Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN DỰ LỄ TRAO BẰNG TỐT NGHIỆP NGÀY 16/08/2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Ngành |
STT Bằng |
Đợt nhận |
1 |
111250532301 |
Dương
Hiển |
An |
20/04/93 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
705 |
2 |
2 |
111250432101 |
Nguyễn
Thành |
An |
28/12/92 |
11N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
632 |
9 |
3 |
111250722201 |
Nguyễn
Thị Lê |
An |
12/09/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
581 |
1 |
4 |
111250422101 |
Trần
Hoa Vạn |
An |
01/01/93 |
11DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
298 |
5 |
5 |
111250512402 |
Trần
Văn |
An |
27/03/93 |
11D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
276 |
7 |
6 |
111250532280 |
Lê
Công Tuấn |
Anh |
19/08/93 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
671 |
2 |
7 |
111250432103 |
Lê
Phương |
Anh |
20/10/93 |
11N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
633 |
9 |
8 |
111250522203 |
Lê
Thị Kim |
Anh |
01/08/93 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
380 |
10 |
9 |
111250722202 |
Nguyễn
Thị Tố |
Anh |
24/10/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
582 |
1 |
10 |
111250532106 |
Trần
Thị Kim |
Anh |
06/06/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
646 |
2 |
11 |
111250652202 |
Hà
Thị |
Ánh |
15/01/93 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
510 |
6 |
12 |
111250522104 |
Nguyễn
Hòa |
Bảo |
08/05/93 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
347 |
10 |
13 |
111250532308 |
Hồ
Thanh |
Bình |
04/03/93 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
706 |
2 |
14 |
111250732104 |
Nguyễn
Thị |
Chi |
02/10/92 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
442 |
3 |
15 |
111250652106 |
Trần
Thiện |
Chí |
05/03/92 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
511 |
6 |
16 |
111250512305 |
Trần
Hữu |
Chiến |
10/12/93 |
11D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
254 |
7 |
17 |
111250712101 |
Lê
Văn |
Chinh |
06/06/93 |
11H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
407 |
8 |
18 |
111250522106 |
Ngô
Văn Công |
Chính |
01/04/93 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
348 |
10 |
19 |
122250532106 |
Huỳnh
Tấn |
Chung |
02/09/92 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
955 |
2 |
20 |
111250732106 |
Nguyễn
Ngọc |
Chung |
25/02/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
443 |
3 |
21 |
111250712105 |
Lê
Văn |
Cường |
10/01/93 |
11H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
408 |
8 |
22 |
111250522109 |
Nguyễn
Hữu |
Cường |
24/03/92 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
349 |
10 |
23 |
111250632209 |
Nguyễn
Tấn |
Cường |
14/10/93 |
11XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
760 |
21 |
24 |
111250532210 |
Võ
Văn |
Đàn |
20/03/93 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
675 |
2 |
25 |
111250612408 |
Nguyễn
Minh |
Đăng |
16/09/93 |
11XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
874 |
4 |
26 |
122250512105 |
Nguyễn
Đình |
Đảng |
06/08/88 |
12LTD |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
945 |
7 |
27 |
111250432109 |
Phan
Văn |
Đạo |
20/01/92 |
11N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
635 |
9 |
28 |
111250612111 |
Bùi
Tiến |
Đạt |
02/01/93 |
11XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
800 |
4 |
29 |
111250532317 |
Phạm
Tấn Chính |
Đạt |
08/12/93 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
708 |
2 |
30 |
111250732108 |
Phạm
Thị Xuân |
Diệu |
14/05/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
444 |
3 |
31 |
111250422111 |
Lê Sỹ |
Định |
22/12/93 |
11DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
302 |
5 |
32 |
111250712107 |
Lê
Thị Vy |
Đô |
01/11/93 |
11H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
410 |
8 |
33 |
111250632107 |
Dương
Đình |
Đông |
22/10/92 |
11XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
736 |
21 |
34 |
111250612206 |
Nguyễn
Bá |
Đức |
01/05/92 |
11XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
822 |
4 |
35 |
111250532211 |
Nguyễn
Đình |
Đức |
10/08/92 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
676 |
2 |
36 |
111250712109 |
Nguyễn
Trung |
Đức |
11/05/91 |
11H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
412 |
8 |
37 |
111250732111 |
Nguyễn
Văn |
Đức |
28/07/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
445 |
3 |
38 |
111250532212 |
Phạm
Đình |
Đức |
18/08/93 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
677 |
2 |
39 |
111250532321 |
Đinh
Thị Kim |
Dung |
29/05/93 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
710 |
2 |
40 |
111250732112 |
Lê
Thị Bích |
Dung |
03/06/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
446 |
3 |
41 |
111250532322 |
Nguyễn
Thị Phương |
Dung |
04/12/93 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
711 |
2 |
42 |
111250422112 |
Lê
Văn |
Dũng |
13/07/92 |
11DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
303 |
5 |
43 |
111250532324 |
Nguyễn
Công |
Dược |
06/02/91 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
713 |
2 |
44 |
091250511405 |
Nguyễn
Công |
Dương |
15/11/91 |
09D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện |
12 |
7 |
45 |
111250712112 |
Nguyễn
Đức |
Duy |
19/05/93 |
11H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
414 |
8 |
46 |
111250722112 |
Đinh
Thị |
Duyên |
05/07/92 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
542 |
1 |
47 |
111250732113 |
Trịnh
Thị |
Duyên |
05/06/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
447 |
3 |
48 |
111250632111 |
Nguyễn
Trường |
Giang |
20/06/93 |
11XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
738 |
21 |
49 |
111250512111 |
Trần
Quang |
Giang |
01/06/93 |
11D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
221 |
7 |
50 |
111250722210 |
Vũ
Hương |
Giang |
16/08/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
586 |
1 |
51 |
111250722279 |
Võ
Văn |
Giàu |
10/06/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
587 |
1 |
52 |
111250732115 |
Lê
Thị Thu |
Hà |
30/08/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
448 |
3 |
53 |
111250732116 |
Nguyễn
Kim |
Hà |
17/03/92 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
449 |
3 |
54 |
111250722211 |
Nguyễn
Thanh |
Hà |
01/08/92 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
588 |
1 |
55 |
111250612121 |
Bùi
Văn |
Hải |
28/11/93 |
11XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
802 |
4 |
56 |
111250512419 |
Lê
Hoàng |
Hải |
28/08/93 |
11D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
282 |
7 |
57 |
111250732118 |
Đoàn
Thị |
Hằng |
22/10/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
450 |
3 |
58 |
111250722214 |
Hồ
Thị Thanh |
Hằng |
15/10/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
590 |
1 |
59 |
111250732119 |
Lương
Thị |
Hằng |
26/03/92 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
451 |
3 |
60 |
111250532216 |
Đoàn
Đức |
Hạnh |
31/08/93 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
679 |
2 |
61 |
111250532330 |
Phan
Việt |
Hạnh |
16/11/92 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
715 |
17 |
62 |
111250652116 |
Trần
Thị |
Hạnh |
10/12/93 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
513 |
6 |
63 |
122250522107 |
Dương
Mỹ |
Hão |
15/02/92 |
12LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
949 |
10 |
64 |
111250532331 |
Trần
Công |
Hảo |
23/03/93 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
716 |
17 |
65 |
111250652117 |
Huỳnh
Hữu |
Hậu |
08/11/93 |
11KT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
495 |
6 |
66 |
111250632113 |
Nguyễn
Thị |
Hiên |
03/01/93 |
11XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
740 |
21 |
67 |
111250722216 |
Dương
Thị |
Hiền |
01/06/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
592 |
1 |
68 |
111250642217 |
Hoàng
Quốc |
Hiền |
20/02/92 |
11XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
803 |
4 |
69 |
111250642217 |
Hoàng
Quốc |
Hiền |
20/02/92 |
11XH2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
913 |
12 |
70 |
111250512421 |
Nguyễn |
Hiệp |
19/03/92 |
11D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
283 |
7 |
71 |
111250522122 |
Lê
Văn |
Hiếu |
09/07/93 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
354 |
10 |
72 |
122250532118 |
Nguyễn
Hữu |
Hiếu |
28/09/89 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
961 |
17 |
73 |
111250422214 |
Phan
Trung |
Hiếu |
01/04/93 |
11DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
329 |
5 |
74 |
111250512318 |
Thân
Văn Minh |
Hiếu |
22/08/93 |
11D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
259 |
7 |
75 |
111250522220 |
Trương
Công |
Hiếu |
20/03/93 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
384 |
10 |
76 |
122250532119 |
Võ
Như |
Hiếu |
26/01/92 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
962 |
17 |
77 |
122250522108 |
Nguyễn
Công |
Hiệu |
09/06/92 |
12LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
950 |
10 |
78 |
111250512116 |
Nguyễn |
Hoà |
01/01/93 |
11D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
223 |
7 |
79 |
111250532335 |
Trần
Thị |
Hoàn |
05/09/93 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
719 |
17 |
80 |
111250532125 |
Nguyễn
Minh |
Hoàng |
24/10/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
653 |
17 |
81 |
111250522124 |
Nguyễn
Việt |
Hoàng |
09/06/93 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
355 |
10 |
82 |
111250522221 |
Phạm
Đăng |
Hoàng |
24/03/93 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
385 |
10 |
83 |
122250532121 |
Võ
Công |
Hoàng |
22/03/88 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
964 |
17 |
84 |
111250722126 |
Huỳnh
Thị Tuý |
Hồng |
25/11/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
550 |
1 |
85 |
111250732125 |
Nguyễn
Thị Kim |
Hồng |
11/03/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
453 |
3 |
86 |
111250722127 |
Phan
Thị Thuý |
Hồng |
28/04/92 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
454 |
3 |
87 |
111250522222 |
Trần
Ngọc |
Hợp |
22/07/92 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
386 |
10 |
88 |
111250732126 |
Lê
Thị Thành |
Huế |
01/03/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
455 |
19 |
89 |
111250732127 |
Dương
Ngọc |
Hùng |
19/09/91 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
457 |
19 |
90 |
111250522225 |
Lưu
Thanh |
Hùng |
16/10/92 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
387 |
10 |
91 |
111250722223 |
Nguyễn
Đình |
Hùng |
18/07/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
596 |
1 |
92 |
111250632115 |
Nguyễn
Thanh |
Hùng |
13/04/93 |
11XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
741 |
21 |
93 |
111250522229 |
Lê
Thị |
Hương |
26/06/93 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
388 |
10 |
94 |
111250722224 |
Trần
Thị |
Hường |
02/09/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
597 |
1 |
95 |
111250532128 |
Đoàn
Quang |
Huy |
10/10/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
654 |
17 |
96 |
111250612219 |
Huỳnh
Bảo |
Huy |
09/05/93 |
11XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
825 |
4 |
97 |
111250532223 |
Lê
Quốc |
Huy |
07/05/92 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
682 |
17 |
98 |
111250532224 |
Nguyễn
Ngọc |
Huy |
06/10/93 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
683 |
17 |
99 |
112250532127 |
Nguyễn
Văn |
Huy |
01/08/91 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
533 |
17 |
100 |
111250512220 |
Trần
Huỳnh Phước |
Huy |
24/09/93 |
11D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
241 |
7 |
101 |
111250732131 |
Bùi
Thị Thu |
Huyền |
15/10/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
459 |
19 |
102 |
111250732194 |
Trần
Thị Lệ |
Huyền |
22/08/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
460 |
19 |
103 |
111250732132 |
Võ
Thị Như |
Huyền |
29/01/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
461 |
19 |
104 |
122250532122 |
Huỳnh
Bá Phi |
Khanh |
30/05/92 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
965 |
17 |
105 |
111250632117 |
Nguyễn
Quang |
Khánh |
20/05/93 |
11XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
742 |
21 |
106 |
111250512423 |
Nguyễn
Văn |
Khánh |
10/11/92 |
11D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
284 |
7 |
107 |
111250642120 |
Nguyễn
Viết |
Khánh |
14/09/93 |
11XH1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
896 |
12 |
108 |
111250522192 |
Lê
Đăng |
Khoa |
09/01/89 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
358 |
10 |
109 |
111250422128 |
Bùi
Xuân |
Khương |
02/01/93 |
11DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
308 |
5 |
110 |
111250722229 |
Phạm
Bá |
Khương |
22/12/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
600 |
1 |
111 |
111250432122 |
Trần
Xuân |
Kiên |
04/03/93 |
11N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
638 |
0 |
112 |
122250532125 |
Lê
Thị |
Lam |
02/11/92 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
966 |
-1 |
113 |
111250532134 |
Hoàng
Thị |
Liên |
15/09/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
655 |
13 |
114 |
111250722233 |
Nguyễn
Thị |
Liên |
08/06/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
601 |
16 |
115 |
111250722133 |
Đào
Thị Mỹ |
Liễu |
14/07/92 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
552 |
16 |
116 |
111250642122 |
Hoàng
Nhật |
Linh |
30/04/92 |
11XH1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
897 |
12 |
117 |
111250652130 |
Võ
Văn Nhật |
Linh |
02/12/92 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
514 |
6 |
118 |
111250532136 |
Võ
Đăng |
Lĩnh |
03/10/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
656 |
13 |
119 |
111250732139 |
Trần
Thị Thu |
Loan |
16/10/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
463 |
19 |
120 |
111250712126 |
Võ
Thị Ngọc |
Loan |
01/01/93 |
11H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
420 |
8 |
121 |
111250642125 |
Hứa
Đại |
Lộc |
16/05/93 |
11XH1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
898 |
12 |
122 |
111250652132 |
Trương
Tấn |
Lộc |
08/01/94 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
515 |
6 |
123 |
111250522135 |
Phạm
Ngọc |
Long |
28/02/93 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
359 |
15 |
124 |
111250442131 |
Lưu
Văn |
Lực |
07/10/93 |
11CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
191 |
9 |
125 |
111250722139 |
Vũ
Thị Thanh |
Ly |
10/01/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
556 |
16 |
126 |
111250522232 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Mai |
06/04/92 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
389 |
0 |
127 |
122250532137 |
Nguyễn
Đắc |
Mạnh |
15/06/91 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
970 |
13 |
128 |
111250432128 |
Chung
Quang |
Minh |
16/05/93 |
11N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
639 |
9 |
129 |
111250532137 |
Nguyễn
Thị |
Minh |
|
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
TN113 |
13 |
130 |
111250532237 |
Nguyễn
Văn |
Minh |
24/02/92 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
685 |
13 |
131 |
111250432130 |
Vũ
Văn |
Minh |
|
11N |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
TN113 |
9 |
132 |
111250532355 |
Lê
Thị Ái |
My |
10/01/93 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
724 |
13 |
133 |
111250722143 |
Trần
Thị Hà |
My |
19/05/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
558 |
16 |
134 |
111250732142 |
Võ
Thị Thi |
Mỹ |
15/01/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
465 |
19 |
135 |
111250532357 |
Nguyễn
Lê Nhật |
Nam |
03/06/93 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
725 |
13 |
136 |
111250612433 |
Tạ
Đình |
Nam |
11/10/93 |
11XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
883 |
4 |
137 |
111250522236 |
Trần
Tiến |
Nam |
17/07/92 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
390 |
15 |
138 |
111250722145 |
Nguuyễn
Thị Thanh |
Nga |
06/03/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
560 |
16 |
139 |
111250722238 |
Nguyễn
Thị Kim |
Nga |
22/03/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
604 |
16 |
140 |
111250732144 |
Phạm
Thị |
Nga |
22/09/92 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
466 |
19 |
141 |
111250532139 |
Lê
Thị Kim |
Ngân |
10/05/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
657 |
13 |
142 |
111250722239 |
Trần
Thị Kim |
Ngân |
19/01/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
605 |
16 |
143 |
111250652137 |
Đỗ
Diệp |
Ngọc |
10/03/93 |
11KT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
499 |
6 |
144 |
111250632127 |
Nguyễn
Văn |
Ngọc |
25/05/92 |
11XC1 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
745 |
0 |
145 |
111250512228 |
Bùi
Hải Đăng |
Nguyên |
03/03/93 |
11D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
245 |
7 |
146 |
111250732146 |
Hứa
Thị Thanh |
Nguyên |
15/04/91 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
467 |
19 |
147 |
111250612231 |
Phan |
Nguyên |
|
11XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
TN113 |
0 |
148 |
111250642236 |
Trương
Nguyễn Trường |
Nguyên |
24/05/93 |
11XH2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
918 |
12 |
149 |
111250732147 |
Nguyễn
Thị |
Nha |
20/10/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
468 |
19 |
150 |
111250522139 |
Phan
Thanh |
Nhàn |
17/10/93 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
361 |
15 |
151 |
111250612233 |
Phan
Ngọc |
Nhân |
03/05/93 |
11XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
831 |
4 |
152 |
111250512429 |
Lê
Văn |
Nhẫn |
11/04/92 |
11D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
286 |
20 |
153 |
111250722245 |
Phan
Thị Bội |
Như |
03/08/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
609 |
16 |
154 |
111250722147 |
Lê
Thị Hồng |
Nhung |
23/07/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
561 |
16 |
155 |
111250722148 |
Phạm
Thị |
Nhung |
25/02/92 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
562 |
16 |
156 |
111250732149 |
Phạm
Thị |
Nhung |
25/09/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
469 |
19 |
157 |
111250712132 |
Đặng
Thị Hà |
Ni |
06/04/93 |
11H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
424 |
0 |
158 |
111250722149 |
Trần
Thị Kim |
Oanh |
19/03/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
563 |
16 |
159 |
111250722247 |
Võ
Thị Huỳnh |
Oanh |
20/04/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
610 |
16 |
160 |
111250532144 |
Nguyễn
Huỳnh Tấn |
Phát |
27/03/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
659 |
17 |
161 |
111250532145 |
Nguyễn
Tấn |
Phát |
05/11/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
660 |
13 |
162 |
111250512332 |
Nguyễn
Trường |
Phi |
29/06/93 |
11D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
265 |
20 |
163 |
111250422232 |
Bùi
Ngọc |
Phong |
20/07/93 |
11DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
336 |
5 |
164 |
111250442144 |
Hồ
Khắc Bảo |
Phong |
27/08/93 |
11CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
198 |
9 |
165 |
111250732153 |
Trần
Thị |
Phong |
20/08/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
472 |
19 |
166 |
111250652145 |
Võ
Quí |
Phú |
13/11/93 |
11KT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
500 |
6 |
167 |
111250512333 |
Nguyễn
Văn |
Phúc |
08/09/93 |
11D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
266 |
20 |
168 |
111250722150 |
Nguyễn
Văn |
Phúc |
12/09/92 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
564 |
11 |
169 |
111250512234 |
Võ
Thuyết |
Phục |
03/07/93 |
11D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
247 |
20 |
170 |
111250642137 |
Phan |
Phụng |
10/08/92 |
11XH1 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
904 |
12 |
171 |
111250612144 |
Nguyễn
Văn |
Phước |
29/07/93 |
11XD1 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
811 |
4 |
172 |
111250652146 |
Võ
Văn |
Phước |
10/04/93 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
516 |
6 |
173 |
111250422139 |
Dương
Hồng |
Phương |
20/10/92 |
11DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
313 |
5 |
174 |
111250532146 |
Nguyễn
Minh |
Phương |
12/07/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
661 |
13 |
175 |
111250722151 |
Trương
Thuý |
Phượng |
04/11/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
565 |
11 |
176 |
122250532147 |
Nguyễn
Kim |
Quân |
03/01/91 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
974 |
13 |
177 |
122250412107 |
Đặng
Văn |
Quang |
31/08/92 |
12LTC |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
933 |
9 |
178 |
111250522150 |
Đoàn
Công |
Quốc |
28/05/93 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
364 |
15 |
179 |
111250652199 |
Nguyễn
Duy |
Quý |
12/04/93 |
11KT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
502 |
6 |
180 |
111250512132 |
Nguyễn
Văn |
Quý |
26/01/93 |
11D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
227 |
20 |
181 |
111250712138 |
Nguyễn
Đức |
Sang |
16/08/92 |
11H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
429 |
8 |
182 |
111250732159 |
Phan
Thị Thu |
Sinh |
26/09/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
473 |
14 |
183 |
111250512138 |
Nguyễn
Song Trường |
Sơn |
03/09/93 |
11D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
230 |
20 |
184 |
111250522153 |
Hồ
Viết |
Sung |
26/08/92 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
366 |
15 |
185 |
111250612242 |
Nguyễn
Khánh |
Tài |
17/11/93 |
11XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
834 |
4 |
186 |
111250532251 |
Nguyễn
Hoàng |
Tâm |
28/05/93 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
692 |
13 |
187 |
111250422246 |
Nguyễn
Huy |
Tâm |
02/08/90 |
11DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
340 |
5 |
188 |
111250612347 |
Trần
Viết |
Tâm |
08/04/93 |
11XD3 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
864 |
4 |
189 |
111250612243 |
Trương
Công |
Tân |
20/04/93 |
11XD2 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
835 |
4 |
190 |
111250632240 |
Võ
Anh |
Tân |
14/02/93 |
11XC2 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
768 |
21 |
191 |
111250722157 |
Bùi
Hữu |
Tây |
09/03/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
566 |
11 |
192 |
111250532178 |
Nguyễn
Văn |
Thạch |
23/10/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
664 |
22 |
193 |
111250732160 |
Lâm
Thị Ngọc |
Thắm |
13/06/92 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
474 |
14 |
194 |
111250442160 |
Trương
Công |
Thắm |
16/09/91 |
11CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
205 |
0 |
195 |
111250722159 |
Trương
Thị |
Thắm |
30/10/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
567 |
11 |
196 |
111250512346 |
Võ
Khắc |
Thân |
08/01/93 |
11D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
270 |
20 |
197 |
101250641151 |
Đặng
Công |
Thắng |
25/04/90 |
10XH |
Xây dựng Hạ tầng Đô thị |
128 |
12 |
198 |
111250652160 |
Đặng
Văn |
Thắng |
08/01/91 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
517 |
6 |
199 |
111250632340 |
Hà
Ngọc |
Thắng |
02/02/92 |
11XC3 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
788 |
21 |
200 |
111250532153 |
Lê
Đức |
Thắng |
22/12/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
665 |
22 |
201 |
111250522255 |
Phan
Quốc |
Thắng |
19/10/91 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
393 |
15 |
202 |
111250512249 |
Lê
Cảnh |
Thanh |
20/09/93 |
11D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
248 |
20 |
203 |
111250632341 |
Lê
Quốc |
Thanh |
04/08/92 |
11XC3 |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
789 |
21 |
204 |
122250532150 |
Lê
Thị Bích |
Thanh |
20/04/92 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
977 |
22 |
205 |
122250612122 |
Huỳnh
Thiện |
Thành |
07/05/90 |
12LTX |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
993 |
4 |
206 |
111250522259 |
Nguyễn
Đông |
Thành |
16/01/92 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
395 |
15 |
207 |
122250522121 |
Nguyễn
Thị |
Thành |
24/06/91 |
12LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
952 |
15 |
208 |
111250522260 |
Phạm
Quang |
Thạnh |
17/10/93 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
396 |
15 |
209 |
111250732162 |
Cao
Thị Thu |
Thảo |
22/07/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
475 |
14 |
210 |
111250652163 |
Đặng
Nguyên |
Thảo |
10/12/93 |
11KT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
503 |
6 |
211 |
111250732163 |
Dương
Thị Thu |
Thảo |
16/03/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
476 |
14 |
212 |
122250522123 |
Hồ
Văn |
Thảo |
05/04/91 |
12LTDT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
953 |
15 |
213 |
111250532276 |
Lê Tự
Thanh |
Thảo |
18/10/93 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
695 |
22 |
214 |
111250732164 |
Phạm
Thị Thu |
Thảo |
10/07/92 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
477 |
14 |
215 |
111250732165 |
Phạm
Thị Thu |
Thảo |
29/11/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
478 |
14 |
216 |
111250522162 |
Võ Hồ
Nguyên |
Thảo |
25/11/93 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
369 |
15 |
217 |
111250722254 |
Trần
Xuân |
Thạo |
16/03/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
613 |
11 |
218 |
111250732166 |
Võ
Thân |
Thế |
01/01/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
479 |
14 |
219 |
111250422155 |
Bùi
Quốc |
Thi |
19/08/93 |
11DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
318 |
5 |
220 |
111250422275 |
Võ
Đình |
Thìn |
27/11/90 |
11DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
342 |
5 |
221 |
111250712144 |
Nguyễn
Thị Đông |
Thịnh |
08/06/93 |
11H |
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
432 |
8 |
222 |
111250512253 |
Thái
Toàn |
Thịnh |
12/01/93 |
11D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
250 |
0 |
223 |
122250532153 |
Phạm
Văn |
Thọ |
25/02/85 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
978 |
22 |
224 |
111250412151 |
Nguyễn
Văn |
Thôi |
22/01/93 |
11C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
143 |
0 |
225 |
122250532155 |
Nguyễn
Văn |
Thôi |
26/05/92 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
979 |
22 |
226 |
111250512448 |
Võ
Minh |
Thông |
16/12/93 |
11D4 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
292 |
20 |
227 |
111250722257 |
Nguyễn
Thị |
Thu |
27/11/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
615 |
11 |
228 |
111250732170 |
Nguyễn
Thị |
Thuận |
07/03/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
482 |
14 |
229 |
111250722258 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Thuận |
05/10/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
616 |
11 |
230 |
111250722259 |
Nguyễn
Văn |
Thuận |
22/02/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
617 |
11 |
231 |
111250722164 |
Huỳnh
Thị Thu |
Thương |
12/06/92 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
570 |
11 |
232 |
111250532258 |
Phùng
Xuân |
Thương |
01/02/93 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
696 |
22 |
233 |
111250732172 |
Nguyễn
Thị |
Thúy |
07/08/92 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
483 |
14 |
234 |
111250722165 |
Ngô
Thị Xuân |
Thùy |
28/02/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
571 |
11 |
235 |
111250722166 |
Trần
Thị Thanh |
Thủy |
09/01/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
572 |
11 |
236 |
111250652174 |
Phạm
Đình |
Thụy |
15/06/93 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
518 |
6 |
237 |
111250612449 |
Nguyễn
Văn |
Ti |
13/03/93 |
11XD4 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
888 |
4 |
238 |
111250652176 |
Trương
Đăng |
Tiến |
07/11/92 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
519 |
6 |
239 |
111250512353 |
Lê
Trung |
Tín |
30/01/93 |
11D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
271 |
20 |
240 |
111250512256 |
Trần
Duy |
Tín |
22/04/92 |
11D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
251 |
20 |
241 |
111250652177 |
Nguyễn
Thị |
Tính |
03/03/93 |
11KT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
505 |
6 |
242 |
111250722262 |
Phạm
Ngọc |
Tính |
20/01/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
619 |
0 |
243 |
111250532162 |
Nguyễn
Đình |
Toàn |
12/11/92 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
666 |
22 |
244 |
111250442168 |
Trần
Bảo |
Toàn |
30/11/91 |
11CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
211 |
9 |
245 |
111250732176 |
Đỗ
Thị Mai |
Trâm |
01/10/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
484 |
0 |
246 |
111250532163 |
Nguyễn
Thị Bích |
Trâm |
27/05/93 |
11T1 |
Công nghệ Thông tin |
667 |
22 |
247 |
122250532162 |
Trần
Thị |
Trang |
01/08/92 |
12LTT |
Công nghệ Thông tin |
982 |
22 |
248 |
111250722265 |
Tạ Lữ
Tuấn |
Tri |
18/02/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
620 |
11 |
249 |
111250722169 |
Lê Tự |
Trí |
03/12/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
574 |
18 |
250 |
111250722266 |
Bùi
Thị Nữ |
Trinh |
10/04/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
621 |
18 |
251 |
111250722267 |
Nguyễn
Thái |
Trinh |
18/05/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
622 |
18 |
252 |
111250722281 |
Văn
Thị |
Trinh |
22/09/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
623 |
18 |
253 |
111250722268 |
Võ
Thị |
Trinh |
21/08/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
624 |
18 |
254 |
111250512356 |
Nguyễn
Công |
Trình |
05/07/93 |
11D3 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
273 |
20 |
255 |
111250512150 |
Phạm
Khánh |
Trình |
12/08/93 |
11D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
234 |
20 |
256 |
111250532265 |
Hồ
Anh |
Trung |
03/10/93 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
700 |
22 |
257 |
111250512154 |
Hồ
Văn |
Trung |
11/09/93 |
11D1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
235 |
20 |
258 |
111250722172 |
Phạm
Văn |
Trung |
01/08/92 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
576 |
18 |
259 |
111250522174 |
Trần
Văn |
Trung |
05/05/93 |
11DT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
373 |
15 |
260 |
101250411151 |
Trương
Đình |
Trung |
30/05/91 |
10C1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo |
31 |
9 |
261 |
111250652182 |
Hoàng
Tấn |
Trường |
19/07/92 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
520 |
6 |
262 |
111250642276 |
Võ
Xuân |
Trường |
15/10/93 |
11XH2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
927 |
12 |
263 |
111250642266 |
Nguyễn
Khắc |
Truyền |
05/06/93 |
11XH2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
928 |
12 |
264 |
111250652186 |
Nguyễn
Lý |
Tú |
14/04/83 |
11KT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
521 |
0 |
265 |
111250422162 |
Nguyễn
Văn |
Tú |
23/10/92 |
11DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
319 |
0 |
266 |
111250722270 |
Đặng
Văn |
Tuấn |
18/08/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
625 |
18 |
267 |
111250422165 |
Nguyễn
Anh |
Tuấn |
03/06/93 |
11DL1 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
321 |
5 |
268 |
111250512262 |
Nguyễn
Đăng |
Tuấn |
26/08/93 |
11D2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
253 |
20 |
269 |
111250532388 |
Nguyễn
Văn |
Tuấn |
22/10/92 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
730 |
22 |
270 |
111250522274 |
Nguyễn
Lê Thanh |
Tùng |
01/01/93 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
402 |
15 |
271 |
111250422265 |
Nguyễn
Thanh |
Tùng |
02/09/92 |
11DL2 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
345 |
5 |
272 |
111250532391 |
Hồ
Văn |
Tửu |
26/02/93 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
731 |
22 |
273 |
111250442178 |
Hà
Minh |
Tuyên |
30/04/93 |
11CDT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử |
214 |
9 |
274 |
111250722177 |
Nguyễn
Thị |
Tuyên |
01/04/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
578 |
18 |
275 |
111250532284 |
Đặng
Thị |
Vân |
30/01/90 |
11T2 |
Công nghệ Thông tin |
702 |
17 |
276 |
111250722178 |
Nguyễn
Thị |
Vân |
27/02/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
579 |
18 |
277 |
111250722179 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Vi |
28/01/93 |
11MT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
580 |
18 |
278 |
111250532393 |
Giang
Nguyễn Quốc |
Việt |
08/09/92 |
11T3 |
Công nghệ Thông tin |
732 |
13 |
279 |
111250522281 |
Bùi
Hoàng |
Vinh |
04/05/93 |
11DT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
- Truyền thông |
405 |
15 |
280 |
112250532173 |
Võ
Ngọc |
Vinh |
23/02/91 |
11LTT |
Công nghệ Thông tin |
534 |
22 |
281 |
111250642270 |
Dương
Hoàng |
Vũ |
24/12/89 |
11XH2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình
Xây dựng |
930 |
-1 |
282 |
111250722276 |
Nguyễn
Hoàng |
Vũ |
01/06/93 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
629 |
18 |
283 |
111250652197 |
Nguyễn
Đào Minh |
Vương |
05/01/93 |
11KT1 |
Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc |
509 |
6 |
284 |
111250732184 |
Nguyễn
Thị |
Vương |
03/07/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
489 |
14 |
285 |
111250732185 |
Phạm
Thị Tường |
Vương |
09/04/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
490 |
14 |
286 |
122250632117 |
Hoàng
Ngọc |
Vỹ |
03/10/91 |
12LTCD |
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
944 |
21 |
287 |
111250732186 |
Lê
Thị |
Xuyến |
06/06/91 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
491 |
14 |
288 |
111250732189 |
Trần
Thị |
Ý |
10/07/93 |
11HTP |
Công nghệ Thực phẩm |
493 |
14 |
289 |
111250722278 |
Nguyễn
Thị |
Yến |
17/09/92 |
11MT2 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
631 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng ngày 15 tháng 08 năm 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|