| STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Ngành học đã điều chỉnh | Lớp sinh hoạt đã ĐC | Giáo viên chủ nhiệm |
| 1 | 1811504410147 | Huỳnh Quốc | 17/05/2000 | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | 18DT2 | Trần Hoàng Vũ |
| 2 | 1811505310141 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 01/04/2000 | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | 18DT2 | Trần Hoàng Vũ |
| 3 | 1811505310419 | Nguyễn Thị Hồng Kiều | 29/06/2000 | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | 18DT2 | Trần Hoàng Vũ |
| 4 | 1811505520151 | Nguyễn Văn Thiên | 08/12/2000 | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | 18DT2 | Trần Hoàng Vũ |
| 5 | 1811504110102 | Nguyễn Ngọc Anh | 01/01/1999 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 18CDT2 | Trần Ngọc Hoàng |
| 6 | 1811504110131 | Trần Đình Nhận | 25/02/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 18CDT2 | Trần Ngọc Hoàng |
| 7 | 1811504110226 | Nguyễn Anh King | 06/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | 18CDT2 | Trần Ngọc Hoàng |
| 8 | 1811504210247 | Trương Nguyễn Khánh Toàn | 03/12/2000 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18C3 | Bùi Hệ Thống |
| 9 | 1811504210212 | Nguyễn Lê Hải Dương | 28/05/2000 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18D3 | Nguyễn Linh Nam |
| 10 | 1811504210346 | Hà Văn Tú | 26/10/2000 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18D3 | Nguyễn Linh Nam |
| 11 | 1811504210429 | Trần Thế Mỹ | 27/09/2000 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18D3 | Nguyễn Linh Nam |
| 12 | 1811504210452 | Đỗ Tấn Việt | 22/01/2000 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18D3 | Nguyễn Linh Nam |
| 13 | 1811504210316 | Hồ Văn Long | 12/01/2000 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 18TDH2 | Dương Quang Thiện |
| 14 | 1811504210323 | Bùi Hữu Nhã | 04/09/2000 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 18TDH2 | Dương Quang Thiện |
| 15 | 1811504210125 | Đỗ Thiết Hồng Nam | 20/04/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 18XC1 | Ngô Thị Mỵ |
| 16 | 1811504410203 | Nguyễn Phạm Văn Bình | 21/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 18N2 | Hoàng Thành Đạt |
| 17 | 1811505120343 | Hoàng Bảo Quốc | 18/06/2000 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 18XD2 | Nguyễn Phú Hoàng |
| 18 | 1811504210214 | Đinh Trường Giang | 02/06/2000 | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 18XH1 | Đoàn Vĩnh Phúc |