| Đại Học Đà Nẵng | |||||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | |||||||||||
| DANH SÁCH KHEN THƯỞNG TÂN SINH VIÊN KHÓA 2014 CẤP CAO ĐẲNG - THỦ KHOA - Á KHOA TRƯỜNG | |||||||||||
| STT | Mã sinh viên | Mã NH | Số báo danh | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp | Ngành | Tổng điểm | Điểm thi | Danh hiệu |
| 1 | 141250512348 | 6742 | DDQ.A 17413 | Nguyễn Phước Bảo | Thành | 19/01/95 | 14D3 | C72 | 20.0 | 20.0 | Thủ Khoa |
| 2 | 141250422235 | 5460 | DDK.A 06865 | Nguyễn Hải | Phú | 11/05/96 | 14DL2 | C73 | 18.5 | 18.5 | Thủ khoa NV1 |
| 3 | 141250412226 | 6368 | CSS.A 03923 | Lê Hoàng | Long | 10/10/95 | 14C2 | C71 | 19.5 | 18.5 | Á Khoa |
| DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN KHÓA 2014 CẤP CAO ĐẲNG - THỦ KHOA - Á KHOA CÁC NGÀNH | |||||||||||
| STT | Mã sinh viên | Mã NH | Số báo danh | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp | Ngành | Tổng điểm | Điểm thi | Danh hiệu |
| 1 | 141250412226 | 6368 | CSS.A 03923 | Lê Hoàng | Long | 10/10/95 | 14C2 | C71 | 19.5 | 18.5 | Thủ khoa ngành |
| 2 | 141250412230 | 6376 | DDK.A 05816 | Nguyễn Văn | Nam | 03/01/96 | 14C2 | C71 | 18.0 | 17.0 | Á Khoa ngành |
| 3 | 141250512348 | 6742 | DDQ.A 17413 | Nguyễn Phước Bảo | Thành | 19/01/95 | 14D3 | C72 | 20.0 | 20.0 | Thủ khoa ngành |
| 4 | 141250512609 | 5161 | DDK.A 01247 | Lê Quang | Diêu | 22/11/96 | 14D6 | C72 | 18.5 | 18.0 | Á Khoa ngành |
| 5 | 141250422235 | 5460 | DDK.A 06865 | Nguyễn Hải | Phú | 11/05/96 | 14DL2 | C73 | 18.5 | 18.5 | Thủ khoa ngành |
| 6 | 141250422352 | 5465 | DDK.A 07065 | Nguyễn Xuân | Phương | 14/02/96 | 14DL3 | C73 | 18.0 | 18.0 | Á Khoa ngành |
| 7 | 141250532223 | 7143 | DDK.A 03722 | Lê Công Quốc | Huy | 21/06/96 | 14T2 | C74 | 18.0 | 18.0 | Thủ khoa ngành |
| 8 | 141250532327 | 7172 | CSS.A 03903 | Nguyễn Thành | Long | 15/10/96 | 14T3 | C74 | 18.0 | 18.0 | Á Khoa ngành |
| 9 | 141250522118 | 7396 | DDK.A1 12228 | Bùi Đăng | Khoa | 16/03/96 | 14DT1 | C75 | 17.5 | 16.5 | Thủ khoa ngành |
| 10 | 141250522106 | 7378 | DDK.A1 11992 | Ngô Văn | Cường | 25/10/95 | 14DT1 | C75 | 17.0 | 17.0 | Á Khoa ngành |
| 11 | 141250612242 | 7525 | LBH.A 03729 | Nguyễn Văn | Thuỳ | 18/10/96 | 14XD2 | C76 | 19.0 | 17.5 | Thủ khoa ngành |
| 12 | 141250612145 | 7517 | DDK.A 08328 | Ngô Viết | Tân | 01/05/96 | 14XD1 | C76 | 18.0 | 17.5 | Á Khoa ngành |
| 13 | 141250632134 | 7588 | DDK.A 10809 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 23/03/96 | 14XC1 | C77 | 18.0 | 16.5 | Thủ khoa ngành |
| 14 | 141250632123 | 7569 | DDK.A 06078 | Nguyễn Thái | Ngọc | 20/02/96 | 14XC1 | C77 | 16.5 | 15.5 | Á Khoa ngành |
| 15 | 141250432165 | 5791 | DDK.A 09903 | Nguyễn Hữu | Toàn | 16/11/96 | 14N1 | C78 | 18.5 | 17.5 | Thủ khoa ngành |
| 16 | 141250432127 | 5778 | DDK.A 02987 | Nguyễn Phước Trung | Hiếu | 31/08/96 | 14N1 | C78 | 18.5 | 17.0 | Á Khoa ngành |
| 17 | 141250712111 | 7693 | DDK.A 07047 | Nguyễn Hoài | Phương | 21/08/96 | 14H1 | C79 | 17.5 | 16.5 | Thủ khoa ngành |
| 18 | 141250712106 | 7664 | DDK.A 02677 | Nguyễn Chí | Hạnh | 14/01/96 | 14H1 | C79 | 16.0 | 16.0 | Á Khoa ngành |
| 19 | 141250722201 | 7731 | DDS.A 25069 | Lê Thị Hồng | Ánh | 01/11/93 | 14MT2 | C80 | 18.0 | 18.0 | Thủ khoa ngành |
| 20 | 141250722109 | 7765 | CSS.A 02595 | Lương Trần | Hiếu | 10/10/96 | 14MT1 | C80 | 18.0 | 16.5 | Á Khoa ngành |
| 21 | 141250442219 | 7927 | DDK.A 03290 | Lương Văn | Hoàng | 20/05/96 | 14CDT2 | C82 | 18.0 | 18.0 | Thủ khoa ngành |
| 22 | 141250442272 | 7780 | DDS.A 26006 | Nguyễn Xuân | Hy | 01/04/96 | 14CDT2 | C82 | 18.0 | 17.0 | Á Khoa ngành |
| 23 | 141250732118 | 5869 | DHL.A 15273 | Lê Thị Mỹ | Hiệp | 21/06/96 | 14HTP1 | C83 | 18.0 | 17.0 | Thủ khoa ngành |
| 24 | 141250732239 | 8157 | DDK.A 06846 | Trương Thị Châu | Phơ | 15/04/96 | 14HTP2 | C83 | 18.0 | 17.0 | Á Khoa ngành |
| 25 | 141250732244 | 8185 | DDS.A 27172 | Nguyễn Thị | Thanh | 11/07/96 | 14HTP2 | C83 | 18.0 | 17.0 | Á Khoa ngành |
| 26 | 141250642132 | 8321 | DDK.A 08069 | Nguyễn Văn | Sỹ | 07/02/96 | 14XH1 | C84 | 18.0 | 17.0 | Thủ khoa ngành |
| 27 | 141250642122 | 8303 | DDK.A 04977 | Lê Gia | Lĩnh | 19/01/92 | 14XH1 | C84 | 17.5 | 17.5 | Á Khoa ngành |
| 28 | 141250652105 | 8546 | DDKV.12913 | Nguyễn Văn | Hiếu | 26/06/96 | 14KT1 | C85 | 28.3 | 28.3 | Thủ khoa ngành |
| 29 | 141250652118 | 8564 | DDKV.13177 | Đặng Quỳnh Phú | Sỹ | 04/05/96 | 14KT1 | C85 | 27.9 | 27.9 | Á Khoa ngành |
| Ngày 03/10/2014 | |||||||||||
| Phòng Đào Tạo | |||||||||||