| Đại học Đà Nẵng | |||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | |||||||
| DANH SÁCH CÁC LỚP NGHỈ HỌC DO SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG | |||||||
| Từ ngày 22/03/2010 đến 10/04/2010 | |||||||
| STT | Lớp HP | Tên học phần | Thứ | Từ tiết | Đến tiết | Họ tên Giáo viên | Ghi chú |
| 01 | 09CTMT02 | Cấu trúc máy tính | 2 | 3 | 5 | Đoàn Duy Bình | QS |
| 02 | 09CTMT03 | Cấu trúc máy tính | 7 | 3 | 5 | Đoàn Duy Bình | QS |
| 03 | 09CTMTA02 | Cấu trúc máy tính A | 2 | 3 | 5 | Đoàn Duy Bình | QS |
| 04 | 09CNXH02 | Chủ nghĩa XHKH | 7 | 7 | 9 | Trịnh Thị Nhài | QS |
| 05 | 09CHCT01 | Cơ học công trình | 2 | 7 | 10 | Trần Đức Long | QS |
| 06 | 09CHLT03 | Cơ học lý thuyết | 2 | 3 | 5 | Nguyễn Văn Lành | QS |
| 07 | 09CHLT04 | Cơ học lý thuyết | 4 | 3 | 5 | Nguyễn Văn Lành | QS |
| 08 | 09CHLT05 | Cơ học lý thuyết | 3 | 9 | 11 | Nguyễn Văn Lành | QS |
| 09 | 09CHLT06 | Cơ học lý thuyết | 5 | 9 | 11 | Nguyễn Xuân Hùng | QS |
| 10 | 09CHLT07 | Cơ học lý thuyết | 5 | 3 | 5 | Hà Minh Thiện Hữu | QS |
| 11 | 09CSDL102 | Cơ sở dữ liệu I - Access | 2 | 9 | 10 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | QS |
| 12 | 09CSDL103 | Cơ sở dữ liệu I - Access | 4 | 7 | 8 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | QS |
| 13 | 09CSTHK01 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 5 | 7 | 8 | Hà Trương | QS |
| 14 | 09DHKT01 | Diễn họa kiến trúc | 6 | 1 | 2 | Hồ Phước Phương | QS |
| 15 | 09ĐLCM11 | Đường lối CM của ĐCSVN | 5 | 3 | 5 | Trần Quang Ánh | QS |
| 16 | 09ĐLCM12 | Đường lối CM của ĐCSVN | 3 | 3 | 5 | Lê Thưởng | QS |
| 17 | 09ĐLCM13 | Đường lối CM của ĐCSVN | 3 | 9 | 11 | Thái Thị Thu Trang | QS |
| 18 | 09GDTC203 | Giáo dục thể chất II | 2 | 7 | 8 | Trần Đình Liêm | QS |
| 19 | 09GDTC204 | Giáo dục thể chất II | 2 | 9 | 10 | Trần Đình Liêm | QS |
| 20 | 09GDTC205 | Giáo dục thể chất II | 3 | 1 | 2 | Võ Văn Dũng | QS |
| 21 | 09GDTC206 | Giáo dục thể chất II | 3 | 3 | 4 | Võ Văn Dũng | QS |
| 22 | 09GDTC208 | Giáo dục thể chất II | 3 | 9 | 10 | Võ Văn Dũng | QS |
| 23 | 09GDTC209 | Giáo dục thể chất II | 4 | 1 | 2 | Võ Văn Dũng | QS |
| 24 | 09GDTC210 | Giáo dục thể chất II | 4 | 3 | 4 | Võ Văn Dũng | QS |
| 25 | 09GDTC213 | Giáo dục thể chất II | 5 | 1 | 2 | Đào Thị Thanh Hà | QS |
| 26 | 09GDTC214 | Giáo dục thể chất II | 5 | 3 | 4 | Đào Thị Thanh Hà | QS |
| 27 | 09GDTC215 | Giáo dục thể chất II | 5 | 7 | 8 | Nguyễn Thanh Giang | QS |
| 28 | 09GDTC216 | Giáo dục thể chất II | 5 | 9 | 10 | Nguyễn Thanh Giang | QS |
| 29 | 09GDTC217 | Giáo dục thể chất II | 6 | 1 | 2 | Trần Đình Liêm | QS |
| 30 | 09GDTC219 | Giáo dục thể chất II | 6 | 7 | 8 | Trần Đình Liêm | QS |
| 31 | 09GDTC222 | Giáo dục thể chất II | 7 | 3 | 4 | Nguyễn Thanh Giang | QS |
| 32 | 09GDTC223 | Giáo dục thể chất II | 7 | 7 | 8 | Võ Văn Dũng | QS |
| 33 | 09GDTC224 | Giáo dục thể chất II | 7 | 9 | 10 | Võ Văn Dũng | QS |
| 34 | 09GDTC225 | Giáo dục thể chất II | 2 | 1 | 2 | Võ Văn Dũng | QS |
| 35 | 09GDTC227 | Giáo dục thể chất II | 2 | 7 | 8 | Đào Thị Thanh Hà | QS |
| 36 | 09GDTC228 | Giáo dục thể chất II | 2 | 9 | 10 | Nguyễn Thanh Giang | QS |
| 37 | 09GDTC229 | Giáo dục thể chất II | 3 | 1 | 2 | Đào Thị Thanh Hà | QS |
| 38 | 09GDTC230 | Giáo dục thể chất II | 3 | 3 | 4 | Đào Thị Thanh Hà | QS |
| 39 | 09HLY01 | Hóa lý | 3 | 7 | 8 | Trần Mạnh Lục | QS |
| 40 | 09HLY02 | Hóa lý | 3 | 9 | 10 | Trần Mạnh Lục | QS |
| 41 | 09HLY02A | Hóa lý | 3 | 9 | 10 | Trần Mạnh Lục | QS |
| 42 | 09HPTH01 | Hóa phân tích | 4 | 7 | 8 | Phan Chi Uyên | QS |
| 43 | 09HPTH01A | Hóa phân tích | 4 | 7 | 8 | Phan Chi Uyên | QS |
| 44 | 09HPTH02 | Hóa phân tích | 4 | 9 | 10 | Phan Chi Uyên | QS |
| 45 | 09KTCT02 | Kinh tế Chính trị | 7 | 3 | 5 | Đào Thị Nhung | QS |
| 46 | 09KTAT01 | Kỹ thuật An toàn | 6 | 7 | 8 | Bùi Hệ Thống | QS |
| 47 | 09KTAT02 | Kỹ thuật An toàn | 2 | 7 | 8 | Bùi Hệ Thống | QS |
| 48 | 09KTAT03 | Kỹ thuật An toàn | 4 | 7 | 8 | Trần Quốc Việt | QS |
| 49 | 09KTAT04 | Kỹ thuật An toàn | 3 | 7 | 8 | Trần Quốc Việt | QS |
| 50 | 09KTĐ06 | Kỹ Thuật Điện | 2 | 7 | 8 | Nguyễn Văn Tiến | QS |
| 51 | 09KTĐ07 | Kỹ Thuật Điện | 3 | 1 | 2 | Nguyễn Văn Tiến | QS |
| 52 | 09KTĐ08 | Kỹ Thuật Điện | 4 | 7 | 8 | Dương Ngọc Thọ | QS |
| 53 | 09KTĐ09 | Kỹ Thuật Điện | 5 | 1 | 2 | Dương Ngọc Thọ | QS |
| 54 | 09KTĐ10 | Kỹ Thuật Điện | 6 | 7 | 8 | Dương Ngọc Thọ | QS |
| 55 | 09KTĐT301 | Kỹ Thuật điện tử 3 | 2 | 3 | 5 | Võ Thị Hương | QS |
| 56 | 09KTĐT302 | Kỹ Thuật điện tử 3 | 3 | 3 | 5 | Võ Thị Hương | QS |
| 57 | 09KTĐT303 | Kỹ Thuật điện tử 3 | 5 | 3 | 5 | Võ Thị Hương | QS |
| 58 | 09KTĐT403 | Kỹ Thuật điện tử chuyên ngành | 5 | 3 | 5 | Võ Thị Hương | QS |
| 59 | 09KTLT02 | Kỹ thuật Lập trình | 6 | 1 | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | QS |
| 60 | 09KTLT03 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | 7 | 8 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | QS |
| 61 | 09KTMĐT02 | Kỹ thuật mạch điện tử | 5 | 1 | 2 | Võ Thị Hương | QS |
| 62 | 09KMĐT102 | Kỹ thuật mạch điên tử I | 6 | 3 | 5 | Võ Thị Hương | QS |
| 63 | 09KMĐT103 | Kỹ thuật mạch điên tử I | 3 | 9 | 11 | Võ Thị Hương | QS |
| 64 | 09MĐ103 | Mạch điện I | 6 | 1 | 4 | Hoàng Dũng | QS |
| 65 | 09MĐ104 | Mạch điện I | 2 | 9 | 11 | Hoàng Dũng | QS |
| 66 | 09MĐ105 | Mạch điện I | 4 | 9 | 11 | Hoàng Dũng | QS |
| 67 | 09MMT01 | Mạng Máy tính | 5 | 7 | 8 | Nguyễn Thế Xuân Ly | QS |
| 68 | 09MMT02 | Mạng Máy tính | 3 | 1 | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | QS |
| 69 | 09MMT03 | Mạng Máy tính | 2 | 1 | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | QS |
| 70 | 09NN127 | Ngoại Ngữ I | 3 | 1 | 4 | Lê Thị Nhi | QS |
| 71 | 09NN128 | Ngoại Ngữ I | 3 | 7 | 10 | Lê Thị Nhi | QS |
| 72 | 09NN129 | Ngoại Ngữ I | 4 | 1 | 4 | Lê Thị Thu | QS |
| 73 | 09NN130 | Ngoại Ngữ I | 4 | 7 | 10 | Lê Thị Thu | QS |
| 74 | 09NN132 | Ngoại Ngữ I | 5 | 7 | 10 | Lê Thị Nhi | QS |
| 75 | 09NN133 | Ngoại Ngữ I | 6 | 1 | 4 | Lê Thị Nhi | QS |
| 76 | 09NN134 | Ngoại Ngữ I | 6 | 7 | 10 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | QS |
| 77 | 09NN135 | Ngoại Ngữ I | 2 | 3 | 5 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | QS |
| 78 | 09NN136 | Ngoại Ngữ I | 3 | 9 | 11 | Phạm Thị Thanh Mai | QS |
| 79 | 09NN137 | Ngoại Ngữ I | 4 | 3 | 5 | Hồ Thị Tốt | QS |
| 80 | 09NN138 | Ngoại Ngữ I | 5 | 9 | 11 | Phạm Thị Thanh Mai | QS |
| 81 | 09NN214 | Ngoại Ngữ II | 2 | 1 | 4 | Huỳnh Thị Thanh Vân | QS |
| 82 | 09NN215 | Ngoại Ngữ II | 2 | 7 | 10 | Lê Thị Thu | QS |
| 83 | 09NN219 | Ngoại Ngữ II | 4 | 7 | 10 | Hồ Thị Tốt | QS |
| 84 | 09NN220 | Ngoại Ngữ II | 5 | 1 | 4 | Lê Thị Nhi | QS |
| 85 | 09NN223 | Ngoại Ngữ II | 6 | 7 | 10 | Nguyễn Phước Vĩnh Cố | QS |
| 86 | 09NN224 | Ngoại Ngữ II | 2 | 1 | 4 | Dương Ngọc Bích Đào | QS |
| 87 | 09NN225 | Ngoại Ngữ II | 2 | 7 | 10 | Hồ Thị Tốt | QS |
| 88 | 09NN226 | Ngoại Ngữ II | 3 | 1 | 4 | Phạm Thị Thanh Mai | QS |
| 89 | 09NN227 | Ngoại Ngữ II | 3 | 7 | 10 | Hồ Thị Tốt | QS |
| 90 | 09NN228 | Ngoại Ngữ II | 4 | 1 | 4 | Trần Hữu Ngô Duy | QS |
| 91 | 09NN229 | Ngoại Ngữ II | 7 | 1 | 4 | Trần Hữu Ngô Duy | QS |
| 92 | 09NN230 | Ngoại Ngữ II | 5 | 1 | 4 | Dương Ngọc Bích Đào | QS |
| 93 | 09NN231 | Ngoại Ngữ II | 5 | 7 | 10 | Lê Thị Hải Yến | QS |
| 94 | 09NN232 | Ngoại Ngữ II | 6 | 1 | 4 | Lê Thị Hải Yến | QS |
| 95 | 09NN233 | Ngoại Ngữ II | 6 | 7 | 10 | Trần Hữu Ngô Duy | QS |
| 96 | 09NLCB101 | NLCB của CNMLN 1 | 2 | 1 | 2 | Lê Đức Tâm | QS |
| 97 | 09NLCB102 | NLCB của CNMLN 1 | 2 | 3 | 4 | Lê Đức Tâm | QS |
| 98 | 09NLCB103 | NLCB của CNMLN 1 | 2 | 7 | 8 | Phan Minh Nhật | QS |
| 99 | 09NLCB104 | NLCB của CNMLN 1 | 2 | 9 | 10 | Phan Minh Nhật | QS |
| 100 | 09NLCB105 | NLCB của CNMLN 1 | 3 | 1 | 2 | Trần Hồng Lưu | QS |
| 101 | 09NLCB106 | NLCB của CNMLN 1 | 3 | 3 | 4 | Trần Hồng Lưu | QS |
| 102 | 09NLCB111 | NLCB của CNMLN 1 | 4 | 7 | 8 | Lưu Thị Mai Thanh | QS |
| 103 | 09NLCB112 | NLCB của CNMLN 1 | 4 | 9 | 10 | Lưu Thị Mai Thanh | QS |
| 104 | 09NLCB113 | NLCB của CNMLN 1 | 5 | 1 | 2 | Nguyễn Văn Thanh | QS |
| 105 | 09NLCB114 | NLCB của CNMLN 1 | 5 | 3 | 4 | Nguyễn Văn Thanh | QS |
| 106 | 09NLCB115 | NLCB của CNMLN 1 | 5 | 7 | 8 | Lê Hữu Ái | QS |
| 107 | 09NLCB116 | NLCB của CNMLN 1 | 5 | 9 | 10 | Lê Hữu Ái | QS |
| 108 | 09NLCB117 | NLCB của CNMLN 1 | 6 | 1 | 2 | Ngô Chí Nguyện | QS |
| 109 | 09NLCB118 | NLCB của CNMLN 1 | 6 | 7 | 8 | Ngô Chí Nguyện | QS |
| 110 | 09NLCB217 | NLCB của CNMLN 2 | 7 | 3 | 5 | Đào Thị Nhung | QS |
| 111 | 09NLCB218 | NLCB của CNMLN 2 | 7 | 7 | 9 | Trịnh Thị Nhài | QS |
| 112 | 09THDB101 | TH Cơ sở dữ liệu I - Access | 4 | 9 | 10 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | QS |
| 113 | 09THDB102 | TH Cơ sở dữ liệu I - Access | 5 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | QS |
| 114 | 09THDB103 | TH Cơ sở dữ liệu I - Access | 6 | 1 | 2 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | QS |
| 115 | 09THDB104 | TH Cơ sở dữ liệu I - Access | 6 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | QS |
| 116 | 09THKLT03 | TH Kỹ thuật Lập trình | 6 | 7 | 8 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | QS |
| 117 | 09THKLT04 | TH Kỹ thuật Lập trình | 6 | 9 | 10 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | QS |
| 118 | 09THKLT05 | TH Kỹ thuật Lập trình | 2 | 1 | 2 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | QS |
| 119 | 09THKLT06 | TH Kỹ thuật Lập trình | 2 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | QS |
| 120 | 09THMMT01 | TH Mạng Máy tính | 3 | 7 | 8 | Nguyễn Văn Phát | QS |
| 121 | 09THMMT02 | TH Mạng Máy tính | 3 | 9 | 10 | Nguyễn Văn Phát | QS |
| 122 | 09THMMT03 | TH Mạng Máy tính | 3 | 11 | 12 | Nguyễn Văn Phát | QS |
| 123 | 09THMMT04 | TH Mạng Máy tính | 3 | 11 | 12 | Nguyễn Văn Phát | QS |
| 124 | 09THTĐC41 | TH Tin học đại cương | 5 | 7 | 8 | Lý Quỳnh Trân | QS |
| 125 | 09THTĐC42 | TH Tin học đại cương | 5 | 9 | 10 | Lý Quỳnh Trân | QS |
| 126 | 09THTĐC43 | TH Tin học đại cương | 6 | 1 | 2 | Nguyễn Lê Trí Toàn | QS |
| 127 | 09THTĐC44 | TH Tin học đại cương | 6 | 3 | 4 | Nguyễn Lê Trí Toàn | QS |
| 128 | 09THTĐC45 | TH Tin học đại cương | 2 | 7 | 8 | Nguyễn Lê Trí Toàn | QS |
| 129 | 09THTVP01 | TH Tin học văn phòng | 2 | 11 | 12 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | QS |
| 130 | 09THTVP03 | TH Tin học văn phòng | 3 | 1 | 2 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | QS |
| 131 | 09THTVP04 | TH Tin học văn phòng | 3 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Thúy Hoài | QS |
| 132 | 09TĐC12 | Tin học đại cương | 2 | 1 | 2 | Lý Quỳnh Trân | QS |
| 133 | 09TĐC14 | Tin học đại cương | 3 | 1 | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | QS |
| 134 | 09THVP01 | Tin học văn phòng | 3 | 7 | 8 | Nguyễn Văn Lành | QS |
| 135 | 09THVP02 | Tin học văn phòng | 5 | 1 | 2 | Nguyễn Văn Lành | QS |
| 136 | 09TNCKE01 | TN Cấu Kiện Điện Tử | 2 | 7 | 10 | Phan Ngọc Kỳ | QS |
| 137 | 09TNCKE03 | TN Cấu Kiện Điện Tử | 3 | 7 | 10 | Phan Ngọc Kỳ | QS |
| 138 | 09TNCKE05 | TN Cấu Kiện Điện Tử | 4 | 1 | 4 | Phan Ngọc Kỳ | QS |
| 139 | 09TNHĐV01 | TN Hóa đại cương vô cơ | 2 | 1 | 4 | Phan Chi Uyên | QS |
| 140 | 09TNHĐV02 | TN Hóa đại cương vô cơ | 2 | 7 | 10 | Phan Chi Uyên | QS |
| 141 | 09TNHĐV03 | TN Hóa đại cương vô cơ | 5 | 1 | 4 | Phan Chi Uyên | QS |
| 142 | 09TNHĐV04 | TN Hóa đại cương vô cơ | 5 | 7 | 10 | Phan Chi Uyên | QS |
| 143 | 09TNHĐV05 | TN Hóa đại cương vô cơ | 6 | 1 | 4 | Phan Chi Uyên | QS |
| 144 | 09TNHHC01 | TN Hóa hữu cơ | 2 | 1 | 4 | Phan Chi Uyên | QS |
| 145 | 09TNHHC02 | TN Hóa hữu cơ | 2 | 7 | 10 | Phan Chi Uyên | QS |
| 146 | 09TNHHC03 | TN Hóa hữu cơ | 5 | 1 | 4 | Phan Chi Uyên | QS |
| 147 | 09TNHHC04 | TN Hóa hữu cơ | 5 | 7 | 10 | Phan Chi Uyên | QS |
| 148 | 09TNHHC05 | TN Hóa hữu cơ | 6 | 1 | 4 | Phan Chi Uyên | QS |
| 149 | 09TCC118 | Toán cao cấp I | 6 | 7 | 10 | Phan Thị Ngũ | QS |
| 150 | 09TCC203 | Toán cao cấp II | 2 | 1 | 4 | Phan Thị Ngũ | QS |
| 151 | 09TCC204 | Toán cao cấp II | 2 | 7 | 10 | Phan Thị Ngũ | QS |
| 152 | 09TCC205 | Toán cao cấp II | 3 | 1 | 4 | Phan Thị Ngũ | QS |
| 153 | 09TCC206 | Toán cao cấp II | 3 | 7 | 10 | Phan Thị Ngũ | QS |
| 154 | 09TCC207 | Toán cao cấp II | 4 | 1 | 4 | Phan Thị Ngũ | QS |
| 155 | 09TCC209 | Toán cao cấp II | 5 | 1 | 4 | Phan Thị Ngũ | QS |
| 156 | 09TCC210 | Toán cao cấp II | 5 | 7 | 10 | Phan Thị Ngũ | QS |
| 157 | 09TCC211 | Toán cao cấp II | 6 | 1 | 4 | Nguyễn Thị Hà Phương | QS |
| 158 | 09TCC212 | Toán cao cấp II | 6 | 9 | 11 | Ngô Thị Bích Thủy | QS |
| 159 | 09TCC213 | Toán cao cấp II | 2 | 1 | 4 | Phan Anh Tuấn | QS |
| 160 | 09TCC216 | Toán cao cấp II | 3 | 7 | 10 | Ngô Thị Bích Thủy | QS |
| 161 | 09TCC217 | Toán cao cấp II | 4 | 1 | 4 | Nguyễn Thị Hà Phương | QS |
| 162 | 09TCC218 | Toán cao cấp II | 4 | 7 | 10 | Phan Anh Tuấn | QS |
| 163 | 09TCC219 | Toán cao cấp II | 5 | 1 | 4 | Nguyễn Thị Sinh | QS |
| 164 | 09TTGH104 | TTCM Gò Hàn 1 | 6 | 1 | 4 | Trương Loan | QS |
| 165 | 09TTGH105 | TTCM Gò Hàn 1 | 5 | 7 | 10 | Huỳnh Tuân | QS |
| 166 | 09TTNGH04 | TTCM Nguội Gò Hàn | 5 | 7 | 10 | Huỳnh Tuân | QS |
| 167 | 09HCM06 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 3 | 7 | 8 | Lê Minh Thọ | QS |
| 168 | 09HCM07 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 3 | 9 | 10 | Lê Minh Thọ | QS |
| 169 | 09HCM11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4 | 9 | 11 | Lê Cần Tĩnh | QS |
| 170 | 09VL117 | Vật Lý I | 7 | 1 | 4 | Lương Văn Thọ | QS |
| 171 | 09VL202 | Vật Lý II | 2 | 7 | 10 | Nguyễn Văn Dũng | QS |
| 172 | 09VL205 | Vật Lý II | 4 | 1 | 4 | Trần Thị Cát | QS |
| 173 | 09VL206 | Vật Lý II | 4 | 7 | 10 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | QS |
| 174 | 09VL207 | Vật Lý II | 5 | 1 | 4 | Trần Thị Cát | QS |
| 175 | 09VL208 | Vật Lý II | 5 | 7 | 10 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | QS |
| 176 | 09VL210 | Vật Lý II | 6 | 7 | 10 | Nguyễn Văn Dũng | QS |
| 177 | 09VL211 | Vật Lý II | 2 | 1 | 4 | Nguyễn Văn Dũng | QS |
| 178 | 09VL213 | Vật Lý II | 3 | 1 | 4 | Trần Thị Cát | QS |
| 179 | 09VCK01 | Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí | 2 | 1 | 2 | Hà Minh Thiện Hữu | QS |
| 180 | 09VCK02 | Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí | 4 | 1 | 2 | Hà Minh Thiện Hữu | QS |
| 181 | 09VCK03 | Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí | 3 | 7 | 8 | Hà Minh Thiện Hữu | QS |
| 182 | 09VCK04 | Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí | 5 | 7 | 8 | Hà Minh Thiện Hữu | QS |
| 183 | 09VKT104 | Vẽ Kỹ Thuật I | 2 | 9 | 11 | Hà Minh Thiện Hữu | QS |
| 184 | 09VKT107 | Vẽ Kỹ Thuật I | 3 | 3 | 5 | Hà Minh Thiện Hữu | QS |
| 185 | 09VKT114 | Vẽ Kỹ Thuật I | 6 | 9 | 11 | Hà Minh Thiện Hữu | QS |
| 186 | 09VKT201 | Vẽ kỹ thuật II | 3 | 3 | 5 | Dương Thọ | QS |
| 187 | 09VMT201 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 4 | 7 | 10 | Trần Văn Tâm | QS |
| 188 | 09VTMT01 | Vẽ trên máy tính | 6 | 11 | 12 | Võ Quang Trường | QS |
| 189 | 09VTMT02 | Vẽ trên máy tính | 6 | 11 | 12 | Võ Quang Trường | QS |
| 190 | 09VTMT03 | Vẽ trên máy tính | 3 | 7 | 8 | Võ Quang Trường | QS |
| 191 | 09VTMT04 | Vẽ trên máy tính | 3 | 9 | 10 | Võ Quang Trường | QS |
| 192 | 09VTMT05 | Vẽ trên máy tính | 6 | 7 | 8 | Võ Quang Trường | QS |
| 193 | 09VTMT06 | Vẽ trên máy tính | 6 | 9 | 10 | Võ Quang Trường | QS |
| 194 | 09VTMT07 | Vẽ trên máy tính | 5 | 9 | 10 | Nguyễn Xuân Bảo | QS |
| 195 | 09VTMT08 | Vẽ trên máy tính | 4 | 11 | 12 | Nguyễn Xuân Bảo | QS |
| 196 | 09VTMT09 | Vẽ trên máy tính | 2 | 7 | 8 | Nguyễn Xuân Bảo | QS |
| 197 | 09VTMT10 | Vẽ trên máy tính | 5 | 11 | 12 | Nguyễn Xuân Bảo | QS |
| Phòng Đào Tạo | |||||||
| Ngày 16/03/2010 | |||||||