| Đai học Đà Nẵng | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
| KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP CHÍNH TRỊ | |||||||
| Kỳ thi ngày 07/06/08 - dành cho Khóa 05 Cao đẳng | |||||||
| ( Danh sách xếp theo ABC, các sinh viên khóa cũ xếp ở cuối danh sách) | |||||||
| SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Phòng thi | Ghi chú | ||
| 001 | Trần Văn | A | 20/06/83 | 05Đ1 | 9 | ||
| 002 | Huỳnh Thị Mỹ | Ái | 02/07/87 | 05MT2 | 9 | ||
| 003 | Nguyễn Phước Vĩnh | Ái | 13/06/87 | 05T2 | 9 | ||
| 004 | Đinh Duy | An | 16/09/83 | 05CĐT | 6 | ||
| 005 | Hoàng Trọng | An | 17/04/86 | 05XT | 4 | Không đạt | |
| 006 | Nguyễn Quốc | An | 24/10/86 | 05ĐT | 5 | ||
| 007 | Trần Viết | An | 04/08/85 | 05XC1 | 6 | ||
| 008 | Trương Quang | An | 12/07/86 | 05T1 | 8 | ||
| 009 | Hồ Ngọc | Anh | 01/11/87 | 05Đ2 | 8 | ||
| 010 | Hồ Như | Anh | 23/03/84 | 05C2 | 6 | ||
| 011 | Lê Tuấn | Anh | 27/11/87 | 05Đ2 | 7 | ||
| 012 | Nguyễn Chính | Anh | 22/11/85 | 05XT | 7 | ||
| 013 | Nguyễn Như | Anh | 24/08/85 | 05CĐT | 6 | ||
| 014 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 28/10/86 | 05HTP | 8 | ||
| 015 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 01/04/87 | 05MT1 | 8 | ||
| 016 | Trần Thị Duyên | Anh | 22/11/86 | 05MT2 | 8 | ||
| 017 | Trần Thị Thục | Anh | 28/08/86 | 05T1 | 8 | ||
| 018 | Trần Văn | Anh | 17/11/85 | 05ĐL | 6 | ||
| 019 | Trần Việt | Anh | 08/09/84 | 05Đ1 | 6 | ||
| 020 | Nguyễn Tuấn | Anh.. | 22/01/86 | 05ĐL | 7 | ||
| 021 | Lê Viết | Ảnh | 22/05/87 | 05Đ2 | 6 | ||
| 022 | Phan Thị Ngọc | Ánh | 10/11/85 | 05MT1 | 7 | ||
| 023 | Vũ Ngọc | Ánh | 20/08/85 | 05N | 4 | Không đạt | |
| 024 | Phan Công | Ân | 17/04/87 | 05C2 | 6 | ||
| 025 | Lê Thị Thu | Ba | 01/01/86 | 05XC2 | 7 | ||
| 026 | Nguyễn Ngọc | Ba | 10/08/84 | 05C2 | 7 | ||
| 027 | Đặng Quốc | Bảo | 11/10/87 | 05ĐL | 7 | ||
| 028 | Phạm Ngọc | Bảo | 28/11/83 | 05Đ1 | 7 | ||
| 029 | Lê Huy | Báo | 10/09/85 | 05XC1 | 4 | Không đạt | |
| 030 | Nguyễn Hải | Bằng | 27/11/87 | 05T2 | 5 | ||
| 031 | Nguyễn Đăng | Bay | 02/06/84 | 05Đ1 | 8 | ||
| 032 | Đặng Thị Hồng | Bích | 13/08/87 | 05MT2 | 7 | ||
| 033 | Nguyễn Văn | Biên | 01/10/87 | 05XT | 8 | ||
| 034 | Hoàng Văn | Bình | 06/03/84 | 05Đ2 | 6 | ||
| 035 | Lê Chiêu | Bình | 11/11/87 | 05ĐT | 9 | ||
| 036 | Phạm Công | Bình | 02/09/86 | 05Đ2 | 8 | ||
| 037 | Trần Thanh | Bình | 10/01/84 | 05Đ2 | 8 | ||
| 038 | La | Cai | 17/04/86 | 05CĐT | 7 | ||
| 039 | Phan Văn | Cảm | 02/07/86 | 05XT | 6 | ||
| 040 | Phan Hữu | Cảnh | 10/02/85 | 05T2 | 7 | ||
| 041 | Tống Viết | Cảnh | 26/03/86 | 05C2 | 5 | ||
| 042 | Phạm Ngọc | Châu | 10/08/86 | 05XC2 | 7 | ||
| 043 | Phan Công | Châu | 05/09/86 | 05XT | 8 | ||
| 044 | Đỗ Minh | Chí | 13/12/84 | 05CĐT | 9 | ||
| 045 | Phan | Chí | 11/12/85 | 05T1 | 9 | ||
| 046 | Trần Minh | Chiến | 30/04/87 | 05ĐT | 6 | ||
| 047 | Võ Văn | Chiến | 08/02/86 | 05XD | 7 | ||
| 048 | Đặng Văn | Chín | 08/11/86 | 05HTP | 7 | ||
| 049 | Phạm Đình | Chinh | 05/03/87 | 05XD | 7 | ||
| 050 | Phạm Hồng | Chức | 17/11/87 | 05C2 | 8 | ||
| 051 | Bùi Văn | Chương | 17/09/86 | 05ĐT | 8 | ||
| 052 | Lê Hoàng | Chương | 30/11/87 | 05XC1 | 7 | ||
| 053 | Lê Hữu | Chương | 13/07/86 | 05N | 6 | ||
| 054 | Nguyễn Văn | Công | 19/12/84 | 05C2 | 9 | ||
| 055 | Phạm Thành | Công | 26/11/86 | 05C1 | 7 | ||
| 056 | Nguyễn Khắc | Cừ | 02/10/84 | 05N | 7 | ||
| 057 | Phan Xuân | Cương | 06/03/87 | 05T1 | 7 | ||
| 058 | Trịnh Quang | Cương | 02/01/84 | 05H | 7 | ||
| 059 | Bùi Tá | Cường | 04/02/85 | 05C2 | 5 | ||
| 060 | Hồ Mạnh | Cường | 01/08/85 | 05XC2 | 5 | ||
| 061 | Lương Viết | Cường | 20/07/79 | 05Đ1 | 4 | Không đạt | |
| 062 | Ngô Trí | Cường | 19/05/84 | 05MT2 | 5 | ||
| 063 | Nguyễn Cao | Cường | 18/07/86 | 05XT | 8 | ||
| 064 | Nguyễn Duy | Cường | 04/02/84 | 05Đ1 | Vắng | ||
| 065 | Nguyễn Duy | Cường | 12/09/85 | 05T2 | 7 | ||
| 066 | Nguyễn Đức | Cường | 28/03/84 | 05XT | 6 | ||
| 067 | Nguyễn Đức | Cường | 26/10/85 | 05H | 8 | ||
| 068 | Phan Hùng | Cường | 25/09/86 | 05CĐT | 7 | ||
| 069 | Trần Việt | Cường | 13/07/87 | 05Đ2 | 7 | ||
| 070 | Nguyễn | Da | 22/10/85 | 05Đ1 | Vắng | ||
| 071 | Phạm Nguyên | Danh | 23/05/85 | 05XC1 | 3 | Không đạt | |
| 072 | Võ Lưu | Danh | 02/01/86 | 05XC2 | 7 | ||
| 073 | Nguyễn Thị | Diễm | 15/01/87 | 05MT1 | 8 | ||
| 074 | Trần Hoàng | Diễm | 15/11/87 | 05HTP | 7 | ||
| 075 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | 09/09/84 | 05MT2 | 8 | ||
| 076 | Phạm Thị Ngọc | Diệu | 28/05/86 | 05MT1 | 5 | ||
| 077 | Lê Công | Duẫn | 29/08/87 | 05XT | 8 | ||
| 078 | Vũ Văn | Duấn | 15/01/86 | 05XC2 | 7 | ||
| 079 | Hồ Phương | Dung | 28/07/87 | 05MT1 | 7 | ||
| 080 | Nguyễn Thị | Dung | 01/01/85 | 05Đ1 | 7 | ||
| 081 | Đặng Thế | Dũng | 06/02/85 | 05C2 | 8 | ||
| 082 | Hoàng Tiến | Dũng | 17/10/86 | 05XT | 8 | ||
| 083 | Huỳnh Tiến | Dũng | 17/01/84 | 05CĐT | 8 | ||
| 084 | Lê Anh | Dũng | 06/06/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 085 | Lê Gia | Dũng | 15/04/84 | 05ĐT | Vắng | ||
| 086 | Lê Việt | Dũng | 19/11/85 | 05Đ2 | 5 | ||
| 087 | Nguyễn Đình | Dũng | 04/01/82 | 05XC2 | Vắng | ||
| 088 | Nguyễn Hữu | Dũng | 01/01/85 | 05Đ1 | 4 | Không đạt | |
| 089 | Nguyễn Thanh | Dũng | 29/04/86 | 05CĐT | 5 | ||
| 090 | Phan Minh | Dũng | 23/08/85 | 05C2 | 8 | ||
| 091 | Trần Minh | Dũng | 15/10/87 | 05ĐT | 8 | ||
| 092 | Võ Bá | Dũng | 08/09/85 | 05ĐT | 6 | ||
| 093 | Lê Đình | Dụng | 25/01/86 | 05Đ1 | 6 | ||
| 094 | Dương Ngọc | Duy | 10/08/86 | 05C1 | 6 | ||
| 095 | Ngô Quang | Duy | 15/02/86 | 05ĐT | 7 | ||
| 096 | Vũ Mạnh | Duy | 01/06/85 | 05H | 7 | ||
| 097 | Huỳnh Thị | Dự | 30/01/87 | 05H | 8 | ||
| 098 | Hoàng Ánh | Dương | 11/01/85 | 05Đ2 | 5 | ||
| 099 | Hoàng Tuấn | Dương | 02/04/84 | 05C2 | 6 | ||
| 100 | Nguyễn Văn | Dương | 06/03/84 | 05XC2 | 6 | ||
| 101 | Phạm Trung | Dương | 15/09/86 | 05C1 | 8 | ||
| 102 | Nguyễn Văn | Dưỡng | 05/09/84 | 05N | 8 | ||
| 103 | Hồ Văn | Đành | 23/10/82 | 05C2 | 6 | ||
| 104 | Phan Huy | Đào | 23/06/86 | 05XT | 4 | Không đạt | |
| 105 | Nguyễn Văn | Đạo | 16/06/86 | 05C2 | 9 | ||
| 106 | Đồng Thành | Đạt | 05/06/86 | 05C1 | 7 | ||
| 107 | Hồ Tuấn | Đạt | 02/11/87 | 05XC1 | 6 | ||
| 108 | Lê Tiến | Đạt | 06/02/85 | 05CĐT | 5 | ||
| 109 | Nguyễn Trung | Đạt | 19/02/85 | 05Đ2 | Vắng | ||
| 110 | Nguyễn Viết Hải | Đăng | 02/01/87 | 05XT | 10 | ||
| 111 | Lê Phước | Đẩu | 23/07/87 | 05ĐT | 7 | ||
| 112 | Trần Văn | Đen | 06/05/86 | 05T1 | 5 | ||
| 113 | Võ Văn | Đến | 13/08/84 | 05ĐT | 5 | ||
| 114 | Huỳnh Ngọc | Điệp | 08/10/87 | 05N | 6 | ||
| 115 | Trần Văn | Điệp | 27/03/86 | 05C1 | 5 | ||
| 116 | Nguyễn | Đoàn | 10/09/87 | 05CĐT | 9 | ||
| 117 | Thái Quý | Đôn | 16/03/86 | 05Đ2 | 6 | ||
| 118 | Lương Duy | Đông | 20/08/86 | 05XC1 | 5 | ||
| 119 | Lương Văn | Đông | 02/10/87 | 05Đ1 | 6 | ||
| 120 | Ngô Quốc | Đông | 20/08/83 | 05XC1 | Vắng | ||
| 121 | Nguyễn Văn | Đông | 06/05/85 | 05T1 | 6 | ||
| 122 | Trần Văn | Đông | 08/08/86 | 05MT2 | 6 | ||
| 123 | Đặng Văn | Đức | 07/11/87 | 05XC1 | 6 | ||
| 124 | Nguyễn Công | Đức | 16/10/84 | 05Đ1 | Vắng | ||
| 125 | Nguyễn Đình | Đức | 15/05/85 | 05XT | 6 | ||
| 126 | Huỳnh Văn | Được | 27/03/87 | 05Đ1 | 6 | ||
| 127 | Lê Văn | Được | 19/07/87 | 05XC2 | 5 | ||
| 128 | Nguyễn Ngọc | Fari | 17/10/84 | 05XC1 | 5 | ||
| 129 | Đặng Thị Lệ | Giang | 02/09/87 | 05H | 6 | ||
| 130 | Lê Huy | Giang | 08/05/85 | 05C1 | Vắng | ||
| 131 | Lê Tùng | Giang | 26/07/85 | 05Đ2 | 5 | ||
| 132 | Phạm Trường | Giang | 01/06/87 | 05CĐT | 8 | ||
| 133 | Nguyễn Thị Ngọc | Giao | 15/01/87 | 05HTP | 9 | ||
| 134 | Hồ Ngọc | Giáo | 12/08/85 | 05XC1 | 7 | ||
| 135 | Nguyễn Đăng | Giáp | 26/08/85 | 05ĐT | 8 | ||
| 136 | Nguyễn Sỹ | Giáp | 02/09/84 | 05XC2 | 7 | ||
| 137 | Bùi Thị Cẩm | Hà | 11/07/86 | 05HTP | 9 | ||
| 138 | Đỗ Đăng | Hà | 20/03/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 139 | Lương Xuân | Hà | 13/03/87 | 05XT | 7 | ||
| 140 | Lưu Văn | Hà | 27/12/84 | 05ĐT | 8 | ||
| 141 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 30/10/86 | 05MT1 | 8 | ||
| 142 | Nguyễn Văn Việt | Hà | 07/08/85 | 05ĐT | 6 | ||
| 143 | Phạm Thị Thu | Hà | 04/11/87 | 05MT2 | 9 | ||
| 144 | Trà Ngô Thanh | Hà | 20/05/86 | 05XC1 | 7 | ||
| 145 | Đặng Công | Hải | 10/02/85 | 05ĐT | 4 | Không đạt | |
| 146 | Đinh Thanh | Hải | 24/05/87 | 05T2 | 8 | ||
| 147 | Hà Sơn | Hải | 26/04/87 | 05C1 | 6 | ||
| 148 | Hoàng Phước | Hải | 10/01/86 | 05N | Vắng | ||
| 149 | Huỳnh Lê Văn | Hải | 01/06/86 | 05XD | 5 | ||
| 150 | Huỳnh Minh | Hải | 14/09/86 | 05XD | 7 | ||
| 151 | Mai Thanh | Hải | 18/07/86 | 05XD | 6 | ||
| 152 | Ngô Cao | Hải | 28/11/87 | 05HTP | 7 | ||
| 153 | Nguyễn Hữu | Hải | 12/06/87 | 05C2 | 4 | Không đạt | |
| 154 | Phạm Thị Phong | Hải | 28/10/87 | 05MT1 | 7 | ||
| 155 | Trần | Hải | 16/08/84 | 05ĐT | 8 | ||
| 156 | Trần Nguyên | Hải | 24/06/85 | 05XC2 | 6 | ||
| 157 | Trương Hoàng | Hải | 26/01/87 | 05XC2 | 5 | ||
| 158 | Thân Văn | Hành | 06/12/87 | 05C2 | 6 | ||
| 159 | Nguyễn Đình | Hạnh | 01/03/86 | 05C1 | 5 | ||
| 160 | Nguyễn Thị | Hạnh | 15/07/87 | 05T1 | 6 | ||
| 161 | Phan Thế | Hạnh | 04/04/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 162 | Trần Thị Bích | Hạnh | 22/02/85 | 05MT2 | 9 | ||
| 163 | Trần Nguyễn Mạnh | Hào | 23/10/85 | 05Đ1 | 9 | ||
| 164 | Nguyễn Thị | Hằng | 10/02/85 | 05MT2 | 8 | ||
| 165 | Phạm Thị Lệ | Hằng | 30/07/86 | 05HTP | 8 | ||
| 166 | Trần Thị | Hằng | 12/10/86 | 05HTP | 7 | ||
| 167 | Vũ Thị | Hằng | 27/07/87 | 05Đ2 | 6 | ||
| 168 | Nguyễn Duy | Hân | 09/02/86 | 05XD | 7 | ||
| 169 | Phan Hoàng | Hân | 04/11/86 | 05T1 | 4 | Không đạt | |
| 170 | Từ Phúc | Hậu | 01/01/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 171 | Lê Khánh | Hiền | 05/08/86 | 05XC2 | 9 | ||
| 172 | Mai Thị | Hiền | 14/02/87 | 05ĐT | 8 | ||
| 173 | Nguyễn Thúy | Hiền | 23/03/87 | 05MT2 | 9 | ||
| 174 | Phạm Thanh | Hiền | 11/01/85 | 05Đ2 | 7 | ||
| 175 | Dương Thái | Hiển | 24/02/84 | 05N | 5 | ||
| 176 | Trương Công | Hiển | 27/12/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 177 | Đặng Công | Hiếu | 20/11/86 | 05C2 | 7 | ||
| 178 | Hồ Bá | Hiếu | 01/12/87 | 05N | 3 | Không đạt | |
| 179 | Mai Đức | Hiếu | 15/04/85 | 05C1 | 5 | ||
| 180 | Nguyễn Dương | Hiếu | 01/12/86 | 05Đ1 | 8 | ||
| 181 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 12/12/84 | 05ĐT | 5 | ||
| 182 | Nguyễn Trương | Hiếu | 03/03/85 | 05ĐT | 6 | ||
| 183 | Nguyễn Văn | Hiếu | 26/09/86 | 05N | 2 | Không đạt | |
| 184 | Phan Trung | Hiếu | 20/02/84 | 05C1 | 6 | ||
| 185 | Phan Văn | Hiếu | 30/09/86 | 05CĐT | 8 | ||
| 186 | Võ Văn | Hiếu | 04/10/87 | 05C2 | 9 | ||
| 187 | Phan Ngọc | Hinh | 24/06/82 | 05C2 | 9 | ||
| 188 | Ngọ Đình | Hoà | 01/10/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 189 | Trương Thị | Hoà | 30/01/87 | 05HTP | 8 | ||
| 190 | Lê Tiến | Hoá | 20/10/84 | 05XC1 | 4 | Không đạt | |
| 191 | Phan Ngọc | Hoá | 15/05/86 | 05C1 | 5 | ||
| 192 | Mai Công | Hoài | 19/05/86 | 05ĐL | 9 | ||
| 193 | Nguyễn Thị | Hoài | 09/05/87 | 05HTP | 8 | ||
| 194 | Lê Phước | Hoàn | 14/08/87 | 05ĐL | 7 | ||
| 195 | Châu Thị Yến | Hoàng | 14/02/86 | 05XC2 | 9 | ||
| 196 | Đoàn Trọng | Hoàng | 18/07/86 | 05Đ2 | 5 | ||
| 197 | Hà Như | Hoàng | 08/02/85 | 05Đ1 | 5 | ||
| 198 | Mai Xuân | Hoàng | 24/04/87 | 05ĐT | 4 | Không đạt | |
| 199 | Nguyễn Kim | Hoàng | 12/06/85 | 05Đ1 | 8 | ||
| 200 | Nguyễn Minh | Hoàng | 14/02/84 | 05T2 | 6 | ||
| 201 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 07/11/87 | 05C1 | 7 | ||
| 202 | Thái Thị | Hoàng | 10/06/85 | 05HTP | Vắng | ||
| 203 | Trần Đức | Hoàng | 01/06/85 | 05N | 8 | ||
| 204 | Tôn Thất | Hoành | 18/05/85 | 05XC2 | Vắng | ||
| 205 | Nguyễn Minh | Hổ | 14/05/86 | 05ĐT | 4 | Không đạt | |
| 206 | Đoàn Quốc | Hội | 02/02/86 | 05T2 | 6 | ||
| 207 | Đỗ | Hồng | 27/06/87 | 05CĐT | 8 | ||
| 208 | Đỗ Phạm Thanh | Hồng | 16/08/87 | 05Đ2 | 7 | ||
| 209 | Phan Thị | Hồng | 20/08/86 | 05HTP | 9 | ||
| 210 | Nguyễn Văn | Huân | 25/10/81 | 05Đ1 | 9 | ||
| 211 | Đỗ Minh | Huấn | 17/08/87 | 05C1 | 8 | ||
| 212 | Chu Thị | Huệ | 06/08/87 | 05T2 | 6 | ||
| 213 | Nguyễn Thị | Huệ | 15/06/85 | 05MT1 | 6 | ||
| 214 | Phan Thị Minh | Huệ | 15/08/85 | 05T1 | 6 | ||
| 215 | Đàm Văn | Hùng | 24/06/87 | 05N | 7 | ||
| 216 | Đinh Xuân | Hùng | 20/01/85 | 05ĐT | 6 | ||
| 217 | Hoàng Duy | Hùng | 04/04/87 | 05Đ1 | 9 | ||
| 218 | Huỳnh Minh | Hùng | 20/05/86 | 05CĐT | 7 | ||
| 219 | Huỳnh Văn | Hùng | 10/09/85 | 05C2 | 3 | Không đạt | |
| 220 | Lê Anh | Hùng | 15/05/87 | 05Đ2 | 4 | Không đạt | |
| 221 | Lê Minh | Hùng | 15/08/85 | 05Đ2 | 4 | Không đạt | |
| 222 | Lê Quốc | Hùng | 11/04/87 | 05T2 | 6 | ||
| 223 | Lê Trần Quốc | Hùng | 20/03/87 | 05XD | 5 | ||
| 224 | Lê Trung | Hùng | 18/02/83 | 05XC2 | Vắng | ||
| 225 | Ngô Đa | Hùng | 20/05/84 | 05Đ2 | Vắng | ||
| 226 | Nguyễn Công | Hùng | 20/11/84 | 05XC1 | 6 | ||
| 227 | Nguyễn Đức | Hùng | 20/10/86 | 05C1 | 7 | ||
| 228 | Nguyễn Kim | Hùng | 14/04/87 | 05Đ1 | 7 | ||
| 229 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 23/02/87 | 05ĐL | 6 | ||
| 230 | Trần Lê | Hùng | 30/10/86 | 05Đ2 | 7 | ||
| 231 | Trần Quốc | Hùng | 16/11/84 | 05ĐT | 7 | ||
| 232 | Huỳnh Nhật | Huy | 15/02/87 | 05ĐT | 6 | ||
| 233 | Lê Quang | Huy | 20/09/86 | 05XC1 | 7 | ||
| 234 | Lê Xuân | Huy | 01/11/86 | 05Đ1 | 6 | ||
| 235 | Mạc Anh | Huy | 27/11/87 | 05ĐT | 6 | ||
| 236 | Nguyễn Anh | Huy | 11/11/86 | 05ĐT | 8 | ||
| 237 | Nguyễn Hữu Bảo | Huy | 13/04/87 | 05XD | 7 | ||
| 238 | Phan Quang | Huy | 31/07/87 | 05XD | 6 | ||
| 239 | Vũ Đình | Huy | 25/03/87 | 05Đ1 | 7 | ||
| 240 | Trần Vũ Kim | Huyên | 18/08/87 | 05C2 | 8 | ||
| 241 | Lê Thị Thu | Huyền | 09/12/85 | 05MT1 | 6 | ||
| 242 | Phạm Văn | Huynh | 20/05/85 | 05C1 | 7 | ||
| 243 | Trần Lưu | Huynh | 06/10/85 | 05XC2 | 6 | ||
| 244 | Đặng Văn | Hưng | 10/09/82 | 05XT | 6 | ||
| 245 | Đoàn Văn | Hưng | 10/10/85 | 05XC1 | 9 | ||
| 246 | Lê Xuân | Hưng | 21/01/85 | 05XC1 | 10 | ||
| 247 | Mai Tiến | Hưng | 08/04/85 | 05XD | 7 | ||
| 248 | Nguyễn Duy | Hưng | 28/05/84 | 05N | 6 | ||
| 249 | Nguyễn Quang | Hưng | 05/04/84 | 05ĐL | 4 | Không đạt | |
| 250 | Nguyễn Văn | Hưng | 01/05/86 | 05XC2 | 6 | ||
| 251 | Phan Thanh | Hưng | 02/05/87 | 05Đ1 | 6 | ||
| 252 | Trần Đình | Hưng | 05/10/87 | 05T1 | 7 | ||
| 253 | Võ Quốc | Hưng | 17/09/87 | 05C1 | 7 | ||
| 254 | Võ Việt | Hưng | 14/06/86 | 05Đ1 | 9 | ||
| 255 | Huỳnh Thị Thu | Hương | 23/10/86 | 05H | 10 | ||
| 256 | Phan Thị | Hương | 05/02/87 | 05MT2 | 8 | ||
| 257 | Huỳnh Ngọc | Hữu | 21/09/86 | 05XD | 8 | ||
| 258 | Nguyễn Văn | Hữu | 06/03/86 | 05N | 9 | ||
| 259 | Trần Quang | Khái | 17/06/85 | 05Đ1 | 9 | ||
| 260 | Nguyễn Tấn | Khanh | 31/08/86 | 05XC1 | 8 | ||
| 261 | Hoàng Vũ | Khánh | 13/04/87 | 05Đ1 | 7 | ||
| 262 | Nguyễn Phước | Khánh | 28/07/85 | 05XD | 7 | ||
| 263 | Phạm Đình | Khánh | 15/01/84 | 05XD | 8 | ||
| 264 | Trần Bảo | Khánh | 02/04/85 | 05ĐL | Vắng | ||
| 265 | Dương Trọng | Khoa | 11/08/83 | 05XC2 | 5 | ||
| 266 | Huỳnh Đăng | Khoa | 21/11/87 | 05T2 | 6 | ||
| 267 | Nguyễn Đăng | Khoa | 25/05/86 | 05XT | 7 | ||
| 268 | Nguyễn Trường Minh | Khoa | 08/11/83 | 05Đ1 | 5 | ||
| 269 | Trần Đăng | Khoa | 11/01/86 | 05XT | 6 | ||
| 270 | Nguyễn Cảnh | Khoá | 11/07/85 | 05CĐT | 7 | ||
| 271 | Nguyễn Phan Gia | Khương | 02/09/86 | 05ĐL | 6 | ||
| 272 | Phan Trung | Kiên | 30/10/87 | 05XD | Vắng | ||
| 273 | Trương Trung | Kiên | 29/01/85 | 05XT | 7 | ||
| 274 | Đặng Như | Kim | 19/04/86 | 05Đ1 | 8 | ||
| 275 | Nguyễn Thanh | Kỳ | 15/06/85 | 05N | 5 | ||
| 276 | Trần Duy | Lai | 08/05/87 | 05Đ2 | 6 | ||
| 277 | Nguyễn Thị | Lài | 11/07/87 | 05T1 | 7 | ||
| 278 | Nguyễn Thị | Lan | 20/05/86 | 05H | 7 | ||
| 279 | Lê Văn | Lang | 22/08/87 | 05Đ2 | 6 | ||
| 280 | Nguyễn Thị Minh | Lang | 18/09/86 | 05MT1 | 7 | ||
| 281 | Nguyễn Thanh | Lãng | 06/12/85 | 05ĐT | 5 | ||
| 282 | Nguyễn Văn | Lành | 01/01/86 | 05Đ2 | 6 | ||
| 283 | Lê Đình Việt | Lâm | 15/08/86 | 05XC2 | Vắng | ||
| 284 | Lê Tùng | Lâm | 27/10/86 | 05T2 | 2 | Không đạt | |
| 285 | Phạm Ngọc | Lâm | 18/05/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 286 | Lê Minh | Lân | 10/05/87 | 05C2 | 6 | ||
| 287 | Trần Văn | Lân | 11/05/86 | 05C1 | 5 | ||
| 288 | Huỳnh Văn | Lập | 13/10/87 | 05MT2 | 6 | ||
| 289 | Lê Viết Huy | Lê | 01/01/87 | 05XD | 5 | ||
| 290 | Đinh Thị Bích | Lệ | 12/11/86 | 05T2 | 7 | ||
| 291 | Lê Ka Tê Li | Li | 24/03/86 | 05T2 | 6 | ||
| 292 | Đồng Thị | Liễu | 11/04/86 | 05MT1 | 7 | ||
| 293 | Hồ Chí | Linh | 18/07/84 | 05ĐT | 7 | ||
| 294 | Nguyễn Hữu | Linh | 18/03/87 | 05Đ2 | 8 | ||
| 295 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | 20/12/87 | 05MT2 | 7 | ||
| 296 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 10/03/86 | 05H | 6 | ||
| 297 | Nguyễn Văn | Linh | 16/09/84 | 05XD | 7 | ||
| 298 | Trương Thành | Linh | 16/06/86 | 05HTP | 7 | ||
| 299 | Trần Thị Vũ | Loan | 07/01/85 | 05MT1 | 6 | ||
| 300 | Nguyễn Chí | Long | 26/01/86 | 05XC1 | 6 | ||
| 301 | Phạm Thanh | Long | 27/06/84 | 05HTP | 7 | ||
| 302 | Thái Hồng | Long | 26/04/86 | 05H | 6 | ||
| 303 | Trần Thanh | Long | 25/11/84 | 05ĐL | 6 | ||
| 304 | Nguyễn Thị Văn | Lộc | 02/12/87 | 05MT1 | 7 | ||
| 305 | Võ Xuân | Lộc | 10/07/86 | 05N | 5 | ||
| 306 | Nguyễn Đức | Lợi | 26/11/84 | 05ĐL | 5 | ||
| 307 | Trần Phạm | Lợi | 01/07/85 | 05ĐL | Vắng | ||
| 308 | Trương Văn | Lợi | 12/02/87 | 05N | 6 | ||
| 309 | Nguyễn Ngọc | Luân | 01/10/85 | 05XC2 | 5 | ||
| 310 | Nguyễn Xuân | Luân | 19/07/87 | 05ĐL | 4 | Không đạt | |
| 311 | Lê Văn | Luận | 10/10/86 | 05Đ1 | 6 | ||
| 312 | Nguyễn Văn | Luận | 05/09/86 | 05Đ1 | 6 | ||
| 313 | Trần Minh | Luyên | 20/02/87 | 05C2 | 6 | ||
| 314 | Nguyễn Hồng | Luyến | 05/10/85 | 05N | Vắng | ||
| 315 | Nguyễn Văn | Lương | 20/03/83 | 05MT2 | 5 | ||
| 316 | Đỗ Ngọc | Lượng | 01/02/85 | 05ĐL | 6 | ||
| 317 | Nguyễn Trọng | Lưu | 26/07/85 | 05XC1 | 6 | ||
| 318 | Nguyễn Văn | Lý | 10/10/85 | 05ĐT | 3 | Không đạt | |
| 319 | Đặng Trọng | Mạnh | 20/11/86 | 05T2 | 5 | ||
| 320 | Lê Thị | Mạnh | 01/02/86 | 05MT1 | 7 | ||
| 321 | Nguyễn Văn | Mạnh | 27/01/87 | 05Đ2 | 6 | ||
| 322 | Võ Văn | Mạnh | 15/10/83 | 05ĐT | 6 | ||
| 323 | Lê Văn | Mẫn | 20/06/87 | 05T2 | 6 | ||
| 324 | Lương | Mẫn | 15/05/85 | 05C1 | 6 | ||
| 325 | Phạm | Mẫn | 12/04/84 | 05XC2 | 5 | ||
| 326 | Phan Thị Ngọc | Mẫn | 28/09/87 | 05H | 4 | Không đạt | |
| 327 | Nguyễn Thị | Mận | 18/11/87 | 05ĐT | 6 | ||
| 328 | Nguyễn Thị Trà | Mi | 11/05/87 | 05XC2 | 5 | ||
| 329 | Tôn Nữ Trà | Mi | 09/03/87 | 05MT1 | 7 | ||
| 330 | Hoàng Ngọc | Minh | 02/05/87 | 05T2 | 6 | ||
| 331 | Hồ Quang | Minh | 29/09/82 | 05XT | 6 | ||
| 332 | Nguyễn Duy | Minh | 09/07/79 | 05XC2 | Vắng | ||
| 333 | Nguyễn Quang | Minh | 04/04/87 | 05C2 | 6 | ||
| 334 | Nguyễn Thị Diệu | Minh | 29/08/86 | 05H | 7 | ||
| 335 | Phan Quang | Minh | 09/01/85 | 05HTP | 6 | ||
| 336 | Trần Thị | Minh | 26/03/86 | 05T1 | 6 | ||
| 337 | Trần Văn | Minh | 01/08/85 | 05XC1 | 6 | ||
| 338 | Trần | Mới | 01/09/87 | 05XT | 6 | ||
| 339 | Phan Gia | Mừng | 08/11/84 | 05Đ2 | 6 | ||
| 340 | Văn Thị Trà | My | 14/04/84 | 05MT2 | 7 | ||
| 341 | Trần Hoà | Mỹ | 18/03/87 | 05XD | 6 | ||
| 342 | Trần Văn | Mỹ | 10/12/82 | 05N | 6 | ||
| 343 | Dương Ngọc | Mỵ | 25/06/86 | 05MT2 | 6 | ||
| 344 | Đoàn Hoài | Nam | 16/12/87 | 05ĐT | 6 | ||
| 345 | Huỳnh Kim | Nam | 29/07/86 | 05C1 | 6 | ||
| 346 | Lại Thế | Nam | 19/11/85 | 05Đ2 | 5 | ||
| 347 | Nguyễn Hoàng | Nam | 06/08/86 | 05CĐT | 1 | Không đạt | |
| 348 | Phạm Ngọc | Nam | 30/05/84 | 05ĐT | 5 | ||
| 349 | Võ Hoài | Nam | 15/08/84 | 05MT1 | 6 | ||
| 350 | Nguyễn Quỳnh | Nga | 07/11/86 | 05T2 | 5 | ||
| 351 | Nguyễn Thị Kim | Nga | 22/04/86 | 05MT2 | 5 | ||
| 352 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 23/05/85 | 05MT2 | 7 | ||
| 353 | Phạm Trường | Ngân | 08/06/87 | 05XC2 | 6 | ||
| 354 | Dương Phú | Nghĩa | 01/05/87 | 05N | 7 | ||
| 355 | Hoàng Trọng | Nghĩa | 09/02/85 | 05ĐL | 6 | ||
| 356 | Hồ Hữu | Nghĩa | 13/05/86 | 05XD | 6 | ||
| 357 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 16/06/87 | 05MT2 | 6 | ||
| 358 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 01/03/84 | 05MT2 | 7 | ||
| 359 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 05/10/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 360 | Phạm Thanh | Nghĩa | 08/09/86 | 05Đ2 | 7 | ||
| 361 | Trần Trung | Nghĩa | 25/02/85 | 05ĐT | 7 | ||
| 362 | Huỳnh Thương | Nghiệp | 20/06/85 | 05Đ2 | 7 | ||
| 363 | Lê Khánh | Ngọc | 27/11/85 | 05MT2 | 6 | ||
| 364 | Lê Văn | Ngọc | 04/06/86 | 05Đ2 | 6 | ||
| 365 | Nguyễn Quang | Ngọc | 18/12/87 | 05T2 | 5 | ||
| 366 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | 14/01/86 | 05T1 | 7 | ||
| 367 | Phan Văn | Ngọc | 01/01/86 | 05T1 | 6 | ||
| 368 | Ngô Hoàng | Nguyên | 05/06/86 | 05XD | 4 | Không đạt | |
| 369 | Nguyễn Hữu | Nguyên | 29/11/85 | 05XC2 | 6 | ||
| 370 | Phan Vũ Hoàng | Nguyên | 29/03/87 | 05T2 | 9 | ||
| 371 | Trần Đại Khoa | Nguyên | 15/07/87 | 05T1 | 9 | ||
| 372 | Trần Đình | Nguyên | 10/09/87 | 05XC1 | 8 | ||
| 373 | Trần Đức | Nguyên | 16/11/83 | 05C2 | 7 | ||
| 374 | Trương Công | Nguyên | 25/08/86 | 05T1 | Vắng | ||
| 375 | Trương Thị | Nguyên | 25/09/86 | 05HTP | 9 | ||
| 376 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 21/11/85 | 05T2 | 9 | ||
| 377 | Trần Thị Thu | Nguyệt | 19/07/86 | 05T1 | 9 | ||
| 378 | Trương Thị Ánh | Nguyệt | 12/01/85 | 05MT2 | Vắng | ||
| 379 | Nguyễn Đức | Nhã | 25/03/86 | 05HTP | 9 | ||
| 380 | Nguyễn Đức | Nhã | 01/07/86 | 05C1 | 8 | ||
| 381 | Lưu Văn | Nhanh | 23/06/85 | 05C1 | 7 | ||
| 382 | Hà Chính | Nhân | 13/07/84 | 05MT1 | 8 | ||
| 383 | Hoàng Kim | Nhân | 20/04/87 | 05C2 | 8 | ||
| 384 | Nguyễn Thành | Nhân | 01/01/86 | 05XD | 7 | ||
| 385 | Nguyễn Thành | Nhân | 28/07/86 | 05XC1 | 1 | Không đạt | |
| 386 | Nguyễn Thị Thuỳ | Nhi | 26/03/86 | 05T1 | 8 | ||
| 387 | Đỗ Văn | Nhiên | 20/10/86 | 05Đ2 | 7 | ||
| 388 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 01/07/87 | 05MT1 | 8 | ||
| 389 | Ngô Quốc | Nhựt | 05/09/87 | 05C2 | 7 | ||
| 390 | Lê Xuân | Niên | 20/10/85 | 05MT1 | 9 | ||
| 391 | Trần Văn | Niên | 19/07/87 | 05ĐL | 8 | ||
| 392 | Nguyễn Trọng | Nội | 02/12/86 | 05ĐT | 8 | ||
| 393 | Đặng Thị Mỹ | Nương | 28/09/85 | 05MT2 | 8 | ||
| 394 | Phan Thị Kiều | Oanh | 18/01/87 | 05MT2 | 8 | ||
| 395 | Trần Thị Kim | Oanh | 25/09/86 | 05MT1 | 8 | ||
| 396 | Đoàn Thắng | Pháp | 15/07/87 | 05Đ2 | 7 | ||
| 397 | Nguyễn Xuân | Phát | 01/01/84 | 05ĐT | 8 | ||
| 398 | Trần Cảnh | Phát | 11/11/85 | 05C2 | 6 | ||
| 399 | Xa Tấn | Phi | 27/07/87 | 05N | 8 | ||
| 400 | Lê Quốc | Phong | 01/10/86 | 05Đ2 | 7 | ||
| 401 | Nguyễn Công | Phong | 16/05/85 | 05XT | 6 | ||
| 402 | Nguyễn Thanh | Phong | 20/10/86 | 05MT2 | 8 | ||
| 403 | Nguyễn Văn | Phong | 15/05/87 | 05Đ1 | 8 | ||
| 404 | Phạm Văn | Phong | 22/10/85 | 05XC1 | 8 | ||
| 405 | Nguyễn Ngọc | Phổ | 01/01/86 | 05XD | 8 | ||
| 406 | Thái Duy | Phố | 05/10/86 | 05XT | 7 | ||
| 407 | Nguyễn Hữu | Phú | 02/05/85 | 05XC2 | 4 | Không đạt | |
| 408 | Nguyễn Văn | Phú | 25/08/83 | 05CĐT | 9 | ||
| 409 | Phan Đình | Phú | 10/01/86 | 05C1 | 9 | ||
| 410 | Võ Trung | Phú | 02/11/86 | 05Đ2 | 7 | ||
| 411 | Bùi Văn | Phúc | 20/02/85 | 05Đ2 | 8 | ||
| 412 | Lê Đinh | Phúc | 17/04/85 | 05XD | 4 | Không đạt | |
| 413 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | 01/03/87 | 05MT1 | 7 | ||
| 414 | Trần | Phước | 15/05/85 | 05XC2 | 6 | ||
| 415 | Đặng Thị Uyên | Phương | 12/06/87 | 05HTP | 9 | ||
| 416 | Nguyễn Công | Phương | 05/05/85 | 05C2 | Vắng | ||
| 417 | Nguyễn Duy | Phương | 22/08/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 418 | Trương Minh | Phương | 22/05/87 | 05ĐT | 7 | ||
| 419 | Bùi Thị Xuân | Phượng | 03/04/84 | 05XC2 | 7 | ||
| 420 | Lê Thị Bích | Phượng | 01/01/86 | 05MT2 | 8 | ||
| 421 | Lê Thị Thanh | Phượng | 15/01/87 | 05MT1 | 9 | ||
| 422 | Cao Ngọc | Quang | 10/12/86 | 05N | 7 | ||
| 423 | Lê | Quang | 22/10/86 | 05H | 7 | ||
| 424 | Mạc Như | Quang | 24/10/85 | 05T1 | 4 | Không đạt | |
| 425 | Nguyễn Văn | Quang | 18/07/86 | 05ĐT | 7 | ||
| 426 | Phạm Tấn | Quang | 09/03/84 | 05ĐT | 4 | Không đạt | |
| 427 | Phan Tấn | Quang | 24/01/87 | 05Đ1 | 8 | ||
| 428 | Thái Văn | Quang | 26/11/87 | 05C1 | 8 | ||
| 429 | Trần Đình | Quang | 22/11/86 | 05XD | 6 | ||
| 430 | Trương | Quang | 01/08/87 | 05Đ1 | 6 | ||
| 431 | Phạm Trần | Quang(a) | 04/10/85 | 05ĐT | 9 | ||
| 432 | Trần Ngọc | Quảng | 10/11/85 | 05ĐT | 7 | ||
| 433 | Lê Hồng | Quân | 09/03/85 | 05MT2 | 6 | ||
| 434 | Phạm Ngọc | Quân | 26/01/84 | 05XD | 8 | ||
| 435 | Võ An | Quân | 01/01/85 | 05ĐT | 5 | ||
| 436 | Trịnh Đình | Quế | 12/10/86 | 05ĐT | 5 | ||
| 437 | Dương Tấn | Quốc | 19/02/85 | 05T2 | 8 | ||
| 438 | Nguyễn Văn | Quốc | 27/09/84 | 05ĐT | 6 | ||
| 439 | Trương Bảo | Quốc | 20/05/87 | 05C1 | 7 | ||
| 440 | Nguyễn Văn | Quý | 12/10/85 | 05ĐL | 7 | ||
| 441 | Thái Thanh | Quý | 11/05/86 | 05C2 | 6 | ||
| 442 | Nguyễn Thảo | Quyên | 25/12/85 | 05T2 | 8 | ||
| 443 | Nguyễn Cảnh | Quyết | 10/05/86 | 05CĐT | 8 | ||
| 444 | Nguyễn Duy | Quỳnh | 15/08/85 | 05ĐT | 7 | ||
| 445 | Văn Phú | Rạng | 10/06/85 | 05ĐL | 6 | ||
| 446 | Lê Trọng | Rin | 12/08/87 | 05N | 9 | ||
| 447 | Đặng Hữu Kiều | Sa | 15/09/87 | 05ĐT | 7 | ||
| 448 | Bạch Thị Hoàng | Sang | 18/11/87 | 05HTP | 7 | ||
| 449 | Nguyễn Thanh | Sang | 25/10/85 | 05T2 | 8 | ||
| 450 | Nguyễn Văn | Sang | 10/12/80 | 05ĐT | Vắng | ||
| 451 | Trần Quang | Sang | 13/05/87 | 05ĐL | 6 | ||
| 452 | Nguyễn Công | Sáng | 01/01/85 | 05XD | 8 | ||
| 453 | Đỗ Xuân | Sinh | 14/02/87 | 05C1 | 9 | ||
| 454 | Nguyễn Văn | Sinh | 02/09/85 | 05C2 | 8 | ||
| 455 | Biện Thái | Sơn | 02/10/86 | 05XC1 | Vắng | ||
| 456 | Lâm Thiên | Sơn | 05/02/83 | 05C1 | 6 | ||
| 457 | Lê Hồng | Sơn | 20/10/87 | 05CĐT | 7 | ||
| 458 | Lê Minh | Sơn | 21/01/87 | 05Đ2 | 6 | ||
| 459 | Nguyễn Duy | Sơn | 01/03/87 | 05C2 | 8 | ||
| 460 | Nguyễn Minh | Sơn | 30/11/83 | 05ĐT | Vắng | ||
| 461 | Nguyễn Minh | Sơn | 10/09/86 | 05T1 | Vắng | ||
| 462 | Trần Đình | Sơn | 03/02/86 | 05XT | 6 | ||
| 463 | Trần Văn | Sơn | 13/07/86 | 05XC1 | 7 | ||
| 464 | Dương Bá | Sửu | 10/11/85 | 05T2 | 9 | ||
| 465 | Bùi Thế | Sỹ | 30/06/85 | 05C2 | 7 | ||
| 466 | Lê Thị Kim | Sỹ | 02/12/86 | 05T1 | 7 | ||
| 467 | Phạm Công | Sỹ | 15/01/87 | 05H | 9 | ||
| 468 | Cao Trọng | Tài | 02/07/84 | 05Đ1 | 8 | ||
| 469 | Đinh Quang | Tài | 14/11/85 | 05T2 | 5 | ||
| 470 | Hà Công | Tài | 17/04/82 | 05Đ2 | 3 | Không đạt | |
| 471 | Nguyễn Tấn | Tài | 15/02/85 | 05ĐL | 6 | ||
| 472 | Nguyễn Tấn | Tài | 23/12/86 | 05XC1 | 6 | ||
| 473 | Thân Văn | Tài | 20/11/86 | 05XT | 7 | ||
| 474 | Nguyễn Quang | Tạo | 29/07/85 | 05T1 | 7 | ||
| 475 | Trương Thị | Tằm | 02/11/85 | 05T1 | 8 | ||
| 476 | Lê Khắc | Tâm | 02/08/85 | 05Đ1 | 6 | ||
| 477 | Lê Văn | Tâm | 19/10/84 | 05ĐL | 6 | ||
| 478 | Trần Thị | Tâm | 16/03/84 | 05MT2 | 8 | ||
| 479 | Lê Ngọc | Tân | 05/07/85 | 05XT | 8 | ||
| 480 | Lê Sĩ | Tân | 01/05/84 | 05C2 | 5 | ||
| 481 | Nguyễn Ngọc | Tân | 08/08/85 | 05XT | 7 | ||
| 482 | Nguyễn Thanh | Tấn | 26/09/85 | 05Đ2 | 7 | ||
| 483 | Trần Anh | Tấn | 29/10/87 | 05Đ2 | 9 | ||
| 484 | Nguyễn Trọng | Tập | 22/07/86 | 05XD | 7 | ||
| 485 | Đặng Quang | Thạch | 25/10/85 | 05XC1 | 9 | ||
| 486 | Lê Công | Thạch | 15/05/85 | 05C1 | 4 | Không đạt | |
| 487 | Trần Huy | Thạch | 24/11/86 | 05HTP | 3 | Không đạt | |
| 488 | Bùithị | Thái | 22/09/86 | 05HTP | 8 | ||
| 489 | Nguyễn Đức Quang | Thái | 24/12/87 | 05XC1 | 5 | ||
| 490 | Nguyễn Mậu Hồng | Thái | 05/07/86 | 05XC2 | 7 | ||
| 491 | Trịnh Anh | Thái | 19/08/85 | 05XT | 5 | ||
| 492 | Bùi Xuân | Thanh | 10/07/85 | 05XC2 | 2 | Không đạt | |
| 493 | Đặng Ngọc Vi | Thanh | 09/05/87 | 05T2 | 8 | ||
| 494 | Nguyễn Văn | Thanh | 10/06/85 | 05XC1 | 7 | ||
| 495 | Trần Thị Thái | Thanh | 10/10/87 | 05H | 10 | ||
| 496 | Trịnh Bá | Thanh | 20/02/86 | 05XC2 | 5 | ||
| 497 | Cao Minh | Thành | 08/02/87 | 05C1 | 4 | Không đạt | |
| 498 | Lê Văn | Thành | 15/08/85 | 05C2 | 7 | ||
| 499 | Lê Văn | Thành | 18/09/86 | 05T2 | 6 | ||
| 500 | Nguyễn Hữu | Thành | 14/10/85 | 05Đ1 | 8 | ||
| 501 | Nguyễn Kim | Thành | 12/10/86 | 05Đ2 | 7 | ||
| 502 | Phạm Ngọc | Thành | 22/06/87 | 05C1 | 5 | ||
| 503 | Phan Quốc | Thành | 08/04/87 | 05MT1 | 9 | ||
| 504 | Phan Thị | Thành | 05/03/86 | 05MT2 | 7 | ||
| 505 | Phan Văn | Thành | 23/08/83 | 05MT1 | 6 | ||
| 506 | Hồ Ngọc | Thạnh | 20/02/85 | 05C1 | 5 | ||
| 507 | Dương Thị Phương | Thảo | 04/02/87 | 05MT1 | 8 | ||
| 508 | Nguyễn Văn | Thảo | 30/04/87 | 05CĐT | 7 | ||
| 509 | Phan | Thảo | 30/10/85 | 05ĐL | 6 | ||
| 510 | Trần Thị Bích | Thảo | 31/05/87 | 05MT2 | 9 | ||
| 511 | Đoàn Đình | Thắng | 22/09/87 | 05XD | 7 | ||
| 512 | Lê Quang | Thắng | 13/08/85 | 05Đ1 | 6 | ||
| 513 | Nguyễn Đình | Thắng | 09/10/85 | 05XC1 | 4 | Không đạt | |
| 514 | Phạm Quốc | Thắng | 12/06/86 | 05CĐT | 7 | ||
| 515 | Hoàng Thị Minh | Thi | 02/01/86 | 05T2 | 7 | ||
| 516 | Bùi Quốc | Thiên | 03/02/84 | 05XT | 7 | ||
| 517 | Tăng Văn | Thiện | 14/07/83 | 05XD | 4 | Không đạt | |
| 518 | Trương Xuân | Thiện | 16/04/87 | 05CĐT | 7 | ||
| 519 | Nguyễn Văn | Thiệp | 24/10/85 | 05XC1 | 3 | Không đạt | |
| 520 | Nguyễn Văn | Thìn | 05/09/84 | 05XD | 5 | ||
| 521 | Tống Văn | Thìn | 06/08/87 | 05C1 | 8 | ||
| 522 | Phạm Quang | Thịnh | 30/05/86 | 05N | Vắng | ||
| 523 | Huỳnh Tấn | Thọ | 08/06/86 | 05T2 | 8 | ||
| 524 | Nguyễn Văn | Thọ | 02/03/85 | 05Đ1 | Vắng | ||
| 525 | Phan Xuân | Thọ | 11/08/84 | 05Đ2 | 5 | ||
| 526 | Huỳnh Duy | Thống | 22/02/86 | 05XC1 | 6 | ||
| 527 | Hoàng Thị | Thu | 29/04/87 | 05Đ2 | 8 | ||
| 528 | Võ Thị Hằng | Thu | 20/10/86 | 05MT2 | 8 | ||
| 529 | Thái Viết | Thủ | 01/06/87 | 05XC1 | Vắng | ||
| 530 | Dương Đăng | Thuần | 23/12/86 | 05Đ2 | 6 | ||
| 531 | Lương Văn | Thuận | 24/04/85 | 05C1 | 5 | ||
| 532 | Nguyễn Hưng | Thuận | 10/02/84 | 05Đ2 | 4 | Không đạt | |
| 533 | Nguyễn Văn | Thuận | 18/08/84 | 05XC1 | 7 | ||
| 534 | Nguyễn Văn | Thuận | 20/12/86 | 05N | 6 | ||
| 535 | Phạm Cao | Thuận | 06/12/85 | 05XC1 | 0 | Không đạt | |
| 536 | Phan Thị Như | Thuận | 27/03/86 | 05MT1 | 7 | ||
| 537 | Trần Lê Quí | Thuận | 28/12/87 | 05MT1 | 8 | ||
| 538 | Lê Xuân | Thuỷ | 18/05/85 | 05C2 | 8 | ||
| 539 | Lưu Thị Hồng | Thuỷ | 18/02/87 | 05HTP | 7 | ||
| 540 | Nguyễn Trần Dạ | Thuỷ | 29/05/83 | 05T2 | 7 | ||
| 541 | Trần Thị | Thuỷ | 20/10/86 | 05MT1 | 7 | ||
| 542 | Nguyễn Thu | Thuý | 28/01/87 | 05Đ2 | 7 | ||
| 543 | Phạm Thị | Thuý | 16/10/86 | 05HTP | 7 | ||
| 544 | Đoàn Ngọc | Thư | 26/03/87 | 05CĐT | 7 | ||
| 545 | Tăng Kim | Thư | 01/10/85 | 05XD | 8 | ||
| 546 | Thái Lê | Thư | 12/01/86 | 05C1 | 8 | ||
| 547 | Bùi Văn | Thức | 06/07/84 | 05XT | 6 | ||
| 548 | Đặng Văn | Thương | 10/11/87 | 05T2 | 8 | ||
| 549 | Hồ Văn | Thương | 31/12/86 | 05ĐT | 8 | ||
| 550 | Nguyễn Thị | Thương | 30/08/86 | 05T1 | 7 | ||
| 551 | Phan Viết | Thương | 06/06/87 | 05XT | 9 | ||
| 552 | Trương Thị Hoài | Thương | 13/05/85 | 05MT2 | Vắng | ||
| 553 | Phạm Ngọc | Tích | 19/06/87 | 05CĐT | 7 | ||
| 554 | Đỗ Đức | Tiên | 10/05/86 | 05XC2 | 6 | ||
| 555 | Nguyễn Văn | Tiên | 27/06/85 | 05XD | 8 | ||
| 556 | Trần Duy | Tiên | 12/09/86 | 05Đ2 | 4 | Không đạt | |
| 557 | Hồ Thị | Tiến | 03/02/86 | 05MT1 | 7 | ||
| 558 | Lê Trần | Tiến | 09/10/83 | 05XC2 | 3 | Không đạt | |
| 559 | Phạm Việt | Tiến | 28/07/86 | 05Đ1 | 8 | ||
| 560 | Võ Minh | Tiến | 07/03/83 | 05XC1 | 6 | ||
| 561 | Nguyễn Đình | Tiếp | 20/04/84 | 05MT2 | 5 | ||
| 562 | Thuỷ Châu | Tìm | 05/02/87 | 05C1 | 6 | ||
| 563 | Huỳnh Bá | Tín | 16/05/87 | 05CĐT | 5 | ||
| 564 | Huỳnh Kim | Tín | 24/06/87 | 05XC1 | 6 | ||
| 565 | Lê Văn | Tín | 22/12/85 | 05T2 | 7 | ||
| 566 | Phan Minh | Tín | 24/09/87 | 05XD | 7 | ||
| 567 | Lê Văn | Tình | 18/10/85 | 05ĐT | 5 | ||
| 568 | Nguyễn Văn | Toan | 06/06/86 | 05C1 | 7 | ||
| 569 | Đỗ Cao Liêm | Toàn | 02/07/82 | 05C2 | 5 | ||
| 570 | Hoàng Văn | Toàn | 23/07/86 | 05Đ2 | 5 | ||
| 571 | Phạm Văn | Toàn | 08/02/85 | 05ĐT | 5 | ||
| 572 | Tạ Ngọc | Toàn | 20/03/87 | 05XT | 6 | ||
| 573 | Phan | Toản | 05/06/85 | 05XT | 6 | ||
| 574 | Trịnh Văn | Tới | 29/03/85 | 05XC1 | 7 | ||
| 575 | Huỳnh Thị Mỹ | Trang | 15/10/80 | 05HTP | 9 | ||
| 576 | Huỳnh Thị Tố | Trang | 11/10/86 | 05HTP | 8 | ||
| 577 | Lê Thị Hoài | Trang | 01/06/87 | 05HTP | 9 | ||
| 578 | Trần Thanh | Trầm | 23/04/85 | 05Đ2 | 8 | ||
| 579 | Nguyễn Minh | Trí | 03/10/85 | 05XD | 7 | ||
| 580 | Nguyễn Ngọc | Trí | 10/02/86 | 05Đ1 | 5 | ||
| 581 | Thân Minh | Trí | 21/11/87 | 05T1 | 5 | ||
| 582 | Trần Đình | Trí | 07/03/85 | 05C1 | 6 | ||
| 583 | Nguyễn Thành | Triều | 19/12/86 | 05CĐT | 8 | ||
| 584 | Nguyễn Ngân | Trinh | 12/01/86 | 05MT2 | 10 | ||
| 585 | Trần Thị | Trinh | 04/10/85 | 05H | 7 | ||
| 586 | Trần Ngọc | Trình | 21/06/87 | 05Đ2 | 6 | ||
| 587 | Nguyễn Đức | Trọng | 23/11/87 | 05ĐT | 8 | ||
| 588 | Nguyễn Văn | Trọng | 09/12/87 | 05Đ2 | 6 | ||
| 589 | Nguyễn Văn | Trúc | 25/06/84 | 05XC1 | 6 | ||
| 590 | Lê Bá | Trung | 01/11/87 | 05ĐL | Vắng | ||
| 591 | Lê Văn | Trung | 02/02/85 | 05C1 | 7 | ||
| 592 | Nguyễn Đức | Trung | 10/05/85 | 05C1 | 8 | ||
| 593 | Nguyễn Thành | Trung | 08/12/85 | 05XD | 6 | ||
| 594 | Nguyễn Văn | Trung | 07/07/83 | 05XD | 6 | ||
| 595 | Nguyễn Văn | Trung | 12/09/85 | 05XC2 | 7 | ||
| 596 | Phạm Thanh | Trung | 04/01/86 | 05XC2 | 6 | ||
| 597 | Trương Văn | Trung | 15/12/87 | 05Đ2 | 6 | ||
| 598 | Trần Công | Trưng | 08/01/87 | 05XC2 | 6 | ||
| 599 | Lê | Trường | 07/01/85 | 05XD | 5 | ||
| 600 | Lê Tấn | Trường | 22/09/84 | 05Đ1 | 6 | ||
| 601 | Nguyễn Mạnh | Trường | 23/02/87 | 05XT | 7 | ||
| 602 | Phùng Thế | Trường | 18/10/85 | 05T1 | 7 | ||
| 603 | Trịnh Thế | Trường | 04/09/87 | 05XC2 | 5 | ||
| 604 | Hồ Thị Cẩm | Tú | 01/03/87 | 05T2 | 5 | ||
| 605 | Lê Anh | Tú | 10/07/84 | 05C2 | 7 | ||
| 606 | Lê Xuân | Tú | 05/01/86 | 05ĐT | 5 | ||
| 607 | Nguyễn Đăng | Tú | 10/06/84 | 05C1 | 5 | ||
| 608 | Nguyễn Hồ Thành | Tú | 14/11/87 | 05ĐL | Vắng | ||
| 609 | Nguyễn Minh | Tú | 14/05/86 | 05Đ2 | 6 | ||
| 610 | Nguyễn Văn | Tú | 18/07/85 | 05XD | 6 | ||
| 611 | Ông Ích | Tú | 14/02/85 | 05XT | 6 | ||
| 612 | Bùi Văn | Tuấn | 08/12/86 | 05Đ2 | 7 | ||
| 613 | Dương Huy | Tuấn | 03/06/86 | 05XC1 | 8 | ||
| 614 | Hoàng Minh | Tuấn | 01/01/87 | 05XC2 | 9 | ||
| 615 | Huỳnh Minh | Tuấn | 20/02/85 | 05CĐT | 6 | ||
| 616 | Lương Huy | Tuấn | 23/11/83 | 05XD | 8 | ||
| 617 | Lưu Thanh | Tuấn | 13/01/85 | 05XD | 7 | ||
| 618 | Nguyễn Anh | Tuấn | 01/09/86 | 05CĐT | 8 | ||
| 619 | Nguyễn Đình | Tuấn | 20/05/87 | 05T2 | 8 | ||
| 620 | Nguyễn Đức Minh | Tuấn | 12/01/86 | 05HTP | 7 | ||
| 621 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 13/07/87 | 05C2 | 8 | ||
| 622 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 28/11/84 | 05ĐT | 6 | ||
| 623 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 15/10/85 | 05XC1 | 5 | ||
| 624 | Nguyễn Minh | Tuấn | 15/01/86 | 05ĐT | 5 | ||
| 625 | Phạm | Tuấn | 12/10/83 | 05N | 6 | ||
| 626 | Trần Anh | Tuấn | 11/05/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 627 | Trần Thanh | Tuấn | 21/12/86 | 05XC1 | 6 | ||
| 628 | Võ Anh | Tuấn | 19/08/86 | 05XT | 9 | ||
| 629 | Võ Hà Anh | Tuấn | 10/08/87 | 05HTP | 6 | ||
| 630 | Nguyễn Văn | Tuệ | 20/07/86 | 05XD | 5 | ||
| 631 | Võ Văn | Tuệ | 04/06/86 | 05XD | 6 | ||
| 632 | Dương Chí | Tùng | 01/09/85 | 05T1 | 9 | ||
| 633 | Nguyễn Thanh | Tùng | 24/05/87 | 05T2 | 6 | ||
| 634 | Phạm Ngọc | Tùng | 01/03/87 | 05Đ2 | 7 | ||
| 635 | Trần Đình | Tùng | 15/04/87 | 05C1 | 7 | ||
| 636 | Trương Anh | Tùng | 13/10/86 | 05C2 | 4 | Không đạt | |
| 637 | Trương Hoàng | Tùng | 12/12/86 | 05Đ1 | 4 | Không đạt | |
| 638 | Võ Như | Tùng | 12/03/85 | 05ĐL | 5 | ||
| 639 | Trịnh Quang | Tuyên | 01/07/86 | 05N | 4 | Không đạt | |
| 640 | Nguyễn Thị Anh | Tuyền | 16/01/86 | 05MT1 | 5 | ||
| 641 | Trần Thị | Tuyễn | 02/03/86 | 05HTP | 8 | ||
| 642 | Nguyễn Thị | Tuyết | 24/02/86 | 05MT1 | 9 | ||
| 643 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 12/01/87 | 05H | 8 | ||
| 644 | Trần Đắc | Tư | 22/02/86 | 05XC2 | Vắng | ||
| 645 | Mai Văn | Tứ | 11/12/87 | 05Đ1 | 3 | Không đạt | |
| 646 | Lê Đình | Tường | 26/09/86 | 05HTP | Vắng | ||
| 647 | Nguyễn Văn | Tường | 01/01/85 | 05C2 | 2 | Không đạt | |
| 648 | Dương Tiến | Tưởng | 16/06/82 | 05Đ1 | 5 | ||
| 649 | Lê Văn | Tý | 10/05/85 | 05T2 | 6 | ||
| 650 | Nguyễn Quang | Tý | 03/08/84 | 05Đ1 | 6 | ||
| 651 | Nguyễn Văn | Tý | 10/09/84 | 05XD | 8 | ||
| 652 | Vũ Văn | Tý | 30/12/84 | 05C1 | 7 | ||
| 653 | Nguyễn Văn | Vạn | 11/02/87 | 05MT1 | 6 | ||
| 654 | Đỗ Văn | Văn | 11/11/85 | 05XT | 8 | ||
| 655 | Đinh Thị Ngọc | Vân | 12/07/87 | 05ĐT | 6 | ||
| 656 | Lê Thị Bích | Vân | 09/09/86 | 05Đ1 | 9 | ||
| 657 | Nguyễn Văn | Vân | 05/03/85 | 05C1 | 8 | ||
| 658 | Võ Thị Cẩm | Vân | 07/10/86 | 05T1 | 9 | ||
| 659 | Nguyễn | Vẫn | 03/10/85 | 05CĐT | 7 | ||
| 660 | Trương Thị Tường | Vi | 29/01/87 | 05T1 | 8 | ||
| 661 | Nguyễn Đình Hoàng | Viên | 12/12/86 | 05Đ1 | 7 | ||
| 662 | Bùi Quang | Việt | 16/11/83 | 05XC2 | Vắng | ||
| 663 | Lê Ngọc | Việt | 12/09/83 | 05XD | 7 | ||
| 664 | Lê Quang | Việt | 03/10/85 | 05XD | 5 | ||
| 665 | Nguyễn Đức | Việt | 12/11/87 | 05XC1 | 5 | ||
| 666 | Nguyễn Ngọc | Việt | 10/10/85 | 05Đ1 | 7 | ||
| 667 | Nguyễn Quang | Việt | 22/02/87 | 05XD | 7 | ||
| 668 | Nguyễn Quốc | Việt | 15/04/84 | 05ĐT | Vắng | ||
| 669 | Nguyễn Thế | Việt | 24/12/85 | 05ĐL | 5 | ||
| 670 | Nguyễn Văn | Việt | 05/09/85 | 05T1 | 0 | Đình chỉ | |
| 671 | Nguyễn Võ Anh | Việt | 12/08/85 | 05ĐT | 6 | ||
| 672 | Hồ Xuân | Vinh | 31/07/83 | 05XT | 8 | ||
| 673 | Ngô Đức Quang | Vinh | 05/11/85 | 05Đ2 | 8 | ||
| 674 | Ngô Lê | Vinh | 08/02/85 | 05CĐT | 4 | Không đạt | |
| 675 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 18/01/86 | 05Đ2 | 9 | ||
| 676 | Nguyễn Ngọc | Vinh | 20/08/87 | 05ĐT | 3 | Không đạt | |
| 677 | Nguyễn Quang | Vinh | 06/05/86 | 05H | 6 | ||
| 678 | Nguyễn Quốc | Vinh | 15/08/86 | 05N | 4 | Không đạt | |
| 679 | Nguyễn Thị Hải | Vinh | 12/08/87 | 05H | 7 | ||
| 680 | Trần Đình | Vinh | 12/12/87 | 05MT1 | 8 | ||
| 681 | Nguyễn Thanh | Vinh(a) | 12/02/87 | 05CĐT | 8 | ||
| 682 | Châu Văn | Vĩnh | 03/10/84 | 05ĐT | 6 | ||
| 683 | Lương Hữu | Vĩnh | 01/11/85 | 05XC1 | 5 | ||
| 684 | Nguyễn Thành | Võ | 15/12/84 | 05C1 | 6 | ||
| 685 | Bùi Quang | Vũ | 29/11/86 | 05T2 | 9 | ||
| 686 | Bùi Xuân | Vũ | 28/12/85 | 05ĐT | 6 | ||
| 687 | Lê Hoài | Vũ | 24/10/86 | 05C2 | 6 | ||
| 688 | Lê Minh | Vũ | 24/09/86 | 05H | 7 | ||
| 689 | Lê Quang | Vũ | 13/11/86 | 05XC1 | 5 | ||
| 690 | Lê Xuân | Vũ | 30/07/87 | 05Đ2 | 6 | ||
| 691 | Nguyễn Anh | Vũ | 23/01/87 | 05H | 5 | ||
| 692 | Nguyễn Hoàng Anh | Vũ | 18/04/86 | 05T1 | 8 | ||
| 693 | Nguyễn Tấn | Vũ | 15/07/87 | 05T2 | 8 | ||
| 694 | Ông Bùi Nghi | Vũ | 24/09/87 | 05H | 8 | ||
| 695 | Võ Văn | Vũ | 09/03/86 | 05ĐL | 6 | ||
| 696 | Đỗ Minh | Vương | 28/04/87 | 05XT | 5 | ||
| 697 | Nguyễn Hùng | Vương | 20/04/86 | 05XD | 7 | ||
| 698 | Nguyễn Thị | Vy | 20/02/87 | 05N | 9 | ||
| 699 | Nguyễn Văn | Vy | 20/12/83 | 05XT | 4 | Không đạt | |
| 700 | Võ Văn | Vỹ | 01/01/85 | 05XT | 6 | ||
| 701 | Đỗ | Xế | 10/06/84 | 05T2 | 7 | ||
| 702 | Đặng Thanh | Xuân | 08/02/85 | 05C1 | 6 | ||
| 703 | Ung Thị Bích | Xuyên | 10/02/85 | 05H | 9 | ||
| 704 | Lê Văn | Y | 17/10/85 | 05XC1 | 6 | ||
| 705 | Dương Ngọc | Ý | 17/09/87 | 05Đ2 | 7 | ||
| 706 | Nguyễn Anh | Ý | 07/05/87 | 05T2 | 6 | ||
| 707 | Châu Thị Minh | Yến | 23/01/86 | 05MT2 | 8 | ||
| 708 | Nguyễn Văn | Bán | 10/06/82 | 04T1 | 4 | Không đạt | |
| 709 | Lê Văn | Chinh | 20/08/85 | 04XD | 7 | ||
| 710 | Nguyễn Quốc | Chính | 08/03/86 | 04ĐT1 | 8 | ||
| 711 | Trần Nguyên | Chung | 04/03/82 | 06LTT2 | 9 | ||
| 712 | Chu Công | Chường | 10/10/84 | 04XD | 5 | ||
| 713 | Võ Chí | Cường | 08/01/85 | 04Đ3 | 6 | ||
| 714 | Lê Anh | Đức | 08/08/82 | 02ĐT1 | 7 | ||
| 715 | Nguyễn | Hải | 20/10/85 | 06LTĐ | 6 | ||
| 716 | Lâm Tấn | Hải | 04/01/86 | 04ĐT2 | 5 | ||
| 717 | Trần Quang | Hậu | 21/07/81 | 02Đ2 | 5 | ||
| 718 | Lê Hữu | Hiếu | 09/01/83 | 06LTĐL | 6 | ||
| 719 | Lương Xuân | Hoàng | 03/10/86 | 04ĐT1 | 6 | ||
| 720 | Võ Quang | Hưng | 08/05/82 | 04XD | 6 | ||
| 721 | Phạm Anh | Kha | 22/09/85 | 04ĐT1 | 6 | ||
| 722 | Nguyễn Văn | Khả | 20/08/83 | 04C1 | 5 | ||
| 723 | Trần Văn | Khương | 21/06/85 | 04C2 | 5 | ||
| 724 | Lê Ngọc | Lâm | 31/05/86 | 04XD | 6 | ||
| 725 | Trần Quốc | Nam | 04/09/82 | 04ĐT2 | 6 | ||
| 726 | Phạm Vũ | Ngọc | 12/11/83 | 04XD | 7 | ||
| 727 | Hồ Công | Nhật | 12/10/86 | 04ĐT1 | 6 | ||
| 728 | Nguyễn Hồng | Phúc | 01/01/80 | 04C1 | 4 | Không đạt | |
| 729 | Đỗ Hồng | Quang | 04/01/85 | 03ĐT2 | Vắng | ||
| 730 | Võ Khôi | Sang | 05/08/84 | 06LTT2 | 6 | ||
| 731 | Lê Thanh | Tâm | 12/06/82 | 04XC1 | 4 | Không đạt | |
| 732 | Ngô Thành | Trung | 19/05/82 | 04ĐT1 | 5 | ||
| 733 | Lương Vĩnh | Tú | 01/01/85 | 04Đ1 | 6 | ||
| 734 | Trần Đình Ni | Va | 17/09/84 | 03ĐT2 | 6 | ||
| 735 | Phạm Như | Hiếu | 05/08/84 | 04XT | 6 | ||
| 736 | Trần | Thiện | 18/08/81 | 04T1 | 4 | Không đạt | |
| Lưu ý: Các sinh viên còn nợ học phí - điểm thi sẽ bị hủy. | |||||||
| Hội đồng thi Tốt nghiệp Khóa 2005 | |||||||
| Ngày 13/06/2008 | |||||||