STT | Mã Sinh viên | Họ tên Sinh viên | Lớp | Ngày sinh | GT | Bằng TN | CCTC | CCQP | CCNN | CCTH | G.Chú |
1 | 1711504110146 | NGUYỄN QUANG VINH | 17CTM1 | 01/11/1999 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN, TH: TTNNTH, trường ĐHKT, ĐHĐN |
2 | 171250423262 | LÊ NHƯ PHƯƠNG | 17DL2 | 05/02/1999 | Nam | x | x | x | | | Khóa 17CĐ ko có chuẩn đầu ra |
3 | 1811504110110 | Trương Quang Diệu | 18C1 | 09/01/2000 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN, TH: TTGDTX số 1, sở GDĐT Đà Nẵng |
4 | 1811504110332 | Nguyễn Thanh Quốc | 18C3 | 14/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX số 1, sở GDĐT Đà Nẵng |
5 | 1811504410110 | Triệu Văn Đông | 18CDT1 | 17/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | Thiếu NN |
6 | 1811505120246 | Lê Hoàng Minh Toàn | 18D1 | 02/10/2000 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN,TH; Nộp HS ngày 08/10 |
7 | 1811504210110 | Phan Quang Định | 18DL1 | 31/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
8 | 1811504210310 | Nguyễn Thành Hưng | 18DL3 | 08/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
9 | 1811505410125 | Nguyễn Viết Nhật | 18DT1 | 19/10/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
10 | 1811505410136 | Lê Đặng Minh Triết | 18DT1 | 22/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
11 | 1811507310137 | Lê Đặng Minh Thắng | 18HTP1 | 22/03/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
12 | 1811507310138 | Nguyễn Hoài Thanh | 18HTP1 | 19/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 08/10 |
13 | 1811504310114 | Lê Văn Hoàng | 18N1 | 05/11/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
14 | 1811505310316 | Phan Xuân Hoàng Huy | 18T3 | 21/05/2000 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
15 | 1811505310455 | Phan Diệu Mây | 18T4 | 16/10/2000 | Nữ | x | x | x | x | x | |
16 | 1811505520235 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 18TDH2 | 25/01/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 08/10 |
17 | 1811506310119 | Huỳnh Văn Nhựt | 18XC1 | 19/05/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 11/10 |
18 | 1811506120144 | Nguyễn Văn Quốc | 18XD1 | 20/06/2000 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTTH, Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
19 | 1811506120147 | Trần Đình Sơn | 18XD1 | 26/07/2000 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN, Trường ĐH Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh |
20 | 1811506120237 | Nguyễn Ngọc Phát | 18XD2 | 25/11/1999 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
21 | 1911504110105 | LÊ VIẾT ĐỨC | 19C1 | 19/10/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
22 | 1911504110122 | ĐẶNG VĂN LỢI | 19C1 | 11/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX số 1, sở GDĐT Đà Nẵng |
23 | 1911504110213 | TRẦN ĐỨC HẬN | 19C2 | 29/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX số 1, sở GDĐT Đà Nẵng |
24 | 1911504110228 | NGUYỄN ĐỨC NHÂN | 19C2 | 22/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX số 1, sở GDĐT Đà Nẵng |
25 | 1911504110234 | NÔNG TRẦN TẤN | 19C2 | 30/03/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
26 | 1911504110241 | NGUYỄN VIẾT THỌ | 19C2 | 13/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
27 | 1911504410137 | LÊ VĂN QUÂN | 19CDT1 | 06/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
28 | 1911504410144 | HOÀNG VĂN TUẤN | 19CDT1 | 09/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 04/10. NN: CCNN Trường ĐHNH TP. Hồ Chí Minh |
29 | 1911504410202 | PHAN ĐÌNH BÌNH | 19CDT2 | 26/02/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN, THỨD |
30 | 1911504410221 | NGUYỄN BÙI VŨ KHA | 19CDT2 | 20/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
31 | 1911505120118 | LÝ TẤN HƯNG | 19D2 | 17/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN,TH: BS ngày 11/10 |
32 | 1911505120155 | HOÀNG VIỆT THẮNG | 19D2 | 16/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
33 | 1911504210106 | HOÀNG MINH DŨNG | 19DL1 | 20/03/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
34 | 1911504210114 | NGUYỄN CÔNG HIẾU | 19DL1 | 13/01/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
35 | 1911504210115 | LÊ VIẾT HÒA | 19DL1 | 24/03/2001 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN,TH |
36 | 1911504210149 | LÊ VĂN THẮNG | 19DL1 | 22/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | Nộp ngày 04/10 |
37 | 1911504210202 | LÊ THÀNH BẢO | 19DL2 | 13/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
38 | 1911504210207 | ĐẶNG MINH DUY | 19DL2 | 01/10/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
39 | 1911504210216 | ĐÀO QUANG HUY | 19DL2 | 15/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
40 | 1911504210249 | NGUYỄN TRỌNG THIÊN | 19DL2 | 24/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
41 | 1911505410152 | LÊ PHÚC TÂN | 19DT1 | 07/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX số 1, sở GDĐT Đà Nẵng |
42 | 1911507210115 | NGUYỄN TRẦN QUỐC VIỆT | 19MT1 | 11/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
43 | 1911504310119 | PHAN THÀNH HƯNG | 19N1 | 14/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
44 | 1911504310133 | TRẦN ĐÌNH NHÂN | 19N1 | 30/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: CCNN, Trường ĐH Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh |
45 | 1911514110113 | LÊ HUỲNH NGUYÊN | 19SK1 | 10/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 10/10 |
46 | 1911514110113 | LÊ HUỲNH NGUYÊN | 19SK1 | 10/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | CN2 NN: BS ngày 10/10 |
47 | 1911507410103 | PHẠM THẢO LINH | 19SU1 | 11/03/2001 | Nữ | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 11/10 |
48 | 1911505310115 | LÊ THÀNH ĐỨC | 19T1 | 10/11/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
49 | 1911505310109 | NGUYỄN VŨ DŨNG | 19T1 | 03/01/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
50 | 1911505310171 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 19T1 | 14/04/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
51 | 1911505310212 | TRẦN ĐÌNH ĐƯỢC | 19T2 | 12/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 16/10 |
52 | 1911505310217 | NGUYỄN VĂN HÒA | 19T2 | 06/08/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
53 | 1911505510143 | TRẦN ĐÌNH THI | 19TDH1 | 27/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 01/10 |
54 | 1911505510206 | LÊ HỒNG CHÂU | 19TDH2 | 21/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
55 | 1911505510214 | TRẦN QUANG HIẾU | 19TDH2 | 22/02/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 14/10 |
56 | 1911505510234 | NGÔ VĂN QUANG | 19TDH2 | 17/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
57 | 1911505510244 | TRẦN VIẾT TRƯỜNG | 19TDH2 | 27/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
58 | 1911505510246 | TẠ QUỐC TRƯỞNG | 19TDH2 | 24/07/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
59 | 1911506310101 | TRẦN NHẬT BẢO | 19XC1 | 02/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 03/10 |
60 | 1911506310104 | PHẠM VIẾT DUY | 19XC1 | 18/04/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
61 | 1911506310105 | HOÀNG ĐẠI TƯ DUY | 19XC1 | 06/02/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
62 | 1911506310125 | LÊ MINH NHẬT | 19XC1 | 27/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
63 | 1911506110111 | BÙI VĂN ĐỨC | 19XD1 | 30/04/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
64 | 1911506410102 | LƯƠNG VĂN CƯỜNG | 19XH1 | 12/07/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
65 | 1911506410117 | ĐẶNG TIẾN NGHĨA | 19XH1 | 07/09/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 08/10 |
66 | 1911506410123 | NGUYỄN MINH TÚ | 19XH1 | 30/05/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
67 | 2050411200102 | PHẠM NGUYỄN DUY ANH | 20C1 | 01/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 03/10 |
68 | 2050411200108 | ĐỖ MINH CÔNG | 20C1 | 01/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTNN-TH, Trường ĐHKT, ĐHĐN |
69 | 2050411200113 | NGUYỄN TẤN DŨNG | 20C1 | 07/08/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
70 | 2050411200121 | HUỲNH VĂN HÀ | 20C1 | 08/05/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
71 | 2050411200124 | NGUYỄN THÁI HẬU | 20C1 | 29/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 03/10 |
72 | 2050411200128 | TRẦN LÊ HOÀNG | 20C1 | 08/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
73 | 2050411200143 | BÙI VĂN KHANG | 20C1 | 27/09/2002 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN,TH |
74 | 2050411200140 | NGUYỄN ĐỖ GIA KIỆT | 20C1 | 06/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
75 | 2050411200152 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC LỘC | 20C1 | 12/07/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
76 | 2050411200263 | VÕ QUỐC DANH | 20C2 | 13/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 07/10 |
77 | 2050411200215 | PHẠM TẤN RIN | 20C2 | 26/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 08/10 |
78 | 2050411200242 | NGUYỄN HOÀI THÂN | 20C2 | 23/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
79 | 2050411200239 | NGUYỄN MINH THẮNG | 20C2 | 09/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
80 | 2050411200221 | TRƯƠNG BÙI VĂN TIẾN | 20C2 | 20/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
81 | 2050411200226 | NGUYỄN HOÀNG TÚ | 20C2 | 26/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
82 | 2050441200218 | NGUYỄN HỒNG PHONG | 20CDT2 | 06/03/2001 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 11/10 |
83 | 2050441200234 | NGUYỄN HỒNG TÂY | 20CDT2 | 16/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 15/10 |
84 | 2050441200241 | NGÔ HUỲNH TÍN THANH | 20CDT2 | 29/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
85 | 2050441200254 | LÊ CÔNG TRỨ | 20CDT2 | 17/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
86 | 2050441200255 | TRƯƠNG MINH TRƯỜNG | 20CDT2 | 14/01/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
87 | 2050512200250 | LÝ NGỌC THUẬN | 20D1 | 04/08/2000 | Nam | x | x | x | x | x | |
88 | 2050512200252 | PHẠM LÊ TRÌNH | 20D1 | 21/12/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
89 | 2050512200255 | PHẠM CÔNG TRỊNH | 20D1 | 01/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
90 | 2050512200119 | TRẦN NGỌC DUNG | 20D2 | 21/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
91 | 2050512200132 | HUỲNH ĐÌNH HIỀN | 20D2 | 09/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
92 | 2050512200135 | NGUYỄN THANH HIẾU | 20D2 | 18/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
93 | 2050512200155 | HỒ VĂN LỢI | 20D2 | 21/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
94 | 2050421200105 | HOÀNG NGUYỄN AN | 20DL1 | 25/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN,TH: BS ngày 08/10 |
95 | 2050421200101 | PHẠM THÁI AN | 20DL1 | 30/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
96 | 2050421200102 | HỒ VIẾT AN | 20DL1 | 16/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
97 | 2050421200106 | HUỲNH QUỐC BẢO | 20DL1 | 17/12/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
98 | 2050421200115 | HOÀNG VĂN CHÍNH | 20DL1 | 28/01/2002 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN,TH |
99 | 2050421200116 | TRẦN VĂN CHƯƠNG | 20DL1 | 09/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
100 | 2050421200111 | LÊ VĂN CÔNG | 20DL1 | 25/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
101 | 2050421200113 | PHAN TẤN CƯỜNG | 20DL1 | 13/01/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
102 | 2050421200118 | DOÃN XUÂN DANH | 20DL1 | 27/04/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
103 | 2050421200127 | VÕ TRỌNG ĐÔ | 20DL1 | 17/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 14/10 |
104 | 2050421200128 | LÊ QUANG ĐÔ | 20DL1 | 07/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
105 | 2050421200119 | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 20DL1 | 20/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
106 | 2050421200133 | NGUYỄN TẤN HIẾU | 20DL1 | 23/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
107 | 2050421200134 | PHAN VĂN HÓA | 20DL1 | 10/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
108 | 2050421200136 | LÊ ĐÌNH NGỌC HOÀN | 20DL1 | 27/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 10/10,TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
109 | 2050421200137 | LÊ VĂN HOÀNG | 20DL1 | 07/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
110 | 2050421200140 | NGUYỄN SỸ HÙNG | 20DL1 | 02/10/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
111 | 2050421200141 | NGUYỄN PHI HÙNG | 20DL1 | 21/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
112 | 2050421200144 | HUỲNH MINH HUY | 20DL1 | 10/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
113 | 2050421200146 | TỪ LÊ HUY | 20DL1 | 04/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
114 | 2050421200147 | NGUYỄN QUANG HUY | 20DL1 | 23/10/2001 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
115 | 2050421200150 | ĐINH CÔNG HUY | 20DL1 | 22/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
116 | 2050421200151 | PHẠM VĂN HUY | 20DL1 | 07/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
117 | 2050421200153 | LÊ QUANG KHẢI | 20DL1 | 15/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
118 | 2050421200157 | VÕ HUY KHÁNH | 20DL1 | 27/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
119 | 2050421200160 | DƯƠNG QUANG KHUÊ | 20DL1 | 01/01/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
120 | 2050421200161 | NGUYỄN QUỐC KHUYÊN | 20DL1 | 04/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
121 | 2050421200163 | TRẦN NGỌC HOÀNG LONG | 20DL1 | 01/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
122 | 2050421200166 | NGUYỄN VĂN LỰC | 20DL1 | 01/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
123 | 2050421200173 | LÊ VĂN NAM | 20DL1 | 13/11/2002 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN, TH |
124 | 2050421200175 | ĐÀO BẢO NGÂN | 20DL1 | 22/10/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
125 | 2050421200177 | PHAN BẢO NGỌC | 20DL1 | 11/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
126 | 2050421200181 | LÊ VĨNH NHẬT | 20DL1 | 11/06/2001 | Nam | x | x | x | x | x | |
127 | 2050421200202 | TRẦN ĐĂNG PHI | 20DL2 | 18/09/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
128 | 2050421200208 | NGUYỄN ĐÌNH MINH PHƯƠNG | 20DL2 | 18/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
129 | 2050421200211 | LÊ VĂN QUANG | 20DL2 | 27/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
130 | 2050421200212 | LÊ VĂN QUANG | 20DL2 | 05/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
131 | 2050421200216 | TRẦN VĂN QUỐC | 20DL2 | 01/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
132 | 2050421200217 | TRẦN VĂN QUỐC | 20DL2 | 23/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 09/10 |
133 | 2050421200218 | PHẠM VĂN QUÝ | 20DL2 | 28/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
134 | 2050421200210 | LÊ VĂN QÚY | 20DL2 | 09/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
135 | 2050421200224 | DOÃN VĂN SINH | 20DL2 | 18/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
136 | 2050421200231 | PHẠM MINH TÂM | 20DL2 | 08/09/2002 | Nam | x | x | x | x | | Thiếu TH |
137 | 2050421200245 | NGUYỄN CHIẾM THANH | 20DL2 | 01/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
138 | 2050421200249 | LÊ KHẮC THỊNH | 20DL2 | 08/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
139 | 2050421200251 | NGUYỄN NHẬT THÔNG | 20DL2 | 15/04/2002 | Nam | x | x | x | x | | Thiếu TH |
140 | 2050421200256 | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | 20DL2 | 29/12/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
141 | 2050421200237 | BÙI ĐÌNH TIẾN | 20DL2 | 28/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
142 | 2050421200239 | VÕ VĂN TÌNH | 20DL2 | 11/01/2001 | Nam | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
143 | 2050421200240 | PHẠM VŨ NGUYÊN TỊNH | 20DL2 | 12/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
144 | 2050421200260 | NGUYỄN ĐÔNG TRÌNH | 20DL2 | 01/01/1996 | Nam | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
145 | 2050421200263 | NGÔ VĂN TRỊNH | 20DL2 | 02/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
146 | 2050421200265 | PHẠM BÁ TRUNG | 20DL2 | 16/12/2002 | Nam | x | x | x | | | Thiếu NN,TH |
147 | 2050421200269 | VÕ VĂN TRƯỜNG | 20DL2 | 29/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
148 | 2050421200267 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 20DL2 | 13/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: BS ngày 11/10 |
149 | 2050421200268 | CAO TÔ DUY TRƯỜNG | 20DL2 | 19/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
150 | 2050421200241 | HOÀNG ANH TÚ | 20DL2 | 27/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
151 | 2050421200243 | HOÀNG VĂN TUẤN | 20DL2 | 04/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
152 | 2050421200276 | VÕ THÀNH VŨ | 20DL2 | 22/10/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
153 | 2050421200278 | NGUYỄN VĂN VUI | 20DL2 | 04/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
154 | 2050421200280 | NGUYỄN MINH VỸ | 20DL2 | 11/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH:TTGDTX số 1- Sở GDĐT Đà Nẵng |
155 | 2050541200118 | PHAN ĐÌNH HẢO | 20DT1 | 18/06/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
156 | 2050541200119 | NGUYỄN HOÀN HẢO | 20DT1 | 17/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
157 | 2050541200139 | NGUYỄN ĐỨC KHƯƠNG | 20DT1 | 07/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
158 | 2050541200132 | NGUYỄN BẢO KIÊN | 20DT1 | 06/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: TOEIC 2 kỹ năng, B1 |
159 | 2050541200148 | NGUYỄN THÁI NHẬT | 20DT1 | 06/03/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 08/10 |
160 | 2050541200161 | VĂN TRUNG THUỶ | 20DT1 | 28/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
161 | 2050731200109 | HOÀNG THỊ CẨM HẰNG | 20HTP1 | 23/07/2001 | Nữ | x | x | x | | x | Thiếu NN |
162 | 205141100107 | NGUYỄN XUÂN HUY | 20SK1 | 20/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX số 1, sở GDĐT Đà Nẵng |
163 | 205141100107 | NGUYỄN XUÂN HUY | 20SK1 | 20/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | CN2 TH: TTGDTX số 1, sở GDĐT Đà Nẵng |
164 | 205141100110 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 20SK1 | 27/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
165 | 205141100110 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 20SK1 | 27/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | CN2 |
166 | 2050531200113 | NGUYỄN THỊ CHUNG | 20T1 | 13/09/2002 | Nữ | x | x | x | | x | Thiếu NN |
167 | 2050531200111 | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | 20T1 | 07/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 11/10 |
168 | 2050531200126 | TRẦN TIẾN ĐẠT | 20T1 | 01/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 11/10 |
169 | 2050531200128 | TRẦN HỮU TIẾN ĐẠT | 20T1 | 03/02/2002 | Nam | x | x | x | | x | Nộp HS ngày 21/10- Thiếu NN |
170 | 2050531200117 | NGUYỄN ĐẶNG KIỀU DIỂM | 20T1 | 16/03/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | |
171 | 2050531200212 | ĐỖ THỊ HỒNG KHÁNH | 20T2 | 01/09/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | NN: TOEIC 2 kỹ năng, B1 |
172 | 2050531200204 | NGUYỄN TIẾN KIÊN | 20T2 | 07/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 11/10 |
173 | 2050531200234 | VŨ LÊ NA | 20T2 | 10/12/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 15/10 |
174 | 2050531200240 | PHAN QUANG NHÃ | 20T2 | 24/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
175 | 2050531200256 | NGÔ ANH QUÂN | 20T2 | 28/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 07/10 |
176 | 2050531200340 | LÂM GIA THỊNH | 20T3 | 04/12/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
177 | 2050531200309 | LÊ ĐỨC TIÊN | 20T3 | 11/09/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
178 | 2050531200349 | NGÔ NHẬT ANH TRUNG | 20T3 | 28/02/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
179 | 2050531200361 | ĐẶNG THỊ ANH VY | 20T3 | 16/04/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | |
180 | 2050551200105 | LÊ DANH ANH | 20TDH1 | 04/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | TH: TTGDTX số 1, sở GDĐT Đà Nẵng |
181 | 2050551200103 | VŨ NGUYỄN THẾ ANH | 20TDH1 | 27/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | NN: BS ngày 10/10 |
182 | 2050551200112 | NGUYỄN DUY CHÂU | 20TDH1 | 01/07/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
183 | 2050551200114 | NGUYỄN THANH CHUNG | 20TDH1 | 05/11/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
184 | 2050551200213 | NGUYỄN TẤN QUÝ | 20TDH2 | 05/05/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
185 | 2050551200223 | TRẦN DUY TÂN | 20TDH2 | 02/01/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
186 | 2050551200247 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 20TDH2 | 07/04/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |
187 | 2050551200255 | TRẦN CÔNG VĂN | 20TDH2 | 04/09/2002 | Nam | x | x | x | | x | Thiếu NN |
188 | 2050631200105 | NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ | 20XC1 | 15/12/2002 | Nữ | x | x | x | x | x | |
189 | 2050631200114 | NGUYỄN NGỌC VŨ | 20XC1 | 20/08/2002 | Nam | x | x | x | x | x | |