Thông Tin Đào Tạo
Lịch thi kết thúc học kỳ 123 (Đợt 2, các lớp học phần thuộc phân bổ học kỳ của khóa 2023)
Mã HP | Tên học phần | Họ tên Giảng viên | Ngày thi | Giờ thi | Ghi chú | Cấp |
5504165 | Nhập môn ngành CK | | Bùi Hệ Thống | 22/12/2023 | | GVTC | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Hồ Minh Thu | 24/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Hồ Minh Thu | 24/02/2024 | 09h00 | | DH | 5504166 | Nhập môn ngành NL | | Hồ Trần Anh Ngọc | 23/02/2024 | 07h30 | | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Hoàng Đình Triển | 21/02/2024 | 07h30 | | DH | 5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Hoàng Đình Triển | 27/02/2024 | 13h30 | | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 22/02/2024 | 07h30 | 01-30 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 22/02/2024 | 07h30 | 01-31 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 22/02/2024 | 07h30 | 01-32 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 22/02/2024 | 07h30 | 01-35 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 22/02/2024 | 07h30 | 31-60 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 22/02/2024 | 07h30 | 32-61 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 22/02/2024 | 07h30 | 33-64 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 22/02/2024 | 07h30 | 33-65 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 22/02/2024 | 07h30 | 36-69 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 22/02/2024 | 09h00 | | DH | 5505347 | Nhập môn ngành CNTT | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 23/02/2024 | 09h00 | | DH | 5505097 | Tin học đại cương | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 23/02/2024 | 18h00 | GVTC | DH | 5505166 | Lập trình cơ bản với C | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 01/03/2024 | 13h30 | | DH | 5505166 | Lập trình cơ bản với C | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 01/03/2024 | 13h30 | | DH | 5505166 | Lập trình cơ bản với C | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 01/03/2024 | 13h30 | 01-40 | DH | 5505166 | Lập trình cơ bản với C | | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 01/03/2024 | 13h30 | 41-80 | DH | 5504165 | Nhập môn ngành CK | | Hoàng Trọng Hiếu | 22/12/2023 | | GVTC | DH | 5504165 | Nhập môn ngành CK | | Huỳnh Hải | 22/12/2023 | | GVTC | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 28/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 28/02/2024 | 09h00 | | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lâm Bá Hòa | 27/02/2024 | 07h30 | | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Hữu Ái | 27/02/2024 | 07h30 | 01-40 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Hữu Ái | 27/02/2024 | 07h30 | 41-79 | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Lê Thị Hải Yến | 24/02/2024 | 13h30 | ghép | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Lê Thị Hải Yến | 24/02/2024 | 15h00 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Lê Thị Hải Yến | 28/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Lê Thị Hải Yến | 28/02/2024 | 09h00 | | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Hoàng Minh | 02/03/2024 | 13h30 | | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Hoàng Minh | 02/03/2024 | 13h30 | 01-40 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Hoàng Minh | 02/03/2024 | 13h30 | 41-80 | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Lê Thị Nhi | 28/02/2024 | 07h30 | | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 21/02/2024 | 07h30 | 01-36 | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 21/02/2024 | 07h30 | 01-37 | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 21/02/2024 | 07h30 | 37-72 | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Lê Thị Phương Thảo | 21/02/2024 | 07h30 | 38-75 | DH | 5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Lê Thị Phương Thảo | 27/02/2024 | 15h00 | 01-41 | DH | 5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Lê Thị Phương Thảo | 27/02/2024 | 15h00 | 42-81 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 02/03/2024 | 13h30 | | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 02/03/2024 | 13h30 | 01-36 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 02/03/2024 | 13h30 | 01-37 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 02/03/2024 | 13h30 | 01-38 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 02/03/2024 | 13h30 | 01-43 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 02/03/2024 | 13h30 | 37-72 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 02/03/2024 | 13h30 | 38-73 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 02/03/2024 | 13h30 | 39-77 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Lê Thị Phương Trang | 02/03/2024 | 13h30 | 44-86 | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Lê Thị Thu Sương | 24/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Lê Thị Thu Sương | 24/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Lê Thị Thu Sương | 24/02/2024 | 13h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Lê Thị Thu Sương | 24/02/2024 | 15h00 | | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 20/02/2024 | 07h30 | | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 20/02/2024 | 07h30 | 01-30 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 20/02/2024 | 07h30 | 01-32 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 20/02/2024 | 07h30 | 31-60 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 20/02/2024 | 07h30 | 33-63 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 20/02/2024 | 07h30 | 33-64 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 20/02/2024 | 07h30 | 33-65 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 20/02/2024 | 09h00 | | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 20/02/2024 | 09h00 | 01-35 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Lê Thị Thùy Linh | 20/02/2024 | 09h00 | 36-71 | DH | 5506027 | Hình họa | | Lê Thị Thùy Linh | 29/02/2024 | 13h30 | | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lê Văn Thao | 27/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Lê Xuân Việt Hương | 24/02/2024 | 13h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Lê Xuân Việt Hương | 24/02/2024 | 15h00 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Lê Xuân Việt Hương | 28/02/2024 | 09h00 | | DH | 5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lương Văn Thọ | 21/02/2024 | 09h00 | | DH | 5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lương Văn Thọ | 21/02/2024 | 09h00 | 01-35 | DH | 5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Lương Văn Thọ | 21/02/2024 | 09h00 | 36-70 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lưu Thị Mai Thanh | 27/02/2024 | 09h00 | 01-46 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Lưu Thị Mai Thanh | 27/02/2024 | 09h00 | 47-76 | DH | 5507356 | NHẬP MÔN NGÀNH CNKTHH | | Mai Thị Phương Chi | 04/12/2023 | 09h00 | GVTC | DH | 5507123 | Nhập môn ngành Vật liệu | | Mai Thị Phương Chi | 04/12/2023 | 09h00 | GVTC | DH | 5505001 | An toàn điện | | Ngô Đức Kiên | 28/02/2024 | 13h30 | | DH | 5505001 | An toàn điện | | Ngô Đức Kiên | 28/02/2024 | 13h30 | 01-30 | DH | 5505001 | An toàn điện | | Ngô Đức Kiên | 28/02/2024 | 13h30 | 31-60 | DH | 5505001 | An toàn điện | | Ngô Đức Kiên | 28/02/2024 | 13h30 | ghép | DH | 5504165 | Nhập môn ngành CK | | Ngô Tấn Thống | 22/12/2023 | | GVTC | DH | 5506042 | Nhập môn ngành XD | | Ngô Thanh Vinh | 11/12/2023 | | GVTC | DH | 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thanh Vinh | 02/03/2024 | 08h00 | 01-21 | DH | 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thanh Vinh | 02/03/2024 | 08h00 | 22-42 | DH | 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thanh Vinh | 02/03/2024 | 09h00 | 01-25 | DH | 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thanh Vinh | 02/03/2024 | 09h00 | 26-51 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Ngô Thị Bích Thủy | 26/02/2024 | 07h30 | | DH | 5319002 | Giải tích I | | Ngô Thị Bích Thủy | 26/02/2024 | 07h30 | 01-34 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Ngô Thị Bích Thủy | 26/02/2024 | 07h30 | 01-38 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Ngô Thị Bích Thủy | 26/02/2024 | 07h30 | 35-67 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Ngô Thị Bích Thủy | 26/02/2024 | 07h30 | 39-76 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Ngô Thị Bích Thủy | 26/02/2024 | 07h30 | 39-77 | DH | 5506042 | Nhập môn ngành XD | | Ngô Thị Mỵ | 11/12/2023 | 13h00 | GVTC | DH | 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 02/03/2024 | 07h00 | 01-31 | DH | 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 02/03/2024 | 07h00 | 32-63 | DH | 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 02/03/2024 | 10h00 | 01-29 | DH | 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 02/03/2024 | 10h00 | 30-58 | DH | 5506060 | Vật liệu xây dựng | | Ngô Thị Mỵ | 02/03/2024 | 11h00 | GVTC | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Nguyễn Bắc Nam | 28/02/2024 | 07h30 | | DH | 5504166 | Nhập môn ngành NL | | Nguyễn Công Vinh | 23/02/2024 | 07h30 | | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Đại Dương | 29/02/2024 | 09h00 | | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Đại Dương | 29/02/2024 | 09h00 | 01-30 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Đại Dương | 29/02/2024 | 09h00 | 01-31 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Đại Dương | 29/02/2024 | 09h00 | 01-32 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Đại Dương | 29/02/2024 | 09h00 | 01-42 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Đại Dương | 29/02/2024 | 09h00 | 31-61 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Đại Dương | 29/02/2024 | 09h00 | 32-62 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Đại Dương | 29/02/2024 | 09h00 | 33-64 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Đại Dương | 29/02/2024 | 09h00 | 43-84 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Đại Dương | 29/02/2024 | 09h00 | 43-85 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 20/02/2024 | 09h00 | | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 20/02/2024 | 09h00 | 01-30 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 20/02/2024 | 09h00 | 01-32 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 20/02/2024 | 09h00 | 31-60 | DH | 5504085 | Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 20/02/2024 | 09h00 | 33-65 | DH | 5506027 | Hình họa | | Nguyễn Đức Sỹ | 29/02/2024 | 13h30 | | DH | 5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 29/02/2024 | 15h00 | | DH | 5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 29/02/2024 | 15h00 | 01-34 | DH | 5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 29/02/2024 | 15h00 | 35-67 | DH | 5504026 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | | Nguyễn Đức Sỹ | 29/02/2024 | 15h00 | 35-69 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 02/03/2024 | 13h30 | | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 02/03/2024 | 13h30 | 01-43 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 02/03/2024 | 13h30 | 44-85 | DH | 5504033 | Lý thuyết ô tô | | Nguyễn Lê Châu Thành | 28/02/2024 | 15h00 | | DH | 5504165 | Nhập môn ngành CK | | Nguyễn Quang Dự | 18/12/2023 | | GVTC | DH | 5507197 | Vật lý ứng dụng | | Nguyễn Thanh Hội | 01/03/2024 | 15h00 | | DH | 5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thành Sơn | 01/03/2024 | 07h30 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Nguyễn Thị Diệu Hương | 28/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Nguyễn Thị Diệu Hương | 28/02/2024 | 09h00 | ghép | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 24/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 24/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 24/02/2024 | 07h30 | 01-39 | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 24/02/2024 | 07h30 | 40-49 | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 24/02/2024 | 07h30 | ghép | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 24/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 24/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 24/02/2024 | 13h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 24/02/2024 | 15h00 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 28/02/2024 | 09h00 | | DH | 5507122 | Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm | | Nguyễn Thị Đông Phương | // | | GVTC | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Hà Phương | 26/02/2024 | 07h30 | | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 22/02/2024 | 09h00 | 01-30 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 22/02/2024 | 09h00 | 01-31 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 22/02/2024 | 09h00 | 01-33 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 22/02/2024 | 09h00 | 31-60 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 22/02/2024 | 09h00 | 32-61 | DH | 5504088 | Cơ lý thuyết | | Nguyễn Thị Hải Vân | 22/02/2024 | 09h00 | 34-66 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Hải Yến | 26/02/2024 | 09h00 | 01-35 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Hải Yến | 26/02/2024 | 09h00 | 01-39 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Hải Yến | 26/02/2024 | 09h00 | 36-71 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Hải Yến | 26/02/2024 | 09h00 | 40-79 | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 24/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 24/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 24/02/2024 | 13h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 24/02/2024 | 15h00 | | DH | 5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/03/2024 | 07h30 | | DH | 5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/03/2024 | 07h30 | 01-32 | DH | 5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/03/2024 | 07h30 | 01-40 | DH | 5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/03/2024 | 07h30 | 33-63 | DH | 5504031 | Kỹ Thuật Nhiệt | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/03/2024 | 07h30 | 41-80 | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 08/12/2023 | 09h15 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 08/12/2023 | 13h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 11/12/2023 | 07h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 11/12/2023 | 09h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 11/12/2023 | 10h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 18/12/2023 | 07h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 18/12/2023 | 09h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 21/12/2023 | 07h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 21/12/2023 | 08h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Nguyễn Thị Lan Oanh | 21/12/2023 | 09h00 | GVTC | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 21/02/2024 | 07h30 | 01-35 | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 21/02/2024 | 07h30 | 01-40 | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 21/02/2024 | 07h30 | 36-71 | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 21/02/2024 | 07h30 | 41-80 | DH | 5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 21/02/2024 | 09h00 | | DH | 5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 27/02/2024 | 13h30 | 01-35 | DH | 5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 27/02/2024 | 13h30 | 01-37 | DH | 5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 27/02/2024 | 13h30 | 36-70 | DH | 5305001 | Vật Lý Cơ - Điện | | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 27/02/2024 | 13h30 | 38-73 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 26/02/2024 | 09h00 | 01-35 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 26/02/2024 | 09h00 | 01-36 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 26/02/2024 | 09h00 | 01-37 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 26/02/2024 | 09h00 | 01-38 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 26/02/2024 | 09h00 | 01-42 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 26/02/2024 | 09h00 | 36-69 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 26/02/2024 | 09h00 | 37-73 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 26/02/2024 | 09h00 | 38-74 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 26/02/2024 | 09h00 | 39-76 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Nguyễn Thị Sinh | 26/02/2024 | 09h00 | 43-84 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 01-31 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 01-32 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 01-33 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 01-34 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 01-38 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 01-43 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 32-61 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 33-63 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 34-66 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 35-68 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 39-76 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 07h30 | 44-86 | DH | 5319001 | Đại số tuyến tính | | Nguyễn Thị Sinh | 29/02/2024 | 09h00 | | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 02/03/2024 | 13h30 | 01-30 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 02/03/2024 | 13h30 | 01-32 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 02/03/2024 | 13h30 | 01-34 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 02/03/2024 | 13h30 | 31-60 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 02/03/2024 | 13h30 | 33-64 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 02/03/2024 | 13h30 | 35-67 | DH | 5211005 | Pháp luật đại cương | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 02/03/2024 | 13h30 | 35-68 | DH | 5506204 | Vẽ Mỹ thuật 1 | | Nguyễn Trọng Công Thành | 01/03/2024 | 15h00 | | DH | 5504165 | Nhập môn ngành CK | | Nguyễn Xuân Bảo | 22/12/2023 | | GVTC | DH | 5504252 | Toán ứng dụng cơ khí | | Nguyễn Xuân Bảo | 28/02/2024 | 15h00 | | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Phạm Huy Thành | 27/02/2024 | 09h00 | 01-35 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Phạm Huy Thành | 27/02/2024 | 09h00 | 01-42 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Phạm Huy Thành | 27/02/2024 | 09h00 | 36-70 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Phạm Huy Thành | 27/02/2024 | 09h00 | 43-83 | DH | 5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Thanh Phong | 02/03/2024 | 11h00 | GVTC | DH | 5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Thanh Phong | 02/03/2024 | 14h30 | GVTC | DH | 5505334 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | | Phạm Thanh Phong | 02/03/2024 | 17h00 | GVTC | DH | 5506042 | Nhập môn ngành XD | | Phan Cao Thọ | 11/12/2023 | | GVTC | DH | 5507318 | Hóa đại cương | | Phan Chi Uyên | 19/12/2023 | | GVTC | DH | 5504164 | Nhập môn ngành CĐT | | Phan Nguyễn Duy Minh | 22/02/2024 | 13h30 | | DH | 5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 26/02/2024 | 07h30 | | DH | 5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 26/02/2024 | 07h30 | 01-32 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 26/02/2024 | 07h30 | 01-39 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 26/02/2024 | 07h30 | 33-63 | DH | 5319002 | Giải tích I | | Phan Quang Như Anh | 26/02/2024 | 07h30 | 40-78 | DH | 5506206 | Kiến trúc nhập môn | | Phan Tiến Vinh | 23/02/2024 | 07h30 | | DH | 5505061 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | | Trần Hoàng Vũ | // | | GVTC | DH | 5505187 | Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông | | Trần Hoàng Vũ | // | | GVTC | DH | 5505115 | Tư duy thiết kế | | Trần Hoàng Vũ | // | | GVTC | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 27/02/2024 | 07h30 | | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 27/02/2024 | 07h30 | 01-39 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 27/02/2024 | 07h30 | 01-40 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 27/02/2024 | 07h30 | 40-78 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 27/02/2024 | 07h30 | 41-79 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trần Hồng Lưu | 27/02/2024 | 07h30 | 41-80 | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Trần Hữu Ngô Duy | 24/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Trần Hữu Ngô Duy | 24/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Trần Hữu Ngô Duy | 24/02/2024 | 13h30 | 01-38 | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Trần Hữu Ngô Duy | 24/02/2024 | 13h30 | 39-47 | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Trần Hữu Ngô Duy | 24/02/2024 | 15h00 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Trần Hữu Ngô Duy | 28/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Trần Hữu Ngô Duy | 28/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Trần Hữu Ngô Duy | 28/02/2024 | 09h00 | | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Trần Thị Hương Xuân | 21/02/2024 | 07h30 | | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Trần Thị Hương Xuân | 21/02/2024 | 07h30 | 01-31 | DH | 5305002 | Vật lý Cơ - Nhiệt | | Trần Thị Hương Xuân | 21/02/2024 | 07h30 | 32-61 | DH | 5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 21/02/2024 | 09h00 | | DH | 5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 21/02/2024 | 09h00 | 01-42 | DH | 5305004 | Vật Lý Điện - Từ | | Trần Thị Hương Xuân | 21/02/2024 | 09h00 | 43-84 | DH | 5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Trần Thị Hương Xuân | 27/02/2024 | 15h00 | | DH | 5305003 | Vật lý Cơ - Quang | | Trần Thị Hương Xuân | 27/02/2024 | 15h00 | | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 12/11/2023 | 15h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 12/11/2023 | 16h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 12/12/2023 | 13h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 12/12/2023 | 14h00 | GVTC | DH | 5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Trần Thị Lợi | 14/12/2023 | 07h30 | GVTC | DH | 5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | | Trần Thị Lợi | 14/12/2023 | 15h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 15/12/2023 | 07h30 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 15/12/2023 | 09h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 19/12/2023 | 15h00 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 22/12/2023 | 07h30 | GVTC | DH | 5502003 | Kỹ năng giao tiếp | | Trần Thị Lợi | 22/12/2023 | 09h00 | GVTC | DH | 5507014 | Giáo dục Môi trường | | Trần Thị Phú | 26/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Trần Thị Quỳnh Châu | 24/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Trần Thị Quỳnh Châu | 24/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Trần Thị Quỳnh Châu | 28/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Trần Thị Quỳnh Châu | 28/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Trần Thị Thùy Oanh | 28/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Trần Thị Túy Phượng | 28/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Trần Thị Túy Phượng | 28/02/2024 | 09h00 | | DH | 5319002 | Giải tích I | | Trần Văn Sự | 26/02/2024 | 09h00 | | DH | 5506202 | Hình họa 1 | | Trần Vũ Tiến | 29/02/2024 | 13h30 | | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trịnh Sơn Hoan | 27/02/2024 | 09h00 | 01-30 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trịnh Sơn Hoan | 27/02/2024 | 09h00 | 01-31 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trịnh Sơn Hoan | 27/02/2024 | 09h00 | 31-78 | DH | 5209005 | Triết học Mác-Lênin | | Trịnh Sơn Hoan | 27/02/2024 | 09h00 | 32-62 | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I | | Trương Thị Ánh Tuyết | 24/02/2024 | 07h30 | | DH | 5413002 | Ngoại Ngữ I (nói) | | Trương Thị Ánh Tuyết | 24/02/2024 | 09h00 | | DH | 5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | | Trương Thị Ánh Tuyết | 28/02/2024 | 09h00 | | DH | 5505061 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | | Trương Thị Hoa | 08/01/2024 | | GVTC | DH | 5507203 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | | Võ Văn Quân | 26/02/2024 | 15h00 | | DH | |
Lưu ý:
Đề nghị quý thầy cô giáo nộp đề thi có phê duyệt của Bộ môn/Khoa theo thông báo của Phòng KT-ĐBCLGD-TTPC.
Các lớp học phần số lượng đông được bố trí ở nhiều phòng thi. Các lớp có ghi chú Gn là lớp ghép phòng thi.
Các ý kiến phản hồi về lịch thi cần phản ánh về PĐT trước ngày 08/12/2023.
|