| Đại Học Đà Nẵng | |||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | |||||||||
| DANH SÁCH KHEN THƯỞNG SINH VIÊN CÓ THÀNH TÍCH HỌC TẬP TỐT NHẤT NĂM HỌC 2013-2014 - CẤP CAO ĐẲNG | |||||||||
| Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | ĐTB 10 | ĐTB 4 | STC | Lớp | Ngành | Loại |
| 121250412110 | Mai Văn | Hiếu | 02/09/94 | 7.60 | 3.00 | 48 | 12C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | Khá |
| 121250422126 | Nguyễn Ngọc | Lãm | 02/05/94 | 8.20 | 3.42 | 49 | 12DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | Giỏi |
| 121250432116 | Bùi Văn | Khôi | 25/11/94 | 8.45 | 3.55 | 46 | 12N1 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | Giỏi |
| 121250442165 | Bùi Khắc | Thương | 01/01/94 | 7.95 | 3.22 | 64 | 12CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | Giỏi |
| 121250512302 | Nguyễn Quốc | Chính | 08/03/86 | 8.46 | 3.43 | 46 | 12D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | Giỏi |
| 121250522119 | Nguyễn Thị | Hạnh | 29/05/94 | 8.32 | 3.42 | 39 | 12DT1 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | Giỏi |
| 121250532155 | Nguyễn Xuân | Thương | 25/12/94 | 8.59 | 3.59 | 57 | 12T1 | Công nghệ Thông tin | Giỏi |
| 121250612345 | Huỳnh Ngọc | Thành | 06/03/90 | 8.81 | 3.78 | 50 | 12XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | Giỏi |
| 121250642216 | Tô Đông | Kiệt | 10/01/94 | 7.79 | 3.13 | 62 | 12XH2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Khá |
| 121250652104 | Phan Thị Kim | Chi | 25/08/93 | 8.08 | 3.34 | 39 | 12KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | Giỏi |
| 121250662133 | Trương Thị Thu | Nga | 07/07/94 | 8.49 | 3.55 | 48 | 12QX1 | Quản lý Xây dựng | Giỏi |
| 121250712119 | Đinh Thị Linh | Linh | 22/08/93 | 8.34 | 3.38 | 44 | 12H1 | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | Giỏi |
| 121250742131 | Trương Thị | Thuyền | 01/12/93 | 8.62 | 3.62 | 46 | 12SH1 | Công nghệ Sinh học | Giỏi |
| 131250542128 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 29/07/95 | 7.73 | 2.82 | 38 | 13HQ1 | Hệ thống Thông tin Quản lý | Khá |
| 131250722162 | Võ Thị Phương | Thảo | 04/09/95 | 8.70 | 3.31 | 39 | 13MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Giỏi |
| 131250732249 | Huỳnh Thị Ngọc | Ny | 23/01/95 | 8.39 | 3.21 | 42 | 13HTP2 | Công nghệ Thực phẩm | Giỏi |
| 132250632104 | Trần Sĩ | Nguyên | 10/08/91 | 8.63 | 3.77 | 47 | 13XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | Giỏi |
| DANH SÁCH KHEN THƯỞNG SINH VIÊN CÓ THÀNH TÍCH HỌC TẬP TỐT NHẤT NĂM HỌC 2013-2014 - HỆ TCCN | |||||||||
| Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | ĐTB 10 | Lớp | Ngành | Loại | ||
| 131350411119 | Trần Phi | Hùng | 26/03/92 | 7.05 | 13TCC1 | CÔNG NGHỆ CƠ KHÍ CHẾ TẠO | Khá | ||
| 131350511154 | Lê Văn | Vương | 14/09/95 | 7.97 | 13TCD1 | ĐIỆN CÔNG NGHIỆP & DÂN DỤNG | Khá | ||
| 131350531112 | Hoàng Đức | Hạnh | 25/12/85 | 8.50 | 13TCT1 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Giỏi | ||
| 131350611152 | Nguyễn Viết | Vủ | 24/10/91 | 7.58 | 13TCX1 | XÂY DỰNG DD CÔNG NGHIỆP | Khá | ||
| Ngày 03/10/2014 | |||||||||
| Phòng Đào Tạo | |||||||||