50 | 19/08/2024- | DH |
443 | 5504046 | 124TKKM02 | Thiết kế khuôn mẫu | 2 | Ngô Tấn Thống | 6 | 3 | 4 | A206 | 50 | 50 | 19/08/2024- | DH |
444 | 5504046 | 124TKKM03 | Thiết kế khuôn mẫu | 2 | Ngô Tấn Thống | 6 | 7 | 8 | A102 | 50 | 53 | 19/08/2024- | DH |
445 | 5504037 | 124NLM03 | Nguyên lý máy | 2 | Ngô Tấn Thống | 6 | 9 | 10 | A103 | 60 | 33 | 19/08/2024- | DH |
446 | 5504037 | 124NLM02 | Nguyên lý máy | 2 | Ngô Tấn Thống | 7 | 1 | 2 | A107 | 60 | 31 | 19/08/2024- | DH |
447 | 5504266 | 124DATNCTM05 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Ngô Tấn Thống | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | 19/08/2024- | DH |
448 | 5506042 | 124NMNX04 | Nhập môn ngành XD | 1 | Ngô Thanh Vinh | 2 | 3 | 4 | A209 | 60 | 48 | 09/09/2024- | DH |
449 | 5506017 | 124DAKCB01 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1 | Ngô Thanh Vinh | 3 | 6 | 6 | VPK | 200 | 151 | 19/08/2024- | DH |
450 | 5506060 | 124VLXD03 | Vật liệu xây dựng | 2 | Ngô Thanh Vinh | 3 | 7 | 8 | A206 | 60 | 51 | 09/09/2024- | DH |
451 | 5506029 | 124KCBTCT01 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | Ngô Thanh Vinh | 3 | 9 | 11 | A206 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
452 | 5506060 | 124VLXD04 | Vật liệu xây dựng | 2 | Ngô Thanh Vinh | 4 | 7 | 8 | A211 | 60 | 49 | 09/09/2024- | DH |
453 | 5506029 | 124KCBTCT02 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | Ngô Thanh Vinh | 4 | 9 | 11 | A211 | 60 | 56 | 19/08/2024- | DH |
454 | 5506056 | 124TVLXD06 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Ngô Thanh Vinh | 5 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 24 | 09/09/2024- | DH |
455 | 5506198 | 124KCCTBTCT02 | Kết cấu công trình BTCT | 2 | Ngô Thanh Vinh | 6 | 1 | 2 | A211 | 60 | 62 | 19/08/2024- | DH |
456 | 5506042 | 124NMNX05 | Nhập môn ngành XD | 1 | Ngô Thanh Vinh | 6 | 7 | 8 | A218 | 60 | 50 | 09/09/2024- | DH |
457 | 5506194 | 124DATNXDKS02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD | 12 | Ngô Thanh Vinh | 6 | 12 | 12 | VPK | 10 | 5 | 19/08/2024- | DH |
458 | 5506191 | 124HKDNXD2002 | Học kỳ Doanh nghiệp XD | 3 | Ngô Thanh Vinh | 7 | 6 | 6 | X | 10 | 5 | 19/08/2024- | DH |
459 | 5319001 | 124DSTT05 | Đại số tuyến tính | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 4 | 1 | 2 | A303 | 80 | 79 | 09/09/2024- | DH |
460 | 5319002 | 124GT105 | Giải tích I | 3 | Ngô Thị Bích Thủy | 4 | 3 | 5 | A303 | 80 | 73 | 09/09/2024- | DH |
461 | 5319002 | 124GT115 | Giải tích I | 3 | Ngô Thị Bích Thủy | 7 | 3 | 5 | A211 | 80 | 79 | 09/09/2024- | DH |
462 | 5505086 | 124TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 2 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
463 | 5505260 | 124DATNKTDTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Ngô Thị Minh Hương | 2 | 12 | 12 | VPBM | 70 | 6 | 19/08/2024- | DH |
464 | 5505086 | 124TXS&ứD02 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
465 | 5505086 | 124TXS&ứD03 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 4 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 17 | 19/08/2024- | DH |
466 | 5505086 | 124TXS&ứD04 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
467 | 5505335 | 124KTLTC2001 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 5 | 2 | 5 | B206_CS2 | 50 | 24 | 26/08/2024- | DH |
468 | 5505335 | 124KTLTC2002 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 5 | 7 | 10 | B205_CS2 | 50 | 41 | 26/08/2024- | DH |
469 | 5505265 | 124HTVT01 | Hệ thống viễn thông | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 6 | 1 | 2 | A212 | 60 | 47 | 19/08/2024- | DH |
470 | 5505335 | 124KTLTC2003 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 6 | 3 | 4 | A212 | 50 | 49 | 19/08/2024- | DH |
471 | 5507210 | 124DACNTP102 | Đồ án Công nghệ TP 1 | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 2 | 6 | 6 | VPK | 70 | 6 | 19/08/2024- | DH |
472 | 5507070 | 124CSKTTP01 | Cơ sở kỹ thuật thực phẩm | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 3 | 2 | 5 | B305_CS2 | 60 | 33 | 26/08/2024- | DH |
473 | 5507224 | 124DATNTPKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12 | Ngô Thị Minh Phương | 3 | 6 | 6 | VPK | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
474 | 5507245 | 124HKDNTP01 | Học kỳ doanh nghiệp TP | 3 | Ngô Thị Minh Phương | 4 | 6 | 6 | X | 40 | 4 | 19/08/2024- | DH |
475 | 5507177 | 124THST01 | TN Hoá sinh TP | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 1 | 19/08/2024- | DH |
476 | 5506144 | 124TKHHDOTO01 | Thiết kế hình học đường ô tô | 2 | Ngô Thị Mỵ | 2 | 1 | 2 | A209 | 60 | 15 | 19/08/2024- | DH |
477 | 5506079 | 124DTHDO01 | Đồ án thiết kế hình học đường ô tô | 1 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 12 | 12 | VPK | 50 | 19 | 19/08/2024- | DH |
478 | 5506123 | 124THUDD01 | Tin học ứng dụng đường | 1 | Ngô Thị Mỵ | 4 | 1 | 2 | B201 | 30 | 16 | 19/08/2024- | DH |
479 | 5506060 | 124VLXD02 | Vật liệu xây dựng | 2 | Ngô Thị Mỵ | 4 | 3 | 4 | A105 | 60 | 53 | 09/09/2024- | DH |
480 | 5506060 | 124VLXD01 | Vật liệu xây dựng | 2 | Ngô Thị Mỵ | 5 | 1 | 2 | A103 | 60 | 62 | 09/09/2024- | DH |
481 | 5506153 | 124DTCTXD01 | Dự toán công trình xây dựng | 2 | Ngô Thị Mỵ | 5 | 3 | 5 | A103 | 60 | 15 | 19/08/2024- | DH |
482 | 5506154 | 124HKDNXC01 | Học kỳ doanh nghiệp XC | 3 | Ngô Thị Mỵ | 5 | 6 | 6 | X | 30 | 12 | 19/08/2024- | DH |
483 | 5506183 | 124DATNXHKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH | 12 | Ngô Thị Mỵ | 5 | 6 | 6 | X | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
484 | 5506042 | 124NMNX06 | Nhập môn ngành XD | 1 | Ngô Thị Mỵ | 6 | 3 | 4 | C402 | 60 | 32 | 09/09/2024- | DH |
485 | 5506060 | 124VLXD06 | Vật liệu xây dựng | 2 | Ngô Thị Mỵ | 7 | 1 | 2 | A212 | 60 | 75 | 09/09/2024- | DH |
486 | 5413007 | 124TACB14 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Nguyễn Bắc Nam | 3 | 9 | 11 | A309 | 40 | 41 | 16/09/2024- | DH |
487 | 5504152 | 124TL204 | THCM lạnh nâng cao | 2 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
488 | 5504089 | 124CDHKK01 | CĐ Điều hòa không khí | 2 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 7 | 10 | B102_CS2 | 40 | 23 | 26/08/2024- | DH |
489 | 5504178 | 124TGCN01 | Thông gió công nghiệp | 2 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 11 | 12 | A104 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
490 | 5504089 | 124CDHKK02 | CĐ Điều hòa không khí | 2 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 1 | 2 | A107 | 41 | 41 | 19/08/2024- | DH |
491 | 5504148 | 124TDHKK01 | THCM Điều hoà không khí | 2 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 7 | 10 | XNHIET | 22 | 22 | 19/08/2024- | DH |
492 | 5504188 | 124DATNNLKS02 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 12 | 12 | BMNHIET | 10 | 10 | 19/08/2024- | DH |
493 | 5504166 | 124NMHNL01 | Nhập môn ngành NL | 2 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 1 | 2 | A102 | 50 | 46 | 09/09/2024- | DH |
494 | 5504174 | 124CNS01 | Công nghệ sấy | 3 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 3 | 5 | A102 | 60 | 43 | 19/08/2024- | DH |
495 | 5504148 | 124TDHKK03 | THCM Điều hoà không khí | 2 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
496 | 5504174 | 124CNS02 | Công nghệ sấy | 3 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 9 | 11 | A106 | 60 | 31 | 19/08/2024- | DH |
497 | 5504176 | 124HKDNNL02 | HKDN ngành Nhiệt lạnh | 3 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 12 | 12 | BMNHIET | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
498 | 5504148 | 124TDHKK04 | THCM Điều hoà không khí | 2 | Nguyễn Công Vinh | 6 | 1 | 4 | XNHIET | 23 | 21 | 19/08/2024- | DH |
499 | 5504152 | 124TL201 | THCM lạnh nâng cao | 2 | Nguyễn Công Vinh | 6 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
500 | 5504152 | 124TL202 | THCM lạnh nâng cao | 2 | Nguyễn Công Vinh | 7 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
501 | 5504152 | 124TL203 | THCM lạnh nâng cao | 2 | Nguyễn Công Vinh | 7 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
502 | 5413003 | 124NN202 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Đặng Nguyên Phương | 2 | 1 | 2 | A208 | 45 | 40 | 19/08/2024- | DH |
503 | 5413007 | 124TACB20 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Nguyễn Đặng Nguyên Phương | 2 | 3 | 5 | A208 | 40 | 43 | 16/09/2024- | DH |
504 | 5504079 | 124TTCB02 | THCM Tiện | 3 | Nguyễn Đức Long | 2 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
505 | 5504079 | 124TTCB03 | THCM Tiện | 3 | Nguyễn Đức Long | 2 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
506 | 5504079 | 124TTCB04 | THCM Tiện | 3 | Nguyễn Đức Long | 3 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 17 | 19/08/2024- | DH |
507 | 5504079 | 124TTCB05 | THCM Tiện | 3 | Nguyễn Đức Long | 3 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 15 | 19/08/2024- | DH |
508 | 5504165 | 124NMNCK04 | Nhập môn ngành CK | 2 | Nguyễn Đức Long | 5 | 7 | 8 | A302 | 30 | 28 | 09/09/2024- | DH |
509 | 5504206 | 124TTCMCTMCDT01 | TTCM Chế tạo máy CĐT | 2 | Nguyễn Đức Long | 6 | 1 | 4 | XCTM | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
510 | 5505109 | 124TBDCN01 | Trang bị điện công nghiệp | 2 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 1 | 2 | A213 | 60 | 47 | 19/08/2024- | DH |
511 | 5505109 | 124TBDCN02 | Trang bị điện công nghiệp | 2 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 3 | 4 | A213 | 60 | 24 | 19/08/2024- | DH |
512 | 5505314 | 124DATNTDHKS03 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Nguyễn Đức Quận | 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 5 | 19/08/2024- | DH |
513 | 5505078 | 124THNMTDH06 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1 | Nguyễn Đức Quận | 4 | 1 | 4 | KT | 20 | 16 | 16/09/2024- | DH |
514 | 5505109 | 124TBDCN03 | Trang bị điện công nghiệp | 2 | Nguyễn Đức Quận | 5 | 1 | 2 | A209 | 60 | 57 | 19/08/2024- | DH |
515 | 5505019 | 124DADKL04 | Đồ án điều khiển logic | 2 | Nguyễn Đức Quận | 7 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 8 | 19/08/2024- | DH |
516 | 5505334 | 124NMNTDH2004 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 2 | Nguyễn Đức Quận | 7 | 7 | 10 | KT | 60 | 16 | 16/09/2024- | DH |
517 | 5504040 | 124SBVL05 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 2 | 3 | 5 | C401 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
518 | 5506027 | 124HH01 | Hình họa | 2 | Nguyễn Đức Sỹ | 4 | 1 | 2 | A306 | 60 | 54 | 09/09/2024- | DH |
519 | 5504026 | 124HH-VKT01 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 4 | 3 | 5 | A306 | 60 | 66 | 09/09/2024- | DH |
520 | 5504085 | 124VKT01 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Đức Sỹ | 5 | 1 | 2 | A303 | 60 | 70 | 09/09/2024- | DH |
521 | 5504026 | 124HH-VKT02 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 5 | 3 | 5 | A303 | 60 | 64 | 09/09/2024- | DH |
522 | 5506027 | 124HH05 | Hình họa | 2 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 1 | 2 | A309 | 60 | 30 | 09/09/2024- | DH |
523 | 5504026 | 124HH-VKT03 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 3 | 5 | A218 | 60 | 69 | 09/09/2024- | DH |
524 | 5504040 | 124SBVL01 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 9 | 11 | C401 | 64 | 60 | 19/08/2024- | DH |
525 | 5013001 | 124GDTC136 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Đức Tuấn | 4 | 7 | 10 | KT | 40 | 16 | 16/09/2024- | DH |
526 | 5013003 | 124GDTC331 | Giáo dục thể chất III | 1 | Nguyễn Đức Tuấn | 4 | 7 | 10 | KT | 40 | 11 | 16/09/2024- | DH |
527 | 5013001 | 124GDTC135 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Đức Tuấn | 6 | 7 | 10 | KT | 40 | 28 | 16/09/2024- | DH |
528 | 5413003 | 124NN201 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 3 | 1 | 2 | A209 | 45 | 43 | 19/08/2024- | DH |
529 | 5413004 | 124NN303 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 6 | 1 | 2 | A105 | 40 | 21 | 19/08/2024- | DH |
530 | 5413004 | 124NN304 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 6 | 3 | 4 | A105 | 40 | 29 | 19/08/2024- | DH |
531 | 5013003 | 124GDTC302 | Giáo dục thể chất III | 1 | Nguyễn Gia Huy | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 42 | 19/08/2024- | DH |
532 | 5013003 | 124GDTC301 | Giáo dục thể chất III | 1 | Nguyễn Gia Huy | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 40 | 19/08/2024- | DH |
533 | 5013003 | 124GDTC304 | Giáo dục thể chất III | 1 | Nguyễn Gia Huy | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 40 | 19/08/2024- | DH |
534 | 5013003 | 124GDTC303 | Giáo dục thể chất III | 1 | Nguyễn Gia Huy | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 44 | 19/08/2024- | DH |
535 | 5504247 | 124TUDCKOTO01 | Toán ứng dụng cơ khí | 2 | Nguyễn Hoài | 3 | 2 | 5 | B106_CS2 | 65 | 65 | 26/08/2024- | DH |
536 | 5504247 | 124TUDCKOTO02 | Toán ứng dụng cơ khí | 2 | Nguyễn Hoài | 3 | 7 | 10 | B103_CS2 | 65 | 65 | 26/08/2024- | DH |
537 | 5504062 | 124THDCO01 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
538 | 5504062 | 124THDCO02 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 23 | 19/08/2024- | DH |
539 | 5504062 | 124THDCO03 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
540 | 5504063 | 124THTLO07 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
541 | 5504238 | 124CDOTO03 | Chuyên đề ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 6 | 2 | 5 | B104_CS2 | 45 | 33 | 26/08/2024- | DH |
542 | 5504063 | 124THTLO08 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 6 | 8 | 11 | X-OTO | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
543 | 5504063 | 124THTLO09 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 7 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
544 | 5504063 | 124THTLO10 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 7 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
545 | 5211005 | 124PLDC13 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 3 | 7 | 8 | A301 | 80 | 79 | 09/09/2024- | DH |
546 | 5211005 | 124PLDC14 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 3 | 9 | 10 | A301 | 80 | 63 | 09/09/2024- | DH |
547 | 5209007 | 124CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 2 | 1 | 2 | A107 | 80 | 47 | 19/08/2024- | DH |
548 | 5209007 | 124CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 2 | 3 | 4 | A107 | 80 | 79 | 19/08/2024- | DH |
549 | 5209007 | 124CNXHKH07 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 3 | 7 | 8 | A108 | 80 | 56 | 19/08/2024- | DH |
550 | 5209007 | 124CNXHKH08 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 3 | 9 | 10 | A108 | 80 | 55 | 19/08/2024- | DH |
551 | 5507130 | 124QTVTBTC01 | Quá trình và thiết bị truyền chất | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 6 | 2 | 5 | B304_CS2 | 70 | 67 | 26/08/2024- | DH |
552 | 5507131 | 124QTVTBTN02 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 6 | 7 | 10 | B303_CS2 | 60 | 10 | 26/08/2024- | DH |
553 | 5505307 | 124DATNHTCCDKS05 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12 | Nguyễn Hồng Việt Phương | 4 | 12 | 12 | X | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
554 | 5505059 | 124NMH01 | Ngắn mạch | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | 7 | 1 | 2 | A102 | 60 | 42 | 19/08/2024- | DH |
555 | 5013001 | 124GDTC104 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 40 | 16/09/2024- | DH |
556 | 5013001 | 124GDTC103 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 16/09/2024- | DH |
557 | 5013001 | 124GDTC106 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 53 | 16/09/2024- | DH |
558 | 5013001 | 124GDTC105 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 52 | 16/09/2024- | DH |
559 | 5013001 | 124GDTC107 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | 16/09/2024- | DH |
560 | 5013001 | 124GDTC108 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 55 | 16/09/2024- | DH |
561 | 5013001 | 124GDTC109 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 51 | 16/09/2024- | DH |
562 | 5013001 | 124GDTC110 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | 16/09/2024- | DH |
563 | 5013001 | 124GDTC113 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 51 | 16/09/2024- | DH |
564 | 5013001 | 124GDTC114 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 53 | 16/09/2024- | DH |
565 | 5013001 | 124GDTC118 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 52 | 16/09/2024- | DH |
566 | 5013001 | 124GDTC117 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 53 | 16/09/2024- | DH |
567 | 5013001 | 124GDTC120 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 39 | 16/09/2024- | DH |
568 | 5013001 | 124GDTC119 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 53 | 16/09/2024- | DH |
569 | 5013001 | 124GDTC111 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 53 | 16/09/2024- | DH |
570 | 5013001 | 124GDTC112 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | 16/09/2024- | DH |
571 | 5507210 | 124DACNTP101 | Đồ án Công nghệ TP 1 | 2 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 2 | 6 | 6 | VPK | 70 | 6 | 19/08/2024- | DH |
572 | 5507079 | 124CNSVL01 | Công nghệ sấy và lạnh | 3 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 2 | 7 | 8 | A103 | 60 | 40 | 19/08/2024- | DH |
573 | 5507122 | 124NMKTTP01 | Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm | 1 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 2 | 9 | 10 | A103 | 60 | 18 | 09/09/2024- | DH |
574 | 5507224 | 124DATNTPKS02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 3 | 6 | 6 | VPK | 30 | 1 | 19/08/2024- | DH |
575 | 5507139 | 124TPCN01 | Thực phẩm chức năng | 2 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 3 | 7 | 8 | A211 | 60 | 25 | 19/08/2024- | DH |
576 | 5507122 | 124NMKTTP02 | Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm | 1 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 3 | 9 | 10 | A211 | 60 | 47 | 09/09/2024- | DH |
577 | 5507245 | 124HKDNTP03 | Học kỳ doanh nghiệp TP | 3 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
578 | 5507056 | 124CCBRQ01 | CN chế biến rau quả | 2 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 4 | 7 | 8 | A217 | 60 | 17 | 19/08/2024- | DH |
579 | 5507150 | 124TCRQ01 | TN CN CB rau quả | 1 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 6 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 9 | 19/08/2024- | DH |
580 | 5319005 | 124XSTK09 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Hữu Trọn | 2 | 1 | 4 | KT | 80 | 11 | 16/09/2024- | DH |
581 | 5506149 | 124DATCC01 | Đồ án thi công cầu | 1.5 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 23 | 19/08/2024- | DH |
582 | 5506175 | 124TTKSTKD2001 | Thực tập khảo sát và TK đường | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 11 | 19/08/2024- | DH |
583 | 5506154 | 124HKDNXC03 | Học kỳ doanh nghiệp XC | 3 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 6 | 6 | X | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
584 | 5506101 | 124TCC01 | Thi công cầu | 3 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 7 | 10 | B206_CS2 | 60 | 23 | 26/08/2024- | DH |
585 | 5506150 | 124KTKDC01 | Khai thác và kiểm định cầu | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 2 | 5 | B303_CS2 | 60 | 23 | 26/08/2024- | DH |
586 | 5506169 | 124SKCT01 | Sức khỏe công trình | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 7 | 8 | A217 | 60 | 16 | 19/08/2024- | DH |
587 | 5506191 | 124HKDNXD2003 | Học kỳ Doanh nghiệp XD | 3 | Nguyễn Hữu Tuân | 7 | 6 | 6 | X | 10 | 5 | 19/08/2024- | DH |
588 | 5504171 | 124TKMTK02 | Thủy khí & Máy thủy khí | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 2 | 3 | 5 | A210 | 60 | 44 | 19/08/2024- | DH |
589 | 5504159 | 124TTNL03 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 1 | 4 | XOTO | 25 | 30 | 19/08/2024- | DH |
590 | 5504264 | 124KTOTO01 | Kỹ thuật ô tô | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 7 | 8 | A207 | 60 | 21 | 19/08/2024- | DH |
591 | 5504230 | 124CNCDSOTO03 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 9 | 11 | A207 | 45 | 43 | 19/08/2024- | DH |
592 | 5504159 | 124TTNL04 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 1 | 4 | XOTO | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
593 | 5504228 | 124DAOTO03 | Đồ án ô tô | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 6 | 6 | X | 150 | 37 | 19/08/2024- | DH |
594 | 5504264 | 124KTOTO02 | Kỹ thuật ô tô | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 7 | 8 | A308 | 60 | 58 | 19/08/2024- | DH |
595 | 5504082 | 124TKMPDC01 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 9 | 11 | A308 | 20 | 17 | 19/08/2024- | DH |
596 | 5504033 | 124LTOT01 | Lý thuyết ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 3 | 5 | A206 | 45 | 65 | 09/09/2024- | DH |
597 | 5504033 | 124LTOT03 | Lý thuyết ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 9 | 11 | A102 | 45 | 50 | 09/09/2024- | DH |
598 | 5504235 | 124DATNKSDL01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 12 | 12 | X | 15 | 1 | 19/08/2024- | DH |
599 | 5504038 | 124NMNOT04 | Nhập môn ngành ô tô | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 3 | 5 | A102 | 50 | 50 | 09/09/2024- | DH |
600 | 5504171 | 124TKMTK01 | Thủy khí & Máy thủy khí | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 9 | 11 | A102 | 60 | 45 | 19/08/2024- | DH |
601 | 5504033 | 124LTOT02 | Lý thuyết ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 7 | 9 | 11 | A206 | 45 | 64 | 09/09/2024- | DH |
602 | 5319005 | 124XSTK05 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Lê Hùng | 4 | 9 | 10 | A218 | 78 | 76 | 19/08/2024- | DH |
603 | 5319005 | 124XSTK06 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Lê Hùng | 5 | 9 | 10 | A101 | 83 | 83 | 19/08/2024- | DH |
604 | 5209007 | 124CNXHKH05 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 3 | 1 | 2 | A108 | 80 | 51 | 19/08/2024- | DH |
605 | 5209007 | 124CNXHKH06 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 3 | 3 | 4 | A108 | 80 | 35 | 19/08/2024- | DH |
606 | 5209007 | 124CNXHKH09 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 5 | 1 | 2 | A108 | 80 | 65 | 19/08/2024- | DH |
607 | 5209007 | 124CNXHKH10 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 5 | 3 | 4 | A108 | 80 | 65 | 19/08/2024- | DH |
608 | 5505278 | 124DATNDTMTKS07 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12 | Nguyễn Linh Nam | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
609 | 5505048 | 124KTXS03 | Kỹ thuật xung số | 3 | Nguyễn Linh Nam | 3 | 12 | 14 | A218 | 60 | 57 | 26/08/2024- | DH |
610 | 5505134 | 124CNVDT01 | Công nghệ vi điện tử | 2 | Nguyễn Linh Nam | 4 | 7 | 8 | A218 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
611 | 5505243 | 124DADT202 | Đồ án ĐT2 | 2 | Nguyễn Linh Nam | 5 | 6 | 6 | VPBM | 80 | 9 | 19/08/2024- | DH |
612 | 5505115 | 124TDTK01 | Tư duy thiết kế | 1 | Nguyễn Linh Nam | 5 | 7 | 8 | A212 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
613 | 5505115 | 124TDTK02 | Tư duy thiết kế | 1 | Nguyễn Linh Nam | 5 | 9 | 10 | A212 | 60 | 39 | 19/08/2024- | DH |
614 | 5505362 | 124NMTKVMBD01 | Nhập môn Thiết kế vi mạch | 2 | Nguyễn Linh Nam | 6 | 7 | 8 | A303 | 60 | 55 | 09/09/2024- | DH |
615 | 5505048 | 124KTXS04 | Kỹ thuật xung số | 3 | Nguyễn Linh Nam | 6 | 12 | 14 | A218 | 60 | 59 | 26/08/2024- | DH |
616 | 5504063 | 124THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
617 | 5504235 | 124DATNKSDL06 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Nguyễn Minh Tiến | 3 | 6 | 6 | X | 15 | 2 | 19/08/2024- | DH |
618 | 5504226 | 124KCDCDT02 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 3 | 9 | 11 | A213 | 55 | 20 | 19/08/2024- | DH |
619 | 5504063 | 124THTLO02 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
620 | 5504053 | 124TTDCDT02 | Tính toán động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 9 | 11 | A209 | 55 | 46 | 19/08/2024- | DH |
621 | 5504226 | 124KCDCDT01 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 3 | 5 | A208 | 55 | 49 | 19/08/2024- | DH |
622 | 5504053 | 124TTDCDT01 | Tính toán động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 6 | 9 | 11 | A213 | 55 | 54 | 19/08/2024- | DH |
623 | 5413007 | 124TACB18 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 5 | 9 | 11 | A307 | 40 | 38 | 16/09/2024- | DH |
624 | 5413008 | 124TAA2122 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 6 | 9 | 11 | C303 | 40 | 34 | 16/09/2024- | DH |
625 | 5319001 | 124DSTT09 | Đại số tuyến tính | 2 | Nguyễn Ngọc Thạch | 7 | 1 | 2 | A101 | 80 | 79 | 09/09/2024- | DH |
626 | 5319002 | 124GT109 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Ngọc Thạch | 7 | 3 | 5 | A101 | 80 | 84 | 09/09/2024- | DH |
627 | 5319001 | 124DSTT10 | Đại số tuyến tính | 2 | Nguyễn Ngọc Thạch | 7 | 7 | 8 | A101 | 80 | 81 | 09/09/2024- | DH |
628 | 5319002 | 124GT110 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Ngọc Thạch | 7 | 9 | 11 | A101 | 80 | 86 | 09/09/2024- | DH |
629 | 5506184 | 124CHKCHST01 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 2 | 2 | 5 | B203_CS2 | 41 | 41 | 26/08/2024- | DH |
630 | 5506184 | 124CHKCHST02 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 2 | 7 | 10 | B303_CS2 | 40 | 42 | 26/08/2024- | DH |
631 | 5506142 | 124CHKCHTD03 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3 | Nguyễn Phú Hoàng | 3 | 3 | 5 | A212 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
632 | 5506142 | 124CHKCHTD04 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3 | Nguyễn Phú Hoàng | 4 | 9 | 11 | A107 | 60 | 32 | 19/08/2024- | DH |
633 | 5506142 | 124CHKCHTD05 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3 | Nguyễn Phú Hoàng | 5 | 9 | 11 | A211 | 60 | 58 | 19/08/2024- | DH |
634 | 5506021 | 124DANM01 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
635 | 5504192 | 124TDCKCDT01 | Truyền động Cơ khí CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 1 | 2 | A106 | 60 | 46 | 19/08/2024- | DH |
636 | 5504192 | 124TDCKCDT02 | Truyền động Cơ khí CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 3 | 4 | A106 | 60 | 29 | 19/08/2024- | DH |
637 | 5504208 | 124TTCMRBCNCDT01 | TTCM Robot Công nghiệp CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 7 | 10 | XCNC | 25 | 17 | 19/08/2024- | DH |
638 | 5504292 | 124THDTCDT2201 | TH Điện Tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 1 | 4 | XCDT | 27 | 27 | 19/08/2024- | DH |
639 | 5504192 | 124TDCKCDT03 | Truyền động Cơ khí CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 7 | 8 | A105 | 60 | 61 | 19/08/2024- | DH |
640 | 5504039 | 124RCN01 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 9 | 10 | A105 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
641 | 5504292 | 124THDTCDT2202 | TH Điện Tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 1 | 4 | XCDT | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
642 | 5504225 | 124DATNCDTKS07 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
643 | 5504292 | 124THDTCDT2203 | TH Điện Tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 7 | 10 | XCDT | 25 | 21 | 19/08/2024- | DH |
644 | 5504292 | 124THDTCDT2204 | TH Điện Tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 1 | 4 | XCDT | 25 | 23 | 19/08/2024- | DH |
645 | 5504296 | 124THRBCNCDT2205 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 7 | 10 | XCNC | 25 | 12 | 19/08/2024- | DH |
646 | 5504296 | 124THRBCNCDT2201 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 6 | 1 | 4 | XCNC | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
647 | 5504203 | 124DAHTCDT06 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3 | Nguyễn Phú Sinh | 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
648 | 5504296 | 124THRBCNCDT2202 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 6 | 7 | 10 | XCNC | 25 | 24 | 19/08/2024- | DH |
649 | 5504212 | 124CDCDT01 | Chuyên đề CĐT | 1 | Nguyễn Phú Sinh | 7 | 1 | 2 | A208 | 60 | 56 | 19/08/2024- | DH |
650 | 5504212 | 124CDCDT02 | Chuyên đề CĐT | 1 | Nguyễn Phú Sinh | 7 | 3 | 4 | A208 | 60 | 53 | 19/08/2024- | DH |
651 | 5504296 | 124THRBCNCDT2203 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 7 | 7 | 10 | XCNC | 25 | 24 | 19/08/2024- | DH |
652 | 5504307 | 124THKTD2202 | TH kỹ thuật đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 25 | 14/10/2024- | DH |
653 | 5504307 | 124THKTD2201 | TH kỹ thuật đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
654 | 5504256 | 124TKCK3D01 | Thiết kế cơ khí 3D | 2 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 1 | 4 | PMT | 25 | 29 | 19/08/2024- | DH |
655 | 5504165 | 124NMNCK03 | Nhập môn ngành CK | 2 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 7 | 8 | C403 | 30 | 30 | 09/09/2024- | DH |
656 | 5504303 | 124TNVLKT2206 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
657 | 5504256 | 124TKCK3D02 | Thiết kế cơ khí 3D | 2 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 7 | 10 | PMT | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
658 | 5504256 | 124TKCK3D03 | Thiết kế cơ khí 3D | 2 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 1 | 4 | PMT | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
659 | 5504084 | 124VLKT01 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 7 | 8 | A104 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
660 | 5504084 | 124VLKT02 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 9 | 10 | A104 | 47 | 46 | 19/08/2024- | DH |
661 | 5504084 | 124VLKT03 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 6 | 1 | 2 | A218 | 47 | 46 | 19/08/2024- | DH |
662 | 5504044 | 124TNKTD01 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 7 | 1 | 4 | PTNDL | 20 | 22 | 19/08/2024- | DH |
663 | 5504266 | 124DATNCTM07 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Nguyễn Quang Dự | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | 19/08/2024- | DH |
664 | 5507242 | 124DATNMTKS02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12 | Nguyễn Sỹ Toàn | 2 | 6 | 6 | VPK | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
665 | 5507002 | 124CTVXLMT01 | CN thực vật xử lý môi trường | 2 | Nguyễn Sỹ Toàn | 3 | 1 | 2 | A104 | 60 | 10 | 19/08/2024- | DH |
666 | 5507286 | 124XLCTON2201 | Xử lý đất ô nhiễm | 2 | Nguyễn Sỹ Toàn | 3 | 3 | 4 | A104 | 60 | 9 | 19/08/2024- | DH |
667 | 5505049 | 124LTP01 | Lập trình PLC | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 3 | 2 | 5 | B105_CS2 | 60 | 45 | 26/08/2024- | DH |
668 | 5505314 | 124DATNTDHKS08 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Nguyễn Tấn Hoà | 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
669 | 5505291 | 124LTLOPLC01 | Lập trình Logic và PLC | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 5 | 2 | 5 | B104_CS2 | 60 | 56 | 26/08/2024- | DH |
670 | 5505014 | 124DKLG02 | Điều khiển logic | 3 | Nguyễn Tấn Hoà | 6 | 3 | 5 | A205 | 50 | 50 | 19/08/2024- | DH |
671 | 5505014 | 124DKLG04 | Điều khiển logic | 3 | Nguyễn Tấn Hoà | 6 | 9 | 11 | A208 | 53 | 50 | 19/08/2024- | DH |
672 | 5506058 | 124TUD01 | Toán ứng dụng | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 2 | 1 | 2 | B201 | 33 | 33 | 19/08/2024- | DH |
673 | 5506053 | 124THXD03 | Tin học xây dựng | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 2 | 3 | 4 | B201 | 30 | 18 | 19/08/2024- | DH |
674 | 5506056 | 124TVLXD02 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 3 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 25 | 09/09/2024- | DH |
675 | 5504088 | 124COLT12 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 3 | 4 | A212 | 60 | 48 | 09/09/2024- | DH |
676 | 5504088 | 124COLT11 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 7 | 8 | A304 | 60 | 50 | 09/09/2024- | DH |
677 | 5506058 | 124TUD02 | Toán ứng dụng | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 9 | 10 | B201 | 30 | 29 | 19/08/2024- | dh |
678 | 5506053 | 124THXD04 | Tin học xây dựng | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 5 | 1 | 2 | B201 | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
679 | 5506003 | 124CTN01 | Cấp thoát nước | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 5 | 3 | 4 | C403 | 63 | 57 | 19/08/2024- | DH |
680 | 5506056 | 124TVLXD04 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 5 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 30 | 09/09/2024- | DH |
681 | 5506056 | 124TVLXD03 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 6 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 25 | 04/11/2024- | DH |
682 | 5506056 | 124TVLXD05 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 6 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 25 | 09/09/2024- | DH |
683 | 5506056 | 124TVLXD09 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 6 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 18 | 09/09/2024- | DH |
684 | 5505346 | 124LTHDT03 | Lập trình hướng đối tượng | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 2 | 2 | 5 | B305_CS2 | 62 | 62 | 26/08/2024- | DH |
685 | 5505323 | 124DATNCNTTKS07 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Nguyễn Tấn Thuận | 2 | 6 | 6 | X | 10 | 7 | 19/08/2024- | DH |
686 | 5505175 | 124LTWNC01 | Lập trình web nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 2 | 7 | 10 | B203_CS2 | 66 | 67 | 26/08/2024- | DH |
687 | 5505175 | 124LTWNC02 | Lập trình web nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 2 | 5 | B206_CS2 | 60 | 40 | 26/08/2024- | DH |
688 | 5505175 | 124LTWNC03 | Lập trình web nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 7 | 10 | B304_CS2 | 60 | 61 | 26/08/2024- | DH |
689 | 5505346 | 124LTHDT01 | Lập trình hướng đối tượng | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 6 | 2 | 5 | B305_CS2 | 65 | 61 | 26/08/2024- | DH |
690 | 5505346 | 124LTHDT02 | Lập trình hướng đối tượng | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 6 | 7 | 10 | B305_CS2 | 60 | 45 | 26/08/2024- | DH |
691 | 5505141 | 124DTNIT07 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Nguyễn Tấn Thuận | 7 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
692 | 5504037 | 124NLM04 | Nguyên lý máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 1 | 2 | A214 | 65 | 65 | 19/08/2024- | DH |
693 | 5504037 | 124NLM05 | Nguyên lý máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 3 | 4 | A214 | 68 | 68 | 19/08/2024- | DH |
694 | 5504045 | 124TBNC01 | Thiết bị nâng chuyển | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 7 | 8 | A209 | 45 | 45 | 19/08/2024- | DH |
695 | 5504045 | 124TBNC02 | Thiết bị nâng chuyển | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 9 | 10 | A209 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
696 | 5504016 | 124DACTM02 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 12 | 12 | VPK | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
697 | 5504037 | 124NLM06 | Nguyên lý máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 1 | 2 | A307 | 66 | 65 | 19/08/2024- | DH |
698 | 5504307 | 124THKTD2203 | TH kỹ thuật đo | 1 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 24 | 19/08/2024- | DH |
699 | 5504307 | 124THKTD2205 | TH kỹ thuật đo | 1 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 25 | 14/10/2024- | DH |
700 | 5504004 | 124CTM01 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 7 | 8 | A306 | 60 | 49 | 19/08/2024- | DH |
701 | 5504307 | 124THKTD2206 | TH kỹ thuật đo | 1 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 26 | 14/10/2024- | DH |
702 | 5504307 | 124THKTD2204 | TH kỹ thuật đo | 1 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 24 | 19/08/2024- | DH |
703 | 5504271 | 124DATTTKCK02 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 6 | 6 | VPK | 34 | 35 | 19/08/2024- | DH |
704 | 5504045 | 124TBNC03 | Thiết bị nâng chuyển | 2 | Nguyễn Thái Dương | 6 | 7 | 8 | A103 | 45 | 43 | 19/08/2024- | DH |
705 | 5504266 | 124DATNCTM06 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Nguyễn Thái Dương | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | 19/08/2024- | DH |
706 | 5507197 | 124VLUD01 | Vật lý ứng dụng | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 4 | 7 | 8 | A107 | 60 | 60 | 09/09/2024- | DH |
707 | 5507197 | 124VLUD04 | Vật lý ứng dụng | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 4 | 9 | 10 | C303 | 60 | 47 | 09/09/2024- | DH |
708 | 5507197 | 124VLUD02 | Vật lý ứng dụng | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 5 | 7 | 8 | A101 | 60 | 34 | 09/09/2024- | DH |
709 | 5507197 | 124VLUD03 | Vật lý ứng dụng | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 5 | 9 | 10 | C403 | 60 | 50 | 09/09/2024- | DH |
710 | 5319001 | 124DSTT11 | Đại số tuyến tính | 2 | Nguyễn Thanh Hưng | 2 | 1 | 2 | A303 | 89 | 87 | 09/09/2024- | DH |
711 | 5319002 | 124GT101 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thanh Hưng | 2 | 3 | 5 | A303 | 80 | 65 | 09/09/2024- | DH |
712 | 5319001 | 124DSTT12 | Đại số tuyến tính | 2 | Nguyễn Thanh Hưng | 2 | 7 | 8 | A304 | 80 | 78 | 09/09/2024- | DH |
713 | 5319002 | 124GT112 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thanh Hưng | 2 | 9 | 11 | A304 | 80 | 82 | 09/09/2024- | DH |
714 | 5504173 | 124THCMDLCN01 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
715 | 5504031 | 124KTN03 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 7 | 8 | A212 | 60 | 48 | 09/09/2024- | DH |
716 | 5504188 | 124DATNNLKS01 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 12 | 12 | BMNHIET | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
717 | 5504173 | 124THCMDLCN02 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 3 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
718 | 5504173 | 124THCMDLCN03 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 3 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
719 | 5504031 | 124KTN05 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 1 | 2 | C402 | 60 | 64 | 09/09/2024- | DH |
720 | 5504103 | 124DHTÔ01 | Điều hòa trên Ôtô | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 7 | 10 | B103_CS2 | 70 | 63 | 26/08/2024- | DH |
721 | 5504173 | 124THCMDLCN04 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 5 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
722 | 5504139 | 124TKTN01 | TN Kỹ thuật nhiệt | 1 | Nguyễn Thành Sơn | 5 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
723 | 5504139 | 124TKTN02 | TN Kỹ thuật nhiệt | 1 | Nguyễn Thành Sơn | 5 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
724 | 5504139 | 124TKTN03 | TN Kỹ thuật nhiệt | 1 | Nguyễn Thành Sơn | 6 | 1 | 4 | XNHIET | 22 | 22 | 19/08/2024- | DH |
725 | 5504139 | 124TKTN04 | TN Kỹ thuật nhiệt | 1 | Nguyễn Thành Sơn | 6 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
726 | 5504261 | 124THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Nguyễn Thanh Tân | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
727 | 5504088 | 124COLT09 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thế Dương | 3 | 7 | 8 | A302 | 60 | 62 | 09/09/2024- | DH |
728 | 5504088 | 124COLT10 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thế Dương | 3 | 9 | 10 | A302 | 60 | 50 | 09/09/2024- | DH |
729 | 5506042 | 124NMNX03 | Nhập môn ngành XD | 1 | Nguyễn Thế Dương | 5 | 1 | 2 | A206 | 60 | 50 | 09/09/2024- | DH |
730 | 5506032 | 124KCNNT01 | Kết cấu nhà nhiều tầng | 2 | Nguyễn Thế Dương | 5 | 3 | 5 | A104 | 60 | 10 | 19/08/2024- | DH |
731 | 5505106 | 124TR03 | TN Rơle | 1 | Nguyễn Thế Lực | 7 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
732 | 5505106 | 124TR01 | TN Rơle | 1 | Nguyễn Thế Lực | 7 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
733 | 5505106 | 124TR02 | TN Rơle | 1 | Nguyễn Thế Lực | 7 | 7 | 10 | PTNHTĐ | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
734 | 5505106 | 124TR04 | TN Rơle | 1 | Nguyễn Thế Lực | 7 | 7 | 10 | PTNHTĐ | 20 | 21 | 14/10/2024- | DH |
735 | 5504080 | 124TDHSX02 | Tự động hóa QT sản xuất | 2 | Nguyễn Thế Tranh | 4 | 9 | 10 | A210 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
736 | 5504080 | 124TDHSX03 | Tự động hóa QT sản xuất | 2 | Nguyễn Thế Tranh | 6 | 3 | 4 | A106 | 60 | 48 | 19/08/2024- | DH |
737 | 5504191 | 124KTDKTDCDT01 | KT Điều khiển tự động CĐT | 3 | Nguyễn Thị Ái Lành | 2 | 2 | 5 | B106_CS2 | 50 | 39 | 26/08/2024- | DH |
738 | 5504204 | 124TNTDTKCDT01 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 2 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
739 | 5504029 | 124HTDTK02 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 3 | 1 | 2 | A106 | 45 | 45 | 19/08/2024- | DH |
740 | 5504080 | 124TDHSX01 | Tự động hóa QT sản xuất | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 3 | 3 | 4 | A106 | 60 | 28 | 19/08/2024- | DH |
741 | 5504204 | 124TNTDTKCDT02 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 3 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
742 | 5504191 | 124KTDKTDCDT02 | KT Điều khiển tự động CĐT | 3 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 2 | 5 | B106_CS2 | 50 | 50 | 26/08/2024- | DH |
743 | 5504225 | 124DATNCDTKS05 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
744 | 5504191 | 124KTDKTDCDT03 | KT Điều khiển tự động CĐT | 3 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 7 | 10 | B203_CS2 | 51 | 51 | 26/08/2024- | DH |
745 | 5504189 | 124TUDCB01 | Toán ứng dụng cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 1 | 2 | A106 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
746 | 5504029 | 124HTDTK03 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 3 | 4 | A106 | 53 | 52 | 19/08/2024- | DH |
747 | 5504204 | 124TNTDTKCDT03 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
748 | 5504189 | 124TUDCB02 | Toán ứng dụng cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 1 | 2 | A213 | 50 | 48 | 19/08/2024- | DH |
749 | 5504189 | 124TUDCB03 | Toán ứng dụng cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 3 | 4 | A213 | 50 | 49 | 19/08/2024- | DH |
750 | 5504203 | 124DAHTCDT05 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 11 | 19/08/2024- | DH |
751 | 5504204 | 124TNTDTKCDT04 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
752 | 5413007 | 124TACB11 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 2 | 3 | 5 | A103 | 40 | 34 | 16/09/2024- | DH |
753 | 5413007 | 124TACB13 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 3 | 3 | 5 | A107 | 40 | 34 | 16/09/2024- | DH |
754 | 5413008 | 124TAA2111 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 2 | 3 | 5 | A205 | 40 | 45 | 16/09/2024- | DH |
755 | 5413007 | 124TACB12 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 2 | 9 | 11 | A217 | 40 | 40 | 16/09/2024- | DH |
756 | 5413008 | 124TAA2113 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 3 | 3 | 5 | A102 | 40 | 40 | 16/09/2024- | DH |
757 | 5413008 | 124TAA2114 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 3 | 9 | 11 | A212 | 40 | 33 | 16/09/2024- | DH |
758 | 5413008 | 124TAA2117 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 3 | 5 | A205 | 40 | 47 | 16/09/2024- | DH |
759 | 5413008 | 124TAA2118 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 9 | 11 | C402 | 40 | 46 | 16/09/2024- | DH |
760 | 5413007 | 124TACB24 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 7 | 3 | 5 | A212 | 40 | 45 | 23/09/2024- | DH |
761 | 5413007 | 124TACB22 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 7 | 9 | 11 | A205 | 40 | 40 | 23/09/2024- | DH |
762 | 5507210 | 124DACNTP106 | Đồ án Công nghệ TP 1 | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 2 | 6 | 6 | VPK | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
763 | 5507042 | 124TVSMT02 | TN Vi sinh môi trường | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 2 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
764 | 5507245 | 124HKDNTP04 | Học kỳ doanh nghiệp TP | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
765 | 5507145 | 124THUDTK02 | Tin học ứng dụng trong KTTP | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 4 | 7 | 10 | X | 30 | 26 | 19/08/2024- | DH |
766 | 5507030 | 124SXSH01 | Sản xuất sạch hơn | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 7 | 1 | 2 | A213 | 60 | 24 | 19/08/2024- | DH |
767 | 5505323 | 124DATNCNTTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 6 | 6 | X | 200 | 13 | 19/08/2024- | DH |
768 | 5505128 | 124CSDL201 | Cơ sở dữ liệu II | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 7 | 8 | A218 | 60 | 49 | 19/08/2024- | DH |
769 | 5505251 | 124THCB12 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 9 | 11 | PMT | 30 | 24 | 09/09/2024- | DH |
770 | 5505333 | 124HKDNCNTT01 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 3 | 6 | 6 | X | 200 | 44 | 19/08/2024- | DH |
771 | 5505128 | 124CSDL202 | Cơ sở dữ liệu II | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 3 | 7 | 8 | A212 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
772 | 5505251 | 124THCB13 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 3 | 9 | 11 | PMT | 30 | 29 | 09/09/2024- | DH |
773 | 5505219 | 124TKGDND04 | Thiết kế giao diện người dùng | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 1 | 2 | A105 | 60 | 19 | 19/08/2024- | DH |
774 | 5505327 | 124TTTNCNTT01 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 6 | 6 | X | 200 | 9 | 19/08/2024- | DH |
775 | 5505128 | 124CSDL203 | Cơ sở dữ liệu II | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 7 | 8 | A303 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
776 | 5505251 | 124THCB14 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 31 | 09/09/2024- | DH |
777 | 5505219 | 124TKGDND01 | Thiết kế giao diện người dùng | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 7 | 8 | A106 | 60 | 56 | 19/08/2024- | DH |
778 | 5505251 | 124THCB16 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 9 | 11 | PMT | 30 | 26 | 09/09/2024- | DH |
779 | 5505328 | 124TTCMCNM07 | TTCM Công nghệ mới | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
780 | 5505328 | 124TTCMCNM02 | TTCM Công nghệ mới | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
781 | 5505349 | 124TTCMTKCSDL02 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
782 | 5505349 | 124TTCMTKCSDL01 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 6 | 6 | X | 250 | 20 | 19/08/2024- | DH |
783 | 5505219 | 124TKGDND02 | Thiết kế giao diện người dùng | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 7 | 8 | A104 | 60 | 61 | 19/08/2024- | DH |
784 | 5505251 | 124THCB17 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 9 | 11 | PMT | 30 | 37 | 09/09/2024- | DH |
785 | 5505251 | 124THCB15 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 7 | 1 | 3 | PMT | 30 | 24 | 09/09/2024- | DH |
786 | 5505141 | 124DTNIT01 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 7 | 12 | 12 | X | 30 | 1 | 19/08/2024- | DH |
787 | 5504088 | 124COLT01 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 2 | 1 | 2 | A304 | 60 | 61 | 09/09/2024- | DH |
788 | 5504088 | 124COLT02 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 2 | 3 | 4 | A304 | 60 | 61 | 09/09/2024- | DH |
789 | 5504088 | 124COLT05 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 4 | 7 | 8 | A213 | 60 | 84 | 09/09/2024- | DH |
790 | 5504040 | 124SBVL02 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Thị Hải Vân | 4 | 9 | 11 | A213 | 61 | 61 | 19/08/2024- | DH |
791 | 5504088 | 124COLT03 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 5 | 1 | 2 | A302 | 60 | 60 | 09/09/2024- | DH |
792 | 5504088 | 124COLT04 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 5 | 3 | 4 | A302 | 60 | 50 | 09/09/2024- | DH |
793 | 5504088 | 124COLT07 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 5 | 7 | 8 | A304 | 60 | 85 | 09/09/2024- | DH |
794 | 5504040 | 124SBVL04 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Thị Hải Vân | 5 | 9 | 11 | A304 | 60 | 56 | 19/08/2024- | DH |
795 | 5504088 | 124COLT06 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 6 | 7 | 8 | A212 | 60 | 7 | 09/09/2024- | DH |
796 | 5504040 | 124SBVL03 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Thị Hải Vân | 6 | 9 | 11 | A212 | 60 | 61 | 19/08/2024- | DH |
797 | 5319005 | 124XSTK01 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 3 | 1 | 2 | A214 | 81 | 78 | 19/08/2024- | DH |
798 | 5319005 | 124XSTK02 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 3 | 3 | 4 | A214 | 83 | 83 | 19/08/2024- | DH |
799 | 5319005 | 124XSTK03 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 | 7 | 8 | A214 | 83 | 83 | 19/08/2024- | DH |
800 | 5319005 | 124XSTK04 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 | 9 | 10 | A214 | 83 | 83 | 19/08/2024- | DH |
801 | 5413004 | 124NN317 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 3 | 1 | 2 | A207 | 40 | 40 | 19/08/2024- | DH |
802 | 5413002 | 124NN101 | Ngoại Ngữ I | 3 | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 3 | 3 | 5 | A207 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
803 | 5413004 | 124NN334 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 6 | 7 | 8 | A213 | 40 | 32 | 19/08/2024- | DH |
804 | 5413007 | 124TACB03 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 6 | 9 | 11 | A217 | 40 | 36 | 16/09/2024- | DH |
805 | 5504031 | 124KTN01 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 7 | 8 | A206 | 60 | 45 | 09/09/2024- | DH |
806 | 5504135 | 124TBTDN01 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 9 | 10 | A206 | 60 | 57 | 19/08/2024- | DH |
807 | 5504031 | 124KTN04 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3 | 7 | 8 | C401 | 60 | 64 | 09/09/2024- | DH |
808 | 5504172 | 124DLN01 | Đo lường nhiệt | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3 | 9 | 11 | A107 | 60 | 37 | 19/08/2024- | DH |
809 | 5504188 | 124DATNNLKS05 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 4 | 12 | 12 | BMNHIET | 10 | 10 | 19/08/2024- | DH |
810 | 5504031 | 124KTN02 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 7 | 8 | A208 | 60 | 37 | 09/09/2024- | DH |
811 | 5504135 | 124TBTDN02 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 9 | 10 | A208 | 60 | 31 | 19/08/2024- | DH |
812 | 5504172 | 124DLN02 | Đo lường nhiệt | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6 | 9 | 11 | A104 | 60 | 40 | 19/08/2024- | DH |
813 | 5505278 | 124DATNDTMTKS06 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
814 | 5505116 | 124XLTHS02 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 3 | 7 | 8 | A205 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
815 | 5505184 | 124NNCND03 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 3 | 9 | 11 | A205 | 30 | 31 | 19/08/2024- | DH |
816 | 5505184 | 124NNCND01 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 4 | 9 | 11 | A217 | 30 | 31 | 19/08/2024- | DH |
817 | 5505184 | 124NNCND02 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 5 | 9 | 11 | A217 | 30 | 26 | 19/08/2024- | DH |
818 | 5505116 | 124XLTHS01 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 6 | 2 | 5 | B105_CS2 | 60 | 56 | 26/08/2024- | DH |
819 | 5505264 | 124TTSO01 | Thông tin số | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 7 | 1 | 2 | A207 | 60 | 52 | 19/08/2024- | DH |
820 | 5514009 | 124TLDNGE01 | Tâm lý học dạy nghề | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 1 | 2 | C303 | 20 | 2 | 19/08/2024- | DH |
821 | 5502003 | 124KNGT20 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 1 | 2 | A102 | 60 | 50 | 04/11/2024- | DH |
822 | 5502003 | 124KNGT19 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 1 | 2 | A102 | 60 | 50 | 09/09/2024- | DH |
823 | 5502003 | 124KNGT21 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 7 | 8 | A304 | 60 | 51 | 09/09/2024- | DH |
824 | 5502003 | 124KNGT22 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 9 | 10 | A304 | 60 | 48 | 09/09/2024- | DH |
825 | 5502003 | 124KNGT14 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 1 | 2 | A210 | 60 | 60 | 09/09/2024- | DH |
826 | 5502004 | 124KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 7 | 8 | A303 | 60 | 39 | 04/11/2024- | DH |
827 | 5502003 | 124KNGT01 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 7 | 8 | A303 | 60 | 65 | 09/09/2024- | DH |
828 | 5502004 | 124KNLVN02 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 9 | 10 | A303 | 60 | 28 | 09/09/2024- | DH |
829 | 5514004 | 124GDHOC01 | Giáo dục học | 2 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 1 | 2 | A307 | 50 | 27 | 19/08/2024- | DH |
830 | 5502003 | 124KNGT12 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 7 | 8 | A301 | 60 | 66 | 04/11/2024- | DH |
831 | 5502003 | 124KNGT03 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 7 | 8 | A301 | 60 | 66 | 09/09/2024- | DH |
832 | 5502003 | 124KNGT13 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 9 | 10 | A301 | 60 | 52 | 04/11/2024- | DH |
833 | 5305001 | 124VLCD01 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2 | 1 | 2 | A305 | 80 | 76 | 09/09/2024- | DH |
834 | 5305001 | 124VLCD02 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2 | 3 | 4 | A305 | 80 | 76 | 09/09/2024- | DH |
835 | 5305001 | 124VLCD04 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 9 | 10 | A218 | 80 | 66 | 09/09/2024- | DH |
836 | 5305002 | 124VLCN01 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 4 | 1 | 2 | A301 | 80 | 82 | 09/09/2024- | DH |
837 | 5305002 | 124VLCN02 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 4 | 3 | 4 | A301 | 80 | 51 | 09/09/2024- | DH |
838 | 5209008 | 124LSDCSVN09 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Thị Ngân | 5 | 1 | 4 | KT | 80 | 11 | 16/09/2024- | DH |
839 | 5209007 | 124CNXHKH11 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Thị Ngân | 5 | 7 | 10 | KT | 80 | 11 | 16/09/2024- | DH |
840 | 5413004 | 124NN308 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Nhị Châu | 4 | 7 | 8 | A207 | 40 | 25 | 19/08/2024- | DH |
841 | 5319001 | 124DSTT02 | Đại số tuyến tính | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 7 | 8 | A303 | 80 | 80 | 09/09/2024- | DH |
842 | 5319002 | 124GT102 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 9 | 11 | A303 | 80 | 66 | 09/09/2024- | DH |
843 | 5319001 | 124DSTT03 | Đại số tuyến tính | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 3 | 1 | 2 | A305 | 80 | 87 | 09/09/2024- | DH |
844 | 5319002 | 124GT103 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thị Sinh | 3 | 3 | 5 | A305 | 80 | 79 | 09/09/2024- | DH |
845 | 5319001 | 124DSTT04 | Đại số tuyến tính | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 3 | 7 | 8 | A305 | 80 | 79 | 09/09/2024- | DH |
846 | 5319002 | 124GT114 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thị Sinh | 3 | 9 | 11 | A305 | 80 | 80 | 09/09/2024- | DH |
847 | 5319002 | 124GT116 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thị Sinh | 7 | 8 | 10 | A301 | 80 | 79 | 09/09/2024- | DH |
848 | 5211005 | 124PLDC09 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 6 | 1 | 2 | A301 | 80 | 81 | 09/09/2024- | DH |
849 | 5211005 | 124PLDC10 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 6 | 3 | 4 | A301 | 80 | 69 | 09/09/2024- | DH |
850 | 5209004 | 124HCM09 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 6 | 1 | 4 | KT | 80 | 11 | 16/09/2024- | DH |
851 | 5505201 | 124TLTCBVC02 | TH Lập trình cơ bản với C | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 25 | 09/09/2024- | DH |
852 | 5505198 | 124TC>02 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 3 | 4 | PMT | 35 | 30 | 19/08/2024- | DH |
853 | 5505201 | 124TLTCBVC05 | TH Lập trình cơ bản với C | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 7 | 8 | PMT | 30 | 25 | 09/09/2024- | DH |
854 | 5505201 | 124TLTCBVC06 | TH Lập trình cơ bản với C | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 25 | 09/09/2024- | DH |
855 | 5505198 | 124TC>03 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 7 | 8 | PMT | 35 | 28 | 19/08/2024- | DH |
856 | 5505198 | 124TC>04 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 9 | 10 | PMT | 35 | 35 | 19/08/2024- | DH |
857 | 5505198 | 124TC>05 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 1 | 2 | PMT | 35 | 32 | 19/08/2024- | DH |
858 | 5505198 | 124TC>06 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 3 | 4 | PMT | 35 | 35 | 19/08/2024- | DH |
859 | 5505201 | 124TLTCBVC07 | TH Lập trình cơ bản với C | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 7 | 8 | PMT | 30 | 25 | 09/09/2024- | DH |
860 | 5505201 | 124TLTCBVC03 | TH Lập trình cơ bản với C | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 6 | 1 | 2 | PMT | 30 | 26 | 09/09/2024- | DH |
861 | 5505201 | 124TLTCBVC04 | TH Lập trình cơ bản với C | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 6 | 3 | 4 | PMT | 30 | 25 | 09/09/2024- | DH |
862 | 5505201 | 124TLTCBVC01 | TH Lập trình cơ bản với C | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 6 | 7 | 8 | PMT | 30 | 27 | 09/09/2024- | DH |
863 | 5507355 | 124KTPTNATHC01 | KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 2 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 17 | 09/09/2024- | DH |
864 | 5507355 | 124KTPTNATHC03 | KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 2 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 17 | 04/11/2024- | DH |
865 | 5507090 | 124DAQT01 | Đồ án QT & TB | 2 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 2 | 12 | 12 | X | 50 | 3 | 19/08/2024- | DH |
866 | 5507175 | 124TNHHP01 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
867 | 5507323 | 124TNHHCI2201 | TN Hóa hữu cơ 1 | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 15 | 19/08/2024- | DH |
868 | 5507175 | 124TNHHP02 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 12 | 14/10/2024- | DH |
869 | 5507322 | 124TNHVCVL2201 | TN Hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 4 | 3 | 6 | PTNHOA | 20 | 15 | 19/08/2024- | DH |
870 | 5507355 | 124KTPTNATHC02 | KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 4 | 7 | 10 | PTNHH | 22 | 21 | 09/09/2024- | DH |
871 | 5507283 | 124TNQTTBTL01 | TN QT & TB thủy lực | 2 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 5 | 7 | 10 | PTNQT | 20 | 5 | 19/08/2024- | DH |
872 | 5507207 | 124TNQTTBTN01 | TN QT & TB truyền nhiệt | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 11 | 19/08/2024- | DH |
873 | 5507207 | 124TNQTTBTN03 | TN QT & TB truyền nhiệt | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 7 | 10 | PTNHOA | 22 | 16 | 14/10/2024- | DH |
874 | 5507207 | 124TNQTTBTN02 | TN QT & TB truyền nhiệt | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
875 | 5507325 | 124TNQTVATBTL01 | TN Quá trình và thiết bị thủy lực | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 5 | 14/10/2024- | DH |
876 | 5507337 | 124TNAMVBVKL01 | TN ăn mòn và bảo vệ kim loại | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 7 | 1 | 4 | PTNHOA | 25 | 4 | 19/08/2024- | DH |
877 | 5506204 | 124VMT101 | Vẽ Mỹ thuật 1 | 2 | Nguyễn Trọng Công Thành | 2 | 7 | 10 | B104 | 30 | 38 | 09/09/2024- | DH |
878 | 5506204 | 124VMT102 | Vẽ Mỹ thuật 1 | 2 | Nguyễn Trọng Công Thành | 6 | 7 | 10 | B104 | 30 | 37 | 09/09/2024- | DH |
879 | 5504258 | 124THCMHAN01 | THCM Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 15 | 19/08/2024- | DH |
880 | 5504241 | 124THCMGH01 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 7 | 10 | XGO-HAN | 25 | 29 | 19/08/2024- | DH |
881 | 5504241 | 124THCMGH02 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 1 | 4 | XGO-HAN | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
882 | 5504258 | 124THCMHAN02 | THCM Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
883 | 5504276 | 124THHCTT01 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Nguyễn Văn Chương | 6 | 7 | 10 | XGH | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
884 | 5504241 | 124THCMGH03 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 6 | 10 | 13 | XGO-HAN | 25 | 24 | 19/08/2024- | DH |
885 | 5305002 | 124VLCN08 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2 | Nguyễn Văn Giang | 5 | 7 | 10 | KT | 80 | 28 | 16/09/2024- | DH |
886 | 5305004 | 124VLDT07 | Vật Lý Điện - Từ | 2 | Nguyễn Văn Giang | 6 | 7 | 10 | KT | 80 | 16 | 16/09/2024- | DH |
887 | 5209008 | 124LSDCSVN05 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 4 | 1 | 2 | A101 | 80 | 75 | 19/08/2024- | DH |
888 | 5209008 | 124LSDCSVN06 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 4 | 3 | 4 | A101 | 81 | 77 | 19/08/2024- | DH |
889 | 5504085 | 124VKT17 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Văn Linh | 2 | 1 | 4 | KT | 60 | 28 | 16/09/2024- | DH |
890 | 5504088 | 124COLT08 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Văn Linh | 2 | 7 | 10 | KT | 60 | 28 | 16/09/2024- | DH |
891 | 5504085 | 124VKT18 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Văn Linh | 3 | 1 | 4 | KT | 60 | 16 | 16/09/2024- | DH |
892 | 5505075 | 124TLTP01 | TH Lập trình PLC | 1 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
893 | 5505075 | 124TLTP02 | TH Lập trình PLC | 1 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 8 | 14/10/2024- | DH |
894 | 5505092 | 124TTMD09 | TH máy điện | 2 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
895 | 5505314 | 124DATNTDHKS05 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
896 | 5505092 | 124TTMD10 | TH máy điện | 2 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
897 | 5505339 | 124THMTTCNHS01 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 1 | 4 | PTNTDH | 25 | 24 | 19/08/2024- | DH |
898 | 5505339 | 124THMTTCNHS02 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
899 | 5505019 | 124DADKL03 | Đồ án điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
900 | 5505092 | 124TTMD12 | TH máy điện | 2 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
901 | 5505339 | 124THMTTCNHS04 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 22 | 19/08/2024- | DH |
902 | 5505076 | 124THSCADA01 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 1 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 1 | 4 | PTNT | 10 | 0 | 19/08/2024- G | DH |
903 | 5505092 | 124TTMD13 | TH máy điện | 2 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 15 | 19/08/2024- | DH |
904 | 5505350 | 124THBTAN01 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 11 | 13 | PTNTDH | 30 | 28 | 19/08/2024- | DH |
905 | 5505336 | 124THTKSDDCN05 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2 | Nguyễn Văn Nam | 7 | 1 | 4 | PMT | 30 | 27 | 19/08/2024- | DH |
906 | 5505323 | 124DATNCNTTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 6 | 6 | X | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
907 | 5505333 | 124HKDNCNTT04 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 6 | 6 | X | 50 | 43 | 19/08/2024- | DH |
908 | 5505251 | 124THCB19 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 9 | 11 | PMT | 30 | 26 | 09/09/2024- | DH |
909 | 5505192 | 124QTM04 | Quản trị Mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 1 | 2 | A212 | 60 | 47 | 19/08/2024- | DH |
910 | 5505327 | 124TTTNCNTT03 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 9 | 19/08/2024- | DH |
911 | 5505192 | 124QTM02 | Quản trị Mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 7 | 8 | A106 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
912 | 5505251 | 124THCB18 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 26 | 09/09/2024- | DH |
913 | 5505212 | 124TQTM01 | TH Quản trị Mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 1 | 2 | PMT | 30 | 33 | 19/08/2024- | DH |
914 | 5505192 | 124QTM01 | Quản trị Mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 7 | 8 | A107 | 60 | 61 | 19/08/2024- | DH |
915 | 5505251 | 124THCB20 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 9 | 11 | PMT | 30 | 16 | 09/09/2024- | DH |
916 | 5505328 | 124TTCMCNM04 | TTCM Công nghệ mới | 2 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
917 | 5505328 | 124TTCMCNM09 | TTCM Công nghệ mới | 2 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
918 | 5505212 | 124TQTM02 | TH Quản trị Mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 3 | 4 | PMT | 30 | 45 | 19/08/2024- | DH |
919 | 5505349 | 124TTCMTKCSDL07 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
920 | 5505212 | 124TQTM03 | TH Quản trị Mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 9 | 10 | PMT | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
921 | 5505212 | 124TQTM04 | TH Quản trị Mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 7 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
922 | 5505212 | 124TQTM05 | TH Quản trị Mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 7 | 3 | 4 | PMT | 30 | 29 | 19/08/2024- | DH |
923 | 5505141 | 124DTNIT03 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Nguyễn Văn Phát | 7 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
924 | 5505176 | 124LKDT01 | Linh kiện điện tử | 3 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 3 | 5 | A218 | 60 | 57 | 19/08/2024- | DH |
925 | 5505278 | 124DATNDTMTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
926 | 5505108 | 124TCN03 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 7 | 8 | A306 | 64 | 63 | 19/08/2024- | DH |
927 | 5505108 | 124TCN04 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 9 | 10 | A306 | 63 | 63 | 19/08/2024- | DH |
928 | 5505260 | 124DATNKTDTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 4 | 19/08/2024- | DH |
929 | 5505176 | 124LKDT02 | Linh kiện điện tử | 3 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 3 | 5 | A218 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
930 | 5505027 | 124DLDDT01 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 7 | 10 | B105_CS2 | 60 | 43 | 26/08/2024- | DH |
931 | 5505176 | 124LKDT03 | Linh kiện điện tử | 3 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 3 | 5 | A218 | 60 | 58 | 19/08/2024- | DH |
932 | 5505027 | 124DLDDT03 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 7 | 10 | B105_CS2 | 60 | 41 | 26/08/2024- | DH |
933 | 5505179 | 124LTMDT201 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 5 | 3 | 4 | A105 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
934 | 5505179 | 124LTMDT202 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 6 | 3 | 4 | A307 | 62 | 61 | 19/08/2024- | DH |
935 | 5505027 | 124DLDDT07 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 6 | 7 | 8 | A306 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
936 | 5505361 | 124VLNTVMBD01 | Vật lý nguyên tử | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 6 | 9 | 10 | A306 | 60 | 55 | 09/09/2024- | DH |
937 | 5505179 | 124LTMDT203 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 7 | 3 | 4 | A218 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
938 | 5504244 | 124KTCK03 | Kỹ thuật cơ khí | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 1 | 2 | A103 | 45 | 45 | 01/10/2024- | DH |
939 | 5504244 | 124KTCK04 | Kỹ thuật cơ khí | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 3 | 4 | A103 | 45 | 44 | 01/10/2024- | DH |
940 | 5504252 | 124TUDCK03 | Toán ứng dụng cơ khí | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 7 | 8 | A106 | 65 | 66 | 01/10/2024- | DH |
941 | 5504252 | 124TUDCK04 | Toán ứng dụng cơ khí | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 9 | 10 | C402 | 65 | 61 | 01/10/2024- | DH |
942 | 5504017 | 124DACCTM03 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 12 | 12 | VPK | 29 | 29 | 19/08/2024- | DH |
943 | 5504011 | 124CNCTM101 | Công nghệ Chế tạo Máy I | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 1 | 2 | A307 | 45 | 45 | 01/10/2024- | DH |
944 | 5504011 | 124CNCTM102 | Công nghệ Chế tạo Máy I | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 3 | 4 | A205 | 48 | 47 | 01/10/2024- | DH |
945 | 5504017 | 124DACCTM04 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 6 | 6 | VPK | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
946 | 5504254 | 124HKDNCTM01 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3 | Nguyễn Xuân Bảo | 5 | 6 | 6 | X | 150 | 1 | 19/08/2024- | DH |
947 | 5504270 | 124AVCN01 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 7 | 1 | 2 | A210 | 48 | 48 | 01/10/2024- | DH |
948 | 5504272 | 124DDKT01 | Dao động kỹ thuật | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 7 | 3 | 4 | A210 | 45 | 39 | 01/10/2024- | DH |
949 | 5504266 | 124DATNCTM01 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Nguyễn Xuân Bảo | 7 | 6 | 6 | VPK | 80 | 3 | 19/08/2024- | DH |
950 | 5013004 | 124GDTC402 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Nguyễn Xuân Nguyên | 6 | 7 | 10 | KT | 40 | 11 | 16/09/2024- | DH |
951 | 5209004 | 124HCM07 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 2 | 7 | 8 | A214 | 80 | 77 | 19/08/2024- | DH |
952 | 5209004 | 124HCM08 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 2 | 9 | 10 | A214 | 80 | 53 | 19/08/2024- | DH |
953 | 5505046 | 124KTVDK06 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 3 | 5 | A212 | 50 | 47 | 19/08/2024- | DH |
954 | 5505019 | 124DADKL02 | Đồ án điều khiển logic | 2 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
955 | 5505339 | 124THMTTCNHS03 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
956 | 5505334 | 124NMNTDH2003 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 3 | 4 | A211 | 60 | 79 | 09/09/2024- | DH |
957 | 5505026 | 124DAVDK01 | Đồ án Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 6 | 6 | VPBM | 160 | 88 | 19/08/2024- | DH |
958 | 5505314 | 124DATNTDHKS02 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 7 | 19/08/2024- | DH |
959 | 5505339 | 124THMTTCNHS05 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
960 | 5505046 | 124KTVDK04 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 3 | 5 | A307 | 56 | 56 | 19/08/2024- | DH |
961 | 5505339 | 124THMTTCNHS06 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
962 | 5505046 | 124KTVDK05 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 3 | 5 | C402 | 50 | 51 | 19/08/2024- | DH |
963 | 5505339 | 124THMTTCNHS07 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
964 | 5505085 | 124TVDK01 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 1 | 4 | PTNTDH | 30 | 31 | 19/08/2024- | DH |
965 | 5505013 | 124DKGNTB04 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 7 | 10 | B106_CS2 | 50 | 50 | 21/10/2024- | DH |
966 | 5505013 | 124DKGNTB03 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 7 | 10 | B106_CS2 | 60 | 59 | 26/08/2024- | DH |
967 | 5505339 | 124THMTTCNHS08 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2 | Phạm Duy Dưởng | 7 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
968 | 5209005 | 124THML10 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | 4 | 3 | 5 | A207 | 80 | 53 | 09/09/2024- | DH |
969 | 5209005 | 124THML06 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | 5 | 4 | 6 | A218 | 80 | 76 | 09/09/2024- | DH |
970 | 5504249 | 124QLDAOTO02 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | 2 | Phạm Minh Mận | 4 | 2 | 5 | B103_CS2 | 80 | 34 | 26/08/2024- | DH |
971 | 5504024 | 124HDHTNO01 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 5 | 2 | 5 | B103_CS2 | 65 | 53 | 26/08/2024- | DH |
972 | 5504249 | 124QLDAOTO01 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | 2 | Phạm Minh Mận | 5 | 7 | 10 | B103_CS2 | 80 | 44 | 26/08/2024- | DH |
973 | 5013001 | 124GDTC122 | Giáo dục thể chất I | 1 | Phạm Nhật Trường | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 54 | 16/09/2024- | DH |
974 | 5013001 | 124GDTC121 | Giáo dục thể chất I | 1 | Phạm Nhật Trường | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 54 | 16/09/2024- | DH |
975 | 5013003 | 124GDTC328 | Giáo dục thể chất III | 1 | Phạm Nhật Trường | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 48 | 19/08/2024- | DH |
976 | 5013003 | 124GDTC327 | Giáo dục thể chất III | 1 | Phạm Nhật Trường | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 46 | 19/08/2024- | DH |
977 | 5013001 | 124GDTC126 | Giáo dục thể chất I | 1 | Phạm Nhật Trường | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 51 | 16/09/2024- | DH |
978 | 5013001 | 124GDTC125 | Giáo dục thể chất I | 1 | Phạm Nhật Trường | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | 16/09/2024- | DH |
979 | 5013001 | 124GDTC127 | Giáo dục thể chất I | 1 | Phạm Nhật Trường | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 16/09/2024- | DH |
980 | 5013001 | 124GDTC128 | Giáo dục thể chất I | 1 | Phạm Nhật Trường | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 52 | 16/09/2024- | DH |
981 | 5013001 | 124GDTC129 | Giáo dục thể chất I | 1 | Phạm Nhật Trường | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 44 | 16/09/2024- | DH |
982 | 5013001 | 124GDTC130 | Giáo dục thể chất I | 1 | Phạm Nhật Trường | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 16/09/2024- | DH |
983 | 5013003 | 124GDTC329 | Giáo dục thể chất III | 1 | Phạm Nhật Trường | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | 19/08/2024- | DH |
984 | 5013003 | 124GDTC330 | Giáo dục thể chất III | 1 | Phạm Nhật Trường | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 41 | 19/08/2024- | DH |
985 | 5507232 | 124TNCNXLCTR01 | TN Công nghệ xử lý chất thải rắn | 2 | Phạm Phú Song Toàn | 4 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 7 | 19/08/2024- | DH |
986 | 5507029 | 124QTPTMT01 | Quan trắc và phân tích môi trường | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 5 | 2 | 5 | B102_CS2 | 60 | 9 | 26/08/2024- | DH |
987 | 5507013 | 124DHMT01 | Độc học môi trường | 2 | Phạm Phú Song Toàn | 5 | 7 | 10 | B102_CS2 | 25 | 12 | 26/08/2024- | DH |
988 | 5507228 | 124HKDNMT2004 | Học kỳ doanh nghiệp MT | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 4 | 19/08/2024- | DH |
989 | 5507233 | 124TTKT04 | Thực tập kỹ thuật | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 6 | 12 | 12 | X | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
990 | 5505099 | 124TDTCS04 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 2 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 22 | 14/10/2024- | DH |
991 | 5505099 | 124TDTCS03 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 2 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
992 | 5505019 | 124DADKL07 | Đồ án điều khiển logic | 2 | Phạm Thanh Phong | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
993 | 5505041 | 124KTDKTD01 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2 | Phạm Thanh Phong | 3 | 2 | 5 | B204_CS2 | 80 | 79 | 26/08/2024- | DH |
994 | 5505314 | 124DATNTDHKS01 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Phạm Thanh Phong | 3 | 6 | 6 | VPBM | 200 | 8 | 19/08/2024- | DH |
995 | 5505019 | 124DADKL01 | Đồ án điều khiển logic | 2 | Phạm Thanh Phong | 3 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
996 | 5505099 | 124TDTCS01 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 4 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
997 | 5505099 | 124TDTCS02 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 4 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
998 | 5505040 | 124KTDKNC01 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 1 | 2 | A102 | 60 | 27 | 19/08/2024- | DH |
999 | 5505334 | 124NMNTDH2001 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 3 | 4 | A102 | 60 | 79 | 09/09/2024- | DH |
1000 | 5505332 | 124HKDNTDH01 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3 | Phạm Thanh Phong | 5 | 6 | 6 | X | 160 | 3 | 19/08/2024- | DH |
1001 | 5505099 | 124TDTCS05 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 5 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
1002 | 5505040 | 124KTDKNC02 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | 2 | Phạm Thanh Phong | 6 | 1 | 2 | A208 | 65 | 62 | 19/08/2024- | DH |
1003 | 5505313 | 124TTTNTDH01 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Phạm Thanh Phong | 6 | 6 | 6 | X | 150 | 3 | 19/08/2024- | DH |
1004 | 5505015 | 124DKS01 | Điều khiển số | 2 | Phạm Thanh Phong | 6 | 7 | 8 | A105 | 60 | 28 | 19/08/2024- | DH |
1005 | 5505195 | 124TCSDL201 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1 | Phạm Thị Trà My | 2 | 1 | 2 | PMT | 35 | 31 | 19/08/2024- | DH |
1006 | 5505251 | 124THCB21 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 09/09/2024- | DH |
1007 | 5505323 | 124DATNCNTTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Phạm Thị Trà My | 2 | 6 | 6 | X | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
1008 | 5505348 | 124THLTHDT03 | TH Lập trình HĐT | 1 | Phạm Thị Trà My | 2 | 7 | 8 | PMT | 30 | 29 | 19/08/2024- | DH |
1009 | 5505348 | 124THLTHDT04 | TH Lập trình HĐT | 1 | Phạm Thị Trà My | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 18 | 19/08/2024- | DH |
1010 | 5505195 | 124TCSDL203 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1 | Phạm Thị Trà My | 3 | 1 | 2 | PMT | 35 | 30 | 19/08/2024- | DH |
1011 | 5505195 | 124TCSDL204 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1 | Phạm Thị Trà My | 3 | 3 | 4 | PMT | 35 | 29 | 19/08/2024- | DH |
1012 | 5505195 | 124TCSDL202 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1 | Phạm Thị Trà My | 4 | 1 | 2 | PMT | 35 | 34 | 19/08/2024- | DH |
1013 | 5505251 | 124THCB23 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 51 | 09/09/2024- | DH |
1014 | 5505348 | 124THLTHDT05 | TH Lập trình HĐT | 1 | Phạm Thị Trà My | 4 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
1015 | 5505348 | 124THLTHDT06 | TH Lập trình HĐT | 1 | Phạm Thị Trà My | 4 | 9 | 10 | PMT | 40 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1016 | 5505251 | 124THCB24 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 09/09/2024- | DH |
1017 | 5505195 | 124TCSDL205 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1 | Phạm Thị Trà My | 6 | 1 | 2 | PMT | 35 | 18 | 19/08/2024- | DH |
1018 | 5505195 | 124TCSDL206 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1 | Phạm Thị Trà My | 6 | 3 | 4 | PMT | 35 | 24 | 19/08/2024- | DH |
1019 | 5505349 | 124TTCMTKCSDL09 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Phạm Thị Trà My | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
1020 | 5505348 | 124THLTHDT01 | TH Lập trình HĐT | 1 | Phạm Thị Trà My | 6 | 7 | 8 | PMT | 30 | 23 | 19/08/2024- | DH |
1021 | 5505348 | 124THLTHDT02 | TH Lập trình HĐT | 1 | Phạm Thị Trà My | 6 | 9 | 10 | PMT | 30 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1022 | 5505251 | 124THCB22 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 7 | 1 | 3 | PMT | 30 | 29 | 09/09/2024- | DH |
1023 | 5505251 | 124THCB32 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 7 | 4 | 6 | PMT | 30 | 48 | 09/09/2024- | DH |
1024 | 5505141 | 124DTNIT02 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Phạm Thị Trà My | 7 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
1025 | 5505323 | 124DATNCNTTKS07 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Phạm Tuấn | 2 | 6 | 6 | X | 10 | 7 | 19/08/2024- | DH |
1026 | 5505343 | 124DTDM2001 | Điện toán đám mây | 2 | Phạm Tuấn | 2 | 7 | 8 | A211 | 60 | 52 | 19/08/2024- | DH |
1027 | 5505326 | 124TGMT2001 | Thị giác máy tính | 3 | Phạm Tuấn | 3 | 2 | 5 | B205_CS2 | 80 | 57 | 26/08/2024- | DH |
1028 | 5505218 | 124TGMT01 | Thị giác máy tính | 3 | Phạm Tuấn | 3 | 7 | 10 | B104_CS2 | 80 | 0 | 26/08/2024- G | DH |
1029 | 5505326 | 124TGMT2002 | Thị giác máy tính | 3 | Phạm Tuấn | 3 | 7 | 10 | B104_CS2 | 80 | 74 | 26/08/2024- | DH |
1030 | 5505326 | 124TGMT2003 | Thị giác máy tính | 3 | Phạm Tuấn | 4 | 2 | 5 | B104_CS2 | 80 | 80 | 26/08/2024- | DH |
1031 | 5505343 | 124DTDM2002 | Điện toán đám mây | 2 | Phạm Tuấn | 5 | 1 | 2 | A101 | 68 | 68 | 19/08/2024- | DH |
1032 | 5505126 | 124CDPM02 | Chuyên đề phần mềm | 2 | Phạm Tuấn | 5 | 3 | 5 | A101 | 85 | 84 | 19/08/2024- | DH |
1033 | 5505322 | 124DAKTPM01 | Đồ Án Kiểm thử phần mềm | 2 | Phạm Tuấn | 5 | 6 | 6 | VPBM | 200 | 181 | 19/08/2024- | DH |
1034 | 5505161 | 124KDLPDL01 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | 2 | Phạm Tuấn | 6 | 1 | 2 | A107 | 60 | 39 | 19/08/2024- | DH |
1035 | 5505161 | 124KDLPDL02 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | 2 | Phạm Tuấn | 6 | 7 | 8 | A101 | 80 | 69 | 19/08/2024- | DH |
1036 | 5505126 | 124CDPM03 | Chuyên đề phần mềm | 2 | Phạm Tuấn | 6 | 9 | 11 | A101 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
1037 | 5505226 | 124TTNT01 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 7 | 3 | 5 | A103 | 60 | 50 | 19/08/2024- | DH |
1038 | 5505141 | 124DTNIT06 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Phạm Tuấn | 7 | 12 | 12 | X | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
1039 | 5505086 | 124TXS&ứD07 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 2 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 17 | 19/08/2024- | DH |
1040 | 5505243 | 124DADT201 | Đồ án ĐT2 | 2 | Phạm Văn Phát | 2 | 6 | 6 | VPBM | 80 | 34 | 19/08/2024- | DH |
1041 | 5505278 | 124DATNDTMTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12 | Phạm Văn Phát | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
1042 | 5505257 | 124MCBKD01 | Mạng cảm biến không dây | 2 | Phạm Văn Phát | 2 | 8 | 10 | C403 | 40 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1043 | 5505260 | 124DATNKTDTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Phạm Văn Phát | 2 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 4 | 19/08/2024- | DH |
1044 | 5505268 | 124DADTVT201 | Đồ án ĐTVT2 | 2 | Phạm Văn Phát | 3 | 6 | 6 | VPBM | 100 | 41 | 19/08/2024- | DH |
1045 | 5505254 | 124HTTTVT01 | Hệ thống thông tin vô tuyến | 3 | Phạm Văn Phát | 3 | 9 | 11 | A106 | 60 | 53 | 19/08/2024- | DH |
1046 | 5505257 | 124MCBKD02 | Mạng cảm biến không dây | 2 | Phạm Văn Phát | 3 | 11 | 13 | A217 | 40 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1047 | 5505125 | 124CDTVT02 | Chuyên đề ngành Điện tử - Viễn thông | 2 | Phạm Văn Phát | 4 | 9 | 11 | C403 | 60 | 28 | 19/08/2024- | DH |
1048 | 5505048 | 124KTXS05 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 5 | 2 | 5 | B203_CS2 | 60 | 51 | 26/08/2024- | DH |
1049 | 5505048 | 124KTXS06 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 5 | 7 | 10 | B302_CS2 | 60 | 27 | 26/08/2024- | DH |
1050 | 5505086 | 124TXS&ứD06 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 6 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 10 | 19/08/2024- | DH |
1051 | 5505086 | 124TXS&ứD08 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 7 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
1052 | 5506228 | 124DAKTCC202 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 3 | Phan Bảo An | 4 | 6 | 6 | B104 | 20 | 4 | 19/08/2024- | DH |
1053 | 5506226 | 124DAKTCC102 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3 | Phan Bảo An | 4 | 12 | 12 | B104 | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
1054 | 5506042 | 124NMNX02 | Nhập môn ngành XD | 1 | Phan Cao Thọ | 6 | 3 | 4 | A211 | 60 | 30 | 09/09/2024- | DH |
1055 | 5502010 | 124DMSTKN02 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Phan Cao Thọ | 6 | 9 | 10 | A218 | 65 | 66 | 19/08/2024- | DH |
1056 | 5507318 | 124HDCVL2201 | Hóa đại cương | 2 | Phan Chi Uyên | 2 | 7 | 8 | A213 | 60 | 55 | 09/09/2024- | DH |
1057 | 5507356 | 124NMNCKTHH01 | NHẬP MÔN NGÀNH CNKTHH | 1 | Phan Chi Uyên | 2 | 9 | 10 | A213 | 60 | 34 | 09/09/2024- | DH |
1058 | 5507050 | 124CDNT01 | Chuyên đề ngành TP | 2 | Phan Chi Uyên | 3 | 9 | 11 | C403 | 60 | 32 | 19/08/2024- | DH |
1059 | 5507324 | 124HHCII2201 | Hóa hữu cơ 2 | 2 | Phan Chi Uyên | 4 | 1 | 2 | A308 | 60 | 15 | 19/08/2024- | DH |
1060 | 5507327 | 124HPTVL2201 | Hóa phân tích | 3 | Phan Chi Uyên | 5 | 3 | 5 | C303 | 60 | 15 | 19/08/2024- | DH |
1061 | 5507260 | 124TTKT2003 | Thực tập kỹ thuật | 3 | Phan Chi Uyên | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 4 | 19/08/2024- | DH |
1062 | 5505069 | 124TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
1063 | 5505278 | 124DATNDTMTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
1064 | 5505243 | 124DADT203 | Đồ án ĐT2 | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 6 | 6 | VPBM | 80 | 10 | 19/08/2024- | DH |
1065 | 5505046 | 124KTVDK01 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 9 | 11 | A309 | 55 | 50 | 19/08/2024- | DH |
1066 | 5505268 | 124DADTVT202 | Đồ án ĐTVT2 | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 6 | 6 | VPBM | 100 | 19 | 19/08/2024- | DH |
1067 | 5505069 | 124TDGNTNV05 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1068 | 5505046 | 124KTVDK03 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 3 | 5 | A206 | 50 | 50 | 19/08/2024- | DH |
1069 | 5505164 | 124KTVDKA02 | Kỹ thuật vi điều khiển A | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 3 | 5 | A206 | 30 | 0 | 19/08/2024- G | DH |
1070 | 5505069 | 124TDGNTNV03 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1071 | 5505069 | 124TDGNTNV04 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 5 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1072 | 5505013 | 124DKGNTB01 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 2 | 5 | B106_CS2 | 50 | 34 | 26/08/2024- | DH |
1073 | 5505013 | 124DKGNTB02 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 7 | 10 | B104_CS2 | 50 | 40 | 26/08/2024- | DH |
1074 | 5504297 | 124THCCCDT2203 | TH CAD/CAM CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 1 | 4 | PMT | 30 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1075 | 5504009 | 124CNC02 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 7 | 8 | A210 | 45 | 45 | 19/08/2024- | DH |
1076 | 5504200 | 124CDPMCCCDT01 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 9 | 11 | A210 | 45 | 29 | 19/08/2024- | DH |
1077 | 5504297 | 124THCCCDT2204 | TH CAD/CAM CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 1 | 4 | PMT | 35 | 34 | 19/08/2024- | DH |
1078 | 5504298 | 124THCNCCDT2203 | TH CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 7 | 10 | PMT | 30 | 27 | 19/08/2024- | DH |
1079 | 5504298 | 124THCNCCDT2201 | TH CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 1 | 4 | PMT | 30 | 28 | 19/08/2024- | DH |
1080 | 5504225 | 124DATNCDTKS04 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
1081 | 5504298 | 124THCNCCDT2204 | TH CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 7 | 10 | PMT | 35 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1082 | 5504257 | 124THCMCCC01 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 7 | 10 | PMT | 25 | 13 | 19/08/2024- | DH |
1083 | 5504203 | 124DAHTCDT04 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 11 | 19/08/2024- | DH |
1084 | 5504009 | 124CNC03 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 7 | 8 | A209 | 45 | 28 | 19/08/2024- | DH |
1085 | 5504200 | 124CDPMCCCDT02 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 9 | 11 | A209 | 45 | 45 | 19/08/2024- | DH |
1086 | 5504223 | 124QLDUCN01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 7 | 1 | 2 | A209 | 50 | 48 | 19/08/2024- | DH |
1087 | 5504200 | 124CDPMCCCDT03 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 7 | 3 | 5 | A209 | 45 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1088 | 5504210 | 124TTCMCCDT01 | TTCM CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 7 | 7 | 10 | PMT | 35 | 31 | 19/08/2024- | DH |
1089 | 5506053 | 124THXD02 | Tin học xây dựng | 2 | Phan Nhật Long | 3 | 9 | 11 | B201 | 30 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1090 | 5506069 | 124CHCT01 | Cơ học công trình | 3 | Phan Nhật Long | 4 | 9 | 11 | A106 | 60 | 50 | 19/08/2024- | DH |
1091 | 5506055 | 124TKCCT01 | TN kết cấu công trình | 1 | Phan Nhật Long | 5 | 1 | 4 | PKĐ | 25 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1092 | 5506055 | 124TKCCT02 | TN kết cấu công trình | 1 | Phan Nhật Long | 6 | 1 | 4 | PKĐ | 25 | 15 | 19/08/2024- | DH |
1093 | 5413007 | 124TACB17 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Phan Phạm Xuân Trinh | 5 | 3 | 5 | A308 | 40 | 42 | 16/09/2024- | DH |
1094 | 5319001 | 124DSTT01 | Đại số tuyến tính | 2 | Phan Quang Như Anh | 2 | 1 | 2 | A301 | 80 | 83 | 09/09/2024- | DH |
1095 | 5319002 | 124GT111 | Giải tích I | 3 | Phan Quang Như Anh | 2 | 3 | 5 | A301 | 80 | 54 | 09/09/2024- | DH |
1096 | 5319001 | 124DSTT14 | Đại số tuyến tính | 2 | Phan Quang Như Anh | 3 | 1 | 2 | A301 | 80 | 62 | 09/09/2024- | DH |
1097 | 5319002 | 124GT104 | Giải tích I | 3 | Phan Quang Như Anh | 3 | 3 | 5 | A301 | 80 | 75 | 09/09/2024- | DH |
1098 | 5319001 | 124DSTT15 | Đại số tuyến tính | 2 | Phan Quang Như Anh | 4 | 1 | 2 | A214 | 80 | 93 | 09/09/2024- | DH |
1099 | 5319001 | 124DSTT16 | Đại số tuyến tính | 2 | Phan Quang Như Anh | 4 | 3 | 4 | A214 | 80 | 77 | 09/09/2024- | DH |
1100 | 5319001 | 124DSTT06 | Đại số tuyến tính | 2 | Phan Quang Như Anh | 4 | 7 | 8 | A301 | 80 | 79 | 09/09/2024- | DH |
1101 | 5319002 | 124GT106 | Giải tích I | 3 | Phan Quang Như Anh | 4 | 9 | 11 | A301 | 80 | 79 | 09/09/2024- | DH |
1102 | 5504130 | 124NLTT01 | Năng lượng tái tạo | 2 | Phan Quí Trà | 5 | 7 | 10 | B305_CS2 | 70 | 62 | 26/08/2024- | DH |
1103 | 5413001 | 124NNCB01 | Ngoại Ngữ cơ bản | 3 | Phan Thị Hải Yến | 2 | 3 | 5 | A207 | 40 | 11 | 19/08/2024- | DH |
1104 | 5413008 | 124TAA2120 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Phan Thị Hải Yến | 6 | 9 | 11 | A309 | 40 | 44 | 16/09/2024- | DH |
1105 | 5505100 | 124THDLCB01 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1106 | 5505078 | 124THNMTDH01 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 1 | 4 | XDIEN2 | 25 | 27 | 14/10/2024- | DH |
1107 | 5505078 | 124THNMTDH02 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 7 | 10 | XDIEN2 | 25 | 27 | 16/09/2024- | DH |
1108 | 5505102 | 124TNMD06 | TN mạch điện | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1109 | 5505314 | 124DATNTDHKS06 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 7 | 19/08/2024- | DH |
1110 | 5505100 | 124THDLCB05 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 7 | 10 | PTNDLCB | 22 | 22 | 14/10/2024- | DH |
1111 | 5505100 | 124THDLCB02 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 22 | 19/08/2024- | DH |
1112 | 5505102 | 124TNMD07 | TN mạch điện | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1113 | 5505078 | 124THNMTDH03 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 1 | 4 | XDIEN2 | 25 | 25 | 14/10/2024- | DH |
1114 | 5505100 | 124THDLCB03 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 26 | 19/08/2024- | DH |
1115 | 5505100 | 124THDLCB06 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 21 | 14/10/2024- | DH |
1116 | 5505102 | 124TNMD08 | TN mạch điện | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
1117 | 5505078 | 124THNMTDH04 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 1 | 4 | XDIEN2 | 25 | 27 | 14/10/2024- | DH |
1118 | 5505100 | 124THDLCB04 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 7 | 10 | PTNDLCB | 22 | 22 | 19/08/2024- | DH |
1119 | 5505078 | 124THNMTDH05 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 7 | 10 | XDIEN2 | 25 | 25 | 14/10/2024- | DH |
1120 | 5505335 | 124KTLTC2004 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 6 | 1 | 2 | A102 | 51 | 50 | 19/08/2024- | DH |
1121 | 5505019 | 124DADKL08 | Đồ án điều khiển logic | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 7 | 6 | 6 | VPBM | 26 | 26 | 19/08/2024- | DH |
1122 | 5505026 | 124DAVDK03 | Đồ án Vi điều khiển | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 7 | 12 | 12 | VPBM | 62 | 61 | 19/08/2024- | DH |
1123 | 5506234 | 124CDKTBVKT01 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 2 | Phan Tiến Vinh | 3 | 7 | 10 | B203_CS2 | 50 | 27 | 26/08/2024- | DH |
1124 | 5506034 | 124KTRXD01 | Kiến trúc xây dựng | 2 | Phan Tiến Vinh | 4 | 7 | 8 | A206 | 60 | 16 | 19/08/2024- | DH |
1125 | 5506034 | 124KTRXD02 | Kiến trúc xây dựng | 2 | Phan Tiến Vinh | 4 | 9 | 10 | A206 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
1126 | 5506233 | 124VGH01 | Vẽ ghi | 1 | Phan Tiến Vinh | 5 | 1 | 2 | A104 | 60 | 50 | 19/08/2024- | DH |
1127 | 5506206 | 124KTNM01 | Kiến trúc nhập môn | 1 | Phan Tiến Vinh | 5 | 7 | 8 | A108 | 60 | 78 | 09/09/2024- | DH |
1128 | 5319005 | 124XSTK08 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Trần Đức Minh | 2 | 9 | 10 | A308 | 80 | 12 | 19/08/2024- | DH |
1129 | 5319001 | 124DSTT13 | Đại số tuyến tính | 2 | Phan Trần Đức Minh | 3 | 7 | 8 | A303 | 80 | 80 | 09/09/2024- | DH |
1130 | 5319002 | 124GT113 | Giải tích I | 3 | Phan Trần Đức Minh | 3 | 9 | 11 | A303 | 80 | 84 | 09/09/2024- | DH |
1131 | 5319001 | 124DSTT07 | Đại số tuyến tính | 2 | Phan Trần Đức Minh | 7 | 1 | 2 | A214 | 80 | 80 | 09/09/2024- | DH |
1132 | 5319002 | 124GT107 | Giải tích I | 3 | Phan Trần Đức Minh | 7 | 3 | 5 | A214 | 80 | 84 | 09/09/2024- | DH |
1133 | 5319001 | 124DSTT08 | Đại số tuyến tính | 2 | Phan Trần Đức Minh | 7 | 7 | 8 | A214 | 80 | 80 | 09/09/2024- | DH |
1134 | 5319002 | 124GT108 | Giải tích I | 3 | Phan Trần Đức Minh | 7 | 9 | 11 | A214 | 80 | 83 | 09/09/2024- | DH |
1135 | 5506190 | 124DATCTC2001 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.5 | Phan Viết Nhựt | 3 | 6 | 6 | VPK | 50 | 50 | 19/08/2024- | DH |
1136 | 5506057 | 124TCTC01 | Tổ chức thi công | 3 | Phan Viết Nhựt | 6 | 2 | 5 | B206_CS2 | 60 | 37 | 26/08/2024- | DH |
1137 | 5506022 | 124DATCTC01 | Đồ án Tổ chức thi công | 1 | Phan Viết Nhựt | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | 19/08/2024- | DH |
1138 | 5506057 | 124TCTC02 | Tổ chức thi công | 3 | Phan Viết Nhựt | 6 | 7 | 10 | B206_CS2 | 60 | 27 | 26/08/2024- | DH |
1139 | 5504159 | 124TTNL01 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Phùng Minh Tùng | 2 | 1 | 4 | XOTO | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1140 | 5504235 | 124DATNKSDL08 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Phùng Minh Tùng | 2 | 6 | 6 | X | 15 | 10 | 19/08/2024- | DH |
1141 | 5504158 | 124DADCT02 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Phùng Minh Tùng | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1142 | 5504159 | 124TTNL05 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Phùng Minh Tùng | 3 | 7 | 10 | XOTO | 25 | 19 | 19/08/2024- | DH |
1143 | 5504159 | 124TTNL02 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2 | Phùng Minh Tùng | 4 | 1 | 4 | XOTO | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1144 | 5504021 | 124DCDT01 | Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 5 | 7 | 8 | A206 | 60 | 44 | 19/08/2024- | DH |
1145 | 5504226 | 124KCDCDT03 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3 | Phùng Minh Tùng | 5 | 9 | 11 | A206 | 55 | 55 | 19/08/2024- | DH |
1146 | 5504226 | 124KCDCDT04 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3 | Phùng Minh Tùng | 6 | 9 | 11 | A105 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
1147 | 5502003 | 124KNGT23 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Thái Thị Bích Vân | 5 | 1 | 4 | KT | 60 | 16 | 16/09/2024- | DH |
1148 | 5413003 | 124NN203 | Ngoại Ngữ II | 2 | Thiều Hoàng Mỹ | 4 | 1 | 2 | A209 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
1149 | 5413003 | 124NN206 | Ngoại Ngữ II | 2 | Thiều Hoàng Mỹ | 5 | 7 | 8 | A209 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
1150 | 5413003 | 124NN205 | Ngoại Ngữ II | 2 | Thiều Hoàng Mỹ | 5 | 9 | 10 | A209 | 45 | 43 | 19/08/2024- | DH |
1151 | 5413008 | 124TAA2105 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Thiều Hoàng Mỹ | 6 | 3 | 5 | A103 | 40 | 27 | 16/09/2024- | DH |
1152 | 5506054 | 124TCHD07 | TN cơ học đất | 1 | Trần Anh Quang | 3 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 14 | 19/08/2024- | DH |
1153 | 5506054 | 124TCHD08 | TN cơ học đất | 1 | Trần Anh Quang | 4 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1154 | 5506043 | 124PPPTHH01 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 2 | Trần Anh Quang | 7 | 1 | 2 | A217 | 60 | 35 | 19/08/2024- | DH |
1155 | 5505287 | 124TKWEBCB02 | Thiết kế Web cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 09/09/2024- | DH |
1156 | 5505323 | 124DATNCNTTKS09 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Trần Bửu Dung | 2 | 6 | 6 | X | 10 | 9 | 19/08/2024- | DH |
1157 | 5505042 | 124KTLTC02 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Trần Bửu Dung | 3 | 1 | 2 | A308 | 60 | 79 | 09/09/2024- | DH |
1158 | 5505287 | 124TKWEBCB03 | Thiết kế Web cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 15 | 09/09/2024- | DH |
1159 | 5505333 | 124HKDNCNTT03 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3 | Trần Bửu Dung | 3 | 6 | 6 | X | 50 | 43 | 19/08/2024- | DH |
1160 | 5505042 | 124KTLTC03 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Trần Bửu Dung | 3 | 7 | 8 | A306 | 60 | 61 | 09/09/2024- | DH |
1161 | 5505251 | 124THCB03 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 3 | 9 | 11 | PMT | 30 | 35 | 09/09/2024- | DH |
1162 | 5505251 | 124THCB04 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 38 | 09/09/2024- | DH |
1163 | 5505327 | 124TTTNCNTT04 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Trần Bửu Dung | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 8 | 19/08/2024- | DH |
1164 | 5505251 | 124THCB05 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 40 | 09/09/2024- | DH |
1165 | 5505042 | 124KTLTC04 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Trần Bửu Dung | 5 | 1 | 2 | A306 | 60 | 61 | 09/09/2024- | DH |
1166 | 5505251 | 124THCB06 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 38 | 09/09/2024- | DH |
1167 | 5505251 | 124THCB07 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 5 | 9 | 11 | PMT | 30 | 37 | 09/09/2024- | DH |
1168 | 5505328 | 124TTCMCNM03 | TTCM Công nghệ mới | 2 | Trần Bửu Dung | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1169 | 5505328 | 124TTCMCNM08 | TTCM Công nghệ mới | 2 | Trần Bửu Dung | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1170 | 5505251 | 124THCB02 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 6 | 3 | 5 | PMT | 30 | 39 | 09/09/2024- | DH |
1171 | 5505349 | 124TTCMTKCSDL05 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Trần Bửu Dung | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1172 | 5505349 | 124TTCMTKCSDL06 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Trần Bửu Dung | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 8 | 19/08/2024- | DH |
1173 | 5505251 | 124THCB31 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 7 | 4 | 6 | PMT | 30 | 50 | 09/09/2024- | DH |
1174 | 5013003 | 124GDTC309 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Đăng Chiến | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 42 | 19/08/2024- | DH |
1175 | 5013003 | 124GDTC310 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Đăng Chiến | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1176 | 5013003 | 124GDTC315 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Đăng Chiến | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 41 | 19/08/2024- | DH |
1177 | 5013003 | 124GDTC316 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Đăng Chiến | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 39 | 19/08/2024- | DH |
1178 | 5505225 | 124TRR01 | Toán rời rạc | 3 | Trần Đình Sơn | 2 | 7 | 10 | B103_CS2 | 65 | 64 | 26/08/2024- | DH |
1179 | 5505225 | 124TRR02 | Toán rời rạc | 3 | Trần Đình Sơn | 3 | 7 | 10 | B206_CS2 | 60 | 43 | 26/08/2024- | DH |
1180 | 5505225 | 124TRR03 | Toán rời rạc | 3 | Trần Đình Sơn | 5 | 7 | 10 | B106_CS2 | 60 | 47 | 26/08/2024- | DH |
1181 | 5505088 | 124TKMBMT01 | Thiết kế MĐT bằng máy tính | 1 | Trần Duy Chung | 2 | 7 | 10 | B204_CS2 | 25 | 0 | 26/08/2024- G | DH |
1182 | 5505256 | 124TKMDT04 | Thiết kế mạch điện tử | 2 | Trần Duy Chung | 2 | 7 | 10 | B204_CS2 | 30 | 26 | 26/08/2024- | DH |
1183 | 5505260 | 124DATNKTDTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Trần Duy Chung | 2 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
1184 | 5505129 | 124IOT01 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 3 | 2 | 5 | B206_CS2 | 33 | 29 | 26/08/2024- | DH |
1185 | 5505317 | 124THKTROBOT01 | TH kỹ thuật robot | 2 | Trần Duy Chung | 3 | 7 | 10 | Marker Space | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1186 | 5505261 | 124THCSUDIOTS01 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 31 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1187 | 5505144 | 124DTNVT01 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT | 10 | Trần Duy Chung | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 4 | 19/08/2024- | DH |
1188 | 5505129 | 124IOT02 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 5 | 7 | 10 | B105_CS2 | 30 | 25 | 26/08/2024- | DH |
1189 | 5505077 | 124TNMDDT04 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1 | Trần Duy Chung | 6 | 1 | 4 | Marker Space | 20 | 22 | 09/09/2024- | DH |
1190 | 5505077 | 124TNMDDT06 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1 | Trần Duy Chung | 6 | 1 | 4 | Marker Space | 20 | 23 | 04/11/2024- | DH |
1191 | 5505211 | 124TNMDTVT04 | TH nhập môn Điện tử- Viễn thông | 1 | Trần Duy Chung | 6 | 7 | 10 | Marker Space | 30 | 34 | 04/11/2024- | DH |
1192 | 5505211 | 124TNMDTVT03 | TH nhập môn Điện tử- Viễn thông | 1 | Trần Duy Chung | 6 | 7 | 10 | Marker Space | 30 | 36 | 09/09/2024- | DH |
1193 | 5505077 | 124TNMDDT07 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1 | Trần Duy Chung | 7 | 1 | 4 | Marker Space | 20 | 24 | 09/09/2024- | DH |
1194 | 5505077 | 124TNMDDT08 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1 | Trần Duy Chung | 7 | 1 | 4 | Marker Space | 20 | 23 | 04/11/2024- | DH |
1195 | 5505211 | 124TNMDTVT01 | TH nhập môn Điện tử- Viễn thông | 1 | Trần Duy Chung | 7 | 7 | 10 | Marker Space | 30 | 1 | 09/09/2024- | DH |
1196 | 5505278 | 124DATNDTMTKS08 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12 | Trần Hoàng Vũ | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
1197 | 5505260 | 124DATNKTDTKS06 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Trần Hoàng Vũ | 2 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 5 | 19/08/2024- | DH |
1198 | 5505061 | 124NMNDT02 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | 1 | Trần Hoàng Vũ | 3 | 1 | 2 | A218 | 60 | 29 | 09/09/2024- | DH |
1199 | 5505047 | 124KTVXL02 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2 | Trần Hoàng Vũ | 4 | 1 | 2 | A108 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
1200 | 5505133 | 124CNR02 | Công nghệ RFID | 2 | Trần Hoàng Vũ | 4 | 8 | 11 | B301 | 40 | 39 | 19/08/2024- | DH |
1201 | 5505061 | 124NMNDT01 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | 1 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 1 | 2 | A208 | 60 | 58 | 04/11/2024- | DH |
1202 | 5505187 | 124NMDT02 | Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông | 1 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 1 | 2 | A218 | 60 | 71 | 09/09/2024- | DH |
1203 | 5505133 | 124CNR01 | Công nghệ RFID | 2 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 8 | 11 | A216 | 40 | 33 | 19/08/2024- | DH |
1204 | 5505115 | 124TDTK04 | Tư duy thiết kế | 1 | Trần Hoàng Vũ | 6 | 1 | 2 | A205 | 60 | 26 | 14/10/2024- | DH |
1205 | 5505115 | 124TDTK03 | Tư duy thiết kế | 1 | Trần Hoàng Vũ | 6 | 1 | 2 | A205 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
1206 | 5505047 | 124KTVXL01 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2 | Trần Hoàng Vũ | 6 | 8 | 11 | B105_CS2 | 60 | 39 | 26/08/2024- | DH |
1207 | 5209005 | 124THML07 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trần Hồng Lưu | 2 | 9 | 11 | A211 | 80 | 53 | 09/09/2024- | DH |
1208 | 5209005 | 124THML08 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trần Hồng Lưu | 3 | 3 | 5 | A210 | 80 | 74 | 09/09/2024- | DH |
1209 | 5209005 | 124THML11 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trần Hồng Lưu | 5 | 9 | 11 | A306 | 80 | 78 | 09/09/2024- | DH |
1210 | 5413007 | 124TACB02 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 9 | 11 | A208 | 40 | 43 | 16/09/2024- | DH |
1211 | 5413004 | 124NN328 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 7 | 8 | A308 | 40 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1212 | 5413007 | 124TACB04 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 9 | 11 | A308 | 40 | 41 | 16/09/2024- | DH |
1213 | 5413004 | 124NN330 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 4 | 7 | 8 | A105 | 44 | 41 | 19/08/2024- | DH |
1214 | 5413007 | 124TACB16 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 4 | 9 | 11 | A303 | 40 | 34 | 16/09/2024- | DH |
1215 | 5413004 | 124NN331 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 5 | 1 | 2 | A211 | 40 | 41 | 19/08/2024- | DH |
1216 | 5413007 | 124TACB15 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 5 | 3 | 5 | A211 | 40 | 47 | 16/09/2024- | DH |
1217 | 5413004 | 124NN332 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 5 | 7 | 8 | A306 | 41 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1218 | 5413007 | 124TACB06 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 5 | 9 | 11 | A210 | 40 | 43 | 16/09/2024- | DH |
1219 | 5413003 | 124NN209 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 6 | 1 | 2 | A209 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
1220 | 5413003 | 124NN210 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 6 | 7 | 8 | A107 | 45 | 45 | 19/08/2024- | DH |
1221 | 5413008 | 124TAA2110 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 6 | 9 | 11 | A107 | 40 | 36 | 16/09/2024- | DH |
1222 | 5505027 | 124DLDDT02 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 2 | 7 | 8 | A108 | 61 | 61 | 19/08/2024- | DH |
1223 | 5502009 | 124KNLDQL01 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 2 | 9 | 10 | A108 | 70 | 72 | 19/08/2024- | DH |
1224 | 5505001 | 124ATD06 | An toàn điện | 1 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 3 | 4 | C401 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
1225 | 5505027 | 124DLDDT04 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 7 | 8 | A210 | 65 | 65 | 19/08/2024- | DH |
1226 | 5502009 | 124KNLDQL02 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 9 | 10 | A210 | 77 | 80 | 19/08/2024- | DH |
1227 | 5505301 | 124ODHTD01 | Ổn định Hệ thống điện | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 2 | 5 | B105_CS2 | 50 | 39 | 26/08/2024- | DH |
1228 | 5505301 | 124ODHTD02 | Ổn định Hệ thống điện | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 7 | 10 | B106_CS2 | 50 | 49 | 26/08/2024- | DH |
1229 | 5505307 | 124DATNHTCCDKS04 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 12 | 12 | X | 10 | 8 | 19/08/2024- | DH |
1230 | 5505027 | 124DLDDT06 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 7 | 8 | C401 | 62 | 61 | 19/08/2024- | DH |
1231 | 5502009 | 124KNLDQL03 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 9 | 10 | C401 | 70 | 73 | 19/08/2024- | DH |
1232 | 5514010 | 124PPGDMKT01 | P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 3 | 4 | C401 | 50 | 19 | 19/08/2024- | DH |
1233 | 5502009 | 124KNLDQL04 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 7 | 8 | A108 | 73 | 73 | 19/08/2024- | DH |
1234 | 5502009 | 124KNLDQL05 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 9 | 10 | A108 | 70 | 68 | 19/08/2024- | DH |
1235 | 5505001 | 124ATD09 | An toàn điện | 1 | Trần Lê Nhật Hoàng | 7 | 7 | 8 | A205 | 60 | 51 | 19/08/2024- | DH |
1236 | 5505107 | 124TTDD01 | TN Truyền động điện | 1 | Trần Minh Hùng | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1237 | 5505107 | 124TTDD02 | TN Truyền động điện | 1 | Trần Minh Hùng | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 22 | 23 | 19/08/2024- | DH |
1238 | 5505107 | 124TTDD03 | TN Truyền động điện | 1 | Trần Minh Hùng | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 23 | 14 | 19/08/2024- | DH |
1239 | 5505107 | 124TTDD04 | TN Truyền động điện | 1 | Trần Minh Hùng | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 23 | 19/08/2024- | DH |
1240 | 5505107 | 124TTDD05 | TN Truyền động điện | 1 | Trần Minh Hùng | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
1241 | 5505107 | 124TTDD06 | TN Truyền động điện | 1 | Trần Minh Hùng | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 22 | 19/08/2024- | DH |
1242 | 5505107 | 124TTDD07 | TN Truyền động điện | 1 | Trần Minh Hùng | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1243 | 5507005 | 124CLNHL01 | CN xử lý nước - các quá trình hóa lý | 3 | Trần Minh Thảo | 2 | 2 | 5 | B205_CS2 | 60 | 22 | 26/08/2024- | DH |
1244 | 5507228 | 124HKDNMT2003 | Học kỳ doanh nghiệp MT | 3 | Trần Minh Thảo | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 5 | 19/08/2024- | DH |
1245 | 5507233 | 124TTKT03 | Thực tập kỹ thuật | 3 | Trần Minh Thảo | 6 | 12 | 12 | X | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
1246 | 5504015 | 124DKTK01 | Điều khiển thủy khí | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 2 | 5 | B103_CS2 | 60 | 38 | 26/08/2024- | DH |
1247 | 5504219 | 124DKHTDTN01 | Điều khiển hệ thống đa tác nhân | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 7 | 10 | B105_CS2 | 50 | 55 | 26/08/2024- | DH |
1248 | 5504154 | 124TP02 | TTCM PLC-SXTD | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 1 | 5 | XCDT | 20 | 23 | 19/08/2024- | DH |
1249 | 5504293 | 124THPLCSXTD2202 | TH PLC-SXTD CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 1 | 5 | XCDT | 20 | 0 | 19/08/2024- G | DH |
1250 | 5504014 | 124DPLC01 | Điều khiển Logic PLC | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 7 | 8 | A103 | 40 | 23 | 19/08/2024- | DH |
1251 | 5504196 | 124DKLPCDT01 | Điều khiển Logic PLC CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 9 | 10 | A103 | 40 | 38 | 19/08/2024- | DH |
1252 | 5504123 | 124KTDKHD01 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 1 | 2 | A103 | 45 | 45 | 19/08/2024- | DH |
1253 | 5504199 | 124HTCDT2001 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 3 | 5 | A103 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
1254 | 5504225 | 124DATNCDTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 6 | 6 | VPBM | 130 | 12 | 19/08/2024- | DH |
1255 | 5504193 | 124KTXSCDT01 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 1 | 2 | A207 | 45 | 45 | 19/08/2024- | DH |
1256 | 5504199 | 124HTCDT2002 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 3 | 5 | A207 | 45 | 33 | 19/08/2024- | DH |
1257 | 5504214 | 124DADKPCDT01 | Đồ án điều khiển PLC CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
1258 | 5504196 | 124DKLPCDT02 | Điều khiển Logic PLC CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 6 | 1 | 2 | A106 | 40 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1259 | 5504203 | 124DAHTCDT01 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 6 | 6 | 6 | VPBM | 150 | 10 | 19/08/2024- | DH |
1260 | 5504197 | 124KTVXLVDKCDT01 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 2 | 5 | B104_CS2 | 40 | 40 | 26/08/2024- | DH |
1261 | 5504215 | 124TTNTUD02 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 7 | 10 | B106_CS2 | 40 | 25 | 26/08/2024- | DH |
1262 | 5504221 | 124UDIOT02 | Ứng dụng IOT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 1 | 2 | A206 | 40 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1263 | 5504217 | 124CNXLA01 | Công nghệ xử lý ảnh | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 3 | 5 | A206 | 50 | 50 | 19/08/2024- | DH |
1264 | 5504207 | 124TTCMVDKCDT01 | TTCM Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 11 | 13 | XCNC | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1265 | 5504221 | 124UDIOT01 | Ứng dụng IOT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 1 | 2 | A211 | 40 | 39 | 19/08/2024- | DH |
1266 | 5504164 | 124NMCDT201 | Nhập môn ngành CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 3 | 4 | A211 | 60 | 62 | 09/09/2024- | DH |
1267 | 5504225 | 124DATNCDTKS03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
1268 | 5504295 | 124THVDKCDT2202 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 7 | 10 | X | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
1269 | 5504207 | 124TTCMVDKCDT02 | TTCM Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 11 | 13 | XCNC | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
1270 | 5504215 | 124TTNTUD01 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 2 | 5 | B106_CS2 | 40 | 27 | 26/08/2024- | DH |
1271 | 5504217 | 124CNXLA02 | Công nghệ xử lý ảnh | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 2 | 5 | B106_CS2 | 50 | 23 | 21/10/2024- | DH |
1272 | 5504295 | 124THVDKCDT2204 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 7 | 10 | X | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1273 | 5504207 | 124TTCMVDKCDT03 | TTCM Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 11 | 13 | XCNC | 20 | 13 | 19/08/2024- | DH |
1274 | 5504203 | 124DAHTCDT03 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 10 | 19/08/2024- | DH |
1275 | 5504164 | 124NMCDT202 | Nhập môn ngành CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 7 | 8 | A304 | 60 | 61 | 09/09/2024- | DH |
1276 | 5504164 | 124NMCDT203 | Nhập môn ngành CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 9 | 10 | A304 | 60 | 61 | 09/09/2024- | DH |
1277 | 5504295 | 124THVDKCDT2205 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 7 | 1 | 4 | X | 20 | 8 | 19/08/2024- | DH |
1278 | 5013001 | 124GDTC101 | Giáo dục thể chất I | 1 | Trần Ngọc Hùng | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 53 | 16/09/2024- | DH |
1279 | 5013001 | 124GDTC102 | Giáo dục thể chất I | 1 | Trần Ngọc Hùng | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 52 | 16/09/2024- | DH |
1280 | 5013001 | 124GDTC115 | Giáo dục thể chất I | 1 | Trần Ngọc Hùng | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | 16/09/2024- | DH |
1281 | 5013001 | 124GDTC116 | Giáo dục thể chất I | 1 | Trần Ngọc Hùng | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | 16/09/2024- | DH |
1282 | 5013003 | 124GDTC326 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Ngọc Hùng | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1283 | 5013003 | 124GDTC325 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Ngọc Hùng | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 28 | 19/08/2024- | DH |
1284 | 5504003 | 124CGKL01 | Cắt gọt kim loại | 2 | Trần Quốc Việt | 3 | 7 | 8 | A107 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
1285 | 5505066 | 124THDT08 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 2 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1286 | 5505278 | 124DATNDTMTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12 | Trần Thanh Hà | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
1287 | 5505066 | 124THDT09 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 2 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1288 | 5505260 | 124DATNKTDTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Trần Thanh Hà | 2 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
1289 | 5505066 | 124THDT10 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 3 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1290 | 5505066 | 124THDT11 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 3 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1291 | 5505066 | 124THDT12 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 4 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1292 | 5505066 | 124THDT13 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 4 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1293 | 5505066 | 124THDT15 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 5 | 1 | 4 | XDIENTU | 21 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1294 | 5505144 | 124DTNVT02 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT | 10 | Trần Thanh Hà | 5 | 6 | 6 | X | 10 | 1 | 19/08/2024- | DH |
1295 | 5505292 | 124THDTTTSO03 | TH Điện tử tương tự và số | 2 | Trần Thanh Hà | 5 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1296 | 5505066 | 124THDT16 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 6 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
1297 | 5505066 | 124THDT17 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 6 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1298 | 5505292 | 124THDTTTSO02 | TH Điện tử tương tự và số | 2 | Trần Thanh Hà | 7 | 7 | 10 | PTNDT | 21 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1299 | 5506054 | 124TCHD01 | TN cơ học đất | 1 | Trần Thanh Quang | 2 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 18 | 19/08/2024- | DH |
1300 | 5506105 | 124TNCHD01 | Thí nghiệm cơ học đất | 1 | Trần Thanh Quang | 2 | 1 | 4 | PTNXD | 3 | 0 | 19/08/2024- G | DH |
1301 | 5506055 | 124TKCCT03 | TN kết cấu công trình | 1 | Trần Thanh Quang | 2 | 7 | 10 | PKĐ | 25 | 27 | 19/08/2024- | DH |
1302 | 5506055 | 124TKCCT04 | TN kết cấu công trình | 1 | Trần Thanh Quang | 3 | 1 | 4 | PKĐ | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1303 | 5506054 | 124TCHD02 | TN cơ học đất | 1 | Trần Thanh Quang | 3 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1304 | 5506054 | 124TCHD03 | TN cơ học đất | 1 | Trần Thanh Quang | 4 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1305 | 5506054 | 124TCHD04 | TN cơ học đất | 1 | Trần Thanh Quang | 5 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1306 | 5506054 | 124TCHD05 | TN cơ học đất | 1 | Trần Thanh Quang | 6 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 26 | 19/08/2024- | DH |
1307 | 5506191 | 124HKDNXD2004 | Học kỳ Doanh nghiệp XD | 3 | Trần Thanh Quang | 7 | 6 | 6 | X | 10 | 5 | 19/08/2024- | DH |
1308 | 5305004 | 124VLDT01 | Vật Lý Điện - Từ | 2 | Trần Thị Hương Xuân | 2 | 7 | 8 | A302 | 80 | 86 | 09/09/2024- | DH |
1309 | 5305004 | 124VLDT02 | Vật Lý Điện - Từ | 2 | Trần Thị Hương Xuân | 2 | 9 | 10 | A302 | 80 | 84 | 09/09/2024- | DH |
1310 | 5305004 | 124VLDT03 | Vật Lý Điện - Từ | 2 | Trần Thị Hương Xuân | 3 | 1 | 2 | A304 | 80 | 83 | 09/09/2024- | DH |
1311 | 5305004 | 124VLDT04 | Vật Lý Điện - Từ | 2 | Trần Thị Hương Xuân | 3 | 3 | 4 | A304 | 80 | 82 | 09/09/2024- | DH |
1312 | 5305002 | 124VLCN07 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2 | Trần Thị Hương Xuân | 4 | 1 | 2 | C401 | 80 | 82 | 09/09/2024- | DH |
1313 | 5507210 | 124DACNTP108 | Đồ án Công nghệ TP 1 | 2 | Trần Thị Kim Hồng | 2 | 6 | 6 | VPK | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
1314 | 5507125 | 124PTSPTP01 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | 2 | Trần Thị Kim Hồng | 2 | 9 | 10 | A104 | 60 | 15 | 19/08/2024- | DH |
1315 | 5507245 | 124HKDNTP08 | Học kỳ doanh nghiệp TP | 3 | Trần Thị Kim Hồng | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
1316 | 5507206 | 124TTNT2003 | Thực tập nhận thức | 1 | Trần Thị Kim Hồng | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 15 | 19/08/2024- | DH |
1317 | 5502003 | 124KNGT16 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 1 | 2 | A306 | 60 | 70 | 09/09/2024- | DH |
1318 | 5502003 | 124KNGT18 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 3 | 4 | A306 | 60 | 31 | 04/11/2024- | DH |
1319 | 5502003 | 124KNGT17 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 3 | 4 | A306 | 60 | 63 | 09/09/2024- | DH |
1320 | 5514005 | 124LLDHOC01 | Lý luận dạy học | 2 | Trần Thị Lợi | 3 | 1 | 2 | C401 | 60 | 32 | 19/08/2024- | DH |
1321 | 5502003 | 124KNGT06 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 4 | 7 | 8 | A302 | 60 | 67 | 04/11/2024- | DH |
1322 | 5502003 | 124KNGT04 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 4 | 7 | 8 | A302 | 60 | 69 | 09/09/2024- | DH |
1323 | 5502003 | 124KNGT05 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 4 | 9 | 10 | A302 | 60 | 50 | 09/09/2024- | DH |
1324 | 5502003 | 124KNGT07 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 4 | 9 | 10 | A302 | 60 | 50 | 04/11/2024- | DH |
1325 | 5502003 | 124KNGT08 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 5 | 1 | 2 | A301 | 60 | 61 | 09/09/2024- | DH |
1326 | 5502003 | 124KNGT09 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 5 | 1 | 2 | A301 | 60 | 51 | 04/11/2024- | DH |
1327 | 5502003 | 124KNGT15 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 5 | 3 | 4 | A301 | 60 | 29 | 04/11/2024- | DH |
1328 | 5502003 | 124KNGT10 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 5 | 3 | 4 | A301 | 60 | 50 | 09/09/2024- | DH |
1329 | 5502004 | 124KNLVN03 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 6 | 7 | 8 | A305 | 60 | 57 | 09/09/2024- | DH |
1330 | 5502004 | 124KNLVN04 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 6 | 9 | 10 | A305 | 60 | 56 | 09/09/2024- | DH |
1331 | 5413004 | 124NN316 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Thị Minh Ngọc | 2 | 7 | 8 | A208 | 40 | 31 | 19/08/2024- | DH |
1332 | 5413002 | 124NN102 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Thị Minh Ngọc | 4 | 9 | 11 | A207 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
1333 | 5413007 | 124TACB25 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Trần Thị Minh Ngọc | 7 | 9 | 11 | A207 | 40 | 47 | 23/09/2024- | DH |
1334 | 5507168 | 124TDGCQ01 | TN đánh giá cảm quan | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 2 | 1 | 4 | HÓA | 22 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1335 | 5507210 | 124DACNTP105 | Đồ án Công nghệ TP 1 | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 2 | 6 | 6 | VPK | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
1336 | 5507224 | 124DATNTPKS04 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12 | Trần Thị Ngọc Linh | 3 | 6 | 6 | VPK | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
1337 | 5507204 | 124VS01 | Vi sinh | 3 | Trần Thị Ngọc Linh | 3 | 7 | 10 | B205_CS2 | 60 | 42 | 26/08/2024- | DH |
1338 | 5507245 | 124HKDNTP07 | Học kỳ doanh nghiệp TP | 3 | Trần Thị Ngọc Linh | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
1339 | 5507205 | 124TNVS01 | TN Vi sinh | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 4 | 7 | 10 | PTNHOA | 21 | 19 | 19/08/2024- | DH |
1340 | 5507071 | 124CTKM01 | Cơ sở thiết kế nhà máy | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 5 | 7 | 10 | B304_CS2 | 60 | 41 | 26/08/2024- | DH |
1341 | 5507084 | 124DGCQ01 | Đánh giá cảm quan | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 6 | 7 | 10 | B304_CS2 | 60 | 40 | 26/08/2024- | DH |
1342 | 5507205 | 124TNVS03 | TN Vi sinh | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 7 | 1 | 4 | PTNHOA | 23 | 23 | 19/08/2024- | DH |
1343 | 5507168 | 124TDGCQ02 | TN đánh giá cảm quan | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 7 | 7 | 10 | HOA | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
1344 | 5507214 | 124DDH01 | Dinh dưỡng học | 2 | Trần Thị Ngọc Thư | 2 | 2 | 5 | B303_CS2 | 60 | 30 | 26/08/2024- | DH |
1345 | 5507210 | 124DACNTP104 | Đồ án Công nghệ TP 1 | 2 | Trần Thị Ngọc Thư | 2 | 6 | 6 | VPK | 10 | 6 | 19/08/2024- | DH |
1346 | 5507052 | 124CCCND01 | CN CB cây nhiệt đới | 2 | Trần Thị Ngọc Thư | 4 | 1 | 2 | A217 | 60 | 29 | 19/08/2024- | DH |
1347 | 5507138 | 124TBTP01 | Thiết bị thực phẩm | 2 | Trần Thị Ngọc Thư | 4 | 3 | 4 | A217 | 60 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1348 | 5507245 | 124HKDNTP06 | Học kỳ doanh nghiệp TP | 3 | Trần Thị Ngọc Thư | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 3 | 19/08/2024- | DH |
1349 | 5507206 | 124TTNT2002 | Thực tập nhận thức | 1 | Trần Thị Ngọc Thư | 5 | 6 | 6 | X | 50 | 16 | 19/08/2024- | DH |
1350 | 5507151 | 124TCCCND02 | TN CN CB cây nhiệt đới | 1 | Trần Thị Ngọc Thư | 5 | 7 | 10 | HÓA | 25 | 23 | 19/08/2024- | DH |
1351 | 5507317 | 124DATNCNHTP01 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP | 10 | Trần Thị Ngọc Thư | 6 | 6 | 6 | X | 10 | 1 | 26/08/2024- | DH |
1352 | 5507014 | 124GDMT01 | Giáo dục Môi trường | 1 | Trần Thị Phú | 4 | 1 | 2 | A104 | 60 | 31 | 09/09/2024- | DH |
1353 | 5506011 | 124CHD02 | Cơ học đất | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 2 | 3 | 4 | A309 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
1354 | 5506154 | 124HKDNXC02 | Học kỳ doanh nghiệp XC | 3 | Trần Thị Phương Huyền | 5 | 6 | 6 | X | 10 | 4 | 19/08/2024- | DH |
1355 | 5506011 | 124CHD03 | Cơ học đất | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 5 | 7 | 8 | A102 | 60 | 52 | 19/08/2024- | DH |
1356 | 5506174 | 124HKDNXH01 | Học kỳ doanh nghiệp XH | 3 | Trần Thị Phương Huyền | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 6 | 19/08/2024- | DH |
1357 | 5209006 | 124KTCT01 | Kinh tế chính trị | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 2 | 1 | 2 | A108 | 80 | 63 | 19/08/2024- | DH |
1358 | 5209006 | 124KTCT02 | Kinh tế chính trị | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 2 | 3 | 4 | A108 | 80 | 74 | 19/08/2024- | DH |
1359 | 5209006 | 124KTCT06 | Kinh tế chính trị | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 2 | 7 | 8 | A107 | 80 | 58 | 19/08/2024- | DH |
1360 | 5413004 | 124NN325 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Thị Túy Phượng | 2 | 1 | 2 | A206 | 40 | 28 | 19/08/2024- | DH |
1361 | 5413007 | 124TACB01 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Trần Thị Túy Phượng | 2 | 3 | 5 | A206 | 40 | 47 | 16/09/2024- | DH |
1362 | 5013003 | 124GDTC305 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Văn Trường | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1363 | 5013003 | 124GDTC306 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Văn Trường | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 41 | 19/08/2024- | DH |
1364 | 5013003 | 124GDTC307 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Văn Trường | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 44 | 19/08/2024- | DH |
1365 | 5013003 | 124GDTC308 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Văn Trường | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 44 | 19/08/2024- | DH |
1366 | 5013001 | 124GDTC124 | Giáo dục thể chất I | 1 | Trần Văn Trường | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 16/09/2024- | DH |
1367 | 5013001 | 124GDTC123 | Giáo dục thể chất I | 1 | Trần Văn Trường | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 51 | 16/09/2024- | DH |
1368 | 5013003 | 124GDTC311 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Văn Trường | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 45 | 19/08/2024- | DH |
1369 | 5013003 | 124GDTC312 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Văn Trường | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 45 | 19/08/2024- | DH |
1370 | 5013003 | 124GDTC314 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Văn Trường | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 39 | 19/08/2024- | DH |
1371 | 5013003 | 124GDTC313 | Giáo dục thể chất III | 1 | Trần Văn Trường | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1372 | 5013001 | 124GDTC132 | Giáo dục thể chất I | 1 | Trần Văn Trường | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 53 | 16/09/2024- | DH |
1373 | 5013001 | 124GDTC131 | Giáo dục thể chất I | 1 | Trần Văn Trường | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 53 | 16/09/2024- | DH |
1374 | 5013002 | 124GDTC201 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Văn Trường | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 19/08/2024- | DH |
1375 | 5013004 | 124GDTC401 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 51 | 19/08/2024- | DH |
1376 | 5506202 | 124HH101 | Hình họa 1 | 2 | Trần Vũ Tiến | 3 | 1 | 2 | A210 | 40 | 39 | 09/09/2024- | DH |
1377 | 5506019 | 124DAKTX02 | Đồ án Kiến trúc XD | 1 | Trần Vũ Tiến | 3 | 6 | 6 | VPK | 30 | 24 | 19/08/2024- | DH |
1378 | 5506202 | 124HH102 | Hình họa 1 | 2 | Trần Vũ Tiến | 4 | 7 | 8 | A210 | 40 | 39 | 09/09/2024- | DH |
1379 | 5506230 | 124DAKTCN01 | Đồ án Kiến trúc Công nghiệp | 3 | Trần Vũ Tiến | 5 | 12 | 12 | B201 | 20 | 7 | 19/08/2024- | DH |
1380 | 5506220 | 124KTCN01 | Kiến trúc công nghiệp | 3 | Trần Vũ Tiến | 6 | 7 | 10 | B205_CS2 | 50 | 13 | 26/08/2024- | DH |
1381 | 5504040 | 124SBVL06 | Sức bền vật liệu | 3 | Trịnh Hồng Vi | 2 | 7 | 10 | KT | 60 | 11 | 16/09/2024- | DH |
1382 | 5209004 | 124HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | 6 | 1 | 2 | A101 | 80 | 76 | 19/08/2024- | DH |
1383 | 5209004 | 124HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | 6 | 3 | 4 | A101 | 80 | 78 | 19/08/2024- | DH |
1384 | 5209005 | 124THML01 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | 2 | 9 | 11 | A212 | 80 | 67 | 09/09/2024- | DH |
1385 | 5209005 | 124THML12 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | 4 | 10 | 12 | A305 | 80 | 69 | 09/09/2024- | DH |
1386 | 5505307 | 124DATNHTCCDKS06 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12 | Trịnh Trung Hiếu | 4 | 12 | 12 | X | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
1387 | 5505092 | 124TTMD01 | TH máy điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | 19/08/2024- | DH |
1388 | 5505295 | 124THLDTD03 | TH lắp đặt tủ điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 09/09/2024- | DH |
1389 | 5505092 | 124TTMD04 | TH máy điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 18 | 19/08/2024- | DH |
1390 | 5505092 | 124TTMD02 | TH máy điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1391 | 5505295 | 124THLDTD04 | TH lắp đặt tủ điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 19 | 09/09/2024- | DH |
1392 | 5505092 | 124TTMD05 | TH máy điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1393 | 5505077 | 124TNMDDT01 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 21 | 09/09/2024- | DH |
1394 | 5505077 | 124TNMDDT02 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 22 | 04/11/2024- | DH |
1395 | 5505092 | 124TTMD07 | TH máy điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1396 | 5505092 | 124TTMD08 | TH máy điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 22 | 19 | 19/08/2024- | DH |
1397 | 5505092 | 124TTMD06 | TH máy điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 7 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1398 | 5505101 | 124TKDCA04 | TN KT điện cao áp | 1 | Trương Thị Hoa | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
1399 | 5505101 | 124TKDCA03 | TN KT điện cao áp | 1 | Trương Thị Hoa | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 22 | 19/08/2024- | DH |
1400 | 5505061 | 124NMNDT04 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | 1 | Trương Thị Hoa | 2 | 9 | 10 | A205 | 60 | 42 | 09/09/2024- | DH |
1401 | 5505061 | 124NMNDT03 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | 1 | Trương Thị Hoa | 2 | 9 | 10 | A205 | 60 | 41 | 04/11/2024- | DH |
1402 | 5505007 | 124DCSVTD01 | ĐA chống sét và tiếp địa | 2 | Trương Thị Hoa | 2 | 12 | 12 | X | 150 | 70 | 19/08/2024- | DH |
1403 | 5505081 | 124THUDHTD01 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2 | Trương Thị Hoa | 3 | 7 | 10 | PMT | 30 | 17 | 19/08/2024- | DH |
1404 | 5505021 | 124DATKCD01 | Đồ án thiết kế cấp điện | 2 | Trương Thị Hoa | 3 | 12 | 12 | X | 60 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1405 | 5505006 | 124CCD03 | Cung cấp điện | 2 | Trương Thị Hoa | 4 | 1 | 2 | A205 | 61 | 59 | 19/08/2024- | DH |
1406 | 5505307 | 124DATNHTCCDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12 | Trương Thị Hoa | 4 | 12 | 12 | X | 70 | 14 | 19/08/2024- | DH |
1407 | 5505006 | 124CCD01 | Cung cấp điện | 2 | Trương Thị Hoa | 5 | 7 | 8 | A205 | 60 | 53 | 19/08/2024- | DH |
1408 | 5505006 | 124CCD02 | Cung cấp điện | 2 | Trương Thị Hoa | 5 | 9 | 10 | A205 | 60 | 24 | 19/08/2024- | DH |
1409 | 5505330 | 124HKDNHTCCD01 | Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ | 3 | Trương Thị Hoa | 5 | 12 | 12 | X | 150 | 17 | 19/08/2024- | DH |
1410 | 5505052 | 124MDKV01 | Mạng điện khu vực | 3 | Trương Thị Hoa | 6 | 2 | 5 | B204_CS2 | 60 | 44 | 26/08/2024- | DH |
1411 | 5505308 | 124TTTNHTD01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Trương Thị Hoa | 6 | 6 | 6 | X | 70 | 1 | 19/08/2024- | DH |
1412 | 5506091 | 124KTCQ01 | Kiến trúc cảnh quan | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 3 | 1 | 2 | A217 | 60 | 23 | 19/08/2024- | DH |
1413 | 5506222 | 124QHDT101 | Quy hoạch đô thị 1 | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 3 | 3 | 4 | A217 | 60 | 13 | 19/08/2024- | DH |
1414 | 5506215 | 124CSVHVN01 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 5 | 7 | 8 | A308 | 30 | 23 | 19/08/2024- | DH |
1415 | 5413007 | 124TACB26 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Trương Thị Kiều Vân | 5 | 1 | 4 | KT | 40 | 28 | 16/09/2024- | DH |
1416 | 5413007 | 124TACB27 | Tiếng Anh cơ bản | 3 | Trương Thị Kiều Vân | 5 | 7 | 10 | KT | 40 | 16 | 16/09/2024- | DH |
1417 | 5506035 | 124KTXD01 | Kinh tế xây dựng | 2 | Trương Thị Thu Hà | 2 | 7 | 8 | A105 | 60 | 54 | 19/08/2024- | DH |
1418 | 5506025 | 124DTXD01 | Dự toán xây dựng | 3 | Trương Thị Thu Hà | 2 | 9 | 11 | A105 | 60 | 38 | 19/08/2024- | DH |
1419 | 5506035 | 124KTXD02 | Kinh tế xây dựng | 2 | Trương Thị Thu Hà | 3 | 7 | 8 | A209 | 60 | 42 | 19/08/2024- | DH |
1420 | 5506025 | 124DTXD02 | Dự toán xây dựng | 3 | Trương Thị Thu Hà | 3 | 9 | 11 | A209 | 60 | 39 | 19/08/2024- | DH |
1421 | 5506041 | 124NNCNX01 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2 | Trương Thị Thu Hà | 4 | 7 | 8 | A104 | 40 | 29 | 19/08/2024- | DH |
1422 | 5506045 | 124TQTCTX01 | Thanh quyết toán công trình XD | 2 | Trương Thị Thu Hà | 4 | 9 | 10 | A104 | 60 | 35 | 19/08/2024- | DH |
1423 | 5506045 | 124TQTCTX02 | Thanh quyết toán công trình XD | 2 | Trương Thị Thu Hà | 6 | 7 | 8 | A307 | 60 | 28 | 19/08/2024- | DH |
1424 | 5505101 | 124TKDCA01 | TN KT điện cao áp | 1 | Trương Văn Nhân | 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1425 | 5505101 | 124TKDCA02 | TN KT điện cao áp | 1 | Trương Văn Nhân | 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 16 | 19/08/2024- | DH |
1426 | 5209008 | 124LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 4 | 7 | 8 | A101 | 80 | 77 | 19/08/2024- | DH |
1427 | 5209008 | 124LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 4 | 9 | 10 | A101 | 80 | 81 | 19/08/2024- | DH |
1428 | 5209006 | 124KTCT09 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 3 | 7 | 8 | A101 | 80 | 34 | 19/08/2024- | DH |
1429 | 5209006 | 124KTCT07 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 6 | 1 | 2 | A210 | 80 | 64 | 19/08/2024- | DH |
1430 | 5209006 | 124KTCT08 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 6 | 3 | 4 | A210 | 80 | 34 | 19/08/2024- | DH |
1431 | 5504233 | 124NLDNSDTDCDT01 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2 | Võ Anh Vũ | 7 | 1 | 2 | A103 | 55 | 36 | 19/08/2024- | DH |
1432 | 5506001 | 124ATLD01 | An toàn lao động | 1 | Võ Duy Hải | 2 | 1 | 2 | A217 | 60 | 25 | 19/08/2024- | DH |
1433 | 5506039 | 124MXD01 | Máy xây dựng | 2 | Võ Duy Hải | 2 | 3 | 5 | A217 | 60 | 41 | 19/08/2024- | DH |
1434 | 5506039 | 124MXD02 | Máy xây dựng | 2 | Võ Duy Hải | 3 | 3 | 5 | A308 | 60 | 41 | 19/08/2024- | DH |
1435 | 5506056 | 124TVLXD01 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Võ Duy Hải | 4 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 15 | 09/09/2024- | DH |
1436 | 5506010 | 124CDVLXD02 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1 | Võ Duy Hải | 4 | 7 | 8 | A205 | 61 | 58 | 19/08/2024- | DH |
1437 | 5506056 | 124TVLXD07 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Võ Duy Hải | 5 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 25 | 09/09/2024- | DH |
1438 | 5506056 | 124TVLXD08 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Võ Duy Hải | 6 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 26 | 09/09/2024- | DH |
1439 | 5505099 | 124TDTCS06 | TN Điện tử công suất | 1 | Võ Khánh Thoại | 2 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 13 | 19/08/2024- | DH |
1440 | 5505099 | 124TDTCS07 | TN Điện tử công suất | 1 | Võ Khánh Thoại | 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1441 | 5505099 | 124TDTCS08 | TN Điện tử công suất | 1 | Võ Khánh Thoại | 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
1442 | 5505336 | 124THTKSDDCN01 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2 | Võ Khánh Thoại | 3 | 1 | 4 | PMT | 30 | 31 | 19/08/2024- | DH |
1443 | 5505314 | 124DATNTDHKS04 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Võ Khánh Thoại | 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 8 | 19/08/2024- | DH |
1444 | 5505336 | 124THTKSDDCN02 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2 | Võ Khánh Thoại | 3 | 7 | 10 | PMT | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
1445 | 5505011 | 124DTCS01 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 4 | 3 | 5 | A210 | 60 | 52 | 19/08/2024- | DH |
1446 | 5505099 | 124TDTCS10 | TN Điện tử công suất | 1 | Võ Khánh Thoại | 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 14 | 14/10/2024- | DH |
1447 | 5505099 | 124TDTCS09 | TN Điện tử công suất | 1 | Võ Khánh Thoại | 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1448 | 5505319 | 124DKQT01 | Điều khiển quá trình | 2 | Võ Khánh Thoại | 5 | 2 | 5 | B204_CS2 | 85 | 85 | 26/08/2024- | DH |
1449 | 5505019 | 124DADKL06 | Đồ án điều khiển logic | 2 | Võ Khánh Thoại | 5 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 22 | 19/08/2024- | DH |
1450 | 5505057 | 124MHHMT01 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | 2 | Võ Khánh Thoại | 5 | 7 | 10 | B203_CS2 | 75 | 72 | 26/08/2024- | DH |
1451 | 5505336 | 124THTKSDDCN03 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2 | Võ Khánh Thoại | 6 | 1 | 4 | PMT | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
1452 | 5505336 | 124THTKSDDCN04 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2 | Võ Khánh Thoại | 6 | 7 | 10 | PMT | 30 | 26 | 19/08/2024- | DH |
1453 | 5504015 | 124DKTK02 | Điều khiển thủy khí | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 2 | 5 | B102_CS2 | 60 | 26 | 26/08/2024- | DH |
1454 | 5504202 | 124DACCCCDT01 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 27 | 19/08/2024- | DH |
1455 | 5504015 | 124DKTK03 | Điều khiển thủy khí | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 7 | 10 | B104_CS2 | 60 | 59 | 26/08/2024- | DH |
1456 | 5504297 | 124THCCCDT2201 | TH CAD/CAM CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 3 | 1 | 4 | PMT | 30 | 23 | 19/08/2024- | DH |
1457 | 5504046 | 124TKKM04 | Thiết kế khuôn mẫu | 2 | Võ Quang Trường | 3 | 7 | 8 | A309 | 50 | 42 | 19/08/2024- | DH |
1458 | 5504168 | 124VCKTMT01 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 3 | 9 | 11 | PMT | 30 | 29 | 19/08/2024- | DH |
1459 | 5504168 | 124VCKTMT02 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 1 | 4 | PMT | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
1460 | 5504225 | 124DATNCDTKS02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Võ Quang Trường | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 11 | 19/08/2024- | DH |
1461 | 5504196 | 124DKLPCDT03 | Điều khiển Logic PLC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 9 | 10 | A208 | 40 | 40 | 19/08/2024- | DH |
1462 | 5504209 | 124TTCMCCCDT01 | TTCM CAD/CAM CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 1 | 4 | PMT | 30 | 26 | 19/08/2024- | DH |
1463 | 5504214 | 124DADKPCDT02 | Đồ án điều khiển PLC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 6 | 6 | VPBM | 5 | 2 | 19/08/2024- | DH |
1464 | 5504196 | 124DKLPCDT04 | Điều khiển Logic PLC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 7 | 8 | A207 | 50 | 50 | 19/08/2024- | DH |
1465 | 5504029 | 124HTDTK01 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 9 | 10 | A207 | 45 | 44 | 19/08/2024- | DH |
1466 | 5504001 | 124ACAD01 | AutoCAD | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 1 | 2 | A306 | 60 | 24 | 19/08/2024- | DH |
1467 | 5504009 | 124CNC01 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 3 | 4 | A306 | 51 | 51 | 19/08/2024- | DH |
1468 | 5504203 | 124DAHTCDT02 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3 | Võ Quang Trường | 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 11 | 19/08/2024- | DH |
1469 | 5504154 | 124TP01 | TTCM PLC-SXTD | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 7 | 11 | XCDT | 20 | 11 | 19/08/2024- | DH |
1470 | 5505103 | 124TMDT01 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 2 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 21 | 19/08/2024- | DH |
1471 | 5505103 | 124TMDT02 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 2 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
1472 | 5505103 | 124TMDT04 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 2 | 8 | 11 | PTNDT | 20 | 20 | 14/10/2024- | DH |
1473 | 5505103 | 124TMDT03 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 2 | 8 | 11 | PTNDT | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1474 | 5505260 | 124DATNKTDTKS07 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Võ Thị Hương | 2 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 4 | 19/08/2024- | DH |
1475 | 5505103 | 124TMDT05 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 3 | 1 | 4 | PTNDT | 22 | 22 | 19/08/2024- | DH |
1476 | 5505103 | 124TMDT06 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 3 | 1 | 4 | PTNDT | 22 | 20 | 14/10/2024- | DH |
1477 | 5505103 | 124TMDT08 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 3 | 8 | 11 | PTNDT | 20 | 18 | 14/10/2024- | DH |
1478 | 5505103 | 124TMDT07 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 3 | 8 | 11 | PTNDT | 20 | 20 | 19/08/2024- | DH |
1479 | 5505039 | 124KTDDT02 | Kỹ thuật điện-điên tử | 2 | Võ Thị Hương | 4 | 1 | 2 | A106 | 60 | 60 | 19/08/2024- | DH |
1480 | 5505012 | 124DTTT01 | Điện tử thông tin | 3 | Võ Thị Hương | 4 | 3 | 5 | A106 | 60 | 31 | 19/08/2024- | DH |
1481 | 5505010 | 124DTCB02 | Điện tử cơ bản | 3 | Võ Thị Hương | 5 | 3 | 5 | A307 | 60 | 26 | 19/08/2024- | DH |
1482 | 5505144 | 124DTNVT03 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT | 10 | Võ Thị Hương | 5 | 6 | 6 | X | 10 | 2 | 19/08/2024- | DH |
1483 | 5505039 | 124KTDDT03 | Kỹ thuật điện-điên tử | 2 | Võ Thị Hương | 5 | 7 | 8 | A213 | 60 | 58 | 19/08/2024- | DH |
1484 | 5505012 | 124DTTT02 | Điện tử thông tin | 3 | Võ Thị Hương | 5 | 9 | 11 | A213 | 60 | 42 | 19/08/2024- | DH |
1485 | 5505039 | 124KTDDT01 | Kỹ thuật điện-điên tử | 2 | Võ Thị Hương | 6 | 7 | 8 | A211 | 60 | 57 | 19/08/2024- | DH |
1486 | 5505010 | 124DTCB01 | Điện tử cơ bản | 3 | Võ Thị Hương | 6 | 9 | 11 | A211 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
1487 | 5506062 | 124VXDMT01 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Võ Thị Vỹ Phương | 3 | 3 | 5 | B201 | 30 | 30 | 19/08/2024- | DH |
1488 | 5506019 | 124DAKTX03 | Đồ án Kiến trúc XD | 1 | Võ Thị Vỹ Phương | 3 | 6 | 6 | VPK | 30 | 24 | 19/08/2024- | DH |
1489 | 5506226 | 124DAKTCC103 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3 | Võ Thị Vỹ Phương | 4 | 12 | 12 | B104 | 20 | 12 | 19/08/2024- | DH |
1490 | 5506062 | 124VXDMT02 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Võ Thị Vỹ Phương | 5 | 3 | 5 | B201 | 30 | 31 | 19/08/2024- | DH |
1491 | 5506221 | 124LSKT01 | Lịch sử kiến trúc | 3 | Võ Thị Vỹ Phương | 6 | 2 | 5 | B205_CS2 | 50 | 14 | 26/08/2024- | DH |
1492 | 5505323 | 124DATNCNTTKS10 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Võ Trung Hùng | 2 | 6 | 6 | X | 10 | 4 | 19/08/2024- | DH |
1493 | 5505132 | 124CNPM01 | Công nghệ phần mềm | 2 | Võ Trung Hùng | 3 | 7 | 8 | A307 | 80 | 61 | 19/08/2024- | DH |
1494 | 5505132 | 124CNPM02 | Công nghệ phần mềm | 2 | Võ Trung Hùng | 3 | 9 | 10 | A307 | 80 | 62 | 19/08/2024- | DH |
1495 | 5505132 | 124CNPM04 | Công nghệ phần mềm | 2 | Võ Trung Hùng | 4 | 9 | 10 | A205 | 60 | 43 | 19/08/2024- | DH |
1496 | 5507326 | 124HLVL2201 | Hóa lý | 2 | Võ Văn Quân | 3 | 1 | 2 | A309 | 60 | 15 | 19/08/2024- | DH |
1497 | 5507203 | 124HHHCHVC01 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | 3 | Võ Văn Quân | 3 | 3 | 5 | A309 | 60 | 63 | 09/09/2024- | DH |
1498 | 5504275 | 124VLMTKT01 | Vật liệu mới trong kĩ thuật | 2 | Võ Văn Quân | 4 | 1 | 2 | A309 | 60 | 59 | 19/08/2024- | DH |
1499 | 5507203 | 124HHHCHVC02 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | 3 | Võ Văn Quân | 4 | 3 | 5 | A309 | 60 | 33 | 09/09/2024- | DH |
1500 | 5507017 | 124HHCVCMT01 | Hóa hữu cơ - vô cơ | 2 | Võ Văn Quân | 4 | 3 | 5 | A309 | 60 | 0 | 09/09/2024- G | DH |
1501 | 5504275 | 124VLMTKT02 | Vật liệu mới trong kĩ thuật | 2 | Võ Văn Quân | 5 | 3 | 4 | A309 | 50 | 31 | 19/08/2024- | DH |
1502 | 5209006 | 124KTCT03 | Kinh tế chính trị | 2 | Vương Phương Hoa | 5 | 1 | 2 | A214 | 81 | 82 | 19/08/2024- | DH |
1503 | 5209006 | 124KTCT04 | Kinh tế chính trị | 2 | Vương Phương Hoa | 5 | 3 | 4 | A214 | 80 | 79 | 19/08/2024- | DH |
1504 | 5209006 | 124KTCT05 | Kinh tế chính trị | 2 | Vương Phương Hoa | 7 | 3 | 4 | A107 | 80 | 57 | 19/08/2024- | DH |
Tổng cộng có 1504 lớp học phần