1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Trang Sinh Viên

QUẢN TRỊ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HK 323

Lưu ý
  • Sinh viên được công nhận TN là những sinh viên đã làm thủ tục ĐKTN, đã nộp Bằng TN THPT, Chứng chỉ GDQP, GDTC và đạt chuẩn đầu ra NN và TH.
  • Sinh viên cao đẳng từ khóa 2014 trở về sau phải tích lũy 2 tín chỉ kỹ năng mềm + đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ(có điểm thi CDR>=300 hoặc có Chứng chỉ quốc tế) và Tin học (có điểm thi CDR >=5.5 hoặc có Chứng chỉ tin học Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản).
  • Sinh viên đại học khóa 2017, khóa 2018, khóa 2019 phải tích lũy 3 tín chỉ kỹ năng mềm + đạt chuẩn đầu ra Ngoại ngữ, Tin học ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản và Tin học ứng dụng.
  • Sinh viên có đăng ký xét tốt nghiệp xem, kiểm tra thông tin và phản hồi về phòng Đào tạo(nếu có vấn đề sai sót) trước ngày 01/11/2024. Sau thời gian theo thông báo này, sinh viên tự chịu trách nhiệm đối với các thông tin liên quan đến xét TN học kỳ 323.
  • Danh sách dự kiến công nhận TN được cập nhật thay đổi đến trước ngày 05/11/2024, đề nghị sinh viên kiểm tra thông tin trong danh sách đến trước ngày 02/11/2024.

    STTMã Sinh viênHọ tên Sinh viênLớpNgày sinhGTTCTLĐTBTLBTNCCTCCCQPCĐR NN-TH
    1 171250423262LÊ NHƯ PHƯƠNG17DL205/02/1999Nam 109 2.21 x x x 
    2 1811504110332Nguyễn Thanh Quốc18C314/06/2000Nam 131 2.66 x x x Đạt
    3 1811504410110Triệu Văn Đông18CDT117/11/2000Nam 133 3.00 x x x Đạt
    4 1811504210110Phan Quang Định18DL131/10/2000Nam 132 2.62 x x x Đạt
    5 1811504210310Nguyễn Thành Hưng18DL308/03/2000Nam 133 2.76 x x x Đạt
    6 1811505410125Nguyễn Viết Nhật18DT119/10/2000Nam 131 2.64 x x x Đạt
    7 1811505410136Lê Đặng Minh Triết18DT122/03/2000Nam 133 2.68 x x x Đạt
    8 1811507310137Lê Đặng Minh Thắng18HTP122/03/2000Nam 132 2.68 x x x Đạt
    9 1811507310138Nguyễn Hoài Thanh18HTP119/07/2000Nam 132 2.54 x x x Đạt
    10 1811504310114Lê Văn Hoàng18N105/11/2000Nam 132 2.68 x x x Đạt
    11 1811505310455Phan Diệu Mây18T416/10/2000Nữ 133 3.35 x x x Đạt
    12 1811505520235Nguyễn Trọng Nghĩa18TDH225/01/2000Nam 131 3.24 x x x Đạt
    13 1811506310119Huỳnh Văn Nhựt18XC119/05/2000Nam 132 2.38 x x x Đạt
    14 1811506120144Nguyễn Văn Quốc18XD120/06/2000Nam 133 2.25 x x x Đạt
    15 1811506120147Trần Đình Sơn18XD126/07/2000Nam 135 2.48 x x x Đạt
    16 1911504110122ĐẶNG VĂN LỢI19C111/03/2001Nam 155 2.77 x x x Đạt
    17 1911504110213TRẦN ĐỨC HẬN19C229/10/2001Nam 156 2.45 x x x Đạt
    18 1911504110228NGUYỄN ĐỨC NHÂN19C222/03/2001Nam 156 2.59 x x x Đạt
    19 1911504110241NGUYỄN VIẾT THỌ19C213/04/2001Nam 155 2.77 x x x Đạt
    20 1911504410137LÊ VĂN QUÂN19CDT106/10/2001Nam 154 2.20 x x x Đạt
    21 1911504410144HOÀNG VĂN TUẤN19CDT109/09/2001Nam 153 2.23 x x x Đạt
    22 1911504410221NGUYỄN BÙI VŨ KHA19CDT220/08/2001Nam 153 2.95 x x x Đạt
    23 1911505120118LÝ TẤN HƯNG19D217/11/2001Nam 153 2.22 x x x Đạt
    24 1911505120155HOÀNG VIỆT THẮNG19D216/10/2001Nam 153 2.37 x x x Đạt
    25 1911504210149LÊ VĂN THẮNG19DL122/08/2001Nam 154 2.58 x x x Đạt
    26 1911504210202LÊ THÀNH BẢO19DL213/05/2001Nam 154 3.32 x x x Đạt
    27 1911504210207ĐẶNG MINH DUY19DL201/10/2001Nam 160 3.01 x x x Đạt
    28 1911504210216ĐÀO QUANG HUY19DL215/05/2001Nam 133 3.11 x x x Đạt
    29 1911504210249NGUYỄN TRỌNG THIÊN19DL224/07/2001Nam 153 3.19 x x x Đạt
    30 1911505410152LÊ PHÚC TÂN19DT107/04/2001Nam 155 2.65 x x x Đạt
    31 1911507210115NGUYỄN TRẦN QUỐC VIỆT19MT111/08/2001Nam 153 2.22 x x x Đạt
    32 1911504310119PHAN THÀNH HƯNG19N114/03/2001Nam 156 2.75 x x x Đạt
    33 1911504310133TRẦN ĐÌNH NHÂN19N130/09/2001Nam 154 2.56 x x x Đạt
    34 1911514110113LÊ HUỲNH NGUYÊN19SK110/08/2001Nam 148 2.92 x x x Đạt
    35 1911507410103PHẠM THẢO LINH19SU111/03/2001Nữ 155 3.11 x x x Đạt
    36 1911505310115LÊ THÀNH ĐỨC19T110/11/2001Nam 158 2.82 x x x Đạt
    37 1911505310212TRẦN ĐÌNH ĐƯỢC19T212/06/2001Nam 156 2.83 x x x Đạt
    38 1911505310217NGUYỄN VĂN HÒA19T206/08/2001Nam 153 3.44 x x x Đạt
    39 1911505510143TRẦN ĐÌNH THI19TDH127/07/2001Nam 155 2.90 x x x Đạt
    40 1911505510206LÊ HỒNG CHÂU19TDH221/06/2001Nam 155 2.98 x x x Đạt
    41 1911505510214TRẦN QUANG HIẾU19TDH222/02/2001Nam 153 3.15 x x x Đạt
    42 1911505510234NGÔ VĂN QUANG19TDH217/12/2001Nam 156 3.21 x x x Đạt
    43 1911505510244TRẦN VIẾT TRƯỜNG19TDH227/04/2001Nam 153 3.15 x x x Đạt
    44 1911505510246TẠ QUỐC TRƯỞNG19TDH224/07/2001Nam 153 2.51 x x x Đạt
    45 1911506310101TRẦN NHẬT BẢO19XC102/01/2001Nam 154 2.73 x x x Đạt
    46 1911506310105HOÀNG ĐẠI TƯ DUY19XC106/02/2001Nam 154 2.60 x x x Đạt
    47 1911506310125LÊ MINH NHẬT19XC127/03/2001Nam 153 2.38 x x x Đạt
    48 1911506110111BÙI VĂN ĐỨC19XD130/04/2001Nam 153 3.10 x x x Đạt
    49 1911506410117ĐẶNG TIẾN NGHĨA19XH107/09/2001Nam 155 2.53 x x x Đạt
    50 1911506410123NGUYỄN MINH TÚ19XH130/05/2001Nam 158 2.84 x x x Đạt
    51 2050411200102PHẠM NGUYỄN DUY ANH20C101/02/2002Nam 155 2.90 x x x Đạt
    52 2050411200108ĐỖ MINH CÔNG20C101/06/2002Nam 157 2.68 x x x Đạt
    53 2050411200124NGUYỄN THÁI HẬU20C129/10/2002Nam 155 2.84 x x x Đạt
    54 2050411200128TRẦN LÊ HOÀNG20C108/03/2002Nam 155 2.85 x x x Đạt
    55 2050411200140NGUYỄN ĐỖ GIA KIỆT20C106/12/2002Nam 155 2.97 x x x Đạt
    56 2050411200263VÕ QUỐC DANH20C213/08/2002Nam 155 2.66 x x x Đạt
    57 2050411200215PHẠM TẤN RIN20C226/09/2002Nam 155 2.94 x x x Đạt
    58 2050411200242NGUYỄN HOÀI THÂN20C223/11/2002Nam 156 3.00 x x x Đạt
    59 2050411200239NGUYỄN MINH THẮNG20C209/09/2002Nam 155 2.86 x x x Đạt
    60 2050411200221TRƯƠNG BÙI VĂN TIẾN20C220/08/2002Nam 155 2.65 x x x Đạt
    61 2050411200226NGUYỄN HOÀNG TÚ20C226/03/2001Nam 155 2.76 x x x Đạt
    62 2050441200218NGUYỄN HỒNG PHONG20CDT206/03/2001Nam 155 3.19 x x x Đạt
    63 2050441200234NGUYỄN HỒNG TÂY20CDT216/09/2002Nam 155 2.92 x x x Đạt
    64 2050441200241NGÔ HUỲNH TÍN THANH20CDT229/10/2002Nam 155 2.81 x x x Đạt
    65 2050441200254LÊ CÔNG TRỨ20CDT217/02/2002Nam 155 3.60 x x x Đạt
    66 2050512200250LÝ NGỌC THUẬN20D104/08/2000Nam 155 2.68 x x x Đạt
    67 2050512200252PHẠM LÊ TRÌNH20D121/12/2001Nam 155 2.83 x x x Đạt
    68 2050512200255PHẠM CÔNG TRỊNH20D101/03/2002Nam 155 2.97 x x x Đạt
    69 2050512200119TRẦN NGỌC DUNG20D221/05/2002Nam 155 3.16 x x x Đạt
    70 2050512200132HUỲNH ĐÌNH HIỀN20D209/12/2002Nam 155 3.08 x x x Đạt
    71 2050512200135NGUYỄN THANH HIẾU20D218/12/2002Nam 155 2.98 x x x Đạt
    72 2050512200155HỒ VĂN LỢI20D221/05/2002Nam 155 3.13 x x x Đạt
    73 2050421200101PHẠM THÁI AN20DL130/03/2002Nam 155 3.10 x x x Đạt
    74 2050421200102HỒ VIẾT AN20DL116/03/2002Nam 155 3.09 x x x Đạt
    75 2050421200105HOÀNG NGUYỄN AN20DL125/01/2002Nam 155 2.77 x x x Đạt
    76 2050421200116TRẦN VĂN CHƯƠNG20DL109/06/2002Nam 155 3.12 x x x Đạt
    77 2050421200111LÊ VĂN CÔNG20DL125/11/2002Nam 155 3.05 x x x Đạt
    78 2050421200127VÕ TRỌNG ĐÔ20DL117/12/2002Nam 156 2.91 x x x Đạt
    79 2050421200128LÊ QUANG ĐÔ20DL107/06/2002Nam 155 3.07 x x x Đạt
    80 2050421200119NGUYỄN XUÂN DŨNG20DL120/02/2002Nam 155 3.25 x x x Đạt
    81 2050421200133NGUYỄN TẤN HIẾU20DL123/05/2002Nam 155 2.92 x x x Đạt
    82 2050421200134PHAN VĂN HÓA20DL110/08/2002Nam 157 2.88 x x x Đạt
    83 2050421200136LÊ ĐÌNH NGỌC HOÀN20DL127/08/2002Nam 156 3.21 x x x Đạt
    84 2050421200137LÊ VĂN HOÀNG20DL107/12/2002Nam 163 3.37 x x x Đạt
    85 2050421200141NGUYỄN PHI HÙNG20DL121/11/2002Nam 155 3.17 x x x Đạt
    86 2050421200144HUỲNH MINH HUY20DL110/02/2002Nam 155 3.06 x x x Đạt
    87 2050421200151PHẠM VĂN HUY20DL107/09/2002Nam 155 2.65 x x x Đạt
    88 2050421200146TỪ LÊ HUY20DL104/04/2002Nam 155 3.06 x x x Đạt
    89 2050421200150ĐINH CÔNG HUY20DL122/04/2002Nam 155 3.08 x x x Đạt
    90 2050421200153LÊ QUANG KHẢI20DL115/03/2002Nam 155 2.75 x x x Đạt
    91 2050421200157VÕ HUY KHÁNH20DL127/03/2002Nam 155 3.54 x x x Đạt
    92 2050421200161NGUYỄN QUỐC KHUYÊN20DL104/02/2002Nam 155 2.95 x x x Đạt
    93 2050421200163TRẦN NGỌC HOÀNG LONG20DL101/06/2002Nam 156 2.99 x x x Đạt
    94 2050421200166NGUYỄN VĂN LỰC20DL101/10/2002Nam 155 3.04 x x x Đạt
    95 2050421200175ĐÀO BẢO NGÂN20DL122/10/2002Nữ 155 2.99 x x x Đạt
    96 2050421200177PHAN BẢO NGỌC20DL111/06/2002Nam 156 2.73 x x x Đạt
    97 2050421200181LÊ VĨNH NHẬT20DL111/06/2001Nam 162 2.85 x x x Đạt
    98 2050421200208NGUYỄN ĐÌNH MINH PHƯƠNG20DL218/05/2002Nam 155 3.10 x x x Đạt
    99 2050421200211LÊ VĂN QUANG20DL227/08/2002Nam 155 3.52 x x x Đạt
    100 2050421200212LÊ VĂN QUANG20DL205/08/2002Nam 155 3.61 x x x Đạt
    101 2050421200216TRẦN VĂN QUỐC20DL201/05/2002Nam 157 3.28 x x x Đạt
    102 2050421200217TRẦN VĂN QUỐC20DL223/08/2002Nam 156 2.95 x x x Đạt
    103 2050421200218PHẠM VĂN QUÝ20DL228/04/2002Nam 155 3.56 x x x Đạt
    104 2050421200210LÊ VĂN QÚY20DL209/06/2002Nam 155 3.69 x x x Đạt
    105 2050421200224DOÃN VĂN SINH20DL218/10/2002Nam 156 3.24 x x x Đạt
    106 2050421200245NGUYỄN CHIẾM THANH20DL201/06/2002Nam 156 3.04 x x x Đạt
    107 2050421200249LÊ KHẮC THỊNH20DL208/09/2002Nam 155 3.64 x x x Đạt
    108 2050421200237BÙI ĐÌNH TIẾN20DL228/08/2002Nam 155 3.44 x x x Đạt
    109 2050421200239VÕ VĂN TÌNH20DL211/01/2001Nam 155 3.01 x x x Đạt
    110 2050421200240PHẠM VŨ NGUYÊN TỊNH20DL212/02/2002Nam 156 3.14 x x x Đạt
    111 2050421200260NGUYỄN ĐÔNG TRÌNH20DL201/01/1996Nam 155 3.68 x x x Đạt
    112 2050421200263NGÔ VĂN TRỊNH20DL202/08/2002Nam 155 3.32 x x x Đạt
    113 2050421200267TRẦN VĂN TRƯỜNG20DL213/01/2002Nam 155 3.15 x x x Đạt
    114 2050421200268CAO TÔ DUY TRƯỜNG20DL219/11/2002Nam 155 3.15 x x x Đạt
    115 2050421200269VÕ VĂN TRƯỜNG20DL229/04/2002Nam 157 2.76 x x x Đạt
    116 2050421200241HOÀNG ANH TÚ20DL227/06/2002Nam 155 2.91 x x x Đạt
    117 2050421200243HOÀNG VĂN TUẤN20DL204/07/2002Nam 155 2.92 x x x Đạt
    118 2050421200276VÕ THÀNH VŨ20DL222/10/2002Nam 155 3.19 x x x Đạt
    119 2050421200278NGUYỄN VĂN VUI20DL204/01/2002Nam 155 3.64 x x x Đạt
    120 2050421200280NGUYỄN MINH VỸ20DL211/07/2002Nam 155 3.14 x x x Đạt
    121 2050541200118PHAN ĐÌNH HẢO20DT118/06/2002Nam 155 2.81 x x x Đạt
    122 2050541200119NGUYỄN HOÀN HẢO20DT117/11/2002Nam 155 3.00 x x x Đạt
    123 2050541200139NGUYỄN ĐỨC KHƯƠNG20DT107/05/2002Nam 155 3.25 x x x Đạt
    124 2050541200132NGUYỄN BẢO KIÊN20DT106/01/2002Nam 155 3.41 x x x Đạt
    125 2050541200148NGUYỄN THÁI NHẬT20DT106/03/2002Nam 155 3.45 x x x Đạt
    126 2050541200161VĂN TRUNG THUỶ20DT128/09/2002Nam 155 3.18 x x x Đạt
    127 205141100107NGUYỄN XUÂN HUY20SK120/09/2002Nam 151 3.63 x x x Đạt
    128 205141100110NGUYỄN NGỌC QUANG20SK127/05/2002Nam 153 3.23 x x x Đạt
    129 2050531200111NGUYỄN TIẾN CƯỜNG20T107/12/2002Nam 132 2.86 x x x Đạt
    130 2050531200126TRẦN TIẾN ĐẠT20T101/01/2002Nam 156 2.94 x x x Đạt
    131 2050531200117NGUYỄN ĐẶNG KIỀU DIỂM20T116/03/2002Nữ 155 3.25 x x x Đạt
    132 2050531200212ĐỖ THỊ HỒNG KHÁNH20T201/09/2002Nữ 157 3.59 x x x Đạt
    133 2050531200204NGUYỄN TIẾN KIÊN20T207/12/2002Nam 132 2.95 x x x Đạt
    134 2050531200234VŨ LÊ NA20T210/12/2002Nữ 132 3.27 x x x Đạt
    135 2050531200240PHAN QUANG NHÃ20T224/07/2002Nam 134 3.27 x x x Đạt
    136 2050531200256NGÔ ANH QUÂN20T228/04/2002Nam 132 2.80 x x x Đạt
    137 2050531200340LÂM GIA THỊNH20T304/12/2002Nam 132 3.08 x x x Đạt
    138 2050531200309LÊ ĐỨC TIÊN20T311/09/2002Nam 133 3.24 x x x Đạt
    139 2050531200349NGÔ NHẬT ANH TRUNG20T328/02/2002Nam 132 2.60 x x x Đạt
    140 2050531200361ĐẶNG THỊ ANH VY20T316/04/2002Nữ 155 3.37 x x x Đạt
    141 2050551200103VŨ NGUYỄN THẾ ANH20TDH127/08/2002Nam 155 3.21 x x x Đạt
    142 2050551200105LÊ DANH ANH20TDH104/07/2002Nam 132 2.61 x x x Đạt
    143 2050551200112NGUYỄN DUY CHÂU20TDH101/07/2002Nam 155 3.06 x x x Đạt
    144 2050551200114NGUYỄN THANH CHUNG20TDH105/11/2002Nam 155 3.34 x x x Đạt
    145 2050551200213NGUYỄN TẤN QUÝ20TDH205/05/2002Nam 155 2.93 x x x Đạt
    146 2050551200223TRẦN DUY TÂN20TDH202/01/2002Nam 155 2.97 x x x Đạt
    147 2050551200247NGUYỄN ĐỨC TRUNG20TDH207/04/2002Nam 155 2.80 x x x Đạt
    148 2050631200105NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ20XC115/12/2002Nữ 156 3.07 x x x Đạt
    149 2050631200114NGUYỄN NGỌC VŨ20XC120/08/2002Nam 156 3.23 x x x Đạt

    Tổng cộng có 149 sinh viên dự kiến được công nhận tốt nghiệp học kỳ 323